i7-1060NG7 vs Celeron N5095

VS

Tổng điểm hiệu suất

Core i7-1060NG7
2020
4 lõi / 8 số luồng,10 Watt
4.08
+60.6%
Celeron N5095
2021
4 lõi / 4 luồng,15 Watt
2.54

Core i7-1060NG7 vượt qua Celeron N5095 với mức ấn tượng là 61% trong bảng xếp hạng hiệu suất tổng hợp của chúng tôi.

Chi tiết chính

Thông tin về loại (cho máy tính để bàn hoặc laptop) và kiến trúc của Core i7-1060NG7 và Celeron N5095, cũng như thời điểm bắt đầu bán và giá tại thời điểm đó.

Vị trí trong xếp hạng hiệu suất14231762
Vị trí theo mức độ phổ biếnkhông trong top 10051
LoạiDành cho máy tính xách tayDesktop
Dòng sản phẩmIntel Ice LakeIntel Jasper Lake
Hiệu quả năng lượng38.8816.14
Tên mã của kiến trúcIce Lake Y (2020)Jasper Lake (2021)
Ngày phát hành20 Tháng 3 2020 (4 năm năm trước)11 Tháng 1 2021 (4 năm năm trước)

Thông số chi tiết

Các thông số định lượng của Core i7-1060NG7 và Celeron N5095: số lượng lõi và luồng, tần số xung nhịp, quy trình công nghệ, dung lượng bộ nhớ đệm, và trạng thái khóa hệ số nhân. Những thông số này gián tiếp phản ánh hiệu suất của Core i7-1060NG7 và Celeron N5095, nhưng để đánh giá chính xác, cần xem xét kết quả thử nghiệm.

Số lượng nhân44
Luồng84
Tần số cơ bản1.2 GHz2 GHz
Tần số tối đa3.8 GHz2.9 GHz
Tốc độ bus4 GT/skhông có dữ liệu
Bộ nhớ đệm cấp 1192 KBkhông có dữ liệu
Bộ nhớ đệm cấp 22 MB1.5 MB
Bộ nhớ đệm cấp 38 MB4 MB
Quy trình công nghệ10 nm10 nm
Nhiệt độ tối đa của nhân100 °C105 °C
Hỗ trợ 64 bit++
Tương thích với Windows 11--

Tương thích

Các thông số đảm bảo khả năng tương thích của Core i7-1060NG7 và Celeron N5095 với các thành phần khác trong máy tính. Thông tin này hữu ích khi chọn cấu hình cho máy tính mới hoặc nâng cấp máy tính hiện có. Lưu ý rằng mức tiêu thụ năng lượng của một số bộ xử lý có thể vượt xa TDP danh định của chúng ngay cả khi không ép xung. Một số bộ xử lý thậm chí có thể gấp đôi các thông số công suất được công bố nếu bo mạch chủ cho phép điều chỉnh các cài đặt năng lượng của CPU.

Số lượng bộ xử lý tối đa trong cấu hình11
Socketkhông có dữ liệuFCBGA1338
Mức tiêu thụ năng lượng (TDP)10 Watt15 Watt

Công nghệ và tập lệnh bổ sung

Danh sách dưới đây liệt kê các giải pháp công nghệ và tập lệnh bổ sung được Core i7-1060NG7 và Celeron N5095 hỗ trợ. Thông tin này cần thiết nếu bộ xử lý yêu cầu hỗ trợ các công nghệ cụ thể.

Hướng dẫn mở rộngIntel® SSE4.1, Intel® SSE4.2, Intel® AVX2, Intel® AVX-512Intel® SSE4.2
AES-NI++
vPro--
Enhanced SpeedStep (EIST)không có dữ liệu+
Speed Shift++
Turbo Boost Technology+-
Hyper-Threading Technology+-
Idle States++
Thermal Monitoring++
Smart Responsekhông có dữ liệu-
GPIOkhông có dữ liệu+
Turbo Boost Max 3.0không có dữ liệu-
Deep Learning Boost+-

Công nghệ bảo mật

Các công nghệ tích hợp trong Core i7-1060NG7 và Celeron N5095, giúp tăng cường bảo mật hệ thống, chẳng hạn như được thiết kế để chống lại các cuộc tấn công.

TXT--
EDB+không có dữ liệu
Secure Key+không có dữ liệu
Identity Protection-+
SGXYes with Intel® ME-
OS Guard++

Công nghệ ảo hóa

Danh sách các công nghệ được Core i7-1060NG7 và Celeron N5095 hỗ trợ, giúp tăng tốc hiệu suất của máy ảo.

VT-d++
VT-x++
EPT++

Thông số bộ nhớ

Các loại, dung lượng tối đa và số lượng kênh của bộ nhớ RAM được hỗ trợ bởi Core i7-1060NG7 và Celeron N5095. Tùy thuộc vào bo mạch chủ, có thể hỗ trợ tần số bộ nhớ cao hơn.

Các loại RAMLPDDR4-3733DDR4
Dung lượng bộ nhớ cho phép32 GB16 GB
Số kênh bộ nhớ22
Băng thông bộ nhớ58.3 GB/skhông có dữ liệu

Thông số đồ họa

Các thông số chung của các card đồ họa tích hợp trong Core i7-1060NG7 và Celeron N5095.

Nhân đồ họa
So sánh
Intel Iris Plus GraphicsIntel UHD Graphics
Quick Sync Video++
Tần số tối đa của nhân đồ họa1.1 GHz750 MHz
Số lượng khối thực thikhông có dữ liệu16

Giao diện đồ họa

Các giao diện và kết nối được hỗ trợ bởi các card đồ họa tích hợp trong Core i7-1060NG7 và Celeron N5095.

Số lượng màn hình tối đa33
eDP++
DisplayPort++
HDMI++
MIPI-DSIkhông có dữ liệu+

Chất lượng hình ảnh đồ họa

Độ phân giải có sẵn cho các card đồ họa tích hợp trong Core i7-1060NG7 và Celeron N5095, bao gồm qua các giao diện khác nhau.

Hỗ trợ độ phân giải 4KYes, at 120Hz+
Độ phân giải tối đa qua HDMI 1.44096 x 2304@60Hz4096x2160@60Hz
Độ phân giải tối đa qua eDP5120 x 3200@60Hz4096x2160@60Hz
Độ phân giải tối đa qua DisplayPort5120 x 3200@60Hz4096x2160@60Hz

Hỗ trợ API đồ họa

Các API được hỗ trợ bởi các card đồ họa tích hợp trong Core i7-1060NG7 và Celeron N5095, bao gồm cả phiên bản của chúng.

DirectX1212
OpenGL4.54.5

Thiết bị ngoại vi

Các thiết bị ngoại vi được Core i7-1060NG7 và Celeron N5095 hỗ trợ và cách chúng được kết nối.

Phiên bản PCI Express3.0không có dữ liệu
Số làn PCI-Expresskhông có dữ liệu8
Phiên bản USBkhông có dữ liệu2.0/3.2
Số lượng cổng SATA 6 Gb/s tối đakhông có dữ liệu2
Số lượng cổng USBkhông có dữ liệu14
LAN tích hợpkhông có dữ liệu-
UARTkhông có dữ liệu+

Benchmark tổng hợp

Đây là kết quả kiểm tra hiệu suất của Core i7-1060NG7 và Celeron N5095 trong các benchmark phi trò chơi. Điểm tổng thể được chấm từ 0 đến 100, trong đó 100 tương ứng với bộ xử lý nhanh nhất hiện nay.


Đánh giá tổng hợp trong các bài benchmark tổng hợp

Đây là xếp hạng hiệu suất tổng hợp của chúng tôi. Chúng tôi thường xuyên cải tiến thuật toán tổng hợp, nhưng nếu bạn nhận thấy bất kỳ sự không nhất quán nào, hãy để lại bình luận – chúng tôi thường khắc phục sự cố rất nhanh.

i7-1060NG7 4.08
+60.6%
Celeron N5095 2.54

Passmark

Passmark CPU Mark là một bài kiểm tra hiệu suất phổ biến, bao gồm 8 loại tác vụ khác nhau, bao gồm tính toán số nguyên và số thực, tập lệnh mở rộng, nén, mã hóa và tính toán vật lý. Ngoài ra, còn có một kịch bản riêng dành cho đo hiệu suất đơn luồng để đánh giá sức mạnh của một nhân xử lý.

i7-1060NG7 6531
+60.2%
Celeron N5095 4076

Geekbench 5.5 Multi-Core

i7-1060NG7 2940
+45%
Celeron N5095 2028

Hiệu suất trong trò chơi

Tổng quan về ưu và nhược điểm


Xếp hạng hiệu năng 4.08 2.54
Nhân đồ họa 4.71 5.60
Mức độ mới 20 Tháng 3 2020 11 Tháng 1 2021
Luồng 8 4
Mức tiêu thụ năng lượng (TDP) 10 Watt 15 Watt

i7-1060NG7 có các ưu điểm sau: hiệu năng cao hơn 60.6%, số lượng luồng nhiều hơn 100%vàmức tiêu thụ năng lượng thấp hơn 50%.

Mặt khác, các ưu điểm của Celeron N5095: nhân đồ họa nhanh hơn 18.9%vàmới hơn 9 tháng.

Chúng tôi khuyên bạn nên chọn Core i7-1060NG7 vì nó vượt trội hơn Celeron N5095 trong các bài kiểm tra hiệu năng.

Cần lưu ý rằng Core i7-1060NG7 được thiết kế cho máy tính xách tay, trong khi Celeron N5095 dành cho máy tính để bàn.


Nếu bạn vẫn còn thắc mắc về việc lựa chọn giữa Core i7-1060NG7 và Celeron N5095, hãy đặt câu hỏi trong phần bình luận và chúng tôi sẽ trả lời.

Hãy bình chọn cho sản phẩm yêu thích của bạn

Bạn đồng ý với ý kiến của chúng tôi hay có suy nghĩ khác? Hãy bình chọn cho bộ xử lý yêu thích của bạn bằng cách nhấn nút "Thích".


Intel Core i7-1060NG7
Core i7-1060NG7
Intel Celeron N5095
Celeron N5095

Các so sánh khác

Chúng tôi đã thu thập một loạt các so sánh bộ xử lý, từ những bộ có hiệu suất tương đương cho đến các so sánh khác mà bạn có thể quan tâm.

Đánh giá của người dùng

Tại đây, bạn có thể xem đánh giá của người dùng về các bộ xử lý cũng như để lại đánh giá của riêng mình.


4.1 26 số phiếu

Hãy đánh giá Core i7-1060NG7 theo thang điểm từ 1 đến 5:

  • 1
  • 2
  • 3
  • 4
  • 5
3.4 1600 số phiếu

Hãy đánh giá Celeron N5095 theo thang điểm từ 1 đến 5:

  • 1
  • 2
  • 3
  • 4
  • 5

Câu hỏi và bình luận

Tại đây, bạn có thể đặt câu hỏi về các bộ xử lý Core i7-1060NG7 và Celeron N5095, đồng ý hoặc không đồng ý với đánh giá của chúng tôi, hoặc báo cáo lỗi và sai sót trên trang web.