i5-8600 vs Celeron N5095
Tổng điểm hiệu suất
Core i5-8600 vượt qua Celeron N5095 với mức trọn vẹn là 145% trong bảng xếp hạng hiệu suất tổng hợp của chúng tôi.
Chi tiết chính
Thông tin về loại (cho máy tính để bàn hoặc laptop) và kiến trúc của Core i5-8600 và Celeron N5095, cũng như thời điểm bắt đầu bán và giá tại thời điểm đó.
Vị trí trong xếp hạng hiệu suất | 1095 | 1762 |
Vị trí theo mức độ phổ biến | không trong top 100 | 51 |
Tỷ lệ giá trị/hiệu suất | 5.57 | không có dữ liệu |
Loại | Desktop | Desktop |
Dòng sản phẩm | Intel Core i5 | Intel Jasper Lake |
Hiệu quả năng lượng | 9.12 | 16.14 |
Tên mã của kiến trúc | Coffee Lake (2017−2019) | Jasper Lake (2021) |
Ngày phát hành | 14 Tháng 2 2018 (6 năm năm trước) | 11 Tháng 1 2021 (4 năm năm trước) |
Giá tại thời điểm phát hành | $213 | không có dữ liệu |
Tỷ lệ giá trị/hiệu suất
Để tính chỉ số, chúng tôi so sánh thông số kỹ thuật và giá của các bộ xử lý, đồng thời xem xét giá của các bộ xử lý khác.
Thông số chi tiết
Các thông số định lượng của Core i5-8600 và Celeron N5095: số lượng lõi và luồng, tần số xung nhịp, quy trình công nghệ, dung lượng bộ nhớ đệm, và trạng thái khóa hệ số nhân. Những thông số này gián tiếp phản ánh hiệu suất của Core i5-8600 và Celeron N5095, nhưng để đánh giá chính xác, cần xem xét kết quả thử nghiệm.
Số lượng nhân | 6 | 4 |
Luồng | 6 | 4 |
Tần số cơ bản | 3.1 GHz | 2 GHz |
Tần số tối đa | 4.3 GHz | 2.9 GHz |
Loại bus | DMI 3.0 | không có dữ liệu |
Tốc độ bus | 4 × 8 GT/s | không có dữ liệu |
Hệ số nhân | 31 | không có dữ liệu |
Bộ nhớ đệm cấp 1 | 64K (per core) | không có dữ liệu |
Bộ nhớ đệm cấp 2 | 256K (per core) | 1.5 MB |
Bộ nhớ đệm cấp 3 | 9 MB (shared) | 4 MB |
Quy trình công nghệ | 14 nm | 10 nm |
Kích thước đế | 149 mm2 | không có dữ liệu |
Nhiệt độ tối đa của nhân | 100 °C | 105 °C |
Nhiệt độ tối đa của vỏ (TCase) | 72 °C | không có dữ liệu |
Hỗ trợ 64 bit | + | + |
Tương thích với Windows 11 | + | - |
Tương thích
Các thông số đảm bảo khả năng tương thích của Core i5-8600 và Celeron N5095 với các thành phần khác trong máy tính. Thông tin này hữu ích khi chọn cấu hình cho máy tính mới hoặc nâng cấp máy tính hiện có. Lưu ý rằng mức tiêu thụ năng lượng của một số bộ xử lý có thể vượt xa TDP danh định của chúng ngay cả khi không ép xung. Một số bộ xử lý thậm chí có thể gấp đôi các thông số công suất được công bố nếu bo mạch chủ cho phép điều chỉnh các cài đặt năng lượng của CPU.
Số lượng bộ xử lý tối đa trong cấu hình | 1 (Uniprocessor) | 1 |
Socket | FCLGA1151 | FCBGA1338 |
Mức tiêu thụ năng lượng (TDP) | 65 Watt | 15 Watt |
Công nghệ và tập lệnh bổ sung
Danh sách dưới đây liệt kê các giải pháp công nghệ và tập lệnh bổ sung được Core i5-8600 và Celeron N5095 hỗ trợ. Thông tin này cần thiết nếu bộ xử lý yêu cầu hỗ trợ các công nghệ cụ thể.
Hướng dẫn mở rộng | Intel® SSE4.1, Intel® SSE4.2, Intel® AVX2 | Intel® SSE4.2 |
AES-NI | + | + |
AVX | + | - |
vPro | + | - |
Enhanced SpeedStep (EIST) | + | + |
Speed Shift | không có dữ liệu | + |
Turbo Boost Technology | 2.0 | - |
Hyper-Threading Technology | - | - |
TSX | + | - |
Idle States | + | + |
Thermal Monitoring | + | + |
SIPP | + | - |
Smart Response | không có dữ liệu | - |
GPIO | không có dữ liệu | + |
Turbo Boost Max 3.0 | không có dữ liệu | - |
Công nghệ bảo mật
Các công nghệ tích hợp trong Core i5-8600 và Celeron N5095, giúp tăng cường bảo mật hệ thống, chẳng hạn như được thiết kế để chống lại các cuộc tấn công.
TXT | + | - |
EDB | + | không có dữ liệu |
Secure Key | + | không có dữ liệu |
MPX | + | - |
Identity Protection | + | + |
SGX | Yes with Intel® ME | - |
OS Guard | + | + |
Công nghệ ảo hóa
Danh sách các công nghệ được Core i5-8600 và Celeron N5095 hỗ trợ, giúp tăng tốc hiệu suất của máy ảo.
VT-d | + | + |
VT-x | + | + |
EPT | + | + |
Thông số bộ nhớ
Các loại, dung lượng tối đa và số lượng kênh của bộ nhớ RAM được hỗ trợ bởi Core i5-8600 và Celeron N5095. Tùy thuộc vào bo mạch chủ, có thể hỗ trợ tần số bộ nhớ cao hơn.
Các loại RAM | DDR4-2666 | DDR4 |
Dung lượng bộ nhớ cho phép | 128 GB | 16 GB |
Số kênh bộ nhớ | 2 | 2 |
Băng thông bộ nhớ | 42.671 GB/s | không có dữ liệu |
Thông số đồ họa
Các thông số chung của các card đồ họa tích hợp trong Core i5-8600 và Celeron N5095.
Nhân đồ họa So sánh | Intel UHD Graphics 630 | Intel UHD Graphics |
Dung lượng bộ nhớ video | 64 GB | không có dữ liệu |
Quick Sync Video | + | + |
Clear Video | + | không có dữ liệu |
Clear Video HD | + | không có dữ liệu |
Tần số tối đa của nhân đồ họa | 1.15 GHz | 750 MHz |
Số lượng khối thực thi | không có dữ liệu | 16 |
InTru 3D | + | không có dữ liệu |
Giao diện đồ họa
Các giao diện và kết nối được hỗ trợ bởi các card đồ họa tích hợp trong Core i5-8600 và Celeron N5095.
Số lượng màn hình tối đa | 3 | 3 |
eDP | không có dữ liệu | + |
DisplayPort | - | + |
HDMI | - | + |
MIPI-DSI | không có dữ liệu | + |
Chất lượng hình ảnh đồ họa
Độ phân giải có sẵn cho các card đồ họa tích hợp trong Core i5-8600 và Celeron N5095, bao gồm qua các giao diện khác nhau.
Hỗ trợ độ phân giải 4K | + | + |
Độ phân giải tối đa qua HDMI 1.4 | 4096x2304@24Hz | 4096x2160@60Hz |
Độ phân giải tối đa qua eDP | 4096x2304@60Hz | 4096x2160@60Hz |
Độ phân giải tối đa qua DisplayPort | 4096x2304@60Hz | 4096x2160@60Hz |
Hỗ trợ API đồ họa
Các API được hỗ trợ bởi các card đồ họa tích hợp trong Core i5-8600 và Celeron N5095, bao gồm cả phiên bản của chúng.
DirectX | 12 | 12 |
OpenGL | 4.5 | 4.5 |
Thiết bị ngoại vi
Các thiết bị ngoại vi được Core i5-8600 và Celeron N5095 hỗ trợ và cách chúng được kết nối.
Phiên bản PCI Express | 3.0 | không có dữ liệu |
Số làn PCI-Express | 16 | 8 |
Phiên bản USB | không có dữ liệu | 2.0/3.2 |
Số lượng cổng SATA 6 Gb/s tối đa | không có dữ liệu | 2 |
Số lượng cổng USB | không có dữ liệu | 14 |
LAN tích hợp | không có dữ liệu | - |
UART | không có dữ liệu | + |
Benchmark tổng hợp
Đây là kết quả kiểm tra hiệu suất của Core i5-8600 và Celeron N5095 trong các benchmark phi trò chơi. Điểm tổng thể được chấm từ 0 đến 100, trong đó 100 tương ứng với bộ xử lý nhanh nhất hiện nay.
Đánh giá tổng hợp trong các bài benchmark tổng hợp
Đây là xếp hạng hiệu suất tổng hợp của chúng tôi. Chúng tôi thường xuyên cải tiến thuật toán tổng hợp, nhưng nếu bạn nhận thấy bất kỳ sự không nhất quán nào, hãy để lại bình luận – chúng tôi thường khắc phục sự cố rất nhanh.
Passmark
Passmark CPU Mark là một bài kiểm tra hiệu suất phổ biến, bao gồm 8 loại tác vụ khác nhau, bao gồm tính toán số nguyên và số thực, tập lệnh mở rộng, nén, mã hóa và tính toán vật lý. Ngoài ra, còn có một kịch bản riêng dành cho đo hiệu suất đơn luồng để đánh giá sức mạnh của một nhân xử lý.
Tổng quan về ưu và nhược điểm
Xếp hạng hiệu năng | 6.22 | 2.54 |
Nhân đồ họa | 3.10 | 5.60 |
Mức độ mới | 14 Tháng 2 2018 | 11 Tháng 1 2021 |
Số lượng nhân | 6 | 4 |
Luồng | 6 | 4 |
Quy trình công nghệ | 14 nm | 10 nm |
Mức tiêu thụ năng lượng (TDP) | 65 Watt | 15 Watt |
i5-8600 có các ưu điểm sau: hiệu năng cao hơn 144.9%vàsố lượng lõi nhiều hơn 50% và số lượng luồng nhiều hơn 50%.
Mặt khác, các ưu điểm của Celeron N5095: nhân đồ họa nhanh hơn 80.6%, mới hơn 2 năm, công nghệ quy trình tiên tiến hơn 40%vàmức tiêu thụ năng lượng thấp hơn 333.3%.
Chúng tôi khuyên bạn nên chọn Core i5-8600 vì nó vượt trội hơn Celeron N5095 trong các bài kiểm tra hiệu năng.
Nếu bạn vẫn còn thắc mắc về việc lựa chọn giữa Core i5-8600 và Celeron N5095, hãy đặt câu hỏi trong phần bình luận và chúng tôi sẽ trả lời.
Các so sánh khác
Chúng tôi đã thu thập một loạt các so sánh bộ xử lý, từ những bộ có hiệu suất tương đương cho đến các so sánh khác mà bạn có thể quan tâm.