Core i7-1180G7: thông số kỹ thuật và bài kiểm tra

VS

Tổng điểm hiệu suất

Core i7-1180G7
2020
4 lõi / 8 số luồng, 15 Watt
5.11

Core i7-1180G7 mang lại hiệu suất chấp nhận được trong các bài kiểm tra ở mức 5.11% so với người dẫn đầu, đó là bộ xử lý 96 nhân của EPYC 9655P.

Mô tả

Intel đã bắt đầu bán Core i7-1180G7 vào ngày 2 Tháng 9 2020. Đây là một bộ vi xử lý dành cho laptop với kiến trúc Tiger Lake-UP4, được thiết kế chủ yếu cho các hệ thống văn phòng. Nó có 4 lõi lõi và 8 số luồng luồng, được sản xuất theo quy trình công nghệ 10 nm SuperFin, với tần số tối đa là 4600 MHz, và hệ số nhân bị khóa.

Xét về khả năng tương thích, đây là một bộ vi xử lý dành cho socket FCBGA1598, với TDP là 15 Watt. Nó hỗ trợ bộ nhớ DDR4.

Chi tiết chính

Thông tin về loại (cho máy tính để bàn hoặc laptop) và kiến trúc của Core i7-1180G7, cũng như thời điểm bắt đầu bán và giá tại thời điểm đó.

Vị trí trong xếp hạng hiệu suất1237
Vị trí theo mức độ phổ biếnkhông trong top 100
LoạiDành cho máy tính xách tay
Dòng sản phẩmTiger Lake
Hiệu quả năng lượng32.47từ 100.00 (Ryzen Z1 Extreme)
Tên mã của kiến trúcTiger Lake-UP4 (2020)
Ngày phát hành2 Tháng 9 2020 (4 năm năm trước)

Thông số chi tiết

Các thông số định lượng của Core i7-1180G7: số lượng lõi và luồng, tần số xung nhịp, quy trình công nghệ, dung lượng bộ nhớ đệm, và trạng thái khóa hệ số nhân. Những thông số này gián tiếp phản ánh hiệu suất của bộ xử lý, nhưng để đánh giá chính xác, cần xem xét kết quả thử nghiệm.

Số lượng nhân4
Luồng8
Tần số cơ bản2.2 GHztừ 4.7 GHz (Ryzen 9 7900X)
Tần số tối đa4.6 GHztừ 6.2 GHz (Core i9-14900KS)
Tốc độ bus2 GT/s
Bộ nhớ đệm cấp 1320 KBtừ 80 KB (EPYC 9965)
Bộ nhớ đệm cấp 25 MBtừ 2 MB (Xeon 6980P)
Bộ nhớ đệm cấp 312 MBtừ 1152 MB (EPYC 9684X)
Quy trình công nghệ10 nm SuperFintừ 3 nm (EPYC 9845)
Nhiệt độ tối đa của nhân100 °Ctừ 110 °C (Core Ultra 9 185H)
Hỗ trợ 64 bit+
Tương thích với Windows 11+

Tương thích

Các thông số đảm bảo khả năng tương thích của Core i7-1180G7 với các thành phần khác trong máy tính. Thông tin này hữu ích khi chọn cấu hình cho máy tính mới hoặc nâng cấp máy tính hiện có. Lưu ý rằng mức tiêu thụ năng lượng của một số bộ xử lý có thể vượt xa TDP danh định của chúng ngay cả khi không ép xung.Một số bộ xử lý thậm chí có thể gấp đôi các thông số công suất được công bố nếu bo mạch chủ cho phép điều chỉnh các cài đặt năng lượng của CPU.

Số lượng bộ xử lý tối đa trong cấu hình1từ 8 (Xeon Platinum 8454H)
SocketFCBGA1598
Mức tiêu thụ năng lượng (TDP)15 Watttừ 500 Watt (Xeon 6960P)

Công nghệ và tập lệnh bổ sung

Danh sách dưới đây liệt kê các giải pháp công nghệ và tập lệnh bổ sung được Core i7-1180G7 hỗ trợ. Thông tin này cần thiết nếu bộ xử lý yêu cầu hỗ trợ các công nghệ cụ thể.

Hướng dẫn mở rộngIntel® SSE4.1, Intel® SSE4.2, Intel® AVX2, Intel® AVX-512
AES-NI+
Speed Shift+
Turbo Boost Technology2.0
Hyper-Threading Technology+
Idle States+
Thermal Monitoring+
SIPP+
Deep Learning Boost+

Công nghệ bảo mật

Các công nghệ tích hợp trong Core i7-1180G7, giúp tăng cường bảo mật hệ thống, chẳng hạn như được thiết kế để chống lại các cuộc tấn công.

TXT+
SGX-
OS Guard+

Công nghệ ảo hóa

Danh sách các công nghệ được Core i7-1180G7 hỗ trợ, giúp tăng tốc hiệu suất của máy ảo.

VT-d+
VT-x+
EPT+

Thông số bộ nhớ

Các loại, dung lượng tối đa và số lượng kênh của bộ nhớ RAM được hỗ trợ bởi Core i7-1180G7. Tùy thuộc vào bo mạch chủ, có thể hỗ trợ tần số bộ nhớ cao hơn.

Các loại RAMDDR4
Dung lượng bộ nhớ cho phép32 GBtừ 6 TiB (EPYC 9654)
Số kênh bộ nhớ2từ 12 (Xeon Platinum 9221)

Thông số đồ họa

Các thông số chung của card đồ họa tích hợp trong Core i7-1180G7.

Nhân đồ họaIntel® Iris® Xe Graphics
Quick Sync Video+
Clear Video HD+
Tần số tối đa của nhân đồ họa1.1 GHz
Số lượng khối thực thi96

Giao diện đồ họa

Các giao diện và kết nối được hỗ trợ bởi card đồ họa tích hợp trong Core i7-1180G7.

Số lượng màn hình tối đa4

Chất lượng hình ảnh đồ họa

Độ phân giải có sẵn cho card đồ họa tích hợp trong Core i7-1180G7, bao gồm qua các giao diện khác nhau.

Độ phân giải tối đa qua HDMI 1.44096x2304@60Hz
Độ phân giải tối đa qua eDP4096x2304@60Hz
Độ phân giải tối đa qua DisplayPort7680x4320@60Hz

Hỗ trợ API đồ họa

Các API được hỗ trợ bởi card đồ họa tích hợp trong Core i7-1180G7, bao gồm cả phiên bản của chúng.

DirectX12.1
OpenGL4.6

Kết quả kiểm tra benchmark

Đây là kết quả kiểm tra hiệu suất của Core i7-1180G7 trong các benchmark phi trò chơi. Điểm tổng thể được chấm từ 0 đến 100, trong đó 100 tương ứng với bộ xử lý nhanh nhất hiện nay.


Đánh giá tổng hợp trong các bài benchmark tổng hợp

Đây là xếp hạng hiệu suất tổng hợp của chúng tôi. Chúng tôi thường xuyên cải tiến thuật toán tổng hợp, nhưng nếu bạn nhận thấy bất kỳ sự không nhất quán nào, hãy để lại bình luận – chúng tôi thường khắc phục sự cố rất nhanh.

i7-1180G7 5.11

Passmark

Passmark CPU Mark là một bài kiểm tra hiệu suất phổ biến, bao gồm 8 loại tác vụ khác nhau, bao gồm tính toán số nguyên và số thực, tập lệnh mở rộng, nén, mã hóa và tính toán vật lý. Ngoài ra, còn có một kịch bản riêng dành cho đo hiệu suất đơn luồng để đánh giá sức mạnh của một nhân xử lý.

i7-1180G7 8183

Cinebench 15 64-bit multi-core

Cinebench Release 15 Multi Core là một biến thể của Cinebench R15 sử dụng tất cả các luồng xử lý của bộ vi xử lý.

i7-1180G7 549

Cinebench 15 64-bit single-core

Cinebench R15 (viết tắt của Release 15) là một bài kiểm tra hiệu năng do Maxon, tác giả của Cinema 4D, phát triển. Nó đã được thay thế bởi các phiên bản Cinebench mới hơn, sử dụng các biến thể hiện đại hơn của động cơ Cinema 4D. Phiên bản Single Core (đôi khi được gọi là Single-Thread) chỉ sử dụng một luồng xử lý của bộ xử lý để hiển thị một căn phòng đầy các quả cầu phản chiếu và nguồn sáng.

i7-1180G7 188

Geekbench 5.5 Multi-Core

i7-1180G7 5304

Blender(-)

i7-1180G7 844

Geekbench 5.5 Single-Core

i7-1180G7 1525

7-Zip Single

i7-1180G7 5108

7-Zip

i7-1180G7 19703

WebXPRT 3

i7-1180G7 242

Hiệu suất trong trò chơi

Các đối thủ gần nhất

Hiệu suất tổng thể của Core i7-1180G7 so với các đối thủ gần nhất trong số các bộ xử lý dành cho laptop.


M1 100.2
Core i7-1180G7 100

Tương đương với AMD

Chúng tôi cho rằng đối thủ cạnh tranh gần nhất của Core i7-1180G7 từ AMD là Ryzen 7 2800H, trung bình chậm hơn 1% và thấp hơn 3 các vị trí vị trí trong bảng xếp hạng của chúng tôi.

Đây là một số đối thủ gần nhất của Core i7-1180G7 từ AMD:

Ryzen 5 7520U 111.74
Ryzen 3 7320U 107.44
Ryzen 3 7320C 100.98
Core i7-1180G7 100

Các bộ xử lý tương tự

Dưới đây là một số bộ xử lý mà chúng tôi đề xuất, có hiệu suất gần tương đương với sản phẩm đã xem xét.

Card đồ họa được đề xuất

Cơ sở dữ liệu của chúng tôi có 38 cấu hình sử dụng Core i7-1180G7. Theo thống kê, các card đồ họa này thường được sử dụng với Core i7-1180G7:

Dưới đây là những card đồ họa mạnh nhất được sử dụng với Core i7-1180G7 theo thống kê người dùng:

Tất cả các so sánh với Core i7-1180G7

Đánh giá của người dùng

Tại đây, bạn có thể xem đánh giá của người dùng về bộ xử lý cũng như để lại đánh giá của riêng mình.


3.8 27 số phiếu

Hãy đánh giá Core i7-1180G7 theo thang điểm từ 1 đến 5:

  • 1
  • 2
  • 3
  • 4
  • 5

Câu hỏi và bình luận

Tại đây, bạn có thể đặt câu hỏi về bộ xử lý Core i7-1180G7, đồng ý hoặc không đồng ý với đánh giá của chúng tôi, hoặc báo cáo lỗi và sai sót trên trang web.