i5-L16G7 vs Processor N100

VS

Tổng điểm hiệu suất

Core i5-L16G7
2020
5 lõi / 5 số luồng, 7 Watt
2.09
Processor N100
2023
4 lõi / 4 luồng, 6 Watt
2.40
+14.8%

Processor N100 vượt qua Core i5-L16G7 với mức vừa phải là 15% trong bảng xếp hạng hiệu suất tổng hợp của chúng tôi.

Chi tiết chính

Thông tin về loại (cho máy tính để bàn hoặc laptop) và kiến trúc của Core i5-L16G7 và Processor N100, cũng như thời điểm bắt đầu bán và giá tại thời điểm đó.

Vị trí trong xếp hạng hiệu suất19351832
Vị trí theo mức độ phổ biếnkhông trong top 100không trong top 100
LoạiDành cho máy tính xách tayDành cho máy tính xách tay
Dòng sản phẩmIntel Ice LakeIntel Alder Lake-N
Hiệu quả năng lượng28.4438.10
Tên mã của kiến trúcLakefield (2020)Alder Lake-N (2023)
Ngày phát hànhTháng 6 2020 (4 năm năm trước)3 Tháng 1 2023 (2 năm năm trước)
Giá tại thời điểm phát hành$281$128

Thông số chi tiết

Các thông số định lượng của Core i5-L16G7 và Processor N100: số lượng lõi và luồng, tần số xung nhịp, quy trình công nghệ, dung lượng bộ nhớ đệm, và trạng thái khóa hệ số nhân. Những thông số này gián tiếp phản ánh hiệu suất của Core i5-L16G7 và Processor N100, nhưng để đánh giá chính xác, cần xem xét kết quả thử nghiệm.

Số lượng nhân54
Luồng54
Tần số cơ bản1.4 GHz0.1 GHz
Tần số tối đa3 GHz3.4 GHz
Tốc độ bus4 GT/skhông có dữ liệu
Bộ nhớ đệm cấp 180 KB96 KB (per core)
Bộ nhớ đệm cấp 2512 KB2 MB (shared)
Bộ nhớ đệm cấp 34 MB (shared)6 MB (shared)
Quy trình công nghệ10 nm10 nm
Kích thước đế82 mm2không có dữ liệu
Nhiệt độ tối đa của nhân100 °C105 °C
Số lượng bóng bán dẫn4,050 millionkhông có dữ liệu
Hỗ trợ 64 bit++
Tương thích với Windows 11++

Tương thích

Các thông số đảm bảo khả năng tương thích của Core i5-L16G7 và Processor N100 với các thành phần khác trong máy tính. Thông tin này hữu ích khi chọn cấu hình cho máy tính mới hoặc nâng cấp máy tính hiện có. Lưu ý rằng mức tiêu thụ năng lượng của một số bộ xử lý có thể vượt xa TDP danh định của chúng ngay cả khi không ép xung. Một số bộ xử lý thậm chí có thể gấp đôi các thông số công suất được công bố nếu bo mạch chủ cho phép điều chỉnh các cài đặt năng lượng của CPU.

Số lượng bộ xử lý tối đa trong cấu hình11
SocketFC-CSP1016Intel BGA 1264
Mức tiêu thụ năng lượng (TDP)7 Watt6 Watt

Công nghệ và tập lệnh bổ sung

Danh sách dưới đây liệt kê các giải pháp công nghệ và tập lệnh bổ sung được Core i5-L16G7 và Processor N100 hỗ trợ. Thông tin này cần thiết nếu bộ xử lý yêu cầu hỗ trợ các công nghệ cụ thể.

Hướng dẫn mở rộngIntel® SSE4.1, Intel® SSE4.2không có dữ liệu
AES-NI++
FMA-+
AVX-+
Enhanced SpeedStep (EIST)++
Speed Shift+không có dữ liệu
Turbo Boost Technology2.0không có dữ liệu
Hyper-Threading Technology-không có dữ liệu
TSX+-
Idle States+không có dữ liệu
Turbo Boost Max 3.0+không có dữ liệu

Công nghệ bảo mật

Các công nghệ tích hợp trong Core i5-L16G7 và Processor N100, giúp tăng cường bảo mật hệ thống, chẳng hạn như được thiết kế để chống lại các cuộc tấn công.

TXT-+
EDB+không có dữ liệu
Secure Boot+không có dữ liệu
Secure Key+không có dữ liệu
SGX-không có dữ liệu
OS Guard+không có dữ liệu
Anti-Theft-không có dữ liệu

Công nghệ ảo hóa

Danh sách các công nghệ được Core i5-L16G7 và Processor N100 hỗ trợ, giúp tăng tốc hiệu suất của máy ảo.

VT-d++
VT-x++
EPT+không có dữ liệu

Thông số bộ nhớ

Các loại, dung lượng tối đa và số lượng kênh của bộ nhớ RAM được hỗ trợ bởi Core i5-L16G7 và Processor N100. Tùy thuộc vào bo mạch chủ, có thể hỗ trợ tần số bộ nhớ cao hơn.

Các loại RAMLPDDR4X-4267DDR4, DDR5
Dung lượng bộ nhớ cho phép8 GBkhông có dữ liệu
Băng thông bộ nhớ34 GB/skhông có dữ liệu

Thông số đồ họa

Các thông số chung của các card đồ họa tích hợp trong Core i5-L16G7 và Processor N100.

Nhân đồ họa
So sánh UHD Graphics 24EUs (Alder Lake-N) và UHD Graphics
Intel UHD GraphicsIntel UHD Graphics 24EUs (Alder Lake-N) ( - 750 MHz)
Quick Sync Video+-
Tần số tối đa của nhân đồ họa500 MHzkhông có dữ liệu
Số lượng khối thực thi64không có dữ liệu

Giao diện đồ họa

Các giao diện và kết nối được hỗ trợ bởi các card đồ họa tích hợp trong Core i5-L16G7 và Processor N100.

Số lượng màn hình tối đa4không có dữ liệu

Chất lượng hình ảnh đồ họa

Độ phân giải có sẵn cho các card đồ họa tích hợp trong Core i5-L16G7 và Processor N100, bao gồm qua các giao diện khác nhau.

Hỗ trợ độ phân giải 4K+không có dữ liệu

Hỗ trợ API đồ họa

Các API được hỗ trợ bởi các card đồ họa tích hợp trong Core i5-L16G7 và Processor N100, bao gồm cả phiên bản của chúng.

DirectXDX12không có dữ liệu
OpenGLOpenGL4.5không có dữ liệu

Thiết bị ngoại vi

Các thiết bị ngoại vi được Core i5-L16G7 và Processor N100 hỗ trợ và cách chúng được kết nối.

Phiên bản PCI Express3.03.0
Số làn PCI-Express69

Benchmark tổng hợp

Đây là kết quả kiểm tra hiệu suất của Core i5-L16G7 và Processor N100 trong các benchmark phi trò chơi. Điểm tổng thể được chấm từ 0 đến 100, trong đó 100 tương ứng với bộ xử lý nhanh nhất hiện nay.


Đánh giá tổng hợp trong các bài benchmark tổng hợp

Đây là xếp hạng hiệu suất tổng hợp của chúng tôi.

i5-L16G7 2.09
Processor N100 2.40
+14.8%

Cinebench 10 32-bit single-core

Cinebench R10 là một bài kiểm tra khả năng dò tia cổ điển dành cho bộ vi xử lý, được phát triển bởi Maxon, nhà sáng tạo của Cinema 4D. Phiên bản đơn lõi của nó chỉ sử dụng một luồng CPU để dựng hình một chiếc mô tô có thiết kế tương lai.

i5-L16G7 4079
Processor N100 4869
+19.4%

Cinebench 10 32-bit multi-core

Cinebench Release 10 Multi Core là một biến thể của Cinebench R10 sử dụng tất cả các luồng xử lý của bộ vi xử lý. Số lượng luồng tối đa được giới hạn ở mức 16 trong phiên bản này.

i5-L16G7 9003
Processor N100 11207
+24.5%

wPrime 32

wPrime 32M là một bài kiểm tra toán học đa luồng dành cho bộ xử lý, tính căn bậc hai của 32 triệu số nguyên đầu tiên. Kết quả của nó được đo bằng giây, vì vậy kết quả kiểm tra càng nhỏ thì bộ xử lý càng nhanh.

i5-L16G7 28.6
Processor N100 16.22
+76.3%

Cinebench 11.5 64-bit multi-core

Cinebench Release 11.5 Multi Core là một biến thể của Cinebench R11.5 sử dụng tất cả các luồng xử lý của bộ vi xử lý. Phiên bản này hỗ trợ tối đa 64 luồng.

i5-L16G7 3
Processor N100 4
+33%

Cinebench 15 64-bit multi-core

Cinebench Release 15 Multi Core là một biến thể của Cinebench R15 sử dụng tất cả các luồng xử lý của bộ vi xử lý.

i5-L16G7 255
Processor N100 402
+57.5%

Cinebench 15 64-bit single-core

Cinebench R15 (viết tắt của Release 15) là một bài kiểm tra hiệu năng do Maxon, tác giả của Cinema 4D, phát triển. Nó đã được thay thế bởi các phiên bản Cinebench mới hơn, sử dụng các biến thể hiện đại hơn của động cơ Cinema 4D. Phiên bản Single Core (đôi khi được gọi là Single-Thread) chỉ sử dụng một luồng xử lý của bộ xử lý để hiển thị một căn phòng đầy các quả cầu phản chiếu và nguồn sáng.

i5-L16G7 90
Processor N100 148
+65.3%

Cinebench 11.5 64-bit single-core

Cinebench R11.5 là một bài kiểm tra hiệu suất cũ do Maxon, nhà phát triển của Cinema 4D, tạo ra. Nó đã được thay thế bởi các phiên bản Cinebench mới hơn, sử dụng các phiên bản hiện đại hơn của công cụ Cinema 4D. Phiên bản Single Core tải một luồng xử lý của bộ vi xử lý bằng phương pháp dò tia, hiển thị một căn phòng bóng loáng đầy các quả cầu pha lê và nguồn sáng.

i5-L16G7 1.42
Processor N100 1.76
+23.9%

Geekbench 5.5 Multi-Core

i5-L16G7 1634
Processor N100 2829
+73.2%

Blender(-)

i5-L16G7 2027
+69.1%
Processor N100 1199

Geekbench 5.5 Single-Core

i5-L16G7 827
Processor N100 986
+19.3%

7-Zip Single

i5-L16G7 3211
Processor N100 3654
+13.8%

7-Zip

i5-L16G7 7587
Processor N100 11664
+53.7%

WebXPRT 3

i5-L16G7 125
Processor N100 171
+37.3%

Hiệu suất trong trò chơi

Tổng quan về ưu và nhược điểm


Xếp hạng hiệu năng 2.09 2.40
Nhân đồ họa 4.81 2.01
Số lượng nhân 5 4
Luồng 5 4
Mức tiêu thụ năng lượng (TDP) 7 Watt 6 Watt

i5-L16G7 có các ưu điểm sau: nhân đồ họa nhanh hơn 139.3%vàsố lượng lõi nhiều hơn 25% và số lượng luồng nhiều hơn 25%.

Mặt khác, các ưu điểm của Processor N100: hiệu năng cao hơn 14.8%vàmức tiêu thụ năng lượng thấp hơn 16.7%.

Chúng tôi khuyên bạn nên chọn Processor N100 vì nó vượt trội hơn Core i5-L16G7 trong các bài kiểm tra hiệu năng.

Hãy bình chọn cho sản phẩm yêu thích của bạn

Bạn đồng ý với ý kiến của chúng tôi hay có suy nghĩ khác? Hãy bình chọn cho bộ xử lý yêu thích của bạn bằng cách nhấn nút "Thích".


Intel Core i5-L16G7
Core i5-L16G7
Intel Processor N100
Processor N100

Các so sánh khác

Chúng tôi đã thu thập một loạt các so sánh bộ xử lý, từ những bộ có hiệu suất tương đương cho đến các so sánh khác mà bạn có thể quan tâm.

Đánh giá của người dùng

Tại đây, bạn có thể xem đánh giá của người dùng về các bộ xử lý cũng như để lại đánh giá của riêng mình.


3.1 23 các phiếu

Hãy đánh giá Core i5-L16G7 theo thang điểm từ 1 đến 5:

  • 1
  • 2
  • 3
  • 4
  • 5
3.8 1473 các phiếu

Hãy đánh giá Processor N100 theo thang điểm từ 1 đến 5:

  • 1
  • 2
  • 3
  • 4
  • 5

Câu hỏi và bình luận

Tại đây bạn có thể bày tỏ ý kiến ​​của mình về bộ xử lý Core i5-L16G7 và Processor N100, đồng ý hoặc không đồng ý với đánh giá của chúng tôi hoặc báo cáo lỗi và thông tin không chính xác trên trang web.