i7-10870H vs Celeron N5105

VS

Tổng điểm hiệu suất

Core i7-10870H
2020
8 lõi / 16 số luồng, 45 Watt
8.89
+254%
Celeron N5105
2021
4 lõi / 4 luồng, 10 Watt
2.51

Core i7-10870H vượt qua Celeron N5105 với mức trọn vẹn là 254% trong bảng xếp hạng hiệu suất tổng hợp của chúng tôi.

Chi tiết chính

So sánh loại thị trường bộ xử lý (máy tính để bàn hoặc máy tính xách tay), kiến ​​trúc, thời gian bắt đầu bán và giá cả.

Vị trí trong xếp hạng hiệu suất9111820
Vị trí theo mức độ phổ biếnkhông trong top 100không trong top 100
LoạiDành cho máy tính xách tayDesktop
Hiệu quả năng lượng18.9024.01
Nhà phát triểnIntelIntel
Nhà sản xuấtIntelkhông có dữ liệu
Tên mã của kiến trúcComet Lake-H (2020)Jasper Lake (2021)
Ngày phát hành17 Tháng 9 2020 (4 năm năm trước)11 Tháng 1 2021 (4 năm năm trước)

Thông số chi tiết

Các thông số định lượng của Core i7-10870H và Celeron N5105: số lượng lõi và luồng, tần số xung nhịp, quy trình công nghệ, dung lượng bộ nhớ đệm, và trạng thái khóa hệ số nhân. Những thông số này gián tiếp phản ánh hiệu suất của Core i7-10870H và Celeron N5105, nhưng để đánh giá chính xác, cần xem xét kết quả thử nghiệm.

Số lượng nhân84
Luồng164
Tần số cơ bản2.2 GHz2 GHz
Tần số tối đa4.8 GHz2.9 GHz
Tốc độ bus8 GT/skhông có dữ liệu
Bộ nhớ đệm cấp 164K (per core)không có dữ liệu
Bộ nhớ đệm cấp 2256K (per core)1.5 MB
Bộ nhớ đệm cấp 312 MB (shared)4 MB
Quy trình công nghệ14 nm10 nm
Nhiệt độ tối đa của nhân100 °C105 °C
Nhiệt độ tối đa của vỏ (TCase)72 °Ckhông có dữ liệu
Hỗ trợ 64 bit++
Tương thích với Windows 11++

Tương thích

Các thông số đảm bảo khả năng tương thích của Core i7-10870H và Celeron N5105 với các thành phần khác trong máy tính. Thông tin này hữu ích khi chọn cấu hình cho máy tính mới hoặc nâng cấp máy tính hiện có. Lưu ý rằng mức tiêu thụ năng lượng của một số bộ xử lý có thể vượt xa TDP danh định của chúng ngay cả khi không ép xung. Một số bộ xử lý thậm chí có thể gấp đôi các thông số công suất được công bố nếu bo mạch chủ cho phép điều chỉnh các cài đặt năng lượng của CPU.

Số lượng bộ xử lý tối đa trong cấu hình11
SocketFCBGA1440FCBGA1338
Mức tiêu thụ năng lượng (TDP)45 Watt10 Watt

Công nghệ và tập lệnh bổ sung

Danh sách dưới đây liệt kê các giải pháp công nghệ và tập lệnh bổ sung được Core i7-10870H và Celeron N5105 hỗ trợ. Thông tin này cần thiết nếu bộ xử lý yêu cầu hỗ trợ các công nghệ cụ thể.

Hướng dẫn mở rộngIntel® SSE4.1, Intel® SSE4.2, Intel® AVX2Intel® SSE4.2
AES-NI++
FMA+-
AVX+-
Enhanced SpeedStep (EIST)++
Speed Shift++
Turbo Boost Technologykhông có dữ liệu-
Hyper-Threading Technology+-
Idle States++
Thermal Monitoring++
Flex Memory Access+không có dữ liệu
Smart Responsekhông có dữ liệu-
GPIOkhông có dữ liệu+
Turbo Boost Max 3.0+-

Công nghệ bảo mật

Các công nghệ tích hợp trong Core i7-10870H và Celeron N5105, giúp tăng cường bảo mật hệ thống, chẳng hạn như được thiết kế để chống lại các cuộc tấn công.

TXT+-
EDB+không có dữ liệu
Secure Key+không có dữ liệu
Identity Protection++
SGXYes with Intel® ME-
OS Guard++

Công nghệ ảo hóa

Danh sách các công nghệ được Core i7-10870H và Celeron N5105 hỗ trợ, giúp tăng tốc hiệu suất của máy ảo.

VT-d++
VT-x++
EPT++

Thông số bộ nhớ

Các loại, dung lượng tối đa và số lượng kênh của bộ nhớ RAM được hỗ trợ bởi Core i7-10870H và Celeron N5105. Tùy thuộc vào bo mạch chủ, có thể hỗ trợ tần số bộ nhớ cao hơn.

Các loại RAMDDR4DDR4
Dung lượng bộ nhớ cho phép128 GB16 GB
Số kênh bộ nhớ22
Băng thông bộ nhớ45.8 GB/skhông có dữ liệu

Thông số đồ họa

Các thông số chung của các card đồ họa tích hợp trong Core i7-10870H và Celeron N5105.

Nhân đồ họaIntel UHD Graphics for 10th Gen Intel ProcessorsIntel UHD Graphics
Quick Sync Video++
Tần số tối đa của nhân đồ họa1.2 GHz800 MHz
Số lượng khối thực thikhông có dữ liệu24

Giao diện đồ họa

Các giao diện và kết nối được hỗ trợ bởi các card đồ họa tích hợp trong Core i7-10870H và Celeron N5105.

Số lượng màn hình tối đa33
eDP++
DisplayPort++
HDMI++
DVI+không có dữ liệu
MIPI-DSIkhông có dữ liệu+

Chất lượng hình ảnh đồ họa

Độ phân giải có sẵn cho các card đồ họa tích hợp trong Core i7-10870H và Celeron N5105, bao gồm qua các giao diện khác nhau.

Hỗ trợ độ phân giải 4K++
Độ phân giải tối đa qua HDMI 1.44096 x 2304@30Hz4096x2160@60Hz
Độ phân giải tối đa qua eDP4096 x 2304@60Hz4096x2160@60Hz
Độ phân giải tối đa qua DisplayPort4096 x 2304@60Hz4096x2160@60Hz

Hỗ trợ API đồ họa

Các API được hỗ trợ bởi các card đồ họa tích hợp trong Core i7-10870H và Celeron N5105, bao gồm cả phiên bản của chúng.

DirectX1212
OpenGL4.54.5

Thiết bị ngoại vi

Các thiết bị ngoại vi được Core i7-10870H và Celeron N5105 hỗ trợ và cách chúng được kết nối.

Phiên bản PCI Express3.0không có dữ liệu
Số làn PCI-Express168
Phiên bản USBkhông có dữ liệu2.0/3.2
Tổng số cổng SATAkhông có dữ liệu2
Số lượng cổng USBkhông có dữ liệu14
LAN tích hợpkhông có dữ liệu-
UARTkhông có dữ liệu+

Benchmark tổng hợp

Đây là kết quả kiểm tra hiệu suất của Core i7-10870H và Celeron N5105 trong các benchmark phi trò chơi. Điểm tổng thể được chấm từ 0 đến 100, trong đó 100 tương ứng với bộ xử lý nhanh nhất hiện nay.


Đánh giá tổng hợp trong các bài benchmark tổng hợp

Đây là xếp hạng hiệu suất tổng hợp của chúng tôi.

i7-10870H 8.89
+254%
Celeron N5105 2.51

Passmark

Passmark CPU Mark là một bài kiểm tra hiệu suất phổ biến, bao gồm 8 loại tác vụ khác nhau, bao gồm tính toán số nguyên và số thực, tập lệnh mở rộng, nén, mã hóa và tính toán vật lý. Ngoài ra, còn có một kịch bản riêng dành cho đo hiệu suất đơn luồng để đánh giá sức mạnh của một nhân xử lý. Ngoài ra, Passmark còn đo hiệu suất đa lõi.

i7-10870H 14255
+253%
Celeron N5105 4033

GeekBench 5 Single-Core

GeekBench 5 Single-Core là một ứng dụng đa nền tảng được phát triển dưới dạng bài kiểm tra CPU, mô phỏng độc lập các tác vụ thực tế để đo lường hiệu suất một cách chính xác. Phiên bản này chỉ sử dụng một lõi CPU duy nhất.

i7-10870H 1454
+209%
Celeron N5105 470

GeekBench 5 Multi-Core

GeekBench 5 Multi-Core là một ứng dụng đa nền tảng được phát triển dưới dạng bài kiểm tra CPU, mô phỏng độc lập các tác vụ thực tế để đo lường hiệu suất một cách chính xác. Phiên bản này sử dụng tất cả các lõi CPU có sẵn.
i7-10870H 6138
+382%
Celeron N5105 1274

Cinebench 15 64-bit multi-core

Cinebench Release 15 Multi Core là một biến thể của Cinebench R15 sử dụng tất cả các luồng xử lý của bộ vi xử lý.

i7-10870H 1659
+351%
Celeron N5105 368

Cinebench 15 64-bit single-core

Cinebench R15 (viết tắt của Release 15) là một bài kiểm tra hiệu năng do Maxon, tác giả của Cinema 4D, phát triển. Nó đã được thay thế bởi các phiên bản Cinebench mới hơn, sử dụng các biến thể hiện đại hơn của động cơ Cinema 4D. Phiên bản Single Core (đôi khi được gọi là Single-Thread) chỉ sử dụng một luồng xử lý của bộ xử lý để hiển thị một căn phòng đầy các quả cầu phản chiếu và nguồn sáng.

i7-10870H 200
+85%
Celeron N5105 108

Geekbench 5.5 Multi-Core

i7-10870H 7736
+272%
Celeron N5105 2080

Blender(-)

i7-10870H 292
Celeron N5105 1573
+439%

Geekbench 5.5 Single-Core

i7-10870H 1283
+96.4%
Celeron N5105 653

7-Zip Single

i7-10870H 5296
+70.4%
Celeron N5105 3108

7-Zip

i7-10870H 44976
+303%
Celeron N5105 11153

WebXPRT 3

i7-10870H 225
+67.7%
Celeron N5105 134

Hiệu suất trong trò chơi

Tổng quan về ưu và nhược điểm


Xếp hạng hiệu năng 8.89 2.51
Mức độ mới 17 Tháng 9 2020 11 Tháng 1 2021
Số lượng nhân 8 4
Luồng 16 4
Quy trình công nghệ 14 nm 10 nm
Mức tiêu thụ năng lượng (TDP) 45 Watt 10 Watt

i7-10870H có các ưu điểm sau: hiệu năng cao hơn 254.2%vàsố lượng lõi nhiều hơn 100% và số lượng luồng nhiều hơn 300%.

Mặt khác, các ưu điểm của Celeron N5105: mới hơn 3 tháng, công nghệ quy trình tiên tiến hơn 40%vàmức tiêu thụ năng lượng thấp hơn 350%.

Chúng tôi khuyên bạn nên chọn Intel Core i7-10870H vì nó vượt trội hơn Intel Celeron N5105 trong các bài kiểm tra hiệu năng.

Cần lưu ý rằng Core i7-10870H được thiết kế cho máy tính xách tay, trong khi Celeron N5105 dành cho máy tính để bàn.

Hãy bình chọn cho sản phẩm yêu thích của bạn

Bạn đồng ý với ý kiến của chúng tôi hay có suy nghĩ khác? Hãy bình chọn cho bộ xử lý yêu thích của bạn bằng cách nhấn nút "Thích".


Intel Core i7-10870H
Core i7-10870H
Intel Celeron N5105
Celeron N5105

Các so sánh khác

Chúng tôi đã thu thập một loạt các so sánh bộ xử lý, từ những bộ có hiệu suất tương đương cho đến các so sánh khác mà bạn có thể quan tâm.

Đánh giá của người dùng

Tại đây, bạn có thể xem đánh giá của người dùng về các bộ xử lý cũng như để lại đánh giá của riêng mình.


3.9 511 số phiếu

Hãy đánh giá Core i7-10870H theo thang điểm từ 1 đến 5:

  • 1
  • 2
  • 3
  • 4
  • 5
3.7 730 số phiếu

Hãy đánh giá Celeron N5105 theo thang điểm từ 1 đến 5:

  • 1
  • 2
  • 3
  • 4
  • 5

Câu hỏi và bình luận

Tại đây bạn có thể bày tỏ ý kiến ​​của mình về bộ xử lý Core i7-10870H và Celeron N5105, đồng ý hoặc không đồng ý với đánh giá của chúng tôi hoặc báo cáo lỗi và thông tin không chính xác trên trang web.