i5-9400F vs Ryzen 7 PRO 7840U

VS

Tổng điểm hiệu suất

Core i5-9400F
2019
6 lõi / 6 số luồng,65 Watt
5.91
Ryzen 7 PRO 7840U
2023
8 lõi / 16 số luồng,28 Watt
15.37
+160%

Ryzen 7 PRO 7840U vượt qua Core i5-9400F với mức trọn vẹn là 160% trong bảng xếp hạng hiệu suất tổng hợp của chúng tôi.

Chi tiết chính

Thông tin về loại (cho máy tính để bàn hoặc laptop) và kiến trúc của Core i5-9400F và Ryzen 7 PRO 7840U, cũng như thời điểm bắt đầu bán và giá tại thời điểm đó.

Vị trí trong xếp hạng hiệu suất1129460
Vị trí theo mức độ phổ biến20không trong top 100
Tỷ lệ giá trị/hiệu suất9.12không có dữ liệu
LoạiDesktopDành cho máy tính xách tay
Dòng sản phẩmIntel Core i5AMD Phoenix (Zen 4, Ryzen 7040)
Hiệu quả năng lượng8.6652.31
Tên mã của kiến trúcCoffee Lake-R (2018−2019)Phoenix (Zen 4) (2023)
Ngày phát hành8 Tháng 1 2019 (6 năm năm trước)3 Tháng 5 2023 (1 năm năm trước)
Giá tại thời điểm phát hành$182không có dữ liệu

Tỷ lệ giá trị/hiệu suất

Để tính chỉ số, chúng tôi so sánh thông số kỹ thuật và giá của các bộ xử lý, đồng thời xem xét giá của các bộ xử lý khác.

không có dữ liệu

Thông số chi tiết

Các thông số định lượng của Core i5-9400F và Ryzen 7 PRO 7840U: số lượng lõi và luồng, tần số xung nhịp, quy trình công nghệ, dung lượng bộ nhớ đệm, và trạng thái khóa hệ số nhân. Những thông số này gián tiếp phản ánh hiệu suất của Core i5-9400F và Ryzen 7 PRO 7840U, nhưng để đánh giá chính xác, cần xem xét kết quả thử nghiệm.

Số lượng nhân68
Luồng616
Tần số cơ bản2.9 GHz3.3 GHz
Tần số tối đa4.1 GHz5.1 GHz
Loại busDMI 3.0không có dữ liệu
Tốc độ bus4 × 8 GT/skhông có dữ liệu
Hệ số nhân29không có dữ liệu
Bộ nhớ đệm cấp 164K (per core)512 KB
Bộ nhớ đệm cấp 2256K (per core)8 MB
Bộ nhớ đệm cấp 39 MB (shared)16 MB
Quy trình công nghệ14 nm4 nm
Kích thước đế149 mm2178 mm2
Nhiệt độ tối đa của nhân100 °C100 °C
Nhiệt độ tối đa của vỏ (TCase)72 °Ckhông có dữ liệu
Hỗ trợ 64 bit++
Tương thích với Windows 11++

Tương thích

Các thông số đảm bảo khả năng tương thích của Core i5-9400F và Ryzen 7 PRO 7840U với các thành phần khác trong máy tính. Thông tin này hữu ích khi chọn cấu hình cho máy tính mới hoặc nâng cấp máy tính hiện có. Lưu ý rằng mức tiêu thụ năng lượng của một số bộ xử lý có thể vượt xa TDP danh định của chúng ngay cả khi không ép xung. Một số bộ xử lý thậm chí có thể gấp đôi các thông số công suất được công bố nếu bo mạch chủ cho phép điều chỉnh các cài đặt năng lượng của CPU.

Số lượng bộ xử lý tối đa trong cấu hình1 (Uniprocessor)không có dữ liệu
SocketFCLGA1151không có dữ liệu
Mức tiêu thụ năng lượng (TDP)65 Watt28 Watt

Công nghệ và tập lệnh bổ sung

Danh sách dưới đây liệt kê các giải pháp công nghệ và tập lệnh bổ sung được Core i5-9400F và Ryzen 7 PRO 7840U hỗ trợ. Thông tin này cần thiết nếu bộ xử lý yêu cầu hỗ trợ các công nghệ cụ thể.

Hướng dẫn mở rộngIntel® SSE4.1, Intel® SSE4.2, Intel® AVX2không có dữ liệu
AES-NI+-
AVX+-
Enhanced SpeedStep (EIST)+không có dữ liệu
Turbo Boost Technology2.0không có dữ liệu
Hyper-Threading Technology-không có dữ liệu
Idle States+không có dữ liệu
Thermal Monitoring+-

Công nghệ bảo mật

Các công nghệ tích hợp trong Core i5-9400F và Ryzen 7 PRO 7840U, giúp tăng cường bảo mật hệ thống, chẳng hạn như được thiết kế để chống lại các cuộc tấn công.

TXT-không có dữ liệu
EDB+không có dữ liệu
Secure Key+không có dữ liệu
MPX+-
Identity Protection+-
SGXYes with Intel® MEkhông có dữ liệu
OS Guard+không có dữ liệu

Công nghệ ảo hóa

Danh sách các công nghệ được Core i5-9400F và Ryzen 7 PRO 7840U hỗ trợ, giúp tăng tốc hiệu suất của máy ảo.

VT-d+không có dữ liệu
VT-x+không có dữ liệu
EPT+không có dữ liệu

Thông số bộ nhớ

Các loại, dung lượng tối đa và số lượng kênh của bộ nhớ RAM được hỗ trợ bởi Core i5-9400F và Ryzen 7 PRO 7840U. Tùy thuộc vào bo mạch chủ, có thể hỗ trợ tần số bộ nhớ cao hơn.

Các loại RAMDDR4-2666không có dữ liệu
Dung lượng bộ nhớ cho phép128 GBkhông có dữ liệu
Số kênh bộ nhớ2không có dữ liệu
Băng thông bộ nhớ42.671 GB/skhông có dữ liệu

Thông số đồ họa

Các thông số chung của các card đồ họa tích hợp trong Core i5-9400F và Ryzen 7 PRO 7840U.

Nhân đồ họakhông có dữ liệuAMD Radeon 780M ( - 2700 MHz)

Thiết bị ngoại vi

Các thiết bị ngoại vi được Core i5-9400F và Ryzen 7 PRO 7840U hỗ trợ và cách chúng được kết nối.

Phiên bản PCI Express3.0không có dữ liệu
Số làn PCI-Express16không có dữ liệu

Benchmark tổng hợp

Đây là kết quả kiểm tra hiệu suất của Core i5-9400F và Ryzen 7 PRO 7840U trong các benchmark phi trò chơi. Điểm tổng thể được chấm từ 0 đến 100, trong đó 100 tương ứng với bộ xử lý nhanh nhất hiện nay.


Đánh giá tổng hợp trong các bài benchmark tổng hợp

Đây là xếp hạng hiệu suất tổng hợp của chúng tôi. Chúng tôi thường xuyên cải tiến thuật toán tổng hợp, nhưng nếu bạn nhận thấy bất kỳ sự không nhất quán nào, hãy để lại bình luận – chúng tôi thường khắc phục sự cố rất nhanh.

i5-9400F 5.91
Ryzen 7 PRO 7840U 15.37
+160%

Passmark

Passmark CPU Mark là một bài kiểm tra hiệu suất phổ biến, bao gồm 8 loại tác vụ khác nhau, bao gồm tính toán số nguyên và số thực, tập lệnh mở rộng, nén, mã hóa và tính toán vật lý. Ngoài ra, còn có một kịch bản riêng dành cho đo hiệu suất đơn luồng để đánh giá sức mạnh của một nhân xử lý.

i5-9400F 9463
Ryzen 7 PRO 7840U 24618
+160%

GeekBench 5 Single-Core

GeekBench 5 Single-Core là một ứng dụng đa nền tảng được phát triển dưới dạng bài kiểm tra CPU, mô phỏng độc lập các tác vụ thực tế để đo lường hiệu suất một cách chính xác. Phiên bản này chỉ sử dụng một lõi CPU duy nhất.

i5-9400F 1404
Ryzen 7 PRO 7840U 2150
+53.1%

GeekBench 5 Multi-Core

GeekBench 5 Multi-Core là một ứng dụng đa nền tảng được phát triển dưới dạng bài kiểm tra CPU, mô phỏng độc lập các tác vụ thực tế để đo lường hiệu suất một cách chính xác. Phiên bản này sử dụng tất cả các lõi CPU có sẵn.
i5-9400F 4915
Ryzen 7 PRO 7840U 9500
+93.3%

Cinebench 15 64-bit multi-core

Cinebench Release 15 Multi Core là một biến thể của Cinebench R15 sử dụng tất cả các luồng xử lý của bộ vi xử lý.

i5-9400F 984
Ryzen 7 PRO 7840U 2218
+125%

Cinebench 15 64-bit single-core

Cinebench R15 (viết tắt của Release 15) là một bài kiểm tra hiệu năng do Maxon, tác giả của Cinema 4D, phát triển. Nó đã được thay thế bởi các phiên bản Cinebench mới hơn, sử dụng các biến thể hiện đại hơn của động cơ Cinema 4D. Phiên bản Single Core (đôi khi được gọi là Single-Thread) chỉ sử dụng một luồng xử lý của bộ xử lý để hiển thị một căn phòng đầy các quả cầu phản chiếu và nguồn sáng.

i5-9400F 173
Ryzen 7 PRO 7840U 265
+53.2%

Geekbench 5.5 Multi-Core

i5-9400F 5715
Ryzen 7 PRO 7840U 9968
+74.4%

Blender(-)

i5-9400F 469
+97.7%
Ryzen 7 PRO 7840U 237

Geekbench 5.5 Single-Core

i5-9400F 1139
Ryzen 7 PRO 7840U 1853
+62.7%

7-Zip Single

i5-9400F 4678
Ryzen 7 PRO 7840U 5900
+26.1%

7-Zip

i5-9400F 25639
Ryzen 7 PRO 7840U 58386
+128%

WebXPRT 3

i5-9400F 211
Ryzen 7 PRO 7840U 283
+34.1%

Hiệu suất trong trò chơi

Tổng quan về ưu và nhược điểm


Xếp hạng hiệu năng 5.91 15.37
Mức độ mới 8 Tháng 1 2019 3 Tháng 5 2023
Số lượng nhân 6 8
Luồng 6 16
Quy trình công nghệ 14 nm 4 nm
Mức tiêu thụ năng lượng (TDP) 65 Watt 28 Watt

Ryzen 7 PRO 7840U có các ưu điểm sau: hiệu năng cao hơn 160.1%, mới hơn 4 năm, số lượng lõi nhiều hơn 33.3% và số lượng luồng nhiều hơn 166.7%, công nghệ quy trình tiên tiến hơn 250%vàmức tiêu thụ năng lượng thấp hơn 132.1%.

Chúng tôi khuyên bạn nên chọn Ryzen 7 PRO 7840U vì nó vượt trội hơn Core i5-9400F trong các bài kiểm tra hiệu năng.

Cần lưu ý rằng Core i5-9400F được thiết kế cho máy tính để bàn, trong khi Ryzen 7 PRO 7840U dành cho máy tính xách tay.


Nếu bạn vẫn còn thắc mắc về việc lựa chọn giữa Core i5-9400F và Ryzen 7 PRO 7840U, hãy đặt câu hỏi trong phần bình luận và chúng tôi sẽ trả lời.

Hãy bình chọn cho sản phẩm yêu thích của bạn

Bạn đồng ý với ý kiến của chúng tôi hay có suy nghĩ khác? Hãy bình chọn cho bộ xử lý yêu thích của bạn bằng cách nhấn nút "Thích".


Intel Core i5-9400F
Core i5-9400F
AMD Ryzen 7 PRO 7840U
Ryzen 7 PRO 7840U

Các so sánh khác

Chúng tôi đã thu thập một loạt các so sánh bộ xử lý, từ những bộ có hiệu suất tương đương cho đến các so sánh khác mà bạn có thể quan tâm.

Đánh giá của người dùng

Tại đây, bạn có thể xem đánh giá của người dùng về các bộ xử lý cũng như để lại đánh giá của riêng mình.


4.9 56912 số phiếu

Hãy đánh giá Core i5-9400F theo thang điểm từ 1 đến 5:

  • 1
  • 2
  • 3
  • 4
  • 5
4.2 50 số phiếu

Hãy đánh giá Ryzen 7 PRO 7840U theo thang điểm từ 1 đến 5:

  • 1
  • 2
  • 3
  • 4
  • 5

Câu hỏi và bình luận

Tại đây, bạn có thể đặt câu hỏi về các bộ xử lý Core i5-9400F và Ryzen 7 PRO 7840U, đồng ý hoặc không đồng ý với đánh giá của chúng tôi, hoặc báo cáo lỗi và sai sót trên trang web.