i5-9400F vs Xeon E5-4628L v4

VS

Tổng điểm hiệu suất

Core i5-9400F
2019
6 lõi / 6 số luồng, 65 Watt
5.90
Xeon E5-4628L v4
2016
14 lõi / 28 số luồng, 75 Watt
7.05
+19.5%

Xeon E5-4628L v4 vượt qua Core i5-9400F với mức vừa phải là 19% trong bảng xếp hạng hiệu suất tổng hợp của chúng tôi.

Chi tiết chính

So sánh loại thị trường bộ xử lý (máy tính để bàn hoặc máy tính xách tay), kiến ​​trúc, thời gian bắt đầu bán và giá cả.

Vị trí trong xếp hạng hiệu suất11711060
Vị trí theo mức độ phổ biến25không trong top 100
Tỷ lệ giá trị/hiệu suất8.610.84
LoạiDesktopDành cho máy tính xách tay
Dòng sản phẩmIntel Core i5Intel Xeon E5
Hiệu quả năng lượng8.688.99
Nhà phát triểnIntelIntel
Nhà sản xuấtIntelkhông có dữ liệu
Tên mã của kiến trúcCoffee Lake-R (2018−2019)Broadwell (2015−2019)
Ngày phát hành8 Tháng 1 2019 (6 năm năm trước)20 Tháng 6 2016 (8 năm năm trước)
Giá tại thời điểm phát hành$182$2,535

Tỷ lệ giá trị/hiệu suất

Để tính chỉ số, chúng tôi so sánh thông số kỹ thuật và giá của các bộ xử lý, đồng thời xem xét giá của các bộ xử lý khác.

i5-9400F có tỷ lệ giá/hiệu suất tốt hơn 925% so với Xeon E5-4628L v4.

Thông số chi tiết

Các thông số định lượng của Core i5-9400F và Xeon E5-4628L v4: số lượng lõi và luồng, tần số xung nhịp, quy trình công nghệ, dung lượng bộ nhớ đệm, và trạng thái khóa hệ số nhân. Những thông số này gián tiếp phản ánh hiệu suất của Core i5-9400F và Xeon E5-4628L v4, nhưng để đánh giá chính xác, cần xem xét kết quả thử nghiệm.

Số lượng nhân614
Luồng628
Tần số cơ bản2.9 GHzkhông có dữ liệu
Tần số tối đa4.1 GHz1.8 GHz
Loại busDMI 3.0QPI
Tốc độ bus4 × 8 GT/s2 × 8 GT/s
Hệ số nhân2918
Bộ nhớ đệm cấp 164K (per core)không có dữ liệu
Bộ nhớ đệm cấp 2256K (per core)3.5 MB
Bộ nhớ đệm cấp 39 MB (shared)35 MB
Quy trình công nghệ14 nm14 nm
Kích thước đế149 mm2306.18 mm2
Nhiệt độ tối đa của nhân100 °Ckhông có dữ liệu
Nhiệt độ tối đa của vỏ (TCase)72 °Ckhông có dữ liệu
Số lượng bóng bán dẫnkhông có dữ liệu4700 Million
Hỗ trợ 64 bit++
Tương thích với Windows 11+-

Tương thích

Các thông số đảm bảo khả năng tương thích của Core i5-9400F và Xeon E5-4628L v4 với các thành phần khác trong máy tính. Thông tin này hữu ích khi chọn cấu hình cho máy tính mới hoặc nâng cấp máy tính hiện có. Lưu ý rằng mức tiêu thụ năng lượng của một số bộ xử lý có thể vượt xa TDP danh định của chúng ngay cả khi không ép xung. Một số bộ xử lý thậm chí có thể gấp đôi các thông số công suất được công bố nếu bo mạch chủ cho phép điều chỉnh các cài đặt năng lượng của CPU.

Số lượng bộ xử lý tối đa trong cấu hình1 (Uniprocessor)4 (Multiprocessor)
SocketFCLGA1151không có dữ liệu
Mức tiêu thụ năng lượng (TDP)65 Watt75 Watt

Công nghệ và tập lệnh bổ sung

Danh sách dưới đây liệt kê các giải pháp công nghệ và tập lệnh bổ sung được Core i5-9400F và Xeon E5-4628L v4 hỗ trợ. Thông tin này cần thiết nếu bộ xử lý yêu cầu hỗ trợ các công nghệ cụ thể.

Hướng dẫn mở rộngIntel® SSE4.1, Intel® SSE4.2, Intel® AVX2không có dữ liệu
AES-NI++
AVX++
Enhanced SpeedStep (EIST)++
Turbo Boost Technology2.0không có dữ liệu
Hyper-Threading Technology-không có dữ liệu
TSX-+
Idle States+không có dữ liệu
Thermal Monitoring+-

Công nghệ bảo mật

Các công nghệ tích hợp trong Core i5-9400F và Xeon E5-4628L v4, giúp tăng cường bảo mật hệ thống, chẳng hạn như được thiết kế để chống lại các cuộc tấn công.

TXT-+
EDB+không có dữ liệu
Secure Key+không có dữ liệu
MPX+-
Identity Protection+-
SGXYes with Intel® MEkhông có dữ liệu
OS Guard+không có dữ liệu

Công nghệ ảo hóa

Danh sách các công nghệ được Core i5-9400F và Xeon E5-4628L v4 hỗ trợ, giúp tăng tốc hiệu suất của máy ảo.

VT-d+không có dữ liệu
VT-x+không có dữ liệu
EPT+không có dữ liệu

Thông số bộ nhớ

Các loại, dung lượng tối đa và số lượng kênh của bộ nhớ RAM được hỗ trợ bởi Core i5-9400F và Xeon E5-4628L v4. Tùy thuộc vào bo mạch chủ, có thể hỗ trợ tần số bộ nhớ cao hơn.

Các loại RAMDDR4-2666không có dữ liệu
Dung lượng bộ nhớ cho phép128 GB1,536 GB
Số kênh bộ nhớ2không có dữ liệu
Băng thông bộ nhớ42.671 GB/skhông có dữ liệu

Thiết bị ngoại vi

Các thiết bị ngoại vi được Core i5-9400F và Xeon E5-4628L v4 hỗ trợ và cách chúng được kết nối.

Phiên bản PCI Express3.03.0
Số làn PCI-Express1640

Benchmark tổng hợp

Đây là kết quả kiểm tra hiệu suất của Core i5-9400F và Xeon E5-4628L v4 trong các benchmark phi trò chơi. Điểm tổng thể được chấm từ 0 đến 100, trong đó 100 tương ứng với bộ xử lý nhanh nhất hiện nay.


Đánh giá tổng hợp trong các bài benchmark tổng hợp

Đây là xếp hạng hiệu suất tổng hợp của chúng tôi.

i5-9400F 5.90
Xeon E5-4628L v4 7.05
+19.5%

Passmark

Passmark CPU Mark là một bài kiểm tra hiệu suất phổ biến, bao gồm 8 loại tác vụ khác nhau, bao gồm tính toán số nguyên và số thực, tập lệnh mở rộng, nén, mã hóa và tính toán vật lý. Ngoài ra, còn có một kịch bản riêng dành cho đo hiệu suất đơn luồng để đánh giá sức mạnh của một nhân xử lý. Ngoài ra, Passmark còn đo hiệu suất đa lõi.

i5-9400F 9461
Xeon E5-4628L v4 11315
+19.6%

Hiệu suất trong trò chơi

Tổng quan về ưu và nhược điểm


Xếp hạng hiệu năng 5.90 7.05
Mức độ mới 8 Tháng 1 2019 20 Tháng 6 2016
Số lượng nhân 6 14
Luồng 6 28
Mức tiêu thụ năng lượng (TDP) 65 Watt 75 Watt

i5-9400F có các ưu điểm sau: mới hơn 2 nămvàmức tiêu thụ năng lượng thấp hơn 15.4%.

Mặt khác, các ưu điểm của Xeon E5-4628L v4: hiệu năng cao hơn 19.5%vàsố lượng lõi nhiều hơn 133.3% và số lượng luồng nhiều hơn 366.7%.

Chúng tôi khuyên bạn nên chọn Intel Xeon E5-4628L v4 vì nó vượt trội hơn Intel Core i5-9400F trong các bài kiểm tra hiệu năng.

Cần lưu ý rằng Core i5-9400F được thiết kế cho máy tính để bàn, trong khi Xeon E5-4628L v4 dành cho các trạm làm việc di động.

Hãy bình chọn cho sản phẩm yêu thích của bạn

Bạn đồng ý với ý kiến của chúng tôi hay có suy nghĩ khác? Hãy bình chọn cho bộ xử lý yêu thích của bạn bằng cách nhấn nút "Thích".


Intel Core i5-9400F
Core i5-9400F
Intel Xeon E5-4628L v4
Xeon E5-4628L v4

Các so sánh khác

Chúng tôi đã thu thập một loạt các so sánh bộ xử lý, từ những bộ có hiệu suất tương đương cho đến các so sánh khác mà bạn có thể quan tâm.

Đánh giá của người dùng

Tại đây, bạn có thể xem đánh giá của người dùng về các bộ xử lý cũng như để lại đánh giá của riêng mình.


4.9 57122 các phiếu

Hãy đánh giá Core i5-9400F theo thang điểm từ 1 đến 5:

  • 1
  • 2
  • 3
  • 4
  • 5
5 2 các phiếu

Hãy đánh giá Xeon E5-4628L v4 theo thang điểm từ 1 đến 5:

  • 1
  • 2
  • 3
  • 4
  • 5

Câu hỏi và bình luận

Tại đây bạn có thể bày tỏ ý kiến ​​của mình về bộ xử lý Core i5-9400F và Xeon E5-4628L v4, đồng ý hoặc không đồng ý với đánh giá của chúng tôi hoặc báo cáo lỗi và thông tin không chính xác trên trang web.