i5-9500T vs Celeron J1800
Tổng điểm hiệu suất
Core i5-9500T vượt qua Celeron J1800 với mức trọn vẹn là 1360% trong bảng xếp hạng hiệu suất tổng hợp của chúng tôi.
Chi tiết chính
Thông tin về loại (cho máy tính để bàn hoặc laptop) và kiến trúc của Core i5-9500T và Celeron J1800, cũng như thời điểm bắt đầu bán và giá tại thời điểm đó.
Vị trí trong xếp hạng hiệu suất | 1227 | 3074 |
Vị trí theo mức độ phổ biến | không trong top 100 | không trong top 100 |
Tỷ lệ giá trị/hiệu suất | 5.04 | không có dữ liệu |
Loại | Desktop | Dành cho máy tính xách tay |
Dòng sản phẩm | Intel Core i5 | Intel Celeron |
Hiệu quả năng lượng | 13.91 | 3.34 |
Tên mã của kiến trúc | Coffee Lake (2017−2019) | Bay Trail-D (2013) |
Ngày phát hành | 1 Tháng 4 2018 (6 năm năm trước) | 1 Tháng 11 2013 (11 năm năm trước) |
Giá tại thời điểm phát hành | $192 | $72 |
Tỷ lệ giá trị/hiệu suất
Để tính chỉ số, chúng tôi so sánh thông số kỹ thuật và giá của các bộ xử lý, đồng thời xem xét giá của các bộ xử lý khác.
Thông số chi tiết
Các thông số định lượng của Core i5-9500T và Celeron J1800: số lượng lõi và luồng, tần số xung nhịp, quy trình công nghệ, dung lượng bộ nhớ đệm, và trạng thái khóa hệ số nhân. Những thông số này gián tiếp phản ánh hiệu suất của Core i5-9500T và Celeron J1800, nhưng để đánh giá chính xác, cần xem xét kết quả thử nghiệm.
Số lượng nhân | 6 | 2 |
Luồng | 6 | 2 |
Tần số cơ bản | 2.2 GHz | 2.41 GHz |
Tần số tối đa | 3.7 GHz | 2.58 GHz |
Loại bus | DMI 3.0 | không có dữ liệu |
Tốc độ bus | 4 × 8 GT/s | không có dữ liệu |
Hệ số nhân | 22 | không có dữ liệu |
Bộ nhớ đệm cấp 1 | 64 KB (per core) | 112 KB |
Bộ nhớ đệm cấp 2 | 256 KB (per core) | 1 MB |
Bộ nhớ đệm cấp 3 | 9 MB (shared) | 1 MB L2 Cache |
Quy trình công nghệ | 14 nm | 22 nm |
Kích thước đế | 149 mm2 | không có dữ liệu |
Nhiệt độ tối đa của nhân | 100 °C | 105 °C |
Hỗ trợ 64 bit | + | + |
Tương thích với Windows 11 | + | - |
Tương thích
Các thông số đảm bảo khả năng tương thích của Core i5-9500T và Celeron J1800 với các thành phần khác trong máy tính. Thông tin này hữu ích khi chọn cấu hình cho máy tính mới hoặc nâng cấp máy tính hiện có. Lưu ý rằng mức tiêu thụ năng lượng của một số bộ xử lý có thể vượt xa TDP danh định của chúng ngay cả khi không ép xung. Một số bộ xử lý thậm chí có thể gấp đôi các thông số công suất được công bố nếu bo mạch chủ cho phép điều chỉnh các cài đặt năng lượng của CPU.
Số lượng bộ xử lý tối đa trong cấu hình | 1 (Uniprocessor) | 1 |
Socket | FCLGA1151 | FCBGA1170 |
Mức tiêu thụ năng lượng (TDP) | 35 Watt | 10 Watt |
Công nghệ và tập lệnh bổ sung
Danh sách dưới đây liệt kê các giải pháp công nghệ và tập lệnh bổ sung được Core i5-9500T và Celeron J1800 hỗ trợ. Thông tin này cần thiết nếu bộ xử lý yêu cầu hỗ trợ các công nghệ cụ thể.
Hướng dẫn mở rộng | Intel® SSE4.1, Intel® SSE4.2, Intel® AVX2 | không có dữ liệu |
AES-NI | + | - |
AVX | + | - |
vPro | + | không có dữ liệu |
Enhanced SpeedStep (EIST) | + | + |
Turbo Boost Technology | 2.0 | - |
Hyper-Threading Technology | - | - |
TSX | + | - |
Idle States | + | không có dữ liệu |
Thermal Monitoring | + | - |
SIPP | + | - |
PAE | không có dữ liệu | 36 Bit |
FDI | không có dữ liệu | - |
RST | không có dữ liệu | - |
Công nghệ bảo mật
Các công nghệ tích hợp trong Core i5-9500T và Celeron J1800, giúp tăng cường bảo mật hệ thống, chẳng hạn như được thiết kế để chống lại các cuộc tấn công.
TXT | + | không có dữ liệu |
EDB | + | + |
Secure Key | + | không có dữ liệu |
MPX | + | - |
Identity Protection | + | - |
SGX | Yes with Intel® ME | không có dữ liệu |
OS Guard | + | không có dữ liệu |
Anti-Theft | không có dữ liệu | - |
Công nghệ ảo hóa
Danh sách các công nghệ được Core i5-9500T và Celeron J1800 hỗ trợ, giúp tăng tốc hiệu suất của máy ảo.
VT-d | + | - |
VT-x | + | + |
EPT | + | không có dữ liệu |
Thông số bộ nhớ
Các loại, dung lượng tối đa và số lượng kênh của bộ nhớ RAM được hỗ trợ bởi Core i5-9500T và Celeron J1800. Tùy thuộc vào bo mạch chủ, có thể hỗ trợ tần số bộ nhớ cao hơn.
Các loại RAM | DDR4-2666 | DDR3 |
Dung lượng bộ nhớ cho phép | 128 GB | 8 GB |
Số kênh bộ nhớ | 2 | 2 |
Băng thông bộ nhớ | 42.671 GB/s | không có dữ liệu |
Thông số đồ họa
Các thông số chung của các card đồ họa tích hợp trong Core i5-9500T và Celeron J1800.
Nhân đồ họa So sánh | Intel UHD Graphics 630 | Intel HD Graphics for Intel Atom Processor Z3700 Series |
Dung lượng bộ nhớ video | 64 GB | không có dữ liệu |
Quick Sync Video | + | + |
Clear Video | + | không có dữ liệu |
Clear Video HD | + | không có dữ liệu |
Tần số tối đa của nhân đồ họa | 1.1 GHz | 792 MHz |
InTru 3D | + | - |
Giao diện đồ họa
Các giao diện và kết nối được hỗ trợ bởi các card đồ họa tích hợp trong Core i5-9500T và Celeron J1800.
Số lượng màn hình tối đa | 3 | 2 |
Chất lượng hình ảnh đồ họa
Độ phân giải có sẵn cho các card đồ họa tích hợp trong Core i5-9500T và Celeron J1800, bao gồm qua các giao diện khác nhau.
Hỗ trợ độ phân giải 4K | + | không có dữ liệu |
Độ phân giải tối đa qua HDMI 1.4 | 4096x2304@24Hz | không có dữ liệu |
Độ phân giải tối đa qua eDP | 4096x2304@60Hz | không có dữ liệu |
Độ phân giải tối đa qua DisplayPort | 4096x2304@60Hz | không có dữ liệu |
Hỗ trợ API đồ họa
Các API được hỗ trợ bởi các card đồ họa tích hợp trong Core i5-9500T và Celeron J1800, bao gồm cả phiên bản của chúng.
DirectX | 12 | không có dữ liệu |
OpenGL | 4.5 | không có dữ liệu |
Thiết bị ngoại vi
Các thiết bị ngoại vi được Core i5-9500T và Celeron J1800 hỗ trợ và cách chúng được kết nối.
Phiên bản PCI Express | 3.0 | 2.0 |
Số làn PCI-Express | 16 | 4 |
Benchmark tổng hợp
Đây là kết quả kiểm tra hiệu suất của Core i5-9500T và Celeron J1800 trong các benchmark phi trò chơi. Điểm tổng thể được chấm từ 0 đến 100, trong đó 100 tương ứng với bộ xử lý nhanh nhất hiện nay.
Đánh giá tổng hợp trong các bài benchmark tổng hợp
Đây là xếp hạng hiệu suất tổng hợp của chúng tôi. Chúng tôi thường xuyên cải tiến thuật toán tổng hợp, nhưng nếu bạn nhận thấy bất kỳ sự không nhất quán nào, hãy để lại bình luận – chúng tôi thường khắc phục sự cố rất nhanh.
Passmark
Passmark CPU Mark là một bài kiểm tra hiệu suất phổ biến, bao gồm 8 loại tác vụ khác nhau, bao gồm tính toán số nguyên và số thực, tập lệnh mở rộng, nén, mã hóa và tính toán vật lý. Ngoài ra, còn có một kịch bản riêng dành cho đo hiệu suất đơn luồng để đánh giá sức mạnh của một nhân xử lý.
Tổng quan về ưu và nhược điểm
Xếp hạng hiệu năng | 5.11 | 0.35 |
Nhân đồ họa | 3.10 | 0.78 |
Mức độ mới | 1 Tháng 4 2018 | 1 Tháng 11 2013 |
Số lượng nhân | 6 | 2 |
Luồng | 6 | 2 |
Quy trình công nghệ | 14 nm | 22 nm |
Mức tiêu thụ năng lượng (TDP) | 35 Watt | 10 Watt |
i5-9500T có các ưu điểm sau: hiệu năng cao hơn 1360%, nhân đồ họa nhanh hơn 297.4%, mới hơn 4 năm, số lượng lõi nhiều hơn 200% và số lượng luồng nhiều hơn 200%vàcông nghệ quy trình tiên tiến hơn 57.1%.
Mặt khác, các ưu điểm của Celeron J1800: mức tiêu thụ năng lượng thấp hơn 250%.
Chúng tôi khuyên bạn nên chọn Core i5-9500T vì nó vượt trội hơn Celeron J1800 trong các bài kiểm tra hiệu năng.
Cần lưu ý rằng Core i5-9500T được thiết kế cho máy tính để bàn, trong khi Celeron J1800 dành cho máy tính xách tay.
Nếu bạn vẫn còn thắc mắc về việc lựa chọn giữa Core i5-9500T và Celeron J1800, hãy đặt câu hỏi trong phần bình luận và chúng tôi sẽ trả lời.
Các so sánh khác
Chúng tôi đã thu thập một loạt các so sánh bộ xử lý, từ những bộ có hiệu suất tương đương cho đến các so sánh khác mà bạn có thể quan tâm.