i5-7Y54 vs Pentium G3260

Tổng điểm hiệu suất

Core i5-7Y54
2016
2 lõi / 4 luồng, 4 Watt
1.64
+25.2%
Pentium G3260
2015
2 lõi / 2 luồng, 53 Watt
1.31

Core i5-7Y54 vượt qua Pentium G3260 với mức đáng chú ý là 25% trong bảng xếp hạng hiệu suất tổng hợp của chúng tôi.

Chi tiết chính

So sánh loại thị trường bộ xử lý (máy tính để bàn hoặc máy tính xách tay), kiến ​​trúc, thời gian bắt đầu bán và giá cả.

Vị trí trong xếp hạng hiệu suất21522337
Vị trí theo mức độ phổ biếnkhông trong top 100không trong top 100
LoạiDành cho máy tính xách tayDesktop
Dòng sản phẩmIntel Core i5không có dữ liệu
Hiệu quả năng lượng34.862.36
Nhà phát triểnIntelIntel
Tên mã của kiến trúcKaby Lake (2016−2019)không có dữ liệu
Ngày phát hành30 Tháng 8 2016 (8 năm năm trước)1 Tháng 1 2015 (10 năm năm trước)
Giá tại thời điểm phát hành$281không có dữ liệu

Thông số chi tiết

Các thông số định lượng của Core i5-7Y54 và Pentium G3260: số lượng lõi và luồng, tần số xung nhịp, quy trình công nghệ, dung lượng bộ nhớ đệm, và trạng thái khóa hệ số nhân. Những thông số này gián tiếp phản ánh hiệu suất của Core i5-7Y54 và Pentium G3260, nhưng để đánh giá chính xác, cần xem xét kết quả thử nghiệm.

Số lượng nhân22
Luồng42
Tần số cơ bản1.2 GHz3.3 GHz
Tần số tối đa3.2 GHzkhông có dữ liệu
Loại busOPIkhông có dữ liệu
Tốc độ bus4 GT/s5 GT/s
Hệ số nhân12không có dữ liệu
Bộ nhớ đệm cấp 1128 KBkhông có dữ liệu
Bộ nhớ đệm cấp 2512 KBkhông có dữ liệu
Bộ nhớ đệm cấp 34 MB3 MB
Quy trình công nghệ14 nm22 nm
Nhiệt độ tối đa của nhân100 °C72 °C
Hỗ trợ 64 bit++
Tương thích với Windows 11--

Tương thích

Các thông số đảm bảo khả năng tương thích của Core i5-7Y54 và Pentium G3260 với các thành phần khác trong máy tính. Thông tin này hữu ích khi chọn cấu hình cho máy tính mới hoặc nâng cấp máy tính hiện có. Lưu ý rằng mức tiêu thụ năng lượng của một số bộ xử lý có thể vượt xa TDP danh định của chúng ngay cả khi không ép xung. Một số bộ xử lý thậm chí có thể gấp đôi các thông số công suất được công bố nếu bo mạch chủ cho phép điều chỉnh các cài đặt năng lượng của CPU.

Số lượng bộ xử lý tối đa trong cấu hình1 (Uniprocessor)1
SocketFCBGA1515FCLGA1150
Mức tiêu thụ năng lượng (TDP)4.5 Watt53 Watt

Công nghệ và tập lệnh bổ sung

Danh sách dưới đây liệt kê các giải pháp công nghệ và tập lệnh bổ sung được Core i5-7Y54 và Pentium G3260 hỗ trợ. Thông tin này cần thiết nếu bộ xử lý yêu cầu hỗ trợ các công nghệ cụ thể.

Hướng dẫn mở rộngIntel® SSE4.1, Intel® SSE4.2, Intel® AVX2Intel® SSE4.1, Intel® SSE4.2
AES-NI+-
AVX+-
Enhanced SpeedStep (EIST)++
Speed Shift+không có dữ liệu
My WiFi+không có dữ liệu
Turbo Boost Technology2.0-
Hyper-Threading Technology+-
Idle States++
Thermal Monitoring++
Flex Memory Access+không có dữ liệu
Smart Response+không có dữ liệu

Công nghệ bảo mật

Các công nghệ tích hợp trong Core i5-7Y54 và Pentium G3260, giúp tăng cường bảo mật hệ thống, chẳng hạn như được thiết kế để chống lại các cuộc tấn công.

TXT+-
EDB++
Secure Key++
MPX+-
Identity Protection+-
SGXYes with Intel® MEkhông có dữ liệu
OS Guard+không có dữ liệu

Công nghệ ảo hóa

Danh sách các công nghệ được Core i5-7Y54 và Pentium G3260 hỗ trợ, giúp tăng tốc hiệu suất của máy ảo.

AMD-V+-
VT-d+-
VT-x++
EPT++

Thông số bộ nhớ

Các loại, dung lượng tối đa và số lượng kênh của bộ nhớ RAM được hỗ trợ bởi Core i5-7Y54 và Pentium G3260. Tùy thuộc vào bo mạch chủ, có thể hỗ trợ tần số bộ nhớ cao hơn.

Các loại RAMDDR3DDR3-1333, DDR3L-1333
Dung lượng bộ nhớ cho phép16 GB32 GB
Số kênh bộ nhớ22
Băng thông bộ nhớ29.861 GB/s21.3 GB/s
Hỗ trợ bộ nhớ ECC-+

Thông số đồ họa

Các thông số chung của các card đồ họa tích hợp trong Core i5-7Y54 và Pentium G3260.

Nhân đồ họaIntel HD Graphics 615Intel HD Graphics for 4th Generation Intel Processors
Dung lượng bộ nhớ video16 GB1.7 GB
Quick Sync Video++
Clear Video+không có dữ liệu
Clear Video HD+không có dữ liệu
Tần số tối đa của nhân đồ họa950 MHz1.1 GHz

Giao diện đồ họa

Các giao diện và kết nối được hỗ trợ bởi các card đồ họa tích hợp trong Core i5-7Y54 và Pentium G3260.

Số lượng màn hình tối đa33
eDP++
DisplayPort++
HDMI++
DVI++
VGAkhông có dữ liệu+

Chất lượng hình ảnh đồ họa

Độ phân giải có sẵn cho các card đồ họa tích hợp trong Core i5-7Y54 và Pentium G3260, bao gồm qua các giao diện khác nhau.

Hỗ trợ độ phân giải 4K+không có dữ liệu
Độ phân giải tối đa qua HDMI 1.44096x2304@24Hz1920x1080@60Hz
Độ phân giải tối đa qua eDP3840x2160@60Hz2560x1600@60Hz
Độ phân giải tối đa qua DisplayPort3840x2160@60Hz2560x1600@60Hz
Độ phân giải tối đa qua VGAkhông có dữ liệu1920x1200@60Hz

Hỗ trợ API đồ họa

Các API được hỗ trợ bởi các card đồ họa tích hợp trong Core i5-7Y54 và Pentium G3260, bao gồm cả phiên bản của chúng.

DirectX1211.1/12
OpenGL4.54.3

Thiết bị ngoại vi

Các thiết bị ngoại vi được Core i5-7Y54 và Pentium G3260 hỗ trợ và cách chúng được kết nối.

Phiên bản PCI Express3.0Up to 3.0
Số làn PCI-Express1016

Benchmark tổng hợp

Đây là kết quả kiểm tra hiệu suất của Core i5-7Y54 và Pentium G3260 trong các benchmark phi trò chơi. Điểm tổng thể được chấm từ 0 đến 100, trong đó 100 tương ứng với bộ xử lý nhanh nhất hiện nay.


Đánh giá tổng hợp trong các bài benchmark tổng hợp

Đây là xếp hạng hiệu suất tổng hợp của chúng tôi.

i5-7Y54 1.64
+25.2%
Pentium G3260 1.31

Passmark

Passmark CPU Mark là một bài kiểm tra hiệu suất phổ biến, bao gồm 8 loại tác vụ khác nhau, bao gồm tính toán số nguyên và số thực, tập lệnh mở rộng, nén, mã hóa và tính toán vật lý. Ngoài ra, còn có một kịch bản riêng dành cho đo hiệu suất đơn luồng để đánh giá sức mạnh của một nhân xử lý. Ngoài ra, Passmark còn đo hiệu suất đa lõi.

i5-7Y54 2633
+25.1%
Pentium G3260 2104

Hiệu suất trong trò chơi

Tổng quan về ưu và nhược điểm


Xếp hạng hiệu năng 1.64 1.31
Nhân đồ họa 1.74 0.72
Mức độ mới 30 Tháng 8 2016 1 Tháng 1 2015
Luồng 4 2
Quy trình công nghệ 14 nm 22 nm
Mức tiêu thụ năng lượng (TDP) 4 Watt 53 Watt

i5-7Y54 có các ưu điểm sau: hiệu năng cao hơn 25.2%, nhân đồ họa nhanh hơn 141.7%, Lợi thế về tuổi tác là 1 năm, số lượng luồng nhiều hơn 100%, công nghệ quy trình tiên tiến hơn 57.1%vàmức tiêu thụ năng lượng thấp hơn 1225%.

Chúng tôi khuyên bạn nên chọn Intel Core i5-7Y54 vì nó vượt trội hơn Intel Pentium G3260 trong các bài kiểm tra hiệu năng.

Cần lưu ý rằng Core i5-7Y54 được thiết kế cho máy tính xách tay, trong khi Pentium G3260 dành cho máy tính để bàn.

Hãy bình chọn cho sản phẩm yêu thích của bạn

Bạn đồng ý với ý kiến của chúng tôi hay có suy nghĩ khác? Hãy bình chọn cho bộ xử lý yêu thích của bạn bằng cách nhấn nút "Thích".


Intel Core i5-7Y54
Core i5-7Y54
Intel Pentium G3260
Pentium G3260

Các so sánh khác

Chúng tôi đã thu thập một loạt các so sánh bộ xử lý, từ những bộ có hiệu suất tương đương cho đến các so sánh khác mà bạn có thể quan tâm.

Đánh giá của người dùng

Tại đây, bạn có thể xem đánh giá của người dùng về các bộ xử lý cũng như để lại đánh giá của riêng mình.


3.9 54 các phiếu

Hãy đánh giá Core i5-7Y54 theo thang điểm từ 1 đến 5:

  • 1
  • 2
  • 3
  • 4
  • 5
3.4 217 số phiếu

Hãy đánh giá Pentium G3260 theo thang điểm từ 1 đến 5:

  • 1
  • 2
  • 3
  • 4
  • 5

Câu hỏi và bình luận

Tại đây bạn có thể bày tỏ ý kiến ​​của mình về bộ xử lý Core i5-7Y54 và Pentium G3260, đồng ý hoặc không đồng ý với đánh giá của chúng tôi hoặc báo cáo lỗi và thông tin không chính xác trên trang web.