i5-8250U vs Pentium Gold 4425Y

VS

Tổng điểm hiệu suất

Core i5-8250U
2017
4 lõi / 8 số luồng, 15 Watt
3.84
+252%
Pentium Gold 4425Y
2017
2 lõi / 4 luồng, 6 Watt
1.09

Core i5-8250U vượt qua Pentium Gold 4425Y với mức trọn vẹn là 252% trong bảng xếp hạng hiệu suất tổng hợp của chúng tôi.

Chi tiết chính

Thông tin về loại (cho máy tính để bàn hoặc laptop) và kiến trúc của Core i5-8250U và Pentium Gold 4425Y, cũng như thời điểm bắt đầu bán và giá tại thời điểm đó.

Vị trí trong xếp hạng hiệu suất14882447
Vị trí theo mức độ phổ biến47không trong top 100
LoạiDành cho máy tính xách tayDành cho máy tính xách tay
Dòng sản phẩmIntel Core i5Intel Pentium
Hiệu quả năng lượng24.3817.30
Tên mã của kiến trúcKaby Lake Refresh (2017−2019)Kaby Lake (2016−2019)
Ngày phát hành21 Tháng 8 2017 (7 năm năm trước)21 Tháng 4 2017 (7 năm năm trước)
Giá tại thời điểm phát hành$297$161

Thông số chi tiết

Các thông số định lượng của Core i5-8250U và Pentium Gold 4425Y: số lượng lõi và luồng, tần số xung nhịp, quy trình công nghệ, dung lượng bộ nhớ đệm, và trạng thái khóa hệ số nhân. Những thông số này gián tiếp phản ánh hiệu suất của Core i5-8250U và Pentium Gold 4425Y, nhưng để đánh giá chính xác, cần xem xét kết quả thử nghiệm.

Số lượng nhân42
Luồng84
Tần số cơ bản1.6 GHz1.7 GHz
Tần số tối đa3.4 GHz1.7 GHz
Loại busOPIkhông có dữ liệu
Tốc độ bus4 GT/s4 GT/s
Hệ số nhân16không có dữ liệu
Bộ nhớ đệm cấp 164K (per core)128 KB
Bộ nhớ đệm cấp 2256K (per core)512 KB
Bộ nhớ đệm cấp 36 MB (shared)2 MB
Quy trình công nghệ14 nm14 nm
Kích thước đế123 mm2không có dữ liệu
Nhiệt độ tối đa của nhân100 °C100 °C
Nhiệt độ tối đa của vỏ (TCase)72 °Ckhông có dữ liệu
Hỗ trợ 64 bit++
Tương thích với Windows 11++

Tương thích

Các thông số đảm bảo khả năng tương thích của Core i5-8250U và Pentium Gold 4425Y với các thành phần khác trong máy tính. Thông tin này hữu ích khi chọn cấu hình cho máy tính mới hoặc nâng cấp máy tính hiện có. Lưu ý rằng mức tiêu thụ năng lượng của một số bộ xử lý có thể vượt xa TDP danh định của chúng ngay cả khi không ép xung. Một số bộ xử lý thậm chí có thể gấp đôi các thông số công suất được công bố nếu bo mạch chủ cho phép điều chỉnh các cài đặt năng lượng của CPU.

Số lượng bộ xử lý tối đa trong cấu hình1 (Uniprocessor)1
SocketFCBGA1356,FC-BGA1356FCBGA1515
Mức tiêu thụ năng lượng (TDP)15 Watt6 Watt

Công nghệ và tập lệnh bổ sung

Danh sách dưới đây liệt kê các giải pháp công nghệ và tập lệnh bổ sung được Core i5-8250U và Pentium Gold 4425Y hỗ trợ. Thông tin này cần thiết nếu bộ xử lý yêu cầu hỗ trợ các công nghệ cụ thể.

Hướng dẫn mở rộngIntel® SSE4.1, Intel® SSE4.2, Intel® AVX2Intel® SSE4.1, Intel® SSE4.2
AES-NI++
AVX++
Enhanced SpeedStep (EIST)++
Speed Shift++
My WiFi++
Turbo Boost Technology2.0-
Hyper-Threading Technology++
Idle States++
Thermal Monitoring++
Flex Memory Access++
Smart Response++

Công nghệ bảo mật

Các công nghệ tích hợp trong Core i5-8250U và Pentium Gold 4425Y, giúp tăng cường bảo mật hệ thống, chẳng hạn như được thiết kế để chống lại các cuộc tấn công.

TXT-+
EDB++
Secure Key++
MPX-+
Identity Protection+-
SGXYes with Intel® MEYes with Intel® ME
OS Guard++

Công nghệ ảo hóa

Danh sách các công nghệ được Core i5-8250U và Pentium Gold 4425Y hỗ trợ, giúp tăng tốc hiệu suất của máy ảo.

AMD-V++
VT-d++
VT-x++
EPT++

Thông số bộ nhớ

Các loại, dung lượng tối đa và số lượng kênh của bộ nhớ RAM được hỗ trợ bởi Core i5-8250U và Pentium Gold 4425Y. Tùy thuộc vào bo mạch chủ, có thể hỗ trợ tần số bộ nhớ cao hơn.

Các loại RAMDDR4-2400, LPDDR3-2133DDR3
Dung lượng bộ nhớ cho phép32 GB16 GB
Số kênh bộ nhớ22
Băng thông bộ nhớ38.397 GB/s29.8 GB/s

Thông số đồ họa

Các thông số chung của các card đồ họa tích hợp trong Core i5-8250U và Pentium Gold 4425Y.

Nhân đồ họa
So sánh
Intel HD Graphics 620Intel UHD Graphics 615
Dung lượng bộ nhớ video32 GB16 GB
Quick Sync Video++
Clear Video++
Clear Video HD++
Tần số tối đa của nhân đồ họa1.1 GHz850 MHz

Giao diện đồ họa

Các giao diện và kết nối được hỗ trợ bởi các card đồ họa tích hợp trong Core i5-8250U và Pentium Gold 4425Y.

Số lượng màn hình tối đa33
eDP++
DisplayPort++
HDMI++
DVI++

Chất lượng hình ảnh đồ họa

Độ phân giải có sẵn cho các card đồ họa tích hợp trong Core i5-8250U và Pentium Gold 4425Y, bao gồm qua các giao diện khác nhau.

Hỗ trợ độ phân giải 4K++
Độ phân giải tối đa qua HDMI 1.44096x2304@24Hz4096x2304@24Hz
Độ phân giải tối đa qua eDP4096x2304@60Hz4096x2304@60Hz
Độ phân giải tối đa qua DisplayPort4096x2304@60Hz4096x2304@60Hz

Hỗ trợ API đồ họa

Các API được hỗ trợ bởi các card đồ họa tích hợp trong Core i5-8250U và Pentium Gold 4425Y, bao gồm cả phiên bản của chúng.

DirectX1212
OpenGL4.44.4

Thiết bị ngoại vi

Các thiết bị ngoại vi được Core i5-8250U và Pentium Gold 4425Y hỗ trợ và cách chúng được kết nối.

Phiên bản PCI Express3.03.0
Số làn PCI-Express1210

Benchmark tổng hợp

Đây là kết quả kiểm tra hiệu suất của Core i5-8250U và Pentium Gold 4425Y trong các benchmark phi trò chơi. Điểm tổng thể được chấm từ 0 đến 100, trong đó 100 tương ứng với bộ xử lý nhanh nhất hiện nay.


Đánh giá tổng hợp trong các bài benchmark tổng hợp

Đây là xếp hạng hiệu suất tổng hợp của chúng tôi. Chúng tôi thường xuyên cải tiến thuật toán tổng hợp, nhưng nếu bạn nhận thấy bất kỳ sự không nhất quán nào, hãy để lại bình luận – chúng tôi thường khắc phục sự cố rất nhanh.

i5-8250U 3.84
+252%
Pentium Gold 4425Y 1.09

Cinebench 15 64-bit multi-core

Cinebench Release 15 Multi Core là một biến thể của Cinebench R15 sử dụng tất cả các luồng xử lý của bộ vi xử lý.

i5-8250U 562
+242%
Pentium Gold 4425Y 165

Cinebench 15 64-bit single-core

Cinebench R15 (viết tắt của Release 15) là một bài kiểm tra hiệu năng do Maxon, tác giả của Cinema 4D, phát triển. Nó đã được thay thế bởi các phiên bản Cinebench mới hơn, sử dụng các biến thể hiện đại hơn của động cơ Cinema 4D. Phiên bản Single Core (đôi khi được gọi là Single-Thread) chỉ sử dụng một luồng xử lý của bộ xử lý để hiển thị một căn phòng đầy các quả cầu phản chiếu và nguồn sáng.

i5-8250U 143
+115%
Pentium Gold 4425Y 67

Geekbench 5.5 Multi-Core

i5-8250U 3427
+249%
Pentium Gold 4425Y 983

Geekbench 5.5 Single-Core

i5-8250U 925
+119%
Pentium Gold 4425Y 423

7-Zip Single

i5-8250U 3706
+99.9%
Pentium Gold 4425Y 1854

7-Zip

i5-8250U 15366
+216%
Pentium Gold 4425Y 4856

WebXPRT 3

i5-8250U 168
+111%
Pentium Gold 4425Y 79

CrossMark Overall

i5-8250U 768
+140%
Pentium Gold 4425Y 320

Hiệu suất trong trò chơi

Tổng quan về ưu và nhược điểm


Xếp hạng hiệu năng 3.84 1.09
Nhân đồ họa 2.38 1.94
Mức độ mới 21 Tháng 8 2017 21 Tháng 4 2017
Số lượng nhân 4 2
Luồng 8 4
Mức tiêu thụ năng lượng (TDP) 15 Watt 6 Watt

i5-8250U có các ưu điểm sau: hiệu năng cao hơn 252.3%, nhân đồ họa nhanh hơn 22.7%, mới hơn 4 thángvàsố lượng lõi nhiều hơn 100% và số lượng luồng nhiều hơn 100%.

Mặt khác, các ưu điểm của Pentium Gold 4425Y: mức tiêu thụ năng lượng thấp hơn 150%.

Chúng tôi khuyên bạn nên chọn Core i5-8250U vì nó vượt trội hơn Pentium Gold 4425Y trong các bài kiểm tra hiệu năng.


Nếu bạn vẫn còn thắc mắc về việc lựa chọn giữa Core i5-8250U và Pentium Gold 4425Y, hãy đặt câu hỏi trong phần bình luận và chúng tôi sẽ trả lời.

Hãy bình chọn cho sản phẩm yêu thích của bạn

Bạn đồng ý với ý kiến của chúng tôi hay có suy nghĩ khác? Hãy bình chọn cho bộ xử lý yêu thích của bạn bằng cách nhấn nút "Thích".


Intel Core i5-8250U
Core i5-8250U
Intel Pentium Gold 4425Y
Pentium Gold 4425Y

Các so sánh khác

Chúng tôi đã thu thập một loạt các so sánh bộ xử lý, từ những bộ có hiệu suất tương đương cho đến các so sánh khác mà bạn có thể quan tâm.

Đánh giá của người dùng

Tại đây, bạn có thể xem đánh giá của người dùng về các bộ xử lý cũng như để lại đánh giá của riêng mình.


4.2 3013 số phiếu

Hãy đánh giá Core i5-8250U theo thang điểm từ 1 đến 5:

  • 1
  • 2
  • 3
  • 4
  • 5
2.3 24 các phiếu

Hãy đánh giá Pentium Gold 4425Y theo thang điểm từ 1 đến 5:

  • 1
  • 2
  • 3
  • 4
  • 5

Câu hỏi và bình luận

Tại đây, bạn có thể đặt câu hỏi về các bộ xử lý Core i5-8250U và Pentium Gold 4425Y, đồng ý hoặc không đồng ý với đánh giá của chúng tôi, hoặc báo cáo lỗi và sai sót trên trang web.