i5-9600KF vs Xeon E3-1235L v5

Tổng điểm hiệu suất

Core i5-9600KF
2019
6 lõi / 6 số luồng, 95 Watt
6.65
+113%
Xeon E3-1235L v5
2015
4 lõi / 4 luồng, 25 Watt
3.12

Core i5-9600KF vượt qua Xeon E3-1235L v5 với mức trọn vẹn là 113% trong bảng xếp hạng hiệu suất tổng hợp của chúng tôi.

Chi tiết chính

So sánh loại thị trường bộ xử lý (máy tính để bàn hoặc máy tính xách tay), kiến ​​trúc, thời gian bắt đầu bán và giá cả.

Vị trí trong xếp hạng hiệu suất10931686
Vị trí theo mức độ phổ biếnkhông trong top 100không trong top 100
Tỷ lệ giá trị/hiệu suất7.001.60
LoạiDesktopMáy chủ
Dòng sản phẩmIntel Core i5Intel Xeon E3
Hiệu quả năng lượng6.7011.94
Nhà phát triểnIntelIntel
Nhà sản xuấtIntelIntel
Tên mã của kiến trúcCoffee Lake (2017−2019)Skylake-DT (2015)
Ngày phát hành7 Tháng 1 2019 (6 năm năm trước)19 Tháng 10 2015 (9 năm năm trước)
Giá tại thời điểm phát hành$262$250

Tỷ lệ giá trị/hiệu suất

Để tính chỉ số, chúng tôi so sánh thông số kỹ thuật và giá của các bộ xử lý, đồng thời xem xét giá của các bộ xử lý khác.

i5-9600KF có tỷ lệ giá/hiệu suất tốt hơn 338% so với Xeon E3-1235L v5.

Thông số chi tiết

Các thông số định lượng của Core i5-9600KF và Xeon E3-1235L v5: số lượng lõi và luồng, tần số xung nhịp, quy trình công nghệ, dung lượng bộ nhớ đệm, và trạng thái khóa hệ số nhân. Những thông số này gián tiếp phản ánh hiệu suất của Core i5-9600KF và Xeon E3-1235L v5, nhưng để đánh giá chính xác, cần xem xét kết quả thử nghiệm.

Số lượng nhân64
Luồng64
Tần số cơ bản3.7 GHz2 GHz
Tần số tối đa4.6 GHz3 GHz
Loại busDMI 3.0DMI 3.0
Tốc độ bus4 × 8 GT/s4 × 8 GT/s
Hệ số nhân3720
Bộ nhớ đệm cấp 1384 KB256 KB
Bộ nhớ đệm cấp 21.5 MB1 MB
Bộ nhớ đệm cấp 39 MB (shared)8 MB (shared)
Quy trình công nghệ14 nm14 nm
Kích thước đế149 mm2122 mm2
Nhiệt độ tối đa của nhân100 °Ckhông có dữ liệu
Nhiệt độ tối đa của vỏ (TCase)72 °Ckhông có dữ liệu
Số lượng bóng bán dẫnkhông có dữ liệu1,750 million
Hỗ trợ 64 bit++
Tương thích với Windows 11+-
Hệ số nhân tự do+-

Tương thích

Các thông số đảm bảo khả năng tương thích của Core i5-9600KF và Xeon E3-1235L v5 với các thành phần khác trong máy tính. Thông tin này hữu ích khi chọn cấu hình cho máy tính mới hoặc nâng cấp máy tính hiện có. Lưu ý rằng mức tiêu thụ năng lượng của một số bộ xử lý có thể vượt xa TDP danh định của chúng ngay cả khi không ép xung. Một số bộ xử lý thậm chí có thể gấp đôi các thông số công suất được công bố nếu bo mạch chủ cho phép điều chỉnh các cài đặt năng lượng của CPU.

Số lượng bộ xử lý tối đa trong cấu hình1 (Uniprocessor)1 (Uniprocessor)
SocketFCLGA1151FCLGA1151
Mức tiêu thụ năng lượng (TDP)95 Watt25 Watt

Công nghệ và tập lệnh bổ sung

Danh sách dưới đây liệt kê các giải pháp công nghệ và tập lệnh bổ sung được Core i5-9600KF và Xeon E3-1235L v5 hỗ trợ. Thông tin này cần thiết nếu bộ xử lý yêu cầu hỗ trợ các công nghệ cụ thể.

Hướng dẫn mở rộngIntel® SSE4.1, Intel® SSE4.2, Intel® AVX2Intel® SSE4.1, Intel® SSE4.2, Intel® AVX2
AES-NI++
AVX++
vPro++
Enhanced SpeedStep (EIST)++
Turbo Boost Technology2.02.0
Hyper-Threading Technology--
TSX++
Idle States++
Thermal Monitoring++
SIPP+-

Công nghệ bảo mật

Các công nghệ tích hợp trong Core i5-9600KF và Xeon E3-1235L v5, giúp tăng cường bảo mật hệ thống, chẳng hạn như được thiết kế để chống lại các cuộc tấn công.

TXT++
EDB++
Secure Key++
MPX++
Identity Protection+-
SGXYes with Intel® MEYes with Intel® ME
OS Guard++

Công nghệ ảo hóa

Danh sách các công nghệ được Core i5-9600KF và Xeon E3-1235L v5 hỗ trợ, giúp tăng tốc hiệu suất của máy ảo.

VT-d++
VT-x++
EPT++

Thông số bộ nhớ

Các loại, dung lượng tối đa và số lượng kênh của bộ nhớ RAM được hỗ trợ bởi Core i5-9600KF và Xeon E3-1235L v5. Tùy thuộc vào bo mạch chủ, có thể hỗ trợ tần số bộ nhớ cao hơn.

Các loại RAMDDR4-2666DDR4-1866/2133, DDR3L-1333/1600
Dung lượng bộ nhớ cho phép128 GB64 GB
Số kênh bộ nhớ22
Băng thông bộ nhớ41.6 GB/s34.134 GB/s
Hỗ trợ bộ nhớ ECC-+

Thông số đồ họa

Các thông số chung của các card đồ họa tích hợp trong Core i5-9600KF và Xeon E3-1235L v5.

Nhân đồ họakhông có dữ liệuIntel HD Graphics P530
Dung lượng bộ nhớ videokhông có dữ liệu64 GB
Quick Sync Video-+
Clear Videokhông có dữ liệu+
Clear Video HDkhông có dữ liệu+
InTru 3Dkhông có dữ liệu+

Giao diện đồ họa

Các giao diện và kết nối được hỗ trợ bởi các card đồ họa tích hợp trong Core i5-9600KF và Xeon E3-1235L v5.

Số lượng màn hình tối đakhông có dữ liệu3
eDPkhông có dữ liệu+
DisplayPort-+
HDMI-+
DVIkhông có dữ liệu+

Chất lượng hình ảnh đồ họa

Độ phân giải có sẵn cho các card đồ họa tích hợp trong Core i5-9600KF và Xeon E3-1235L v5, bao gồm qua các giao diện khác nhau.

Hỗ trợ độ phân giải 4Kkhông có dữ liệu+
Độ phân giải tối đa qua HDMI 1.4không có dữ liệu4096x2304@24Hz
Độ phân giải tối đa qua eDPkhông có dữ liệu4096x2304@60Hz
Độ phân giải tối đa qua DisplayPortkhông có dữ liệu4096x2304@60Hz
Độ phân giải tối đa qua VGAkhông có dữ liệuN/A

Hỗ trợ API đồ họa

Các API được hỗ trợ bởi các card đồ họa tích hợp trong Core i5-9600KF và Xeon E3-1235L v5, bao gồm cả phiên bản của chúng.

DirectXkhông có dữ liệu12
OpenGLkhông có dữ liệu4.4

Thiết bị ngoại vi

Các thiết bị ngoại vi được Core i5-9600KF và Xeon E3-1235L v5 hỗ trợ và cách chúng được kết nối.

Phiên bản PCI Express3.03.0
Số làn PCI-Express1616

Benchmark tổng hợp

Đây là kết quả kiểm tra hiệu suất của Core i5-9600KF và Xeon E3-1235L v5 trong các benchmark phi trò chơi. Điểm tổng thể được chấm từ 0 đến 100, trong đó 100 tương ứng với bộ xử lý nhanh nhất hiện nay.


Đánh giá tổng hợp trong các bài benchmark tổng hợp

Đây là xếp hạng hiệu suất tổng hợp của chúng tôi.

i5-9600KF 6.65
+113%
Xeon E3-1235L v5 3.12

Passmark

Passmark CPU Mark là một bài kiểm tra hiệu suất phổ biến, bao gồm 8 loại tác vụ khác nhau, bao gồm tính toán số nguyên và số thực, tập lệnh mở rộng, nén, mã hóa và tính toán vật lý. Ngoài ra, còn có một kịch bản riêng dành cho đo hiệu suất đơn luồng để đánh giá sức mạnh của một nhân xử lý. Ngoài ra, Passmark còn đo hiệu suất đa lõi.

i5-9600KF 10673
+113%
Xeon E3-1235L v5 5013

Hiệu suất trong trò chơi

Tổng quan về ưu và nhược điểm


Xếp hạng hiệu năng 6.65 3.12
Mức độ mới 7 Tháng 1 2019 19 Tháng 10 2015
Số lượng nhân 6 4
Luồng 6 4
Mức tiêu thụ năng lượng (TDP) 95 Watt 25 Watt

i5-9600KF có các ưu điểm sau: hiệu năng cao hơn 113.1%, mới hơn 3 nămvàsố lượng lõi nhiều hơn 50% và số lượng luồng nhiều hơn 50%.

Mặt khác, các ưu điểm của Xeon E3-1235L v5: mức tiêu thụ năng lượng thấp hơn 280%.

Chúng tôi khuyên bạn nên chọn Intel Core i5-9600KF vì nó vượt trội hơn Intel Xeon E3-1235L v5 trong các bài kiểm tra hiệu năng.

Cần lưu ý rằng Core i5-9600KF được thiết kế cho máy tính để bàn, trong khi Xeon E3-1235L v5 dành cho máy chủ và các trạm làm việc.

Hãy bình chọn cho sản phẩm yêu thích của bạn

Bạn đồng ý với ý kiến của chúng tôi hay có suy nghĩ khác? Hãy bình chọn cho bộ xử lý yêu thích của bạn bằng cách nhấn nút "Thích".


Intel Core i5-9600KF
Core i5-9600KF
Intel Xeon E3-1235L v5
Xeon E3-1235L v5

Các so sánh khác

Chúng tôi đã thu thập một loạt các so sánh bộ xử lý, từ những bộ có hiệu suất tương đương cho đến các so sánh khác mà bạn có thể quan tâm.

Đánh giá của người dùng

Tại đây, bạn có thể xem đánh giá của người dùng về các bộ xử lý cũng như để lại đánh giá của riêng mình.


4 1233 các phiếu

Hãy đánh giá Core i5-9600KF theo thang điểm từ 1 đến 5:

  • 1
  • 2
  • 3
  • 4
  • 5

Hiện chưa có đánh giá nào cho bộ xử lý này.

Hãy đánh giá Xeon E3-1235L v5 theo thang điểm từ 1 đến 5:

  • 1
  • 2
  • 3
  • 4
  • 5

Câu hỏi và bình luận

Tại đây bạn có thể bày tỏ ý kiến ​​của mình về bộ xử lý Core i5-9600KF và Xeon E3-1235L v5, đồng ý hoặc không đồng ý với đánh giá của chúng tôi hoặc báo cáo lỗi và thông tin không chính xác trên trang web.