i7-1255U vs i5-1350P
Tổng điểm hiệu suất
Core i5-1350P vượt qua Core i7-1255U với mức quan trọng là 40% trong bảng xếp hạng hiệu suất tổng hợp của chúng tôi.
Chi tiết chính
Thông tin về loại (cho máy tính để bàn hoặc laptop) và kiến trúc của Core i7-1255U và Core i5-1350P, cũng như thời điểm bắt đầu bán và giá tại thời điểm đó.
Vị trí trong xếp hạng hiệu suất | 909 | 663 |
Vị trí theo mức độ phổ biến | không trong top 100 | không trong top 100 |
Loại | Dành cho máy tính xách tay | Dành cho máy tính xách tay |
Dòng sản phẩm | Intel Alder Lake-M | Intel Raptor Lake-P |
Hiệu quả năng lượng | 53.68 | 40.33 |
Tên mã của kiến trúc | Alder Lake-U (2022) | Raptor Lake-P (2023) |
Ngày phát hành | 23 Tháng 2 2022 (2 năm năm trước) | 4 Tháng 1 2023 (2 năm năm trước) |
Giá tại thời điểm phát hành | không có dữ liệu | $320 |
Thông số chi tiết
Các thông số định lượng của Core i7-1255U và Core i5-1350P: số lượng lõi và luồng, tần số xung nhịp, quy trình công nghệ, dung lượng bộ nhớ đệm, và trạng thái khóa hệ số nhân. Những thông số này gián tiếp phản ánh hiệu suất của Core i7-1255U và Core i5-1350P, nhưng để đánh giá chính xác, cần xem xét kết quả thử nghiệm.
Số lượng nhân | 10 | 12 |
Số lượng nhân hiệu suất cao | không có dữ liệu | 4 |
Số lượng nhân hiệu quả | không có dữ liệu | 8 |
Luồng | 12 | 16 |
Tần số cơ bản | 1.7 GHz | 1.9 GHz |
Tần số tối đa | 4.7 GHz | 4.7 GHz |
Bộ nhớ đệm cấp 1 | 80K (per core) | 80K (per core) |
Bộ nhớ đệm cấp 2 | 1.25 MB (per core) | 2 MB (per core) |
Bộ nhớ đệm cấp 3 | 12 MB (shared) | 18 MB (shared) |
Quy trình công nghệ | 10 nm | Intel 7 nm |
Nhiệt độ tối đa của nhân | 100 °C | 100 °C |
Hỗ trợ 64 bit | + | + |
Tương thích với Windows 11 | + | + |
Tương thích
Các thông số đảm bảo khả năng tương thích của Core i7-1255U và Core i5-1350P với các thành phần khác trong máy tính. Thông tin này hữu ích khi chọn cấu hình cho máy tính mới hoặc nâng cấp máy tính hiện có. Lưu ý rằng mức tiêu thụ năng lượng của một số bộ xử lý có thể vượt xa TDP danh định của chúng ngay cả khi không ép xung. Một số bộ xử lý thậm chí có thể gấp đôi các thông số công suất được công bố nếu bo mạch chủ cho phép điều chỉnh các cài đặt năng lượng của CPU.
Số lượng bộ xử lý tối đa trong cấu hình | 1 | 1 |
Socket | Intel BGA 1744 | FCBGA1744 |
Mức tiêu thụ năng lượng (TDP) | 15 Watt | 28 Watt |
Công nghệ và tập lệnh bổ sung
Danh sách dưới đây liệt kê các giải pháp công nghệ và tập lệnh bổ sung được Core i7-1255U và Core i5-1350P hỗ trợ. Thông tin này cần thiết nếu bộ xử lý yêu cầu hỗ trợ các công nghệ cụ thể.
Hướng dẫn mở rộng | không có dữ liệu | Intel® SSE4.1, Intel® SSE4.2, Intel® AVX2 |
AES-NI | + | + |
FMA | + | - |
AVX | + | + |
vPro | không có dữ liệu | + |
Enhanced SpeedStep (EIST) | + | + |
Speed Shift | không có dữ liệu | + |
Hyper-Threading Technology | không có dữ liệu | + |
TSX | + | + |
Thermal Monitoring | - | + |
Flex Memory Access | không có dữ liệu | + |
SIPP | - | + |
Deep Learning Boost | - | + |
Công nghệ bảo mật
Các công nghệ tích hợp trong Core i7-1255U và Core i5-1350P, giúp tăng cường bảo mật hệ thống, chẳng hạn như được thiết kế để chống lại các cuộc tấn công.
TXT | + | + |
EDB | không có dữ liệu | + |
Secure Key | không có dữ liệu | + |
OS Guard | không có dữ liệu | + |
Công nghệ ảo hóa
Danh sách các công nghệ được Core i7-1255U và Core i5-1350P hỗ trợ, giúp tăng tốc hiệu suất của máy ảo.
VT-d | + | + |
VT-x | + | + |
EPT | không có dữ liệu | + |
Thông số bộ nhớ
Các loại, dung lượng tối đa và số lượng kênh của bộ nhớ RAM được hỗ trợ bởi Core i7-1255U và Core i5-1350P. Tùy thuộc vào bo mạch chủ, có thể hỗ trợ tần số bộ nhớ cao hơn.
Các loại RAM | DDR4, DDR5 | DDR5-5200, DDR4-3200, LPDDR4x-4267 |
Dung lượng bộ nhớ cho phép | không có dữ liệu | 96 GB |
Số kênh bộ nhớ | không có dữ liệu | 2 |
Thông số đồ họa
Các thông số chung của các card đồ họa tích hợp trong Core i7-1255U và Core i5-1350P.
Nhân đồ họa | Intel Iris Xe Graphics G7 96EUs ( - 1250 MHz) | Intel® Iris® Xe Graphics eligible |
Quick Sync Video | - | + |
Tần số tối đa của nhân đồ họa | không có dữ liệu | 1.5 GHz |
Số lượng khối thực thi | không có dữ liệu | 80 |
Giao diện đồ họa
Các giao diện và kết nối được hỗ trợ bởi các card đồ họa tích hợp trong Core i7-1255U và Core i5-1350P.
Số lượng màn hình tối đa | không có dữ liệu | 4 |
Chất lượng hình ảnh đồ họa
Độ phân giải có sẵn cho các card đồ họa tích hợp trong Core i7-1255U và Core i5-1350P, bao gồm qua các giao diện khác nhau.
Độ phân giải tối đa qua HDMI 1.4 | không có dữ liệu | 4096 x 2304 @ 60Hz |
Độ phân giải tối đa qua eDP | không có dữ liệu | 4096 x 2304 @ 120Hz |
Độ phân giải tối đa qua DisplayPort | không có dữ liệu | 7680 x 4320 @ 60Hz |
Hỗ trợ API đồ họa
Các API được hỗ trợ bởi các card đồ họa tích hợp trong Core i7-1255U và Core i5-1350P, bao gồm cả phiên bản của chúng.
DirectX | không có dữ liệu | 12.1 |
OpenGL | không có dữ liệu | 4.6 |
Thiết bị ngoại vi
Các thiết bị ngoại vi được Core i7-1255U và Core i5-1350P hỗ trợ và cách chúng được kết nối.
Phiên bản PCI Express | 4.0 | 4.0 |
Số làn PCI-Express | 20 | 20 |
Benchmark tổng hợp
Đây là kết quả kiểm tra hiệu suất của Core i7-1255U và Core i5-1350P trong các benchmark phi trò chơi. Điểm tổng thể được chấm từ 0 đến 100, trong đó 100 tương ứng với bộ xử lý nhanh nhất hiện nay.
Đánh giá tổng hợp trong các bài benchmark tổng hợp
Đây là xếp hạng hiệu suất tổng hợp của chúng tôi. Chúng tôi thường xuyên cải tiến thuật toán tổng hợp, nhưng nếu bạn nhận thấy bất kỳ sự không nhất quán nào, hãy để lại bình luận – chúng tôi thường khắc phục sự cố rất nhanh.
Passmark
Passmark CPU Mark là một bài kiểm tra hiệu suất phổ biến, bao gồm 8 loại tác vụ khác nhau, bao gồm tính toán số nguyên và số thực, tập lệnh mở rộng, nén, mã hóa và tính toán vật lý. Ngoài ra, còn có một kịch bản riêng dành cho đo hiệu suất đơn luồng để đánh giá sức mạnh của một nhân xử lý.
Cinebench 15 64-bit multi-core
Cinebench Release 15 Multi Core là một biến thể của Cinebench R15 sử dụng tất cả các luồng xử lý của bộ vi xử lý.
Cinebench 15 64-bit single-core
Cinebench R15 (viết tắt của Release 15) là một bài kiểm tra hiệu năng do Maxon, tác giả của Cinema 4D, phát triển. Nó đã được thay thế bởi các phiên bản Cinebench mới hơn, sử dụng các biến thể hiện đại hơn của động cơ Cinema 4D. Phiên bản Single Core (đôi khi được gọi là Single-Thread) chỉ sử dụng một luồng xử lý của bộ xử lý để hiển thị một căn phòng đầy các quả cầu phản chiếu và nguồn sáng.
Geekbench 5.5 Multi-Core
Blender(-)
Geekbench 5.5 Single-Core
7-Zip Single
7-Zip
WebXPRT 3
CrossMark Overall
WebXPRT 4 Overall
Blender v3.3 Classroom CPU(-)
Geekbench 6.3 Multi-Core
Geekbench 6.3 Single-Core
Tổng quan về ưu và nhược điểm
Xếp hạng hiệu năng | 8.45 | 11.85 |
Mức độ mới | 23 Tháng 2 2022 | 4 Tháng 1 2023 |
Số lượng nhân | 10 | 12 |
Luồng | 12 | 16 |
Mức tiêu thụ năng lượng (TDP) | 15 Watt | 28 Watt |
i7-1255U có các ưu điểm sau: mức tiêu thụ năng lượng thấp hơn 86.7%.
Mặt khác, các ưu điểm của i5-1350P: hiệu năng cao hơn 40.2%, mới hơn 10 thángvàsố lượng lõi nhiều hơn 20% và số lượng luồng nhiều hơn 33.3%.
Chúng tôi khuyên bạn nên chọn Core i5-1350P vì nó vượt trội hơn Core i7-1255U trong các bài kiểm tra hiệu năng.
Nếu bạn vẫn còn thắc mắc về việc lựa chọn giữa Core i7-1255U và Core i5-1350P, hãy đặt câu hỏi trong phần bình luận và chúng tôi sẽ trả lời.
Các so sánh khác
Chúng tôi đã thu thập một loạt các so sánh bộ xử lý, từ những bộ có hiệu suất tương đương cho đến các so sánh khác mà bạn có thể quan tâm.