i5-9400F vs Xeon Gold 6248R

Tổng điểm hiệu suất

Core i5-9400F
2019
6 lõi / 6 số luồng, 65 Watt
5.90
Xeon Gold 6248R
2020
24 lõi / 48 số luồng, 205 Watt
22.09
+274%

Xeon Gold 6248R vượt qua Core i5-9400F với mức trọn vẹn là 274% trong bảng xếp hạng hiệu suất tổng hợp của chúng tôi.

Chi tiết chính

So sánh loại thị trường bộ xử lý (máy tính để bàn hoặc máy tính xách tay), kiến ​​trúc, thời gian bắt đầu bán và giá cả.

Vị trí trong xếp hạng hiệu suất1171256
Vị trí theo mức độ phổ biến21không trong top 100
Tỷ lệ giá trị/hiệu suất8.6216.18
LoạiDesktopMáy chủ
Dòng sản phẩmIntel Core i5Intel Xeon Gold
Hiệu quả năng lượng8.6810.31
Nhà phát triểnIntelIntel
Nhà sản xuấtIntelkhông có dữ liệu
Tên mã của kiến trúcCoffee Lake-R (2018−2019)Cascade Lake (2019−2020)
Ngày phát hành7 Tháng 1 2019 (6 năm năm trước)24 Tháng 2 2020 (5 năm năm trước)
Giá tại thời điểm phát hành$182$2,700

Tỷ lệ giá trị/hiệu suất

Để tính chỉ số, chúng tôi so sánh thông số kỹ thuật và giá của các bộ xử lý, đồng thời xem xét giá của các bộ xử lý khác.

Xeon Gold 6248R có tỷ lệ giá/hiệu suất tốt hơn 88% so với i5-9400F.

Thông số chi tiết

Các thông số định lượng của Core i5-9400F và Xeon Gold 6248R: số lượng lõi và luồng, tần số xung nhịp, quy trình công nghệ, dung lượng bộ nhớ đệm, và trạng thái khóa hệ số nhân. Những thông số này gián tiếp phản ánh hiệu suất của Core i5-9400F và Xeon Gold 6248R, nhưng để đánh giá chính xác, cần xem xét kết quả thử nghiệm.

Số lượng nhân624
Luồng648
Tần số cơ bản2.9 GHz3 GHz
Tần số tối đa4.1 GHz4 GHz
Loại busDMI 3.0DMI 3.0
Tốc độ bus4 × 8 GT/s4 × 8 GT/s
Hệ số nhân2930
Bộ nhớ đệm cấp 1385 KB1.5 MB
Bộ nhớ đệm cấp 21.5 MB24 MB
Bộ nhớ đệm cấp 39 MB (shared)35.75 MB
Quy trình công nghệ14 nm14 nm
Kích thước đế149 mm2không có dữ liệu
Nhiệt độ tối đa của nhân100 °C75 °C
Nhiệt độ tối đa của vỏ (TCase)72 °Ckhông có dữ liệu
Hỗ trợ 64 bit++
Tương thích với Windows 11++

Tương thích

Các thông số đảm bảo khả năng tương thích của Core i5-9400F và Xeon Gold 6248R với các thành phần khác trong máy tính. Thông tin này hữu ích khi chọn cấu hình cho máy tính mới hoặc nâng cấp máy tính hiện có. Lưu ý rằng mức tiêu thụ năng lượng của một số bộ xử lý có thể vượt xa TDP danh định của chúng ngay cả khi không ép xung. Một số bộ xử lý thậm chí có thể gấp đôi các thông số công suất được công bố nếu bo mạch chủ cho phép điều chỉnh các cài đặt năng lượng của CPU.

Số lượng bộ xử lý tối đa trong cấu hình1 (Uniprocessor)không có dữ liệu
SocketFCLGA1151FCLGA3647
Mức tiêu thụ năng lượng (TDP)65 Watt205 Watt

Công nghệ và tập lệnh bổ sung

Danh sách dưới đây liệt kê các giải pháp công nghệ và tập lệnh bổ sung được Core i5-9400F và Xeon Gold 6248R hỗ trợ. Thông tin này cần thiết nếu bộ xử lý yêu cầu hỗ trợ các công nghệ cụ thể.

Hướng dẫn mở rộngIntel® SSE4.1, Intel® SSE4.2, Intel® AVX2Intel® SSE4.2, Intel® AVX, Intel® AVX2, Intel® AVX-512
AES-NI++
AVX++
vProkhông có dữ liệu+
Enhanced SpeedStep (EIST)++
Speed Shiftkhông có dữ liệu+
Turbo Boost Technology2.02.0
Hyper-Threading Technology-+
TSX-+
Idle States+không có dữ liệu
Thermal Monitoring+-
Turbo Boost Max 3.0không có dữ liệu-
Deep Learning Boost-+

Công nghệ bảo mật

Các công nghệ tích hợp trong Core i5-9400F và Xeon Gold 6248R, giúp tăng cường bảo mật hệ thống, chẳng hạn như được thiết kế để chống lại các cuộc tấn công.

TXT-+
EDB++
Secure Key+không có dữ liệu
MPX+-
Identity Protection+-
SGXYes with Intel® MEkhông có dữ liệu
OS Guard+không có dữ liệu

Công nghệ ảo hóa

Danh sách các công nghệ được Core i5-9400F và Xeon Gold 6248R hỗ trợ, giúp tăng tốc hiệu suất của máy ảo.

VT-d++
VT-x++
EPT++

Thông số bộ nhớ

Các loại, dung lượng tối đa và số lượng kênh của bộ nhớ RAM được hỗ trợ bởi Core i5-9400F và Xeon Gold 6248R. Tùy thuộc vào bo mạch chủ, có thể hỗ trợ tần số bộ nhớ cao hơn.

Các loại RAMDDR4-2666DDR4-2933
Dung lượng bộ nhớ cho phép128 GB1 TB
Số kênh bộ nhớ26
Băng thông bộ nhớ42.671 GB/s140.8 GB/s
Hỗ trợ bộ nhớ ECC-+

Thiết bị ngoại vi

Các thiết bị ngoại vi được Core i5-9400F và Xeon Gold 6248R hỗ trợ và cách chúng được kết nối.

Phiên bản PCI Express3.03.0
Số làn PCI-Express1648

Benchmark tổng hợp

Đây là kết quả kiểm tra hiệu suất của Core i5-9400F và Xeon Gold 6248R trong các benchmark phi trò chơi. Điểm tổng thể được chấm từ 0 đến 100, trong đó 100 tương ứng với bộ xử lý nhanh nhất hiện nay.


Đánh giá tổng hợp trong các bài benchmark tổng hợp

Đây là xếp hạng hiệu suất tổng hợp của chúng tôi.

i5-9400F 5.90
Xeon Gold 6248R 22.09
+274%

Passmark

Passmark CPU Mark là một bài kiểm tra hiệu suất phổ biến, bao gồm 8 loại tác vụ khác nhau, bao gồm tính toán số nguyên và số thực, tập lệnh mở rộng, nén, mã hóa và tính toán vật lý. Ngoài ra, còn có một kịch bản riêng dành cho đo hiệu suất đơn luồng để đánh giá sức mạnh của một nhân xử lý. Ngoài ra, Passmark còn đo hiệu suất đa lõi.

i5-9400F 9461
Xeon Gold 6248R 35434
+275%

GeekBench 5 Single-Core

GeekBench 5 Single-Core là một ứng dụng đa nền tảng được phát triển dưới dạng bài kiểm tra CPU, mô phỏng độc lập các tác vụ thực tế để đo lường hiệu suất một cách chính xác. Phiên bản này chỉ sử dụng một lõi CPU duy nhất.

i5-9400F 1405
+1.4%
Xeon Gold 6248R 1386

GeekBench 5 Multi-Core

GeekBench 5 Multi-Core là một ứng dụng đa nền tảng được phát triển dưới dạng bài kiểm tra CPU, mô phỏng độc lập các tác vụ thực tế để đo lường hiệu suất một cách chính xác. Phiên bản này sử dụng tất cả các lõi CPU có sẵn.
i5-9400F 4924
Xeon Gold 6248R 11535
+134%

Hiệu suất trong trò chơi

Tổng quan về ưu và nhược điểm


Xếp hạng hiệu năng 5.90 22.09
Mức độ mới 7 Tháng 1 2019 24 Tháng 2 2020
Số lượng nhân 6 24
Luồng 6 48
Mức tiêu thụ năng lượng (TDP) 65 Watt 205 Watt

i5-9400F có các ưu điểm sau: mức tiêu thụ năng lượng thấp hơn 215.4%.

Mặt khác, các ưu điểm của Xeon Gold 6248R: hiệu năng cao hơn 274.4%, Lợi thế về tuổi tác là 1 nămvàsố lượng lõi nhiều hơn 300% và số lượng luồng nhiều hơn 700%.

Chúng tôi khuyên bạn nên chọn Intel Xeon Gold 6248R vì nó vượt trội hơn Intel Core i5-9400F trong các bài kiểm tra hiệu năng.

Cần lưu ý rằng Core i5-9400F được thiết kế cho máy tính để bàn, trong khi Xeon Gold 6248R dành cho máy chủ và các trạm làm việc.

Hãy bình chọn cho sản phẩm yêu thích của bạn

Bạn đồng ý với ý kiến của chúng tôi hay có suy nghĩ khác? Hãy bình chọn cho bộ xử lý yêu thích của bạn bằng cách nhấn nút "Thích".


Intel Core i5-9400F
Core i5-9400F
Intel Xeon Gold 6248R
Xeon Gold 6248R

Các so sánh khác

Chúng tôi đã thu thập một loạt các so sánh bộ xử lý, từ những bộ có hiệu suất tương đương cho đến các so sánh khác mà bạn có thể quan tâm.

Đánh giá của người dùng

Tại đây, bạn có thể xem đánh giá của người dùng về các bộ xử lý cũng như để lại đánh giá của riêng mình.


4.9 57121 phiếu

Hãy đánh giá Core i5-9400F theo thang điểm từ 1 đến 5:

  • 1
  • 2
  • 3
  • 4
  • 5
3.4 49 số phiếu

Hãy đánh giá Xeon Gold 6248R theo thang điểm từ 1 đến 5:

  • 1
  • 2
  • 3
  • 4
  • 5

Câu hỏi và bình luận

Tại đây bạn có thể bày tỏ ý kiến ​​của mình về bộ xử lý Core i5-9400F và Xeon Gold 6248R, đồng ý hoặc không đồng ý với đánh giá của chúng tôi hoặc báo cáo lỗi và thông tin không chính xác trên trang web.