i7-1255U vs i5-14400F

VS

Tổng điểm hiệu suất

Core i7-1255U
2022
10 lõi / 12 số luồng,15 Watt
8.45
Core i5-14400F
2024
10 lõi / 16 số luồng,65 Watt
16.02
+89.6%

Core i5-14400F vượt qua Core i7-1255U với mức ấn tượng là 90% trong bảng xếp hạng hiệu suất tổng hợp của chúng tôi.

Chi tiết chính

Thông tin về loại (cho máy tính để bàn hoặc laptop) và kiến trúc của Core i7-1255U và Core i5-14400F, cũng như thời điểm bắt đầu bán và giá tại thời điểm đó.

Vị trí trong xếp hạng hiệu suất909423
Vị trí theo mức độ phổ biếnkhông trong top 10072
Tỷ lệ giá trị/hiệu suấtkhông có dữ liệu60.34
LoạiDành cho máy tính xách tayDesktop
Dòng sản phẩmIntel Alder Lake-Mkhông có dữ liệu
Hiệu quả năng lượng53.6823.49
Tên mã của kiến trúcAlder Lake-U (2022)Raptor Lake-R (2023−2024)
Ngày phát hành23 Tháng 2 2022 (2 năm năm trước)8 Tháng 1 2024 (1 năm năm trước)
Giá tại thời điểm phát hànhkhông có dữ liệu$196

Tỷ lệ giá trị/hiệu suất

Để tính chỉ số, chúng tôi so sánh thông số kỹ thuật và giá của các bộ xử lý, đồng thời xem xét giá của các bộ xử lý khác.

không có dữ liệu

Thông số chi tiết

Các thông số định lượng của Core i7-1255U và Core i5-14400F: số lượng lõi và luồng, tần số xung nhịp, quy trình công nghệ, dung lượng bộ nhớ đệm, và trạng thái khóa hệ số nhân. Những thông số này gián tiếp phản ánh hiệu suất của Core i7-1255U và Core i5-14400F, nhưng để đánh giá chính xác, cần xem xét kết quả thử nghiệm.

Số lượng nhân1010
Luồng1216
Tần số cơ bản1.7 GHz2.5 GHz
Tần số tối đa4.7 GHz4.7 GHz
Bộ nhớ đệm cấp 180K (per core)80 KB (per core)
Bộ nhớ đệm cấp 21.25 MB (per core)1.25 MB (per core)
Bộ nhớ đệm cấp 312 MB (shared)20 MB (shared)
Quy trình công nghệ10 nm10 nm
Kích thước đếkhông có dữ liệu215 mm2
Nhiệt độ tối đa của nhân100 °Ckhông có dữ liệu
Hỗ trợ 64 bit++
Tương thích với Windows 11++

Tương thích

Các thông số đảm bảo khả năng tương thích của Core i7-1255U và Core i5-14400F với các thành phần khác trong máy tính. Thông tin này hữu ích khi chọn cấu hình cho máy tính mới hoặc nâng cấp máy tính hiện có. Lưu ý rằng mức tiêu thụ năng lượng của một số bộ xử lý có thể vượt xa TDP danh định của chúng ngay cả khi không ép xung. Một số bộ xử lý thậm chí có thể gấp đôi các thông số công suất được công bố nếu bo mạch chủ cho phép điều chỉnh các cài đặt năng lượng của CPU.

Số lượng bộ xử lý tối đa trong cấu hình11
SocketIntel BGA 17441700
Mức tiêu thụ năng lượng (TDP)15 Watt65 Watt

Công nghệ và tập lệnh bổ sung

Danh sách dưới đây liệt kê các giải pháp công nghệ và tập lệnh bổ sung được Core i7-1255U và Core i5-14400F hỗ trợ. Thông tin này cần thiết nếu bộ xử lý yêu cầu hỗ trợ các công nghệ cụ thể.

AES-NI++
FMA+-
AVX++
Enhanced SpeedStep (EIST)++
TSX++

Công nghệ bảo mật

Các công nghệ tích hợp trong Core i7-1255U và Core i5-14400F, giúp tăng cường bảo mật hệ thống, chẳng hạn như được thiết kế để chống lại các cuộc tấn công.

TXT++

Công nghệ ảo hóa

Danh sách các công nghệ được Core i7-1255U và Core i5-14400F hỗ trợ, giúp tăng tốc hiệu suất của máy ảo.

VT-d++
VT-x++

Thông số bộ nhớ

Các loại, dung lượng tối đa và số lượng kênh của bộ nhớ RAM được hỗ trợ bởi Core i7-1255U và Core i5-14400F. Tùy thuộc vào bo mạch chủ, có thể hỗ trợ tần số bộ nhớ cao hơn.

Các loại RAMDDR4, DDR5DDR4, DDR5

Thông số đồ họa

Các thông số chung của các card đồ họa tích hợp trong Core i7-1255U và Core i5-14400F.

Nhân đồ họaIntel Iris Xe Graphics G7 96EUs ( - 1250 MHz)N/A

Thiết bị ngoại vi

Các thiết bị ngoại vi được Core i7-1255U và Core i5-14400F hỗ trợ và cách chúng được kết nối.

Phiên bản PCI Express4.05.0
Số làn PCI-Express2016

Benchmark tổng hợp

Đây là kết quả kiểm tra hiệu suất của Core i7-1255U và Core i5-14400F trong các benchmark phi trò chơi. Điểm tổng thể được chấm từ 0 đến 100, trong đó 100 tương ứng với bộ xử lý nhanh nhất hiện nay.


Đánh giá tổng hợp trong các bài benchmark tổng hợp

Đây là xếp hạng hiệu suất tổng hợp của chúng tôi. Chúng tôi thường xuyên cải tiến thuật toán tổng hợp, nhưng nếu bạn nhận thấy bất kỳ sự không nhất quán nào, hãy để lại bình luận – chúng tôi thường khắc phục sự cố rất nhanh.

i7-1255U 8.45
i5-14400F 16.02
+89.6%

Passmark

Passmark CPU Mark là một bài kiểm tra hiệu suất phổ biến, bao gồm 8 loại tác vụ khác nhau, bao gồm tính toán số nguyên và số thực, tập lệnh mở rộng, nén, mã hóa và tính toán vật lý. Ngoài ra, còn có một kịch bản riêng dành cho đo hiệu suất đơn luồng để đánh giá sức mạnh của một nhân xử lý.

i7-1255U 13534
i5-14400F 25659
+89.6%

Hiệu suất trong trò chơi

Tổng quan về ưu và nhược điểm


Xếp hạng hiệu năng 8.45 16.02
Mức độ mới 23 Tháng 2 2022 8 Tháng 1 2024
Luồng 12 16
Mức tiêu thụ năng lượng (TDP) 15 Watt 65 Watt

i7-1255U có các ưu điểm sau: mức tiêu thụ năng lượng thấp hơn 333.3%.

Mặt khác, các ưu điểm của i5-14400F: hiệu năng cao hơn 89.6%, Lợi thế về tuổi tác là 1 nămvàsố lượng luồng nhiều hơn 33.3%.

Chúng tôi khuyên bạn nên chọn Core i5-14400F vì nó vượt trội hơn Core i7-1255U trong các bài kiểm tra hiệu năng.

Cần lưu ý rằng Core i7-1255U được thiết kế cho máy tính xách tay, trong khi Core i5-14400F dành cho máy tính để bàn.


Nếu bạn vẫn còn thắc mắc về việc lựa chọn giữa Core i7-1255U và Core i5-14400F, hãy đặt câu hỏi trong phần bình luận và chúng tôi sẽ trả lời.

Hãy bình chọn cho sản phẩm yêu thích của bạn

Bạn đồng ý với ý kiến của chúng tôi hay có suy nghĩ khác? Hãy bình chọn cho bộ xử lý yêu thích của bạn bằng cách nhấn nút "Thích".


Intel Core i7-1255U
Core i7-1255U
Intel Core i5-14400F
Core i5-14400F

Các so sánh khác

Chúng tôi đã thu thập một loạt các so sánh bộ xử lý, từ những bộ có hiệu suất tương đương cho đến các so sánh khác mà bạn có thể quan tâm.

Đánh giá của người dùng

Tại đây, bạn có thể xem đánh giá của người dùng về các bộ xử lý cũng như để lại đánh giá của riêng mình.


3.7 871 phiếu

Hãy đánh giá Core i7-1255U theo thang điểm từ 1 đến 5:

  • 1
  • 2
  • 3
  • 4
  • 5
3.9 712 số phiếu

Hãy đánh giá Core i5-14400F theo thang điểm từ 1 đến 5:

  • 1
  • 2
  • 3
  • 4
  • 5

Câu hỏi và bình luận

Tại đây, bạn có thể đặt câu hỏi về các bộ xử lý Core i7-1255U và Core i5-14400F, đồng ý hoặc không đồng ý với đánh giá của chúng tôi, hoặc báo cáo lỗi và sai sót trên trang web.