i5-7640K vs Pentium III 800
Chi tiết chính
Thông tin về loại (cho máy tính để bàn hoặc laptop) và kiến trúc của Core i5-7640K và Pentium III 800, cũng như thời điểm bắt đầu bán và giá tại thời điểm đó.
Vị trí trong xếp hạng hiệu suất | không tham gia | không tham gia |
Vị trí theo mức độ phổ biến | không trong top 100 | không trong top 100 |
Loại | Desktop | Desktop |
Tên mã của kiến trúc | Kaby Lake-X (2017) | Coppermine T (2000) |
Ngày phát hành | không có dữ liệu | không có dữ liệu |
Thông số chi tiết
Các thông số định lượng của Core i5-7640K và Pentium III 800: số lượng lõi và luồng, tần số xung nhịp, quy trình công nghệ, dung lượng bộ nhớ đệm, và trạng thái khóa hệ số nhân. Những thông số này gián tiếp phản ánh hiệu suất của Core i5-7640K và Pentium III 800, nhưng để đánh giá chính xác, cần xem xét kết quả thử nghiệm.
Số lượng nhân | 4 | 1 |
Luồng | không có dữ liệu | 1 |
Tần số tối đa | 3.9 GHz | 0.8 GHz |
Bộ nhớ đệm cấp 1 | 64 KB (per core) | 8 KB |
Bộ nhớ đệm cấp 2 | 256 KB (per core) | 256 KB |
Bộ nhớ đệm cấp 3 | 6144 KB (shared) | 0 KB |
Quy trình công nghệ | 14 nm | 180 nm |
Kích thước đế | không có dữ liệu | 80 mm2 |
Nhiệt độ tối đa của vỏ (TCase) | 72 °C | 69 °C |
Số lượng bóng bán dẫn | không có dữ liệu | 44 million |
Hỗ trợ 64 bit | + | - |
Tương thích với Windows 11 | - | - |
Hệ số nhân tự do | + | - |
Tương thích
Các thông số đảm bảo khả năng tương thích của Core i5-7640K và Pentium III 800 với các thành phần khác trong máy tính. Thông tin này hữu ích khi chọn cấu hình cho máy tính mới hoặc nâng cấp máy tính hiện có. Lưu ý rằng mức tiêu thụ năng lượng của một số bộ xử lý có thể vượt xa TDP danh định của chúng ngay cả khi không ép xung. Một số bộ xử lý thậm chí có thể gấp đôi các thông số công suất được công bố nếu bo mạch chủ cho phép điều chỉnh các cài đặt năng lượng của CPU.
Số lượng bộ xử lý tối đa trong cấu hình | 1 | 1 |
Socket | 1151 | 370 |
Mức tiêu thụ năng lượng (TDP) | 112 Watt | 38 Watt |
Công nghệ và tập lệnh bổ sung
Danh sách dưới đây liệt kê các giải pháp công nghệ và tập lệnh bổ sung được Core i5-7640K và Pentium III 800 hỗ trợ. Thông tin này cần thiết nếu bộ xử lý yêu cầu hỗ trợ các công nghệ cụ thể.
AES-NI | + | - |
AVX | + | - |
Enhanced SpeedStep (EIST) | + | không có dữ liệu |
Công nghệ ảo hóa
Danh sách các công nghệ được Core i5-7640K và Pentium III 800 hỗ trợ, giúp tăng tốc hiệu suất của máy ảo.
VT-x | + | không có dữ liệu |
Thông số bộ nhớ
Các loại, dung lượng tối đa và số lượng kênh của bộ nhớ RAM được hỗ trợ bởi Core i5-7640K và Pentium III 800. Tùy thuộc vào bo mạch chủ, có thể hỗ trợ tần số bộ nhớ cao hơn.
Các loại RAM | DDR4 | không có dữ liệu |
Tổng quan về ưu và nhược điểm
Số lượng nhân | 4 | 1 |
Quy trình công nghệ | 14 nm | 180 nm |
Mức tiêu thụ năng lượng (TDP) | 112 Watt | 38 Watt |
i5-7640K có các ưu điểm sau: số lượng lõi nhiều hơn 300%vàcông nghệ quy trình tiên tiến hơn 1185.7%.
Mặt khác, các ưu điểm của Pentium III 800: mức tiêu thụ năng lượng thấp hơn 194.7%.
Chúng tôi không thể quyết định giữa Core i5-7640K và Pentium III 800. Chúng tôi không có dữ liệu thử nghiệm để chọn người chiến thắng.
Các so sánh khác
Chúng tôi đã thu thập một loạt các so sánh bộ xử lý, từ những bộ có hiệu suất tương đương cho đến các so sánh khác mà bạn có thể quan tâm.