i7-11375H vs i9-11980HK

Tổng điểm hiệu suất

Core i7-11375H
2021
4 lõi / 8 số luồng, 28 Watt
7.36
Core i9-11980HK
2021
8 lõi / 16 số luồng, 65 Watt
14.02
+90.5%

Core i9-11980HK vượt qua Core i7-11375H với mức ấn tượng là 90% trong bảng xếp hạng hiệu suất tổng hợp của chúng tôi.

Chi tiết chính

Thông tin về loại (cho máy tính để bàn hoặc laptop) và kiến trúc của Core i7-11375H và Core i9-11980HK, cũng như thời điểm bắt đầu bán và giá tại thời điểm đó.

Vị trí trong xếp hạng hiệu suất1024540
Vị trí theo mức độ phổ biếnkhông trong top 100không trong top 100
LoạiDành cho máy tính xách tayDành cho máy tính xách tay
Dòng sản phẩmkhông có dữ liệuTiger Lake
Hiệu quả năng lượng25.0320.54
Tên mã của kiến trúcTiger Lake-H35 (2021)Tiger Lake-HK (2021)
Ngày phát hành11 Tháng 1 2021 (4 năm năm trước)11 Tháng 5 2021 (3 năm năm trước)
Giá tại thời điểm phát hành$482không có dữ liệu

Thông số chi tiết

Các thông số định lượng của Core i7-11375H và Core i9-11980HK: số lượng lõi và luồng, tần số xung nhịp, quy trình công nghệ, dung lượng bộ nhớ đệm, và trạng thái khóa hệ số nhân. Những thông số này gián tiếp phản ánh hiệu suất của Core i7-11375H và Core i9-11980HK, nhưng để đánh giá chính xác, cần xem xét kết quả thử nghiệm.

Số lượng nhân48
Luồng816
Tần số cơ bản3 GHz2.6 GHz
Tần số tối đa5 GHz5 GHz
Tốc độ bus4 GT/s8 GT/s
Bộ nhớ đệm cấp 180K (per core)96K (per core)
Bộ nhớ đệm cấp 21.25 MB (per core)1.25 MB (per core)
Bộ nhớ đệm cấp 312 MB (shared)24 MB (shared)
Quy trình công nghệ10 nm SuperFin10 nm SuperFin
Kích thước đế146.1 mm2không có dữ liệu
Nhiệt độ tối đa của nhân100 °C100 °C
Nhiệt độ tối đa của vỏ (TCase)72 °C72 °C
Hỗ trợ 64 bit++
Tương thích với Windows 11++
Hệ số nhân tự do-+

Tương thích

Các thông số đảm bảo khả năng tương thích của Core i7-11375H và Core i9-11980HK với các thành phần khác trong máy tính. Thông tin này hữu ích khi chọn cấu hình cho máy tính mới hoặc nâng cấp máy tính hiện có. Lưu ý rằng mức tiêu thụ năng lượng của một số bộ xử lý có thể vượt xa TDP danh định của chúng ngay cả khi không ép xung. Một số bộ xử lý thậm chí có thể gấp đôi các thông số công suất được công bố nếu bo mạch chủ cho phép điều chỉnh các cài đặt năng lượng của CPU.

Số lượng bộ xử lý tối đa trong cấu hình11
SocketFCBGA1449,FCLGA1449FCBGA1787
Mức tiêu thụ năng lượng (TDP)28 Watt65 Watt

Công nghệ và tập lệnh bổ sung

Danh sách dưới đây liệt kê các giải pháp công nghệ và tập lệnh bổ sung được Core i7-11375H và Core i9-11980HK hỗ trợ. Thông tin này cần thiết nếu bộ xử lý yêu cầu hỗ trợ các công nghệ cụ thể.

Hướng dẫn mở rộngIntel® SSE4.1, Intel® SSE4.2, Intel® AVX2, Intel® AVX-512Intel® SSE4.1, Intel® SSE4.2, Intel® AVX2, Intel® AVX-512
AES-NI++
FMA++
AVX++
Enhanced SpeedStep (EIST)++
Speed Shift++
Turbo Boost Technology2.0không có dữ liệu
Hyper-Threading Technology++
TSX++
Idle States+không có dữ liệu
Thermal Monitoring++
Flex Memory Accesskhông có dữ liệu+
Turbo Boost Max 3.0++
Deep Learning Boost++

Công nghệ bảo mật

Các công nghệ tích hợp trong Core i7-11375H và Core i9-11980HK, giúp tăng cường bảo mật hệ thống, chẳng hạn như được thiết kế để chống lại các cuộc tấn công.

TXT++
Secure Keykhông có dữ liệu+
SGX--
OS Guard++

Công nghệ ảo hóa

Danh sách các công nghệ được Core i7-11375H và Core i9-11980HK hỗ trợ, giúp tăng tốc hiệu suất của máy ảo.

VT-d++
VT-x++
EPT++

Thông số bộ nhớ

Các loại, dung lượng tối đa và số lượng kênh của bộ nhớ RAM được hỗ trợ bởi Core i7-11375H và Core i9-11980HK. Tùy thuộc vào bo mạch chủ, có thể hỗ trợ tần số bộ nhớ cao hơn.

Các loại RAMDDR4DDR4
Dung lượng bộ nhớ cho phép64 GB128 GB
Số kênh bộ nhớ22
Băng thông bộ nhớkhông có dữ liệu51.2 GB/s

Thông số đồ họa

Các thông số chung của các card đồ họa tích hợp trong Core i7-11375H và Core i9-11980HK.

Nhân đồ họaIntel® Iris® Xe GraphicsIntel UHD Graphics for 11th Gen Intel Processors
Quick Sync Video++
Tần số tối đa của nhân đồ họa1.35 GHz1.45 GHz
Số lượng khối thực thi9632

Giao diện đồ họa

Các giao diện và kết nối được hỗ trợ bởi các card đồ họa tích hợp trong Core i7-11375H và Core i9-11980HK.

Số lượng màn hình tối đa44

Chất lượng hình ảnh đồ họa

Độ phân giải có sẵn cho các card đồ họa tích hợp trong Core i7-11375H và Core i9-11980HK, bao gồm qua các giao diện khác nhau.

Độ phân giải tối đa qua HDMI 1.44096x2304@60Hz4096x2304@60Hz
Độ phân giải tối đa qua eDP4096x2304@60Hz4096x2304@60Hz
Độ phân giải tối đa qua DisplayPort7680x4320@60Hz7680x4320@60Hz

Hỗ trợ API đồ họa

Các API được hỗ trợ bởi các card đồ họa tích hợp trong Core i7-11375H và Core i9-11980HK, bao gồm cả phiên bản của chúng.

DirectX12.112.1
OpenGL4.64.6

Thiết bị ngoại vi

Các thiết bị ngoại vi được Core i7-11375H và Core i9-11980HK hỗ trợ và cách chúng được kết nối.

Phiên bản PCI Express4.04.0
Số làn PCI-Express2020

Benchmark tổng hợp

Đây là kết quả kiểm tra hiệu suất của Core i7-11375H và Core i9-11980HK trong các benchmark phi trò chơi. Điểm tổng thể được chấm từ 0 đến 100, trong đó 100 tương ứng với bộ xử lý nhanh nhất hiện nay.


Đánh giá tổng hợp trong các bài benchmark tổng hợp

Đây là xếp hạng hiệu suất tổng hợp của chúng tôi.

i7-11375H 7.36
i9-11980HK 14.02
+90.5%

Passmark

Passmark CPU Mark là một bài kiểm tra hiệu suất phổ biến, bao gồm 8 loại tác vụ khác nhau, bao gồm tính toán số nguyên và số thực, tập lệnh mở rộng, nén, mã hóa và tính toán vật lý. Ngoài ra, còn có một kịch bản riêng dành cho đo hiệu suất đơn luồng để đánh giá sức mạnh của một nhân xử lý.

i7-11375H 11801
i9-11980HK 22492
+90.6%

Cinebench 15 64-bit multi-core

Cinebench Release 15 Multi Core là một biến thể của Cinebench R15 sử dụng tất cả các luồng xử lý của bộ vi xử lý.

i7-11375H 929
i9-11980HK 2152
+132%

Cinebench 15 64-bit single-core

Cinebench R15 (viết tắt của Release 15) là một bài kiểm tra hiệu năng do Maxon, tác giả của Cinema 4D, phát triển. Nó đã được thay thế bởi các phiên bản Cinebench mới hơn, sử dụng các biến thể hiện đại hơn của động cơ Cinema 4D. Phiên bản Single Core (đôi khi được gọi là Single-Thread) chỉ sử dụng một luồng xử lý của bộ xử lý để hiển thị một căn phòng đầy các quả cầu phản chiếu và nguồn sáng.

i7-11375H 230
i9-11980HK 230

Geekbench 5.5 Multi-Core

i7-11375H 6098
i9-11980HK 9813
+60.9%

Blender(-)

i7-11375H 473
+84.8%
i9-11980HK 256

Geekbench 5.5 Single-Core

i7-11375H 1648
+1.3%
i9-11980HK 1627

7-Zip Single

i7-11375H 5565
i9-11980HK 5668
+1.9%

7-Zip

i7-11375H 28441
i9-11980HK 53426
+87.8%

WebXPRT 3

i7-11375H 249
i9-11980HK 279
+12%

Hiệu suất trong trò chơi

Tổng quan về ưu và nhược điểm


Xếp hạng hiệu năng 7.36 14.02
Mức độ mới 11 Tháng 1 2021 11 Tháng 5 2021
Số lượng nhân 4 8
Luồng 8 16
Mức tiêu thụ năng lượng (TDP) 28 Watt 65 Watt

i7-11375H có các ưu điểm sau: mức tiêu thụ năng lượng thấp hơn 132.1%.

Mặt khác, các ưu điểm của i9-11980HK: hiệu năng cao hơn 90.5%, mới hơn 4 thángvàsố lượng lõi nhiều hơn 100% và số lượng luồng nhiều hơn 100%.

Chúng tôi khuyên bạn nên chọn Core i9-11980HK vì nó vượt trội hơn Core i7-11375H trong các bài kiểm tra hiệu năng.

Hãy bình chọn cho sản phẩm yêu thích của bạn

Bạn đồng ý với ý kiến của chúng tôi hay có suy nghĩ khác? Hãy bình chọn cho bộ xử lý yêu thích của bạn bằng cách nhấn nút "Thích".


Intel Core i7-11375H
Core i7-11375H
Intel Core i9-11980HK
Core i9-11980HK

Các so sánh khác

Chúng tôi đã thu thập một loạt các so sánh bộ xử lý, từ những bộ có hiệu suất tương đương cho đến các so sánh khác mà bạn có thể quan tâm.

Đánh giá của người dùng

Tại đây, bạn có thể xem đánh giá của người dùng về các bộ xử lý cũng như để lại đánh giá của riêng mình.


3.8 45 số phiếu

Hãy đánh giá Core i7-11375H theo thang điểm từ 1 đến 5:

  • 1
  • 2
  • 3
  • 4
  • 5
3.6 310 số phiếu

Hãy đánh giá Core i9-11980HK theo thang điểm từ 1 đến 5:

  • 1
  • 2
  • 3
  • 4
  • 5

Câu hỏi và bình luận

Tại đây bạn có thể bày tỏ ý kiến ​​của mình về bộ xử lý Core i7-11375H và Core i9-11980HK, đồng ý hoặc không đồng ý với đánh giá của chúng tôi hoặc báo cáo lỗi và thông tin không chính xác trên trang web.