i7-12650H vs Ryzen 5 7235HS

VS

Tổng điểm hiệu suất

Core i7-12650H
2022
10 lõi / 16 số luồng,45 Watt
13.98
+85.9%
Ryzen 5 7235HS
2023
4 lõi / 8 số luồng,45 Watt
7.52

Core i7-12650H vượt qua Ryzen 5 7235HS với mức ấn tượng là 86% trong bảng xếp hạng hiệu suất tổng hợp của chúng tôi.

Chi tiết chính

Thông tin về loại (cho máy tính để bàn hoặc laptop) và kiến trúc của Core i7-12650H và Ryzen 5 7235HS, cũng như thời điểm bắt đầu bán và giá tại thời điểm đó.

Vị trí trong xếp hạng hiệu suất531988
Vị trí theo mức độ phổ biến82không trong top 100
LoạiDành cho máy tính xách tayDành cho máy tính xách tay
Dòng sản phẩmIntel Alder Lake-Pkhông có dữ liệu
Hiệu quả năng lượng29.6115.93
Tên mã của kiến trúcAlder Lake-H (2022)Rembrandt-R (2023)
Ngày phát hànhTháng 1 2022 (3 năm năm trước)2023 (2 năm năm trước)

Thông số chi tiết

Các thông số định lượng của Core i7-12650H và Ryzen 5 7235HS: số lượng lõi và luồng, tần số xung nhịp, quy trình công nghệ, dung lượng bộ nhớ đệm, và trạng thái khóa hệ số nhân. Những thông số này gián tiếp phản ánh hiệu suất của Core i7-12650H và Ryzen 5 7235HS, nhưng để đánh giá chính xác, cần xem xét kết quả thử nghiệm.

Số lượng nhân104
Luồng168
Tần số cơ bản2.3 GHz3.2 GHz
Tần số tối đa4.7 GHz4.2 GHz
Bộ nhớ đệm cấp 180K (per core)64 KB (per core)
Bộ nhớ đệm cấp 21.25 MB (per core)512 KB (per core)
Bộ nhớ đệm cấp 324 MB (shared)8 MB (shared)
Quy trình công nghệ10 nm6 nm
Kích thước đế217 mm2210 mm2
Nhiệt độ tối đa của nhân100 °Ckhông có dữ liệu
Hỗ trợ 64 bit++
Tương thích với Windows 11+không có dữ liệu

Tương thích

Các thông số đảm bảo khả năng tương thích của Core i7-12650H và Ryzen 5 7235HS với các thành phần khác trong máy tính. Thông tin này hữu ích khi chọn cấu hình cho máy tính mới hoặc nâng cấp máy tính hiện có. Lưu ý rằng mức tiêu thụ năng lượng của một số bộ xử lý có thể vượt xa TDP danh định của chúng ngay cả khi không ép xung. Một số bộ xử lý thậm chí có thể gấp đôi các thông số công suất được công bố nếu bo mạch chủ cho phép điều chỉnh các cài đặt năng lượng của CPU.

Số lượng bộ xử lý tối đa trong cấu hình11
SocketIntel BGA 1744FP7
Mức tiêu thụ năng lượng (TDP)45 Watt45 Watt

Công nghệ và tập lệnh bổ sung

Danh sách dưới đây liệt kê các giải pháp công nghệ và tập lệnh bổ sung được Core i7-12650H và Ryzen 5 7235HS hỗ trợ. Thông tin này cần thiết nếu bộ xử lý yêu cầu hỗ trợ các công nghệ cụ thể.

AES-NI++
FMA+-
AVX++
Enhanced SpeedStep (EIST)+không có dữ liệu
TSX+-
Precision Boost 2không có dữ liệu+

Công nghệ bảo mật

Các công nghệ tích hợp trong Core i7-12650H và Ryzen 5 7235HS, giúp tăng cường bảo mật hệ thống, chẳng hạn như được thiết kế để chống lại các cuộc tấn công.

TXT+không có dữ liệu

Công nghệ ảo hóa

Danh sách các công nghệ được Core i7-12650H và Ryzen 5 7235HS hỗ trợ, giúp tăng tốc hiệu suất của máy ảo.

AMD-V-+
VT-d+không có dữ liệu
VT-x+không có dữ liệu

Thông số bộ nhớ

Các loại, dung lượng tối đa và số lượng kênh của bộ nhớ RAM được hỗ trợ bởi Core i7-12650H và Ryzen 5 7235HS. Tùy thuộc vào bo mạch chủ, có thể hỗ trợ tần số bộ nhớ cao hơn.

Các loại RAMDDR4, DDR5DDR5

Thông số đồ họa

Các thông số chung của các card đồ họa tích hợp trong Core i7-12650H và Ryzen 5 7235HS.

Nhân đồ họa
So sánh
Intel UHD Graphics 64EUs (Alder Lake 12th Gen) ( - 1400 MHz)AMD Radeon 660M

Thiết bị ngoại vi

Các thiết bị ngoại vi được Core i7-12650H và Ryzen 5 7235HS hỗ trợ và cách chúng được kết nối.

Phiên bản PCI Express4.04.0
Số làn PCI-Express2020

Benchmark tổng hợp

Đây là kết quả kiểm tra hiệu suất của Core i7-12650H và Ryzen 5 7235HS trong các benchmark phi trò chơi. Điểm tổng thể được chấm từ 0 đến 100, trong đó 100 tương ứng với bộ xử lý nhanh nhất hiện nay.


Đánh giá tổng hợp trong các bài benchmark tổng hợp

Đây là xếp hạng hiệu suất tổng hợp của chúng tôi. Chúng tôi thường xuyên cải tiến thuật toán tổng hợp, nhưng nếu bạn nhận thấy bất kỳ sự không nhất quán nào, hãy để lại bình luận – chúng tôi thường khắc phục sự cố rất nhanh.

i7-12650H 13.98
+85.9%
Ryzen 5 7235HS 7.52

Passmark

Passmark CPU Mark là một bài kiểm tra hiệu suất phổ biến, bao gồm 8 loại tác vụ khác nhau, bao gồm tính toán số nguyên và số thực, tập lệnh mở rộng, nén, mã hóa và tính toán vật lý. Ngoài ra, còn có một kịch bản riêng dành cho đo hiệu suất đơn luồng để đánh giá sức mạnh của một nhân xử lý.

i7-12650H 22391
+85.8%
Ryzen 5 7235HS 12050

Hiệu suất trong trò chơi

Tổng quan về ưu và nhược điểm


Xếp hạng hiệu năng 13.98 7.52
Nhân đồ họa 7.19 6.89
Số lượng nhân 10 4
Luồng 16 8
Quy trình công nghệ 10 nm 6 nm

i7-12650H có các ưu điểm sau: hiệu năng cao hơn 85.9%, nhân đồ họa nhanh hơn 4.4%vàsố lượng lõi nhiều hơn 150% và số lượng luồng nhiều hơn 100%.

Mặt khác, các ưu điểm của Ryzen 5 7235HS: công nghệ quy trình tiên tiến hơn 66.7%.

Chúng tôi khuyên bạn nên chọn Core i7-12650H vì nó vượt trội hơn Ryzen 5 7235HS trong các bài kiểm tra hiệu năng.


Nếu bạn vẫn còn thắc mắc về việc lựa chọn giữa Core i7-12650H và Ryzen 5 7235HS, hãy đặt câu hỏi trong phần bình luận và chúng tôi sẽ trả lời.

Hãy bình chọn cho sản phẩm yêu thích của bạn

Bạn đồng ý với ý kiến của chúng tôi hay có suy nghĩ khác? Hãy bình chọn cho bộ xử lý yêu thích của bạn bằng cách nhấn nút "Thích".


Intel Core i7-12650H
Core i7-12650H
AMD Ryzen 5 7235HS
Ryzen 5 7235HS

Các so sánh khác

Chúng tôi đã thu thập một loạt các so sánh bộ xử lý, từ những bộ có hiệu suất tương đương cho đến các so sánh khác mà bạn có thể quan tâm.

Đánh giá của người dùng

Tại đây, bạn có thể xem đánh giá của người dùng về các bộ xử lý cũng như để lại đánh giá của riêng mình.


4.1 1662 các phiếu

Hãy đánh giá Core i7-12650H theo thang điểm từ 1 đến 5:

  • 1
  • 2
  • 3
  • 4
  • 5
3.9 29 số phiếu

Hãy đánh giá Ryzen 5 7235HS theo thang điểm từ 1 đến 5:

  • 1
  • 2
  • 3
  • 4
  • 5

Câu hỏi và bình luận

Tại đây, bạn có thể đặt câu hỏi về các bộ xử lý Core i7-12650H và Ryzen 5 7235HS, đồng ý hoặc không đồng ý với đánh giá của chúng tôi, hoặc báo cáo lỗi và sai sót trên trang web.