i5-8400 vs i7-990X EE

VS

Tổng điểm hiệu suất

Core i5-8400
2017
6 lõi / 6 số luồng, 65 Watt
5.75
+39.2%
Core i7-990X EE
6 lõi / 12 số luồng, 130 Watt
4.13

Core i5-8400 vượt qua Core i7-990X EE với mức đáng kể là 39% trong bảng xếp hạng hiệu suất tổng hợp của chúng tôi.

Chi tiết chính

So sánh loại thị trường bộ xử lý (máy tính để bàn hoặc máy tính xách tay), kiến ​​trúc, thời gian bắt đầu bán và giá cả.

Vị trí trong xếp hạng hiệu suất11901450
Vị trí theo mức độ phổ biến72không trong top 100
Tỷ lệ giá trị/hiệu suất4.11không có dữ liệu
LoạiDesktopDesktop
Dòng sản phẩmIntel Core i5Core i7 (Desktop)
Hiệu quả năng lượng8.463.04
Nhà phát triểnIntelIntel
Nhà sản xuấtIntelkhông có dữ liệu
Tên mã của kiến trúcCoffee Lake-S (2017−2018)Gulftown (2010−2011)
Ngày phát hành5 Tháng 10 2017 (7 năm năm trước)không có dữ liệu
Giá tại thời điểm phát hành$182không có dữ liệu

Tỷ lệ giá trị/hiệu suất

Để tính chỉ số, chúng tôi so sánh thông số kỹ thuật và giá của các bộ xử lý, đồng thời xem xét giá của các bộ xử lý khác.

không có dữ liệu

Thông số chi tiết

Các thông số định lượng của Core i5-8400 và Core i7-990X EE: số lượng lõi và luồng, tần số xung nhịp, quy trình công nghệ, dung lượng bộ nhớ đệm, và trạng thái khóa hệ số nhân. Những thông số này gián tiếp phản ánh hiệu suất của Core i5-8400 và Core i7-990X EE, nhưng để đánh giá chính xác, cần xem xét kết quả thử nghiệm.

Số lượng nhân66
Luồng612
Tần số cơ bản2.8 GHzkhông có dữ liệu
Tần số tối đa4 GHz3.73 GHz
Loại busDMI 3.0không có dữ liệu
Tốc độ bus4 × 8 GT/s6400 MHz
Hệ số nhân28không có dữ liệu
Bộ nhớ đệm cấp 164K (per core)không có dữ liệu
Bộ nhớ đệm cấp 2256K (per core)không có dữ liệu
Bộ nhớ đệm cấp 39 MB (shared)không có dữ liệu
Quy trình công nghệ14 nm32 nm
Kích thước đế149 mm2không có dữ liệu
Nhiệt độ tối đa của nhân100 °Ckhông có dữ liệu
Nhiệt độ tối đa của vỏ (TCase)72 °Ckhông có dữ liệu
Hỗ trợ 64 bit++
Tương thích với Windows 11+-

Tương thích

Các thông số đảm bảo khả năng tương thích của Core i5-8400 và Core i7-990X EE với các thành phần khác trong máy tính. Thông tin này hữu ích khi chọn cấu hình cho máy tính mới hoặc nâng cấp máy tính hiện có. Lưu ý rằng mức tiêu thụ năng lượng của một số bộ xử lý có thể vượt xa TDP danh định của chúng ngay cả khi không ép xung. Một số bộ xử lý thậm chí có thể gấp đôi các thông số công suất được công bố nếu bo mạch chủ cho phép điều chỉnh các cài đặt năng lượng của CPU.

Số lượng bộ xử lý tối đa trong cấu hình1 (Uniprocessor)không có dữ liệu
SocketFCLGA1151LGA-1366
Mức tiêu thụ năng lượng (TDP)65 Watt130 Watt

Công nghệ và tập lệnh bổ sung

Danh sách dưới đây liệt kê các giải pháp công nghệ và tập lệnh bổ sung được Core i5-8400 và Core i7-990X EE hỗ trợ. Thông tin này cần thiết nếu bộ xử lý yêu cầu hỗ trợ các công nghệ cụ thể.

Hướng dẫn mở rộngIntel® SSE4.1, Intel® SSE4.2, Intel® AVX2không có dữ liệu
AES-NI+-
AVX+-
vPro+không có dữ liệu
Enhanced SpeedStep (EIST)+không có dữ liệu
Turbo Boost Technology2.0không có dữ liệu
Hyper-Threading Technology-không có dữ liệu
Idle States+không có dữ liệu
Thermal Monitoring+-

Công nghệ bảo mật

Các công nghệ tích hợp trong Core i5-8400 và Core i7-990X EE, giúp tăng cường bảo mật hệ thống, chẳng hạn như được thiết kế để chống lại các cuộc tấn công.

TXT-không có dữ liệu
EDB+không có dữ liệu
Secure Key+không có dữ liệu
MPX+-
Identity Protection+-
SGXYes with Intel® MEkhông có dữ liệu
OS Guard+không có dữ liệu

Công nghệ ảo hóa

Danh sách các công nghệ được Core i5-8400 và Core i7-990X EE hỗ trợ, giúp tăng tốc hiệu suất của máy ảo.

AMD-V+-
VT-d+không có dữ liệu
VT-x+không có dữ liệu
EPT+không có dữ liệu

Thông số bộ nhớ

Các loại, dung lượng tối đa và số lượng kênh của bộ nhớ RAM được hỗ trợ bởi Core i5-8400 và Core i7-990X EE. Tùy thuộc vào bo mạch chủ, có thể hỗ trợ tần số bộ nhớ cao hơn.

Các loại RAMDDR3, DDR4không có dữ liệu
Dung lượng bộ nhớ cho phép64 GBkhông có dữ liệu
Số kênh bộ nhớ2không có dữ liệu
Băng thông bộ nhớ42.671 GB/skhông có dữ liệu

Thông số đồ họa

Các thông số chung của các card đồ họa tích hợp trong Core i5-8400 và Core i7-990X EE.

Nhân đồ họaIntel UHD Graphics 630không có dữ liệu
Dung lượng bộ nhớ video64 GBkhông có dữ liệu
Quick Sync Video+-
Clear Video+không có dữ liệu
Clear Video HD+không có dữ liệu
Tần số tối đa của nhân đồ họa1.05 GHzkhông có dữ liệu
InTru 3D+không có dữ liệu

Giao diện đồ họa

Các giao diện và kết nối được hỗ trợ bởi các card đồ họa tích hợp trong Core i5-8400 và Core i7-990X EE.

Số lượng màn hình tối đa3không có dữ liệu

Chất lượng hình ảnh đồ họa

Độ phân giải có sẵn cho các card đồ họa tích hợp trong Core i5-8400 và Core i7-990X EE, bao gồm qua các giao diện khác nhau.

Hỗ trợ độ phân giải 4K+không có dữ liệu
Độ phân giải tối đa qua HDMI 1.44096x2304@24Hzkhông có dữ liệu
Độ phân giải tối đa qua eDP4096x2304@60Hzkhông có dữ liệu
Độ phân giải tối đa qua DisplayPort4096x2304@60Hzkhông có dữ liệu

Hỗ trợ API đồ họa

Các API được hỗ trợ bởi các card đồ họa tích hợp trong Core i5-8400 và Core i7-990X EE, bao gồm cả phiên bản của chúng.

DirectX12không có dữ liệu
OpenGL4.5không có dữ liệu

Thiết bị ngoại vi

Các thiết bị ngoại vi được Core i5-8400 và Core i7-990X EE hỗ trợ và cách chúng được kết nối.

Phiên bản PCI Express3.0không có dữ liệu
Số làn PCI-Express16không có dữ liệu

Benchmark tổng hợp

Đây là kết quả kiểm tra hiệu suất của Core i5-8400 và Core i7-990X EE trong các benchmark phi trò chơi. Điểm tổng thể được chấm từ 0 đến 100, trong đó 100 tương ứng với bộ xử lý nhanh nhất hiện nay.


Đánh giá tổng hợp trong các bài benchmark tổng hợp

Đây là xếp hạng hiệu suất tổng hợp của chúng tôi.

i5-8400 5.75
+39.2%
i7-990X EE 4.13

Passmark

Passmark CPU Mark là một bài kiểm tra hiệu suất phổ biến, bao gồm 8 loại tác vụ khác nhau, bao gồm tính toán số nguyên và số thực, tập lệnh mở rộng, nén, mã hóa và tính toán vật lý. Ngoài ra, còn có một kịch bản riêng dành cho đo hiệu suất đơn luồng để đánh giá sức mạnh của một nhân xử lý. Ngoài ra, Passmark còn đo hiệu suất đa lõi.

i5-8400 9222
+39.2%
i7-990X EE 6624

Cinebench 10 32-bit single-core

Cinebench R10 là một bài kiểm tra khả năng dò tia cổ điển dành cho bộ vi xử lý, được phát triển bởi Maxon, nhà sáng tạo của Cinema 4D. Phiên bản đơn lõi của nó chỉ sử dụng một luồng CPU để dựng hình một chiếc mô tô có thiết kế tương lai.

i5-8400 6364
+51.4%
i7-990X EE 4204

Cinebench 10 32-bit multi-core

Cinebench Release 10 Multi Core là một biến thể của Cinebench R10 sử dụng tất cả các luồng xử lý của bộ vi xử lý. Số lượng luồng tối đa được giới hạn ở mức 16 trong phiên bản này.

i5-8400 30790
+38.5%
i7-990X EE 22228

3DMark06 CPU

3DMark06 là một bộ kiểm tra hiệu năng DirectX 9 đã ngừng phát triển của Futuremark. Phần kiểm tra CPU bao gồm hai kịch bản: một kịch bản dành riêng cho tìm đường trí tuệ nhân tạo, và một kịch bản khác dành cho vật lý trò chơi sử dụng gói PhysX.
i5-8400 9474
+34.5%
i7-990X EE 7042

wPrime 32

wPrime 32M là một bài kiểm tra toán học đa luồng dành cho bộ xử lý, tính căn bậc hai của 32 triệu số nguyên đầu tiên. Kết quả của nó được đo bằng giây, vì vậy kết quả kiểm tra càng nhỏ thì bộ xử lý càng nhanh.

i5-8400 6.2
i7-990X EE 5.17
+19.9%

Cinebench 11.5 64-bit multi-core

Cinebench Release 11.5 Multi Core là một biến thể của Cinebench R11.5 sử dụng tất cả các luồng xử lý của bộ vi xử lý. Phiên bản này hỗ trợ tối đa 64 luồng.

i5-8400 11
+24.2%
i7-990X EE 9

Hiệu suất trong trò chơi

Tổng quan về ưu và nhược điểm


Xếp hạng hiệu năng 5.75 4.13
Luồng 6 12
Quy trình công nghệ 14 nm 32 nm
Mức tiêu thụ năng lượng (TDP) 65 Watt 130 Watt

i5-8400 có các ưu điểm sau: hiệu năng cao hơn 39.2%, công nghệ quy trình tiên tiến hơn 128.6%vàmức tiêu thụ năng lượng thấp hơn 100%.

Mặt khác, các ưu điểm của i7-990X EE: số lượng luồng nhiều hơn 100%.

Chúng tôi khuyên bạn nên chọn Intel Core i5-8400 vì nó vượt trội hơn Intel Core i7-990X EE trong các bài kiểm tra hiệu năng.

Hãy bình chọn cho sản phẩm yêu thích của bạn

Bạn đồng ý với ý kiến của chúng tôi hay có suy nghĩ khác? Hãy bình chọn cho bộ xử lý yêu thích của bạn bằng cách nhấn nút "Thích".


Intel Core i5-8400
Core i5-8400
Intel Core i7-990X EE
Core i7-990X EE

Các so sánh khác

Chúng tôi đã thu thập một loạt các so sánh bộ xử lý, từ những bộ có hiệu suất tương đương cho đến các so sánh khác mà bạn có thể quan tâm.

Đánh giá của người dùng

Tại đây, bạn có thể xem đánh giá của người dùng về các bộ xử lý cũng như để lại đánh giá của riêng mình.


3.9 2892 các phiếu

Hãy đánh giá Core i5-8400 theo thang điểm từ 1 đến 5:

  • 1
  • 2
  • 3
  • 4
  • 5
3.3 46 số phiếu

Hãy đánh giá Core i7-990X EE theo thang điểm từ 1 đến 5:

  • 1
  • 2
  • 3
  • 4
  • 5

Câu hỏi và bình luận

Tại đây bạn có thể bày tỏ ý kiến ​​của mình về bộ xử lý Core i5-8400 và Core i7-990X EE, đồng ý hoặc không đồng ý với đánh giá của chúng tôi hoặc báo cáo lỗi và thông tin không chính xác trên trang web.