i5-8365U vs Pentium 4415Y

#ad 
Mua
VS

Tổng điểm hiệu suất

Core i5-8365U
2019
4 lõi / 8 số luồng, 15 Watt
3.75
+283%
Pentium 4415Y
2017
2 lõi / 4 luồng, 6 Watt
0.98

Core i5-8365U vượt qua Pentium 4415Y với mức trọn vẹn là 283% trong bảng xếp hạng hiệu suất tổng hợp của chúng tôi.

Chi tiết chính

So sánh loại thị trường bộ xử lý (máy tính để bàn hoặc máy tính xách tay), kiến ​​trúc, thời gian bắt đầu bán và giá cả.

Vị trí trong xếp hạng hiệu suất15352547
Vị trí theo mức độ phổ biếnkhông trong top 100không trong top 100
LoạiDành cho máy tính xách tayDành cho máy tính xách tay
Dòng sản phẩmIntel Core i5không có dữ liệu
Hiệu quả năng lượng23.9015.62
Nhà phát triểnIntelIntel
Nhà sản xuấtIntelkhông có dữ liệu
Tên mã của kiến trúcWhiskey Lake-U (2018−2019)không có dữ liệu
Ngày phát hành16 Tháng 4 2019 (5 năm năm trước)1 Tháng 4 2017 (7 năm năm trước)
Giá tại thời điểm phát hành$297không có dữ liệu

Thông số chi tiết

Các thông số định lượng của Core i5-8365U và Pentium 4415Y: số lượng lõi và luồng, tần số xung nhịp, quy trình công nghệ, dung lượng bộ nhớ đệm, và trạng thái khóa hệ số nhân. Những thông số này gián tiếp phản ánh hiệu suất của Core i5-8365U và Pentium 4415Y, nhưng để đánh giá chính xác, cần xem xét kết quả thử nghiệm.

Số lượng nhân42
Luồng84
Tần số cơ bản1.6 GHz1.6 GHz
Tần số tối đa4.1 GHzkhông có dữ liệu
Loại busOPIkhông có dữ liệu
Tốc độ bus4 GT/s4 GT/s QPI
Hệ số nhân16không có dữ liệu
Bộ nhớ đệm cấp 164 KB (per core)không có dữ liệu
Bộ nhớ đệm cấp 2256 KB (per core)không có dữ liệu
Bộ nhớ đệm cấp 36 MB (shared)2 MB SmartCache
Quy trình công nghệ14 nm14 nm
Nhiệt độ tối đa của nhân100 °C100 °C
Hỗ trợ 64 bit++
Tương thích với Windows 11+-

Tương thích

Các thông số đảm bảo khả năng tương thích của Core i5-8365U và Pentium 4415Y với các thành phần khác trong máy tính. Thông tin này hữu ích khi chọn cấu hình cho máy tính mới hoặc nâng cấp máy tính hiện có. Lưu ý rằng mức tiêu thụ năng lượng của một số bộ xử lý có thể vượt xa TDP danh định của chúng ngay cả khi không ép xung. Một số bộ xử lý thậm chí có thể gấp đôi các thông số công suất được công bố nếu bo mạch chủ cho phép điều chỉnh các cài đặt năng lượng của CPU.

Số lượng bộ xử lý tối đa trong cấu hình1 (Uniprocessor)1
SocketFCBGA1528FCBGA1515
Mức tiêu thụ năng lượng (TDP)15 Watt6 Watt

Công nghệ và tập lệnh bổ sung

Danh sách dưới đây liệt kê các giải pháp công nghệ và tập lệnh bổ sung được Core i5-8365U và Pentium 4415Y hỗ trợ. Thông tin này cần thiết nếu bộ xử lý yêu cầu hỗ trợ các công nghệ cụ thể.

Hướng dẫn mở rộngIntel® SSE4.1, Intel® SSE4.2, Intel® AVX2Intel® SSE4.1
AES-NI++
AVX+-
vProkhông có dữ liệu-
Enhanced SpeedStep (EIST)++
Speed Shift++
My WiFi++
Turbo Boost Technology2.0-
Hyper-Threading Technology++
TSX+-
Idle States++
Thermal Monitoring++
Flex Memory Access++
SIPP+-
Smart Response++

Công nghệ bảo mật

Các công nghệ tích hợp trong Core i5-8365U và Pentium 4415Y, giúp tăng cường bảo mật hệ thống, chẳng hạn như được thiết kế để chống lại các cuộc tấn công.

TXT+-
EDB++
Secure Key++
MPX++
Identity Protection+-
SGXYes with Intel® MEYes with Intel® ME
OS Guard++

Công nghệ ảo hóa

Danh sách các công nghệ được Core i5-8365U và Pentium 4415Y hỗ trợ, giúp tăng tốc hiệu suất của máy ảo.

AMD-V+-
VT-d++
VT-x++
EPT++

Thông số bộ nhớ

Các loại, dung lượng tối đa và số lượng kênh của bộ nhớ RAM được hỗ trợ bởi Core i5-8365U và Pentium 4415Y. Tùy thuộc vào bo mạch chủ, có thể hỗ trợ tần số bộ nhớ cao hơn.

Các loại RAMDDR4LPDDR3-1866, DDR3L-1600
Dung lượng bộ nhớ cho phép64 GB16 GB
Số kênh bộ nhớ22
Băng thông bộ nhớ38.397 GB/s29.8 GB/s

Thông số đồ họa

Các thông số chung của các card đồ họa tích hợp trong Core i5-8365U và Pentium 4415Y.

Nhân đồ họaIntel UHD Graphics for 8th Generation Intel ProcessorsIntel HD Graphics 615
Dung lượng bộ nhớ video32 GB16 GB
Quick Sync Video++
Clear Video++
Clear Video HD++
Tần số tối đa của nhân đồ họa1.1 GHz850 MHz

Giao diện đồ họa

Các giao diện và kết nối được hỗ trợ bởi các card đồ họa tích hợp trong Core i5-8365U và Pentium 4415Y.

Số lượng màn hình tối đa33
eDP++
DisplayPort++
HDMI++
DVI++

Chất lượng hình ảnh đồ họa

Độ phân giải có sẵn cho các card đồ họa tích hợp trong Core i5-8365U và Pentium 4415Y, bao gồm qua các giao diện khác nhau.

Hỗ trợ độ phân giải 4K++
Độ phân giải tối đa qua HDMI 1.44096x2304@24Hz4096x2304@24Hz
Độ phân giải tối đa qua eDP4096x2304@60Hz4096x2304@60Hz
Độ phân giải tối đa qua DisplayPort4096x2304@60Hz4096x2304@60Hz

Hỗ trợ API đồ họa

Các API được hỗ trợ bởi các card đồ họa tích hợp trong Core i5-8365U và Pentium 4415Y, bao gồm cả phiên bản của chúng.

DirectX1212
OpenGL4.54.4

Thiết bị ngoại vi

Các thiết bị ngoại vi được Core i5-8365U và Pentium 4415Y hỗ trợ và cách chúng được kết nối.

Phiên bản PCI Express3.03.0
Số làn PCI-Express1610

Benchmark tổng hợp

Đây là kết quả kiểm tra hiệu suất của Core i5-8365U và Pentium 4415Y trong các benchmark phi trò chơi. Điểm tổng thể được chấm từ 0 đến 100, trong đó 100 tương ứng với bộ xử lý nhanh nhất hiện nay.


Đánh giá tổng hợp trong các bài benchmark tổng hợp

Đây là xếp hạng hiệu suất tổng hợp của chúng tôi.

i5-8365U 3.75
+283%
Pentium 4415Y 0.98

Passmark

Passmark CPU Mark là một bài kiểm tra hiệu suất phổ biến, bao gồm 8 loại tác vụ khác nhau, bao gồm tính toán số nguyên và số thực, tập lệnh mở rộng, nén, mã hóa và tính toán vật lý. Ngoài ra, còn có một kịch bản riêng dành cho đo hiệu suất đơn luồng để đánh giá sức mạnh của một nhân xử lý. Ngoài ra, Passmark còn đo hiệu suất đa lõi.

i5-8365U 6013
+281%
Pentium 4415Y 1577

GeekBench 5 Single-Core

GeekBench 5 Single-Core là một ứng dụng đa nền tảng được phát triển dưới dạng bài kiểm tra CPU, mô phỏng độc lập các tác vụ thực tế để đo lường hiệu suất một cách chính xác. Phiên bản này chỉ sử dụng một lõi CPU duy nhất.

i5-8365U 638
+104%
Pentium 4415Y 313

GeekBench 5 Multi-Core

GeekBench 5 Multi-Core là một ứng dụng đa nền tảng được phát triển dưới dạng bài kiểm tra CPU, mô phỏng độc lập các tác vụ thực tế để đo lường hiệu suất một cách chính xác. Phiên bản này sử dụng tất cả các lõi CPU có sẵn.
i5-8365U 2419
+267%
Pentium 4415Y 660

Hiệu suất trong trò chơi

Tổng quan về ưu và nhược điểm


Xếp hạng hiệu năng 3.75 0.98
Nhân đồ họa 4.81 1.61
Mức độ mới 16 Tháng 4 2019 1 Tháng 4 2017
Số lượng nhân 4 2
Luồng 8 4
Mức tiêu thụ năng lượng (TDP) 15 Watt 6 Watt

i5-8365U có các ưu điểm sau: hiệu năng cao hơn 282.7%, nhân đồ họa nhanh hơn 198.8%, mới hơn 2 nămvàsố lượng lõi nhiều hơn 100% và số lượng luồng nhiều hơn 100%.

Mặt khác, các ưu điểm của Pentium 4415Y: mức tiêu thụ năng lượng thấp hơn 150%.

Chúng tôi khuyên bạn nên chọn Intel Core i5-8365U vì nó vượt trội hơn Intel Pentium 4415Y trong các bài kiểm tra hiệu năng.

Hãy bình chọn cho sản phẩm yêu thích của bạn

Bạn đồng ý với ý kiến của chúng tôi hay có suy nghĩ khác? Hãy bình chọn cho bộ xử lý yêu thích của bạn bằng cách nhấn nút "Thích".


Intel Core i5-8365U
Core i5-8365U
Intel Pentium 4415Y
Pentium 4415Y

Các so sánh khác

Chúng tôi đã thu thập một loạt các so sánh bộ xử lý, từ những bộ có hiệu suất tương đương cho đến các so sánh khác mà bạn có thể quan tâm.

Đánh giá của người dùng

Tại đây, bạn có thể xem đánh giá của người dùng về các bộ xử lý cũng như để lại đánh giá của riêng mình.


3.6 427 số phiếu

Hãy đánh giá Core i5-8365U theo thang điểm từ 1 đến 5:

  • 1
  • 2
  • 3
  • 4
  • 5
3 6 số phiếu

Hãy đánh giá Pentium 4415Y theo thang điểm từ 1 đến 5:

  • 1
  • 2
  • 3
  • 4
  • 5

Câu hỏi và bình luận

Tại đây bạn có thể bày tỏ ý kiến ​​của mình về bộ xử lý Core i5-8365U và Pentium 4415Y, đồng ý hoặc không đồng ý với đánh giá của chúng tôi hoặc báo cáo lỗi và thông tin không chính xác trên trang web.