i5-9300HF vs Ryzen 5 3450U

VS

Tổng điểm hiệu suất

Core i5-9300HF
2019
4 lõi / 8 số luồng, 45 Watt
4.58
+9.8%
Ryzen 5 3450U
2020
4 lõi / 8 số luồng, 15 Watt
4.17

Core i5-9300HF vượt qua Ryzen 5 3450U với mức vừa phải là 10% trong bảng xếp hạng hiệu suất tổng hợp của chúng tôi.

Chi tiết chính

So sánh loại thị trường bộ xử lý (máy tính để bàn hoặc máy tính xách tay), kiến ​​trúc, thời gian bắt đầu bán và giá cả.

Vị trí trong xếp hạng hiệu suất13581447
Vị trí theo mức độ phổ biếnkhông trong top 100không trong top 100
LoạiDành cho máy tính xách tayDành cho máy tính xách tay
Dòng sản phẩmIntel Core i5AMD Picasso (Ryzen 3000 APU)
Hiệu quả năng lượng9.7426.59
Nhà phát triểnIntelAMD
Tên mã của kiến trúcCoffee Lake-H (2018−2019)Picasso-U (Zen+) (2019−2020)
Ngày phát hành30 Tháng 4 2019 (5 năm năm trước)1 Tháng 5 2020 (4 năm năm trước)
Giá tại thời điểm phát hành$250không có dữ liệu

Thông số chi tiết

Các thông số định lượng của Core i5-9300HF và Ryzen 5 3450U: số lượng lõi và luồng, tần số xung nhịp, quy trình công nghệ, dung lượng bộ nhớ đệm, và trạng thái khóa hệ số nhân. Những thông số này gián tiếp phản ánh hiệu suất của Core i5-9300HF và Ryzen 5 3450U, nhưng để đánh giá chính xác, cần xem xét kết quả thử nghiệm.

Số lượng nhân44
Luồng88
Tần số cơ bản2.4 GHz2.1 GHz
Tần số tối đa4.1 GHz3.5 GHz
Tốc độ bus8 GT/s DMIkhông có dữ liệu
Bộ nhớ đệm cấp 1256 KB384 KB
Bộ nhớ đệm cấp 21 MB2 MB
Bộ nhớ đệm cấp 38 MB4 MB
Quy trình công nghệ14 nm12 nm
Nhiệt độ tối đa của nhân100 °C105 °C
Số lượng bóng bán dẫnkhông có dữ liệu4500 Million
Hỗ trợ 64 bit++
Tương thích với Windows 11++

Tương thích

Các thông số đảm bảo khả năng tương thích của Core i5-9300HF và Ryzen 5 3450U với các thành phần khác trong máy tính. Thông tin này hữu ích khi chọn cấu hình cho máy tính mới hoặc nâng cấp máy tính hiện có. Lưu ý rằng mức tiêu thụ năng lượng của một số bộ xử lý có thể vượt xa TDP danh định của chúng ngay cả khi không ép xung. Một số bộ xử lý thậm chí có thể gấp đôi các thông số công suất được công bố nếu bo mạch chủ cho phép điều chỉnh các cài đặt năng lượng của CPU.

Số lượng bộ xử lý tối đa trong cấu hình1không có dữ liệu
SocketFCBGA1440FP5
Mức tiêu thụ năng lượng (TDP)45 Watt15 Watt

Công nghệ và tập lệnh bổ sung

Danh sách dưới đây liệt kê các giải pháp công nghệ và tập lệnh bổ sung được Core i5-9300HF và Ryzen 5 3450U hỗ trợ. Thông tin này cần thiết nếu bộ xử lý yêu cầu hỗ trợ các công nghệ cụ thể.

Hướng dẫn mở rộngIntel® SSE4.1, Intel® SSE4.2, Intel® AVX2MMX, SSE, SSE2, SSE3, SSSE3, SSE4A, SSE4.1, SSE4.2, AVX, AVX2, BMI2, ABM, FMA, ADX, SMEP, SMAP, SMT, CPB, AES-NI, RDRAND, RDSEED, SHA, SME
AES-NI++
FMA-+
AVX++
Enhanced SpeedStep (EIST)+không có dữ liệu
Speed Shift+không có dữ liệu
My WiFi+không có dữ liệu
Turbo Boost Technology2.0không có dữ liệu
Hyper-Threading Technology+không có dữ liệu
Idle States+không có dữ liệu
Thermal Monitoring+-
Flex Memory Access+không có dữ liệu

Công nghệ bảo mật

Các công nghệ tích hợp trong Core i5-9300HF và Ryzen 5 3450U, giúp tăng cường bảo mật hệ thống, chẳng hạn như được thiết kế để chống lại các cuộc tấn công.

TXT-không có dữ liệu
EDB+không có dữ liệu
Secure Key+không có dữ liệu
MPX+-
Identity Protection+-
SGXYes with Intel® MEkhông có dữ liệu
OS Guard+không có dữ liệu

Công nghệ ảo hóa

Danh sách các công nghệ được Core i5-9300HF và Ryzen 5 3450U hỗ trợ, giúp tăng tốc hiệu suất của máy ảo.

AMD-V+-
VT-d+không có dữ liệu
VT-x+không có dữ liệu
EPT+không có dữ liệu

Thông số bộ nhớ

Các loại, dung lượng tối đa và số lượng kênh của bộ nhớ RAM được hỗ trợ bởi Core i5-9300HF và Ryzen 5 3450U. Tùy thuộc vào bo mạch chủ, có thể hỗ trợ tần số bộ nhớ cao hơn.

Các loại RAMDDR4DDR4
Dung lượng bộ nhớ cho phép128 GBkhông có dữ liệu
Số kênh bộ nhớ2không có dữ liệu
Băng thông bộ nhớ41.8 GB/skhông có dữ liệu

Thông số đồ họa

Các thông số chung của các card đồ họa tích hợp trong Core i5-9300HF và Ryzen 5 3450U.

Nhân đồ họakhông có dữ liệuAMD Radeon RX Vega 8 (Ryzen 2000/3000) ( - 1200 MHz)

Thiết bị ngoại vi

Các thiết bị ngoại vi được Core i5-9300HF và Ryzen 5 3450U hỗ trợ và cách chúng được kết nối.

Phiên bản PCI Express3.0không có dữ liệu
Số làn PCI-Express16không có dữ liệu

Benchmark tổng hợp

Đây là kết quả kiểm tra hiệu suất của Core i5-9300HF và Ryzen 5 3450U trong các benchmark phi trò chơi. Điểm tổng thể được chấm từ 0 đến 100, trong đó 100 tương ứng với bộ xử lý nhanh nhất hiện nay.


Đánh giá tổng hợp trong các bài benchmark tổng hợp

Đây là xếp hạng hiệu suất tổng hợp của chúng tôi.

i5-9300HF 4.58
+9.8%
Ryzen 5 3450U 4.17

Passmark

Passmark CPU Mark là một bài kiểm tra hiệu suất phổ biến, bao gồm 8 loại tác vụ khác nhau, bao gồm tính toán số nguyên và số thực, tập lệnh mở rộng, nén, mã hóa và tính toán vật lý. Ngoài ra, còn có một kịch bản riêng dành cho đo hiệu suất đơn luồng để đánh giá sức mạnh của một nhân xử lý. Ngoài ra, Passmark còn đo hiệu suất đa lõi.

i5-9300HF 7347
+9.9%
Ryzen 5 3450U 6686

Geekbench 5.5 Multi-Core

i5-9300HF 4370
+47%
Ryzen 5 3450U 2972

Hiệu suất trong trò chơi

Tổng quan về ưu và nhược điểm


Xếp hạng hiệu năng 4.58 4.17
Mức độ mới 30 Tháng 4 2019 1 Tháng 5 2020
Quy trình công nghệ 14 nm 12 nm
Mức tiêu thụ năng lượng (TDP) 45 Watt 15 Watt

i5-9300HF có các ưu điểm sau: hiệu năng cao hơn 9.8%.

Mặt khác, các ưu điểm của Ryzen 5 3450U: Lợi thế về tuổi tác là 1 năm, công nghệ quy trình tiên tiến hơn 16.7%vàmức tiêu thụ năng lượng thấp hơn 200%.

Chúng tôi không thể quyết định giữa Intel Core i5-9300HF và AMD Ryzen 5 3450U. Sự khác biệt về hiệu năng theo chúng tôi là quá nhỏ.

Hãy bình chọn cho sản phẩm yêu thích của bạn

Bạn đồng ý với ý kiến của chúng tôi hay có suy nghĩ khác? Hãy bình chọn cho bộ xử lý yêu thích của bạn bằng cách nhấn nút "Thích".


Intel Core i5-9300HF
Core i5-9300HF
AMD Ryzen 5 3450U
Ryzen 5 3450U

Các so sánh khác

Chúng tôi đã thu thập một loạt các so sánh bộ xử lý, từ những bộ có hiệu suất tương đương cho đến các so sánh khác mà bạn có thể quan tâm.

Đánh giá của người dùng

Tại đây, bạn có thể xem đánh giá của người dùng về các bộ xử lý cũng như để lại đánh giá của riêng mình.


4 287 số phiếu

Hãy đánh giá Core i5-9300HF theo thang điểm từ 1 đến 5:

  • 1
  • 2
  • 3
  • 4
  • 5
4.1 399 số phiếu

Hãy đánh giá Ryzen 5 3450U theo thang điểm từ 1 đến 5:

  • 1
  • 2
  • 3
  • 4
  • 5

Câu hỏi và bình luận

Tại đây bạn có thể bày tỏ ý kiến ​​của mình về bộ xử lý Core i5-9300HF và Ryzen 5 3450U, đồng ý hoặc không đồng ý với đánh giá của chúng tôi hoặc báo cáo lỗi và thông tin không chính xác trên trang web.