i5-7500 vs i7-4700MQ

VS

Tổng điểm hiệu suất

Core i5-7500
2017
4 lõi / 4 luồng,65 Watt
3.97
+18.5%
Core i7-4700MQ
2013
4 lõi / 8 số luồng,47 Watt
3.35

Core i5-7500 vượt qua Core i7-4700MQ với mức vừa phải là 19% trong bảng xếp hạng hiệu suất tổng hợp của chúng tôi.

Chi tiết chính

Thông tin về loại (cho máy tính để bàn hoặc laptop) và kiến trúc của Core i5-7500 và Core i7-4700MQ, cũng như thời điểm bắt đầu bán và giá tại thời điểm đó.

Vị trí trong xếp hạng hiệu suất14451590
Vị trí theo mức độ phổ biến100không trong top 100
Tỷ lệ giá trị/hiệu suất1.00không có dữ liệu
LoạiDesktopDành cho máy tính xách tay
Dòng sản phẩmIntel Core i5Intel Core i7
Hiệu quả năng lượng5.826.79
Tên mã của kiến trúcKaby Lake (2016−2019)Haswell (2013−2015)
Ngày phát hành3 Tháng 1 2017 (8 năm năm trước)27 Tháng 5 2013 (11 năm năm trước)
Giá tại thời điểm phát hành$202$288

Tỷ lệ giá trị/hiệu suất

Để tính chỉ số, chúng tôi so sánh thông số kỹ thuật và giá của các bộ xử lý, đồng thời xem xét giá của các bộ xử lý khác.

không có dữ liệu

Thông số chi tiết

Các thông số định lượng của Core i5-7500 và Core i7-4700MQ: số lượng lõi và luồng, tần số xung nhịp, quy trình công nghệ, dung lượng bộ nhớ đệm, và trạng thái khóa hệ số nhân. Những thông số này gián tiếp phản ánh hiệu suất của Core i5-7500 và Core i7-4700MQ, nhưng để đánh giá chính xác, cần xem xét kết quả thử nghiệm.

Số lượng nhân44
Luồng48
Tần số cơ bản3.4 GHz2.4 GHz
Tần số tối đa3.8 GHz3.4 GHz
Loại busDMI 3.0không có dữ liệu
Tốc độ bus8 GT/s5 GT/s
Hệ số nhân34không có dữ liệu
Bộ nhớ đệm cấp 164K (per core)64K (per core)
Bộ nhớ đệm cấp 2256K (per core)256K (per core)
Bộ nhớ đệm cấp 36 MB (shared)6 MB (shared)
Quy trình công nghệ14 nm22 nm
Kích thước đếkhông có dữ liệu177 mm2
Nhiệt độ tối đa của nhân100 °C100 °C
Nhiệt độ tối đa của vỏ (TCase)72 °C100 °C
Số lượng bóng bán dẫnkhông có dữ liệu1,400 million
Hỗ trợ 64 bit++
Tương thích với Windows 11--

Tương thích

Các thông số đảm bảo khả năng tương thích của Core i5-7500 và Core i7-4700MQ với các thành phần khác trong máy tính. Thông tin này hữu ích khi chọn cấu hình cho máy tính mới hoặc nâng cấp máy tính hiện có. Lưu ý rằng mức tiêu thụ năng lượng của một số bộ xử lý có thể vượt xa TDP danh định của chúng ngay cả khi không ép xung. Một số bộ xử lý thậm chí có thể gấp đôi các thông số công suất được công bố nếu bo mạch chủ cho phép điều chỉnh các cài đặt năng lượng của CPU.

Số lượng bộ xử lý tối đa trong cấu hình1 (Uniprocessor)1
SocketFCLGA1151FCPGA946
Mức tiêu thụ năng lượng (TDP)65 Watt47 Watt

Công nghệ và tập lệnh bổ sung

Danh sách dưới đây liệt kê các giải pháp công nghệ và tập lệnh bổ sung được Core i5-7500 và Core i7-4700MQ hỗ trợ. Thông tin này cần thiết nếu bộ xử lý yêu cầu hỗ trợ các công nghệ cụ thể.

Hướng dẫn mở rộngIntel® SSE4.1, Intel® SSE4.2, Intel® AVX2Intel® SSE4.1, Intel® SSE4.2, Intel® AVX2
AES-NI++
AVX++
vPro+không có dữ liệu
Enhanced SpeedStep (EIST)++
Turbo Boost Technology2.02.0
Hyper-Threading Technology-+
TSX+-
Idle States++
Thermal Monitoring++
SIPP+-
FDIkhông có dữ liệu+

Công nghệ bảo mật

Các công nghệ tích hợp trong Core i5-7500 và Core i7-4700MQ, giúp tăng cường bảo mật hệ thống, chẳng hạn như được thiết kế để chống lại các cuộc tấn công.

TXT++
EDB++
Secure Key++
MPX+-
Identity Protection++
SGXYes with Intel® MEkhông có dữ liệu
OS Guard+không có dữ liệu
Anti-Theftkhông có dữ liệu+

Công nghệ ảo hóa

Danh sách các công nghệ được Core i5-7500 và Core i7-4700MQ hỗ trợ, giúp tăng tốc hiệu suất của máy ảo.

AMD-V++
VT-d+-
VT-x++
EPT++

Thông số bộ nhớ

Các loại, dung lượng tối đa và số lượng kênh của bộ nhớ RAM được hỗ trợ bởi Core i5-7500 và Core i7-4700MQ. Tùy thuộc vào bo mạch chủ, có thể hỗ trợ tần số bộ nhớ cao hơn.

Các loại RAMDDR3, DDR4DDR3
Dung lượng bộ nhớ cho phép64 GB32 GB
Số kênh bộ nhớ22
Băng thông bộ nhớ38.397 GB/s25.6 GB/s

Thông số đồ họa

Các thông số chung của các card đồ họa tích hợp trong Core i5-7500 và Core i7-4700MQ.

Nhân đồ họa
So sánh
Intel HD Graphics 630Intel HD Graphics 4600
Dung lượng bộ nhớ video64 GB2 GB
Quick Sync Video++
Clear Video+không có dữ liệu
Clear Video HD++
Tần số tối đa của nhân đồ họa1.1 GHz1.15 GHz
InTru 3D++

Giao diện đồ họa

Các giao diện và kết nối được hỗ trợ bởi các card đồ họa tích hợp trong Core i5-7500 và Core i7-4700MQ.

Số lượng màn hình tối đa33
eDPkhông có dữ liệu+
DisplayPort-+
HDMI-+
VGAkhông có dữ liệu+

Chất lượng hình ảnh đồ họa

Độ phân giải có sẵn cho các card đồ họa tích hợp trong Core i5-7500 và Core i7-4700MQ, bao gồm qua các giao diện khác nhau.

Hỗ trợ độ phân giải 4K+không có dữ liệu
Độ phân giải tối đa qua HDMI 1.44096x2304@24Hz3840x2160@30Hz
Độ phân giải tối đa qua eDP4096x2304@60Hzkhông có dữ liệu
Độ phân giải tối đa qua DisplayPort4096x2304@60Hz3840x2160@60Hz
Độ phân giải tối đa qua VGAkhông có dữ liệu2880x1800@60Hz

Hỗ trợ API đồ họa

Các API được hỗ trợ bởi các card đồ họa tích hợp trong Core i5-7500 và Core i7-4700MQ, bao gồm cả phiên bản của chúng.

DirectX1211.2/12
OpenGL4.54.3

Thiết bị ngoại vi

Các thiết bị ngoại vi được Core i5-7500 và Core i7-4700MQ hỗ trợ và cách chúng được kết nối.

Phiên bản PCI Express3.03
Số làn PCI-Express1616

Benchmark tổng hợp

Đây là kết quả kiểm tra hiệu suất của Core i5-7500 và Core i7-4700MQ trong các benchmark phi trò chơi. Điểm tổng thể được chấm từ 0 đến 100, trong đó 100 tương ứng với bộ xử lý nhanh nhất hiện nay.


Đánh giá tổng hợp trong các bài benchmark tổng hợp

Đây là xếp hạng hiệu suất tổng hợp của chúng tôi. Chúng tôi thường xuyên cải tiến thuật toán tổng hợp, nhưng nếu bạn nhận thấy bất kỳ sự không nhất quán nào, hãy để lại bình luận – chúng tôi thường khắc phục sự cố rất nhanh.

i5-7500 3.97
+18.5%
i7-4700MQ 3.35

Passmark

Passmark CPU Mark là một bài kiểm tra hiệu suất phổ biến, bao gồm 8 loại tác vụ khác nhau, bao gồm tính toán số nguyên và số thực, tập lệnh mở rộng, nén, mã hóa và tính toán vật lý. Ngoài ra, còn có một kịch bản riêng dành cho đo hiệu suất đơn luồng để đánh giá sức mạnh của một nhân xử lý.

i5-7500 6362
+18.7%
i7-4700MQ 5358

GeekBench 5 Single-Core

GeekBench 5 Single-Core là một ứng dụng đa nền tảng được phát triển dưới dạng bài kiểm tra CPU, mô phỏng độc lập các tác vụ thực tế để đo lường hiệu suất một cách chính xác. Phiên bản này chỉ sử dụng một lõi CPU duy nhất.

i5-7500 1282
+26.4%
i7-4700MQ 1014

GeekBench 5 Multi-Core

GeekBench 5 Multi-Core là một ứng dụng đa nền tảng được phát triển dưới dạng bài kiểm tra CPU, mô phỏng độc lập các tác vụ thực tế để đo lường hiệu suất một cách chính xác. Phiên bản này sử dụng tất cả các lõi CPU có sẵn.
i5-7500 3524
+15.7%
i7-4700MQ 3047

3DMark06 CPU

3DMark06 là một bộ kiểm tra hiệu năng DirectX 9 đã ngừng phát triển của Futuremark. Phần kiểm tra CPU bao gồm hai kịch bản: một kịch bản dành riêng cho tìm đường trí tuệ nhân tạo, và một kịch bản khác dành cho vật lý trò chơi sử dụng gói PhysX.
i5-7500 7247
+5.5%
i7-4700MQ 6872

wPrime 32

wPrime 32M là một bài kiểm tra toán học đa luồng dành cho bộ xử lý, tính căn bậc hai của 32 triệu số nguyên đầu tiên. Kết quả của nó được đo bằng giây, vì vậy kết quả kiểm tra càng nhỏ thì bộ xử lý càng nhanh.

i5-7500 9.72
i7-4700MQ 8.37
+16.1%

Cinebench 11.5 64-bit multi-core

Cinebench Release 11.5 Multi Core là một biến thể của Cinebench R11.5 sử dụng tất cả các luồng xử lý của bộ vi xử lý. Phiên bản này hỗ trợ tối đa 64 luồng.

i5-7500 7
i7-4700MQ 7

Cinebench 15 64-bit multi-core

Cinebench Release 15 Multi Core là một biến thể của Cinebench R15 sử dụng tất cả các luồng xử lý của bộ vi xử lý.

i5-7500 585
i7-4700MQ 631
+7.9%

Cinebench 15 64-bit single-core

Cinebench R15 (viết tắt của Release 15) là một bài kiểm tra hiệu năng do Maxon, tác giả của Cinema 4D, phát triển. Nó đã được thay thế bởi các phiên bản Cinebench mới hơn, sử dụng các biến thể hiện đại hơn của động cơ Cinema 4D. Phiên bản Single Core (đôi khi được gọi là Single-Thread) chỉ sử dụng một luồng xử lý của bộ xử lý để hiển thị một căn phòng đầy các quả cầu phản chiếu và nguồn sáng.

i5-7500 159
+20.5%
i7-4700MQ 132

Cinebench 11.5 64-bit single-core

Cinebench R11.5 là một bài kiểm tra hiệu suất cũ do Maxon, nhà phát triển của Cinema 4D, tạo ra. Nó đã được thay thế bởi các phiên bản Cinebench mới hơn, sử dụng các phiên bản hiện đại hơn của công cụ Cinema 4D. Phiên bản Single Core tải một luồng xử lý của bộ vi xử lý bằng phương pháp dò tia, hiển thị một căn phòng bóng loáng đầy các quả cầu pha lê và nguồn sáng.

i5-7500 1.83
+21.2%
i7-4700MQ 1.51

TrueCrypt AES

TrueCrypt là một phần mềm đã bị ngừng phát triển, từng được sử dụng rộng rãi để mã hóa phân vùng ổ đĩa theo thời gian thực, hiện đã được thay thế bởi VeraCrypt. Nó chứa một số bài kiểm tra hiệu suất tích hợp, trong đó có TrueCrypt AES, đo tốc độ mã hóa dữ liệu bằng thuật toán AES. Kết quả được tính bằng tốc độ mã hóa tính theo gigabyte mỗi giây.
i5-7500 3.2
i7-4700MQ 3.7
+15.6%

x264 encoding pass 2

x264 Pass 2 là một biến thể chậm hơn của nén video x264, tạo ra tệp đầu ra có tốc độ bit biến đổi, giúp cải thiện chất lượng vì tốc độ bit cao hơn được sử dụng khi cần thiết. Kết quả điểm chuẩn vẫn được đo bằng số khung hình trên giây.

i5-7500 39
+2%
i7-4700MQ 39

x264 encoding pass 1

x264 phiên bản 4.0 là một bài kiểm tra mã hóa video sử dụng phương pháp nén MPEG 4 x264 để nén một video mẫu HD (720p). Pass 1 là một biến thể nhanh hơn, tạo ra tệp đầu ra với tốc độ bit cố định. Kết quả của nó được đo bằng số khung hình trên giây, có nghĩa là số lượng khung hình của tệp video nguồn được mã hóa mỗi giây.

i5-7500 182
+22.7%
i7-4700MQ 148

WinRAR 4.0

WinRAR 4.0 là một phiên bản cũ của phần mềm nén tệp phổ biến. Nó bao gồm một bài kiểm tra tốc độ nội bộ, sử dụng cài đặt "Best" của phương pháp nén RAR trên các khối dữ liệu ngẫu nhiên lớn. Kết quả được đo bằng kilobyte mỗi giây.

i5-7500 2979
i7-4700MQ 4266
+43.2%

3DMark Fire Strike Physics

i5-7500 7370
+22.6%
i7-4700MQ 6010

Hiệu suất trong trò chơi

Tổng quan về ưu và nhược điểm


Xếp hạng hiệu năng 3.97 3.35
Nhân đồ họa 3.11 1.85
Mức độ mới 3 Tháng 1 2017 27 Tháng 5 2013
Luồng 4 8
Quy trình công nghệ 14 nm 22 nm
Mức tiêu thụ năng lượng (TDP) 65 Watt 47 Watt

i5-7500 có các ưu điểm sau: hiệu năng cao hơn 18.5%, nhân đồ họa nhanh hơn 68.1%, mới hơn 3 nămvàcông nghệ quy trình tiên tiến hơn 57.1%.

Mặt khác, các ưu điểm của i7-4700MQ: số lượng luồng nhiều hơn 100%vàmức tiêu thụ năng lượng thấp hơn 38.3%.

Chúng tôi khuyên bạn nên chọn Core i5-7500 vì nó vượt trội hơn Core i7-4700MQ trong các bài kiểm tra hiệu năng.

Cần lưu ý rằng Core i5-7500 được thiết kế cho máy tính để bàn, trong khi Core i7-4700MQ dành cho máy tính xách tay.


Nếu bạn vẫn còn thắc mắc về việc lựa chọn giữa Core i5-7500 và Core i7-4700MQ, hãy đặt câu hỏi trong phần bình luận và chúng tôi sẽ trả lời.

Hãy bình chọn cho sản phẩm yêu thích của bạn

Bạn đồng ý với ý kiến của chúng tôi hay có suy nghĩ khác? Hãy bình chọn cho bộ xử lý yêu thích của bạn bằng cách nhấn nút "Thích".


Intel Core i5-7500
Core i5-7500
Intel Core i7-4700MQ
Core i7-4700MQ

Các so sánh khác

Chúng tôi đã thu thập một loạt các so sánh bộ xử lý, từ những bộ có hiệu suất tương đương cho đến các so sánh khác mà bạn có thể quan tâm.

Đánh giá của người dùng

Tại đây, bạn có thể xem đánh giá của người dùng về các bộ xử lý cũng như để lại đánh giá của riêng mình.


3.8 1912 số phiếu

Hãy đánh giá Core i5-7500 theo thang điểm từ 1 đến 5:

  • 1
  • 2
  • 3
  • 4
  • 5
4.1 388 số phiếu

Hãy đánh giá Core i7-4700MQ theo thang điểm từ 1 đến 5:

  • 1
  • 2
  • 3
  • 4
  • 5

Câu hỏi và bình luận

Tại đây, bạn có thể đặt câu hỏi về các bộ xử lý Core i5-7500 và Core i7-4700MQ, đồng ý hoặc không đồng ý với đánh giá của chúng tôi, hoặc báo cáo lỗi và sai sót trên trang web.