i7-12650H vs Processor N100

VS

Tổng điểm hiệu suất

Core i7-12650H
2022
10 lõi / 16 số luồng,45 Watt
13.98
+480%
Processor N100
2023
4 lõi / 4 luồng,6 Watt
2.41

Core i7-12650H vượt qua Processor N100 với mức trọn vẹn là 480% trong bảng xếp hạng hiệu suất tổng hợp của chúng tôi.

Chi tiết chính

Thông tin về loại (cho máy tính để bàn hoặc laptop) và kiến trúc của Core i7-12650H và Processor N100, cũng như thời điểm bắt đầu bán và giá tại thời điểm đó.

Vị trí trong xếp hạng hiệu suất5311797
Vị trí theo mức độ phổ biến82không trong top 100
LoạiDành cho máy tính xách tayDành cho máy tính xách tay
Dòng sản phẩmIntel Alder Lake-PIntel Alder Lake-N
Hiệu quả năng lượng29.6138.28
Tên mã của kiến trúcAlder Lake-H (2022)Alder Lake-N (2023)
Ngày phát hànhTháng 1 2022 (3 năm năm trước)3 Tháng 1 2023 (2 năm năm trước)
Giá tại thời điểm phát hànhkhông có dữ liệu$128

Thông số chi tiết

Các thông số định lượng của Core i7-12650H và Processor N100: số lượng lõi và luồng, tần số xung nhịp, quy trình công nghệ, dung lượng bộ nhớ đệm, và trạng thái khóa hệ số nhân. Những thông số này gián tiếp phản ánh hiệu suất của Core i7-12650H và Processor N100, nhưng để đánh giá chính xác, cần xem xét kết quả thử nghiệm.

Số lượng nhân104
Luồng164
Tần số cơ bản2.3 GHz0.1 GHz
Tần số tối đa4.7 GHz3.4 GHz
Bộ nhớ đệm cấp 180K (per core)96 KB (per core)
Bộ nhớ đệm cấp 21.25 MB (per core)2 MB (shared)
Bộ nhớ đệm cấp 324 MB (shared)6 MB (shared)
Quy trình công nghệ10 nm10 nm
Kích thước đế217 mm2không có dữ liệu
Nhiệt độ tối đa của nhân100 °C105 °C
Hỗ trợ 64 bit++
Tương thích với Windows 11++

Tương thích

Các thông số đảm bảo khả năng tương thích của Core i7-12650H và Processor N100 với các thành phần khác trong máy tính. Thông tin này hữu ích khi chọn cấu hình cho máy tính mới hoặc nâng cấp máy tính hiện có. Lưu ý rằng mức tiêu thụ năng lượng của một số bộ xử lý có thể vượt xa TDP danh định của chúng ngay cả khi không ép xung. Một số bộ xử lý thậm chí có thể gấp đôi các thông số công suất được công bố nếu bo mạch chủ cho phép điều chỉnh các cài đặt năng lượng của CPU.

Số lượng bộ xử lý tối đa trong cấu hình11
SocketIntel BGA 1744Intel BGA 1264
Mức tiêu thụ năng lượng (TDP)45 Watt6 Watt

Công nghệ và tập lệnh bổ sung

Danh sách dưới đây liệt kê các giải pháp công nghệ và tập lệnh bổ sung được Core i7-12650H và Processor N100 hỗ trợ. Thông tin này cần thiết nếu bộ xử lý yêu cầu hỗ trợ các công nghệ cụ thể.

AES-NI++
FMA++
AVX++
Enhanced SpeedStep (EIST)++
TSX+-

Công nghệ bảo mật

Các công nghệ tích hợp trong Core i7-12650H và Processor N100, giúp tăng cường bảo mật hệ thống, chẳng hạn như được thiết kế để chống lại các cuộc tấn công.

TXT++

Công nghệ ảo hóa

Danh sách các công nghệ được Core i7-12650H và Processor N100 hỗ trợ, giúp tăng tốc hiệu suất của máy ảo.

VT-d++
VT-x++

Thông số bộ nhớ

Các loại, dung lượng tối đa và số lượng kênh của bộ nhớ RAM được hỗ trợ bởi Core i7-12650H và Processor N100. Tùy thuộc vào bo mạch chủ, có thể hỗ trợ tần số bộ nhớ cao hơn.

Các loại RAMDDR4, DDR5DDR4, DDR5

Thông số đồ họa

Các thông số chung của các card đồ họa tích hợp trong Core i7-12650H và Processor N100.

Nhân đồ họa
So sánh
Intel UHD Graphics 64EUs (Alder Lake 12th Gen) ( - 1400 MHz)Intel UHD Graphics 24EUs (Alder Lake-N) ( - 750 MHz)

Thiết bị ngoại vi

Các thiết bị ngoại vi được Core i7-12650H và Processor N100 hỗ trợ và cách chúng được kết nối.

Phiên bản PCI Express4.03.0
Số làn PCI-Express209

Benchmark tổng hợp

Đây là kết quả kiểm tra hiệu suất của Core i7-12650H và Processor N100 trong các benchmark phi trò chơi. Điểm tổng thể được chấm từ 0 đến 100, trong đó 100 tương ứng với bộ xử lý nhanh nhất hiện nay.


Đánh giá tổng hợp trong các bài benchmark tổng hợp

Đây là xếp hạng hiệu suất tổng hợp của chúng tôi. Chúng tôi thường xuyên cải tiến thuật toán tổng hợp, nhưng nếu bạn nhận thấy bất kỳ sự không nhất quán nào, hãy để lại bình luận – chúng tôi thường khắc phục sự cố rất nhanh.

i7-12650H 13.98
+480%
Processor N100 2.41

Cinebench 10 32-bit single-core

Cinebench R10 là một bài kiểm tra khả năng dò tia cổ điển dành cho bộ vi xử lý, được phát triển bởi Maxon, nhà sáng tạo của Cinema 4D. Phiên bản đơn lõi của nó chỉ sử dụng một luồng CPU để dựng hình một chiếc mô tô có thiết kế tương lai.

i7-12650H 8301
+70.5%
Processor N100 4869

Cinebench 10 32-bit multi-core

Cinebench Release 10 Multi Core là một biến thể của Cinebench R10 sử dụng tất cả các luồng xử lý của bộ vi xử lý. Số lượng luồng tối đa được giới hạn ở mức 16 trong phiên bản này.

i7-12650H 34902
+211%
Processor N100 11207

3DMark06 CPU

3DMark06 là một bộ kiểm tra hiệu năng DirectX 9 đã ngừng phát triển của Futuremark. Phần kiểm tra CPU bao gồm hai kịch bản: một kịch bản dành riêng cho tìm đường trí tuệ nhân tạo, và một kịch bản khác dành cho vật lý trò chơi sử dụng gói PhysX.
i7-12650H 12716
+163%
Processor N100 4838

wPrime 32

wPrime 32M là một bài kiểm tra toán học đa luồng dành cho bộ xử lý, tính căn bậc hai của 32 triệu số nguyên đầu tiên. Kết quả của nó được đo bằng giây, vì vậy kết quả kiểm tra càng nhỏ thì bộ xử lý càng nhanh.

i7-12650H 6.94
+134%
Processor N100 16.22

Cinebench 11.5 64-bit multi-core

Cinebench Release 11.5 Multi Core là một biến thể của Cinebench R11.5 sử dụng tất cả các luồng xử lý của bộ vi xử lý. Phiên bản này hỗ trợ tối đa 64 luồng.

i7-12650H 18
+330%
Processor N100 4

Cinebench 15 64-bit multi-core

Cinebench Release 15 Multi Core là một biến thể của Cinebench R15 sử dụng tất cả các luồng xử lý của bộ vi xử lý.

i7-12650H 1852
+361%
Processor N100 402

Cinebench 15 64-bit single-core

Cinebench R15 (viết tắt của Release 15) là một bài kiểm tra hiệu năng do Maxon, tác giả của Cinema 4D, phát triển. Nó đã được thay thế bởi các phiên bản Cinebench mới hơn, sử dụng các biến thể hiện đại hơn của động cơ Cinema 4D. Phiên bản Single Core (đôi khi được gọi là Single-Thread) chỉ sử dụng một luồng xử lý của bộ xử lý để hiển thị một căn phòng đầy các quả cầu phản chiếu và nguồn sáng.

i7-12650H 250
+69%
Processor N100 148

Cinebench 11.5 64-bit single-core

Cinebench R11.5 là một bài kiểm tra hiệu suất cũ do Maxon, nhà phát triển của Cinema 4D, tạo ra. Nó đã được thay thế bởi các phiên bản Cinebench mới hơn, sử dụng các phiên bản hiện đại hơn của công cụ Cinema 4D. Phiên bản Single Core tải một luồng xử lý của bộ vi xử lý bằng phương pháp dò tia, hiển thị một căn phòng bóng loáng đầy các quả cầu pha lê và nguồn sáng.

i7-12650H 2.97
+68.8%
Processor N100 1.76

TrueCrypt AES

TrueCrypt là một phần mềm đã bị ngừng phát triển, từng được sử dụng rộng rãi để mã hóa phân vùng ổ đĩa theo thời gian thực, hiện đã được thay thế bởi VeraCrypt. Nó chứa một số bài kiểm tra hiệu suất tích hợp, trong đó có TrueCrypt AES, đo tốc độ mã hóa dữ liệu bằng thuật toán AES. Kết quả được tính bằng tốc độ mã hóa tính theo gigabyte mỗi giây.
i7-12650H 8.9
+207%
Processor N100 2.9

x264 encoding pass 2

x264 Pass 2 là một biến thể chậm hơn của nén video x264, tạo ra tệp đầu ra có tốc độ bit biến đổi, giúp cải thiện chất lượng vì tốc độ bit cao hơn được sử dụng khi cần thiết. Kết quả điểm chuẩn vẫn được đo bằng số khung hình trên giây.

i7-12650H 89
+269%
Processor N100 24

x264 encoding pass 1

x264 phiên bản 4.0 là một bài kiểm tra mã hóa video sử dụng phương pháp nén MPEG 4 x264 để nén một video mẫu HD (720p). Pass 1 là một biến thể nhanh hơn, tạo ra tệp đầu ra với tốc độ bit cố định. Kết quả của nó được đo bằng số khung hình trên giây, có nghĩa là số lượng khung hình của tệp video nguồn được mã hóa mỗi giây.

i7-12650H 263
+117%
Processor N100 121

WinRAR 4.0

WinRAR 4.0 là một phiên bản cũ của phần mềm nén tệp phổ biến. Nó bao gồm một bài kiểm tra tốc độ nội bộ, sử dụng cài đặt "Best" của phương pháp nén RAR trên các khối dữ liệu ngẫu nhiên lớn. Kết quả được đo bằng kilobyte mỗi giây.

i7-12650H 7732
+226%
Processor N100 2372

Geekbench 5.5 Multi-Core

i7-12650H 9784
+246%
Processor N100 2829

Blender(-)

i7-12650H 277
Processor N100 1199
+333%

Geekbench 5.5 Single-Core

i7-12650H 1758
+78.3%
Processor N100 986

7-Zip Single

i7-12650H 5703
+56.1%
Processor N100 3654

7-Zip

i7-12650H 47972
+311%
Processor N100 11664

WebXPRT 3

i7-12650H 296
+72.9%
Processor N100 171

CrossMark Overall

i7-12650H 1715
+118%
Processor N100 786

WebXPRT 4 Overall

i7-12650H 251
+86.5%
Processor N100 134

Blender v3.3 Classroom CPU(-)

i7-12650H 479
Processor N100 2067
+332%

Geekbench 6.3 Multi-Core

i7-12650H 9656
+206%
Processor N100 3157

Geekbench 6.3 Single-Core

i7-12650H 2384
+95.2%
Processor N100 1222

Hiệu suất trong trò chơi

Tổng quan về ưu và nhược điểm


Xếp hạng hiệu năng 13.98 2.41
Nhân đồ họa 7.19 2.33
Số lượng nhân 10 4
Luồng 16 4
Mức tiêu thụ năng lượng (TDP) 45 Watt 6 Watt

i7-12650H có các ưu điểm sau: hiệu năng cao hơn 480.1%, nhân đồ họa nhanh hơn 208.6%vàsố lượng lõi nhiều hơn 150% và số lượng luồng nhiều hơn 300%.

Mặt khác, các ưu điểm của Processor N100: mức tiêu thụ năng lượng thấp hơn 650%.

Chúng tôi khuyên bạn nên chọn Core i7-12650H vì nó vượt trội hơn Processor N100 trong các bài kiểm tra hiệu năng.


Nếu bạn vẫn còn thắc mắc về việc lựa chọn giữa Core i7-12650H và Processor N100, hãy đặt câu hỏi trong phần bình luận và chúng tôi sẽ trả lời.

Hãy bình chọn cho sản phẩm yêu thích của bạn

Bạn đồng ý với ý kiến của chúng tôi hay có suy nghĩ khác? Hãy bình chọn cho bộ xử lý yêu thích của bạn bằng cách nhấn nút "Thích".


Intel Core i7-12650H
Core i7-12650H
Intel Processor N100
Processor N100

Các so sánh khác

Chúng tôi đã thu thập một loạt các so sánh bộ xử lý, từ những bộ có hiệu suất tương đương cho đến các so sánh khác mà bạn có thể quan tâm.

Đánh giá của người dùng

Tại đây, bạn có thể xem đánh giá của người dùng về các bộ xử lý cũng như để lại đánh giá của riêng mình.


4.1 1662 các phiếu

Hãy đánh giá Core i7-12650H theo thang điểm từ 1 đến 5:

  • 1
  • 2
  • 3
  • 4
  • 5
3.8 1395 số phiếu

Hãy đánh giá Processor N100 theo thang điểm từ 1 đến 5:

  • 1
  • 2
  • 3
  • 4
  • 5

Câu hỏi và bình luận

Tại đây, bạn có thể đặt câu hỏi về các bộ xử lý Core i7-12650H và Processor N100, đồng ý hoặc không đồng ý với đánh giá của chúng tôi, hoặc báo cáo lỗi và sai sót trên trang web.