i7-10850H vs 7 150U

VS

Tổng điểm hiệu suất

Core i7-10850H
2020
6 lõi / 12 số luồng,45 Watt
7.36
Core 7 150U
2024
10 lõi / 12 số luồng,15 Watt
9.73
+32.2%

Core 7 150U vượt qua Core i7-10850H với mức đáng kể là 32% trong bảng xếp hạng hiệu suất tổng hợp của chúng tôi.

Chi tiết chính

Thông tin về loại (cho máy tính để bàn hoặc laptop) và kiến trúc của Core i7-10850H và Core 7 150U, cũng như thời điểm bắt đầu bán và giá tại thời điểm đó.

Vị trí trong xếp hạng hiệu suất998803
Vị trí theo mức độ phổ biếnkhông trong top 100không trong top 100
LoạiDành cho máy tính xách tayDành cho máy tính xách tay
Dòng sản phẩmIntel Comet LakeRaptor Lake-U
Hiệu quả năng lượng15.5961.82
Tên mã của kiến trúcComet Lake-H (2020)Raptor Lake-U Refresh (2024)
Ngày phát hành2 Tháng 4 2020 (4 năm năm trước)8 Tháng 1 2024 (1 năm năm trước)
Giá tại thời điểm phát hành$395không có dữ liệu

Thông số chi tiết

Các thông số định lượng của Core i7-10850H và Core 7 150U: số lượng lõi và luồng, tần số xung nhịp, quy trình công nghệ, dung lượng bộ nhớ đệm, và trạng thái khóa hệ số nhân. Những thông số này gián tiếp phản ánh hiệu suất của Core i7-10850H và Core 7 150U, nhưng để đánh giá chính xác, cần xem xét kết quả thử nghiệm.

Số lượng nhân610
Số lượng nhân hiệu suất caokhông có dữ liệu2
Số lượng nhân hiệu quảkhông có dữ liệu8
Luồng1212
Tần số cơ bản2.7 GHz1.8 GHz
Tần số tối đa4.9 GHz5.4 GHz
Tốc độ bus8 GT/s55 MHz
Bộ nhớ đệm cấp 164K (per core)80 KB (per core)
Bộ nhớ đệm cấp 2256K (per core)1.25 MB (per core)
Bộ nhớ đệm cấp 38 MB (shared)12 MB (shared)
Quy trình công nghệ14 nmIntel 7 nm
Nhiệt độ tối đa của nhân100 °C100 °C
Nhiệt độ tối đa của vỏ (TCase)72 °Ckhông có dữ liệu
Hỗ trợ 64 bit++
Tương thích với Windows 11+không có dữ liệu

Tương thích

Các thông số đảm bảo khả năng tương thích của Core i7-10850H và Core 7 150U với các thành phần khác trong máy tính. Thông tin này hữu ích khi chọn cấu hình cho máy tính mới hoặc nâng cấp máy tính hiện có. Lưu ý rằng mức tiêu thụ năng lượng của một số bộ xử lý có thể vượt xa TDP danh định của chúng ngay cả khi không ép xung. Một số bộ xử lý thậm chí có thể gấp đôi các thông số công suất được công bố nếu bo mạch chủ cho phép điều chỉnh các cài đặt năng lượng của CPU.

Số lượng bộ xử lý tối đa trong cấu hình11
SocketFCBGA1440FCBGA1744
Mức tiêu thụ năng lượng (TDP)45 Watt15 Watt

Công nghệ và tập lệnh bổ sung

Danh sách dưới đây liệt kê các giải pháp công nghệ và tập lệnh bổ sung được Core i7-10850H và Core 7 150U hỗ trợ. Thông tin này cần thiết nếu bộ xử lý yêu cầu hỗ trợ các công nghệ cụ thể.

Hướng dẫn mở rộngIntel® SSE4.1, Intel® SSE4.2, Intel® AVX2Intel® SSE4.1, Intel® SSE4.2, Intel® AVX2
AES-NI++
FMA+-
AVX++
vPro++
Enhanced SpeedStep (EIST)++
Speed Shift++
Hyper-Threading Technology++
TSX++
Idle States+không có dữ liệu
Thermal Monitoring++
Flex Memory Access++
Turbo Boost Max 3.0+không có dữ liệu
Deep Learning Boost-+

Công nghệ bảo mật

Các công nghệ tích hợp trong Core i7-10850H và Core 7 150U, giúp tăng cường bảo mật hệ thống, chẳng hạn như được thiết kế để chống lại các cuộc tấn công.

TXT++
EDB++
Secure Keykhông có dữ liệu+
OS Guardkhông có dữ liệu+

Công nghệ ảo hóa

Danh sách các công nghệ được Core i7-10850H và Core 7 150U hỗ trợ, giúp tăng tốc hiệu suất của máy ảo.

VT-d++
VT-x++
EPT++

Thông số bộ nhớ

Các loại, dung lượng tối đa và số lượng kênh của bộ nhớ RAM được hỗ trợ bởi Core i7-10850H và Core 7 150U. Tùy thuộc vào bo mạch chủ, có thể hỗ trợ tần số bộ nhớ cao hơn.

Các loại RAMDDR4DDR5-5200, DDR4-3200, LPDDR4x-4267
Dung lượng bộ nhớ cho phép128 GB96 GB
Số kênh bộ nhớ22
Băng thông bộ nhớ45.8 GB/skhông có dữ liệu

Thông số đồ họa

Các thông số chung của các card đồ họa tích hợp trong Core i7-10850H và Core 7 150U.

Nhân đồ họaIntel UHD GraphicsIntel® Graphics
Quick Sync Video++
Tần số tối đa của nhân đồ họa1.15 GHz1.3 GHz
Số lượng khối thực thikhông có dữ liệu96

Giao diện đồ họa

Các giao diện và kết nối được hỗ trợ bởi các card đồ họa tích hợp trong Core i7-10850H và Core 7 150U.

Số lượng màn hình tối đa34
eDP+không có dữ liệu
DisplayPort+-
HDMI+-
DVI+không có dữ liệu

Chất lượng hình ảnh đồ họa

Độ phân giải có sẵn cho các card đồ họa tích hợp trong Core i7-10850H và Core 7 150U, bao gồm qua các giao diện khác nhau.

Hỗ trợ độ phân giải 4K+không có dữ liệu
Độ phân giải tối đa qua HDMI 1.44096x2304@30Hz4096 x 2304 @ 60Hz
Độ phân giải tối đa qua eDP4096x2304@60Hz4096 x 2304 @ 120Hz
Độ phân giải tối đa qua DisplayPort4096x2304@60Hz7680 x 4320 @ 60Hz

Hỗ trợ API đồ họa

Các API được hỗ trợ bởi các card đồ họa tích hợp trong Core i7-10850H và Core 7 150U, bao gồm cả phiên bản của chúng.

DirectX1212.1
OpenGL4.54.6

Thiết bị ngoại vi

Các thiết bị ngoại vi được Core i7-10850H và Core 7 150U hỗ trợ và cách chúng được kết nối.

Phiên bản PCI Express3.04.0
Số làn PCI-Express168

Benchmark tổng hợp

Đây là kết quả kiểm tra hiệu suất của Core i7-10850H và Core 7 150U trong các benchmark phi trò chơi. Điểm tổng thể được chấm từ 0 đến 100, trong đó 100 tương ứng với bộ xử lý nhanh nhất hiện nay.


Đánh giá tổng hợp trong các bài benchmark tổng hợp

Đây là xếp hạng hiệu suất tổng hợp của chúng tôi. Chúng tôi thường xuyên cải tiến thuật toán tổng hợp, nhưng nếu bạn nhận thấy bất kỳ sự không nhất quán nào, hãy để lại bình luận – chúng tôi thường khắc phục sự cố rất nhanh.

i7-10850H 7.36
7 150U 9.73
+32.2%

Passmark

Passmark CPU Mark là một bài kiểm tra hiệu suất phổ biến, bao gồm 8 loại tác vụ khác nhau, bao gồm tính toán số nguyên và số thực, tập lệnh mở rộng, nén, mã hóa và tính toán vật lý. Ngoài ra, còn có một kịch bản riêng dành cho đo hiệu suất đơn luồng để đánh giá sức mạnh của một nhân xử lý.

i7-10850H 11791
7 150U 15588
+32.2%

GeekBench 5 Single-Core

GeekBench 5 Single-Core là một ứng dụng đa nền tảng được phát triển dưới dạng bài kiểm tra CPU, mô phỏng độc lập các tác vụ thực tế để đo lường hiệu suất một cách chính xác. Phiên bản này chỉ sử dụng một lõi CPU duy nhất.

i7-10850H 1465
7 150U 2190
+49.5%

GeekBench 5 Multi-Core

GeekBench 5 Multi-Core là một ứng dụng đa nền tảng được phát triển dưới dạng bài kiểm tra CPU, mô phỏng độc lập các tác vụ thực tế để đo lường hiệu suất một cách chính xác. Phiên bản này sử dụng tất cả các lõi CPU có sẵn.
i7-10850H 5454
7 150U 7564
+38.7%

Cinebench 15 64-bit multi-core

Cinebench Release 15 Multi Core là một biến thể của Cinebench R15 sử dụng tất cả các luồng xử lý của bộ vi xử lý.

i7-10850H 1232
7 150U 1506
+22.2%

Cinebench 15 64-bit single-core

Cinebench R15 (viết tắt của Release 15) là một bài kiểm tra hiệu năng do Maxon, tác giả của Cinema 4D, phát triển. Nó đã được thay thế bởi các phiên bản Cinebench mới hơn, sử dụng các biến thể hiện đại hơn của động cơ Cinema 4D. Phiên bản Single Core (đôi khi được gọi là Single-Thread) chỉ sử dụng một luồng xử lý của bộ xử lý để hiển thị một căn phòng đầy các quả cầu phản chiếu và nguồn sáng.

i7-10850H 203
7 150U 270
+33%

Geekbench 5.5 Multi-Core

i7-10850H 5753
7 150U 7987
+38.8%

Blender(-)

i7-10850H 425
+18.7%
7 150U 358

Geekbench 5.5 Single-Core

i7-10850H 1305
7 150U 1939
+48.6%

7-Zip Single

i7-10850H 5241
7 150U 5822
+11.1%

7-Zip

i7-10850H 30988
7 150U 37997
+22.6%

Hiệu suất trong trò chơi

Tổng quan về ưu và nhược điểm


Xếp hạng hiệu năng 7.36 9.73
Mức độ mới 2 Tháng 4 2020 8 Tháng 1 2024
Số lượng nhân 6 10
Mức tiêu thụ năng lượng (TDP) 45 Watt 15 Watt

7 150U có các ưu điểm sau: hiệu năng cao hơn 32.2%, mới hơn 3 năm, số lượng lõi nhiều hơn 66.7%vàmức tiêu thụ năng lượng thấp hơn 200%.

Chúng tôi khuyên bạn nên chọn Core 7 150U vì nó vượt trội hơn Core i7-10850H trong các bài kiểm tra hiệu năng.


Nếu bạn vẫn còn thắc mắc về việc lựa chọn giữa Core i7-10850H và Core 7 150U, hãy đặt câu hỏi trong phần bình luận và chúng tôi sẽ trả lời.

Hãy bình chọn cho sản phẩm yêu thích của bạn

Bạn đồng ý với ý kiến của chúng tôi hay có suy nghĩ khác? Hãy bình chọn cho bộ xử lý yêu thích của bạn bằng cách nhấn nút "Thích".


Intel Core i7-10850H
Core i7-10850H
Intel Core 7 150U
Core 7 150U

Các so sánh khác

Chúng tôi đã thu thập một loạt các so sánh bộ xử lý, từ những bộ có hiệu suất tương đương cho đến các so sánh khác mà bạn có thể quan tâm.

Đánh giá của người dùng

Tại đây, bạn có thể xem đánh giá của người dùng về các bộ xử lý cũng như để lại đánh giá của riêng mình.


3.7 100 số phiếu

Hãy đánh giá Core i7-10850H theo thang điểm từ 1 đến 5:

  • 1
  • 2
  • 3
  • 4
  • 5
3.5 66 số phiếu

Hãy đánh giá Core 7 150U theo thang điểm từ 1 đến 5:

  • 1
  • 2
  • 3
  • 4
  • 5

Câu hỏi và bình luận

Tại đây, bạn có thể đặt câu hỏi về các bộ xử lý Core i7-10850H và Core 7 150U, đồng ý hoặc không đồng ý với đánh giá của chúng tôi, hoặc báo cáo lỗi và sai sót trên trang web.