i7-12650H vs Ryzen 9 7845HX

VS

Tổng điểm hiệu suất

Core i7-12650H
2022
10 lõi / 16 số luồng,45 Watt
13.98
Ryzen 9 7845HX
2023
12 lõi / 24 luồng,55 Watt
28.46
+104%

Ryzen 9 7845HX vượt qua Core i7-12650H với mức trọn vẹn là 104% trong bảng xếp hạng hiệu suất tổng hợp của chúng tôi.

Chi tiết chính

Thông tin về loại (cho máy tính để bàn hoặc laptop) và kiến trúc của Core i7-12650H và Ryzen 9 7845HX, cũng như thời điểm bắt đầu bán và giá tại thời điểm đó.

Vị trí trong xếp hạng hiệu suất531166
Vị trí theo mức độ phổ biến82không trong top 100
LoạiDành cho máy tính xách tayDành cho máy tính xách tay
Dòng sản phẩmIntel Alder Lake-Pkhông có dữ liệu
Hiệu quả năng lượng29.6149.31
Tên mã của kiến trúcAlder Lake-H (2022)Dragon Range-HX (Zen 4) (2023−2024)
Ngày phát hànhTháng 1 2022 (3 năm năm trước)4 Tháng 1 2023 (2 năm năm trước)

Thông số chi tiết

Các thông số định lượng của Core i7-12650H và Ryzen 9 7845HX: số lượng lõi và luồng, tần số xung nhịp, quy trình công nghệ, dung lượng bộ nhớ đệm, và trạng thái khóa hệ số nhân. Những thông số này gián tiếp phản ánh hiệu suất của Core i7-12650H và Ryzen 9 7845HX, nhưng để đánh giá chính xác, cần xem xét kết quả thử nghiệm.

Số lượng nhân1012
Luồng1624
Tần số cơ bản2.3 GHz3 GHz
Tần số tối đa4.7 GHz5.2 GHz
Bộ nhớ đệm cấp 180K (per core)64K (per core)
Bộ nhớ đệm cấp 21.25 MB (per core)1 MB (per core)
Bộ nhớ đệm cấp 324 MB (shared)64 MB (shared)
Quy trình công nghệ10 nmCCD = 5 nm, I/O = 6 nm
Kích thước đế217 mm22x 71 mm2
Nhiệt độ tối đa của nhân100 °C100 °C
Số lượng bóng bán dẫnkhông có dữ liệu13,140 million
Hỗ trợ 64 bit++
Tương thích với Windows 11++
Hệ số nhân tự do-+

Tương thích

Các thông số đảm bảo khả năng tương thích của Core i7-12650H và Ryzen 9 7845HX với các thành phần khác trong máy tính. Thông tin này hữu ích khi chọn cấu hình cho máy tính mới hoặc nâng cấp máy tính hiện có. Lưu ý rằng mức tiêu thụ năng lượng của một số bộ xử lý có thể vượt xa TDP danh định của chúng ngay cả khi không ép xung. Một số bộ xử lý thậm chí có thể gấp đôi các thông số công suất được công bố nếu bo mạch chủ cho phép điều chỉnh các cài đặt năng lượng của CPU.

Số lượng bộ xử lý tối đa trong cấu hình11
SocketIntel BGA 1744FL1
Mức tiêu thụ năng lượng (TDP)45 Watt55 Watt

Công nghệ và tập lệnh bổ sung

Danh sách dưới đây liệt kê các giải pháp công nghệ và tập lệnh bổ sung được Core i7-12650H và Ryzen 9 7845HX hỗ trợ. Thông tin này cần thiết nếu bộ xử lý yêu cầu hỗ trợ các công nghệ cụ thể.

Hướng dẫn mở rộngkhông có dữ liệuMMX, SSE, SSE2, SSE3, SSSE3, SSE4A, SSE4.1, SSE4.2, AVX, AVX2, AVX-512, BMI2, ABM, FMA, ADX, SMEP, SMAP, SMT, CPB, AES-NI, RDRAND, RDSEED, SHA, SME
AES-NI++
FMA++
AVX++
Enhanced SpeedStep (EIST)+không có dữ liệu
TSX+-
Precision Boost 2không có dữ liệu+

Công nghệ bảo mật

Các công nghệ tích hợp trong Core i7-12650H và Ryzen 9 7845HX, giúp tăng cường bảo mật hệ thống, chẳng hạn như được thiết kế để chống lại các cuộc tấn công.

TXT+không có dữ liệu

Công nghệ ảo hóa

Danh sách các công nghệ được Core i7-12650H và Ryzen 9 7845HX hỗ trợ, giúp tăng tốc hiệu suất của máy ảo.

AMD-V-+
VT-d+không có dữ liệu
VT-x+không có dữ liệu

Thông số bộ nhớ

Các loại, dung lượng tối đa và số lượng kênh của bộ nhớ RAM được hỗ trợ bởi Core i7-12650H và Ryzen 9 7845HX. Tùy thuộc vào bo mạch chủ, có thể hỗ trợ tần số bộ nhớ cao hơn.

Các loại RAMDDR4, DDR5DDR5

Thông số đồ họa

Các thông số chung của các card đồ họa tích hợp trong Core i7-12650H và Ryzen 9 7845HX.

Nhân đồ họa
So sánh
Intel UHD Graphics 64EUs (Alder Lake 12th Gen) ( - 1400 MHz)AMD Radeon 610M (400 - 2200 MHz)

Thiết bị ngoại vi

Các thiết bị ngoại vi được Core i7-12650H và Ryzen 9 7845HX hỗ trợ và cách chúng được kết nối.

Phiên bản PCI Express4.05.0
Số làn PCI-Express2028

Benchmark tổng hợp

Đây là kết quả kiểm tra hiệu suất của Core i7-12650H và Ryzen 9 7845HX trong các benchmark phi trò chơi. Điểm tổng thể được chấm từ 0 đến 100, trong đó 100 tương ứng với bộ xử lý nhanh nhất hiện nay.


Đánh giá tổng hợp trong các bài benchmark tổng hợp

Đây là xếp hạng hiệu suất tổng hợp của chúng tôi. Chúng tôi thường xuyên cải tiến thuật toán tổng hợp, nhưng nếu bạn nhận thấy bất kỳ sự không nhất quán nào, hãy để lại bình luận – chúng tôi thường khắc phục sự cố rất nhanh.

i7-12650H 13.98
Ryzen 9 7845HX 28.46
+104%

Passmark

Passmark CPU Mark là một bài kiểm tra hiệu suất phổ biến, bao gồm 8 loại tác vụ khác nhau, bao gồm tính toán số nguyên và số thực, tập lệnh mở rộng, nén, mã hóa và tính toán vật lý. Ngoài ra, còn có một kịch bản riêng dành cho đo hiệu suất đơn luồng để đánh giá sức mạnh của một nhân xử lý.

i7-12650H 22391
Ryzen 9 7845HX 45584
+104%

Cinebench 15 64-bit multi-core

Cinebench Release 15 Multi Core là một biến thể của Cinebench R15 sử dụng tất cả các luồng xử lý của bộ vi xử lý.

i7-12650H 1852
Ryzen 9 7845HX 4320
+133%

Cinebench 15 64-bit single-core

Cinebench R15 (viết tắt của Release 15) là một bài kiểm tra hiệu năng do Maxon, tác giả của Cinema 4D, phát triển. Nó đã được thay thế bởi các phiên bản Cinebench mới hơn, sử dụng các biến thể hiện đại hơn của động cơ Cinema 4D. Phiên bản Single Core (đôi khi được gọi là Single-Thread) chỉ sử dụng một luồng xử lý của bộ xử lý để hiển thị một căn phòng đầy các quả cầu phản chiếu và nguồn sáng.

i7-12650H 250
Ryzen 9 7845HX 295
+18%

Geekbench 5.5 Multi-Core

i7-12650H 9784
Ryzen 9 7845HX 15068
+54%

Blender(-)

i7-12650H 277
+137%
Ryzen 9 7845HX 117

Geekbench 5.5 Single-Core

i7-12650H 1758
Ryzen 9 7845HX 2008
+14.2%

7-Zip Single

i7-12650H 5703
Ryzen 9 7845HX 7018
+23.1%

7-Zip

i7-12650H 47972
Ryzen 9 7845HX 106033
+121%

WebXPRT 3

i7-12650H 296
Ryzen 9 7845HX 357
+20.8%

CrossMark Overall

i7-12650H 1715
Ryzen 9 7845HX 1992
+16.2%

WebXPRT 4 Overall

i7-12650H 251
Ryzen 9 7845HX 282
+12.6%

Blender v3.3 Classroom CPU(-)

i7-12650H 479
+159%
Ryzen 9 7845HX 185

Geekbench 6.3 Multi-Core

i7-12650H 9656
Ryzen 9 7845HX 12585
+30.3%

Geekbench 6.3 Single-Core

i7-12650H 2384
Ryzen 9 7845HX 2729
+14.5%

Hiệu suất trong trò chơi

Tổng quan về ưu và nhược điểm


Xếp hạng hiệu năng 13.98 28.46
Nhân đồ họa 7.19 2.89
Số lượng nhân 10 12
Luồng 16 24
Mức tiêu thụ năng lượng (TDP) 45 Watt 55 Watt

i7-12650H có các ưu điểm sau: nhân đồ họa nhanh hơn 148.8%vàmức tiêu thụ năng lượng thấp hơn 22.2%.

Mặt khác, các ưu điểm của Ryzen 9 7845HX: hiệu năng cao hơn 103.6%vàsố lượng lõi nhiều hơn 20% và số lượng luồng nhiều hơn 50%.

Chúng tôi khuyên bạn nên chọn Ryzen 9 7845HX vì nó vượt trội hơn Core i7-12650H trong các bài kiểm tra hiệu năng.


Nếu bạn vẫn còn thắc mắc về việc lựa chọn giữa Core i7-12650H và Ryzen 9 7845HX, hãy đặt câu hỏi trong phần bình luận và chúng tôi sẽ trả lời.

Hãy bình chọn cho sản phẩm yêu thích của bạn

Bạn đồng ý với ý kiến của chúng tôi hay có suy nghĩ khác? Hãy bình chọn cho bộ xử lý yêu thích của bạn bằng cách nhấn nút "Thích".


Intel Core i7-12650H
Core i7-12650H
AMD Ryzen 9 7845HX
Ryzen 9 7845HX

Các so sánh khác

Chúng tôi đã thu thập một loạt các so sánh bộ xử lý, từ những bộ có hiệu suất tương đương cho đến các so sánh khác mà bạn có thể quan tâm.

Đánh giá của người dùng

Tại đây, bạn có thể xem đánh giá của người dùng về các bộ xử lý cũng như để lại đánh giá của riêng mình.


4.1 1662 các phiếu

Hãy đánh giá Core i7-12650H theo thang điểm từ 1 đến 5:

  • 1
  • 2
  • 3
  • 4
  • 5
4.3 336 số phiếu

Hãy đánh giá Ryzen 9 7845HX theo thang điểm từ 1 đến 5:

  • 1
  • 2
  • 3
  • 4
  • 5

Câu hỏi và bình luận

Tại đây, bạn có thể đặt câu hỏi về các bộ xử lý Core i7-12650H và Ryzen 9 7845HX, đồng ý hoặc không đồng ý với đánh giá của chúng tôi, hoặc báo cáo lỗi và sai sót trên trang web.