i7-1260P vs Steam Deck OLED APU

VS

Tổng điểm hiệu suất

Core i7-1260P
2022
12 lõi / 16 số luồng,28 Watt
10.60
+132%
Steam Deck OLED APU
2023
4 lõi / 8 số luồng,15 Watt
4.56

Core i7-1260P vượt qua Steam Deck OLED APU với mức trọn vẹn là 132% trong bảng xếp hạng hiệu suất tổng hợp của chúng tôi.

Chi tiết chính

Thông tin về loại (cho máy tính để bàn hoặc laptop) và kiến trúc của Core i7-1260P và Steam Deck OLED APU, cũng như thời điểm bắt đầu bán và giá tại thời điểm đó.

Vị trí trong xếp hạng hiệu suất7511320
Vị trí theo mức độ phổ biếnkhông trong top 100không trong top 100
LoạiDành cho máy tính xách tayDành cho máy tính xách tay
Dòng sản phẩmIntel Alder Lake-PRenoir (Ryzen 4000 APU)
Hiệu quả năng lượng36.0828.97
Tên mã của kiến trúcAlder Lake-P (2022)Van Gogh (Custom) (2023)
Ngày phát hành23 Tháng 2 2022 (2 năm năm trước)9 Tháng 11 2023 (1 năm năm trước)

Thông số chi tiết

Các thông số định lượng của Core i7-1260P và Steam Deck OLED APU: số lượng lõi và luồng, tần số xung nhịp, quy trình công nghệ, dung lượng bộ nhớ đệm, và trạng thái khóa hệ số nhân. Những thông số này gián tiếp phản ánh hiệu suất của Core i7-1260P và Steam Deck OLED APU, nhưng để đánh giá chính xác, cần xem xét kết quả thử nghiệm.

Số lượng nhân124
Số lượng nhân hiệu suất cao4không có dữ liệu
Số lượng nhân hiệu quả8không có dữ liệu
Luồng168
Tần số cơ bản2.1 GHz2.4 GHz
Tần số tối đa4.7 GHz3.5 GHz
Bộ nhớ đệm cấp 180K (per core)256 KB
Bộ nhớ đệm cấp 21.25 MB (per core)2 MB
Bộ nhớ đệm cấp 318 MB (shared)4 MB
Quy trình công nghệIntel 7 nm6 nm
Kích thước đế217 mm2không có dữ liệu
Nhiệt độ tối đa của nhân100 °Ckhông có dữ liệu
Hỗ trợ 64 bit++
Tương thích với Windows 11+không có dữ liệu

Tương thích

Các thông số đảm bảo khả năng tương thích của Core i7-1260P và Steam Deck OLED APU với các thành phần khác trong máy tính. Thông tin này hữu ích khi chọn cấu hình cho máy tính mới hoặc nâng cấp máy tính hiện có. Lưu ý rằng mức tiêu thụ năng lượng của một số bộ xử lý có thể vượt xa TDP danh định của chúng ngay cả khi không ép xung. Một số bộ xử lý thậm chí có thể gấp đôi các thông số công suất được công bố nếu bo mạch chủ cho phép điều chỉnh các cài đặt năng lượng của CPU.

Số lượng bộ xử lý tối đa trong cấu hình1không có dữ liệu
SocketFCBGA1744không có dữ liệu
Mức tiêu thụ năng lượng (TDP)28 Watt15 Watt

Công nghệ và tập lệnh bổ sung

Danh sách dưới đây liệt kê các giải pháp công nghệ và tập lệnh bổ sung được Core i7-1260P và Steam Deck OLED APU hỗ trợ. Thông tin này cần thiết nếu bộ xử lý yêu cầu hỗ trợ các công nghệ cụ thể.

Hướng dẫn mở rộngIntel® SSE4.1, Intel® SSE4.2, Intel® AVX2MMX, SSE, SSE2, SSE3, SSSE3, SSE4A, SSE4.1, SSE4.2, AVX, AVX2, BMI2, ABM, FMA, ADX, SMEP, SMAP, CPB, AES-NI, RDRAND, RDSEED, SHA, SME
AES-NI++
FMA++
AVX++
Enhanced SpeedStep (EIST)+không có dữ liệu
Speed Shift+không có dữ liệu
Hyper-Threading Technology+không có dữ liệu
TSX+-
Thermal Monitoring+-
Flex Memory Access+không có dữ liệu
Deep Learning Boost+-

Công nghệ bảo mật

Các công nghệ tích hợp trong Core i7-1260P và Steam Deck OLED APU, giúp tăng cường bảo mật hệ thống, chẳng hạn như được thiết kế để chống lại các cuộc tấn công.

TXT+không có dữ liệu
EDB+không có dữ liệu
Secure Key+không có dữ liệu
OS Guard+không có dữ liệu

Công nghệ ảo hóa

Danh sách các công nghệ được Core i7-1260P và Steam Deck OLED APU hỗ trợ, giúp tăng tốc hiệu suất của máy ảo.

VT-d+không có dữ liệu
VT-x+không có dữ liệu
EPT+không có dữ liệu

Thông số bộ nhớ

Các loại, dung lượng tối đa và số lượng kênh của bộ nhớ RAM được hỗ trợ bởi Core i7-1260P và Steam Deck OLED APU. Tùy thuộc vào bo mạch chủ, có thể hỗ trợ tần số bộ nhớ cao hơn.

Các loại RAMDDR4, DDR5DDR4
Dung lượng bộ nhớ cho phép64 GBkhông có dữ liệu
Số kênh bộ nhớ2không có dữ liệu

Thông số đồ họa

Các thông số chung của các card đồ họa tích hợp trong Core i7-1260P và Steam Deck OLED APU.

Nhân đồ họaIntel® Iris® Xe Graphics eligibleAMD Radeon Steam Deck 8CU (1000 - 1600 MHz)
Quick Sync Video+-
Tần số tối đa của nhân đồ họa1.4 GHzkhông có dữ liệu
Số lượng khối thực thi96không có dữ liệu

Giao diện đồ họa

Các giao diện và kết nối được hỗ trợ bởi các card đồ họa tích hợp trong Core i7-1260P và Steam Deck OLED APU.

Số lượng màn hình tối đa4không có dữ liệu

Chất lượng hình ảnh đồ họa

Độ phân giải có sẵn cho các card đồ họa tích hợp trong Core i7-1260P và Steam Deck OLED APU, bao gồm qua các giao diện khác nhau.

Độ phân giải tối đa qua HDMI 1.44096 x 2304 @ 60Hzkhông có dữ liệu
Độ phân giải tối đa qua eDP4096 x 2304 @ 120Hzkhông có dữ liệu
Độ phân giải tối đa qua DisplayPort7680 x 4320 @ 60Hzkhông có dữ liệu

Hỗ trợ API đồ họa

Các API được hỗ trợ bởi các card đồ họa tích hợp trong Core i7-1260P và Steam Deck OLED APU, bao gồm cả phiên bản của chúng.

DirectX12.1không có dữ liệu
OpenGL4.6không có dữ liệu

Thiết bị ngoại vi

Các thiết bị ngoại vi được Core i7-1260P và Steam Deck OLED APU hỗ trợ và cách chúng được kết nối.

Phiên bản PCI Express4.0không có dữ liệu
Số làn PCI-Express20không có dữ liệu

Benchmark tổng hợp

Đây là kết quả kiểm tra hiệu suất của Core i7-1260P và Steam Deck OLED APU trong các benchmark phi trò chơi. Điểm tổng thể được chấm từ 0 đến 100, trong đó 100 tương ứng với bộ xử lý nhanh nhất hiện nay.


Đánh giá tổng hợp trong các bài benchmark tổng hợp

Đây là xếp hạng hiệu suất tổng hợp của chúng tôi. Chúng tôi thường xuyên cải tiến thuật toán tổng hợp, nhưng nếu bạn nhận thấy bất kỳ sự không nhất quán nào, hãy để lại bình luận – chúng tôi thường khắc phục sự cố rất nhanh.

i7-1260P 10.60
+132%
Steam Deck OLED APU 4.56

Cinebench 15 64-bit multi-core

Cinebench Release 15 Multi Core là một biến thể của Cinebench R15 sử dụng tất cả các luồng xử lý của bộ vi xử lý.

i7-1260P 1626
+136%
Steam Deck OLED APU 689

Geekbench 5.5 Multi-Core

i7-1260P 9298
+109%
Steam Deck OLED APU 4457

Geekbench 5.5 Single-Core

i7-1260P 1719
+15.7%
Steam Deck OLED APU 1486

7-Zip

i7-1260P 41261
+110%
Steam Deck OLED APU 19684

CrossMark Overall

i7-1260P 1662
+97.9%
Steam Deck OLED APU 840

WebXPRT 4 Overall

i7-1260P 247
+131%
Steam Deck OLED APU 107

Geekbench 6.3 Multi-Core

i7-1260P 9532
+108%
Steam Deck OLED APU 4587

Geekbench 6.3 Single-Core

i7-1260P 2424
+79.8%
Steam Deck OLED APU 1348

Hiệu suất trong trò chơi

Tổng quan về ưu và nhược điểm


Xếp hạng hiệu năng 10.60 4.56
Mức độ mới 23 Tháng 2 2022 9 Tháng 11 2023
Số lượng nhân 12 4
Luồng 16 8
Mức tiêu thụ năng lượng (TDP) 28 Watt 15 Watt

i7-1260P có các ưu điểm sau: hiệu năng cao hơn 132.5%vàsố lượng lõi nhiều hơn 200% và số lượng luồng nhiều hơn 100%.

Mặt khác, các ưu điểm của Steam Deck OLED APU: Lợi thế về tuổi tác là 1 nămvàmức tiêu thụ năng lượng thấp hơn 86.7%.

Chúng tôi khuyên bạn nên chọn Core i7-1260P vì nó vượt trội hơn Steam Deck OLED APU trong các bài kiểm tra hiệu năng.


Nếu bạn vẫn còn thắc mắc về việc lựa chọn giữa Core i7-1260P và Steam Deck OLED APU, hãy đặt câu hỏi trong phần bình luận và chúng tôi sẽ trả lời.

Hãy bình chọn cho sản phẩm yêu thích của bạn

Bạn đồng ý với ý kiến của chúng tôi hay có suy nghĩ khác? Hãy bình chọn cho bộ xử lý yêu thích của bạn bằng cách nhấn nút "Thích".


Intel Core i7-1260P
Core i7-1260P
AMD Steam Deck OLED APU
Steam Deck OLED APU

Các so sánh khác

Chúng tôi đã thu thập một loạt các so sánh bộ xử lý, từ những bộ có hiệu suất tương đương cho đến các so sánh khác mà bạn có thể quan tâm.

Đánh giá của người dùng

Tại đây, bạn có thể xem đánh giá của người dùng về các bộ xử lý cũng như để lại đánh giá của riêng mình.


3.8 474 các phiếu

Hãy đánh giá Core i7-1260P theo thang điểm từ 1 đến 5:

  • 1
  • 2
  • 3
  • 4
  • 5
3.7 15 số phiếu

Hãy đánh giá Steam Deck OLED APU theo thang điểm từ 1 đến 5:

  • 1
  • 2
  • 3
  • 4
  • 5

Câu hỏi và bình luận

Tại đây, bạn có thể đặt câu hỏi về các bộ xử lý Core i7-1260P và Steam Deck OLED APU, đồng ý hoặc không đồng ý với đánh giá của chúng tôi, hoặc báo cáo lỗi và sai sót trên trang web.