i5-7300HQ vs i9-10980HK
Tổng điểm hiệu suất
Core i9-10980HK vượt qua Core i5-7300HQ với mức trọn vẹn là 236% trong bảng xếp hạng hiệu suất tổng hợp của chúng tôi.
Chi tiết chính
Thông tin về loại (cho máy tính để bàn hoặc laptop) và kiến trúc của Core i5-7300HQ và Core i9-10980HK, cũng như thời điểm bắt đầu bán và giá tại thời điểm đó.
Vị trí trong xếp hạng hiệu suất | 1631 | 745 |
Vị trí theo mức độ phổ biến | không trong top 100 | không trong top 100 |
Loại | Dành cho máy tính xách tay | Dành cho máy tính xách tay |
Dòng sản phẩm | Intel Core i5 | Intel Comet Lake |
Hiệu quả năng lượng | 6.71 | 22.53 |
Tên mã của kiến trúc | Kaby Lake-H (2017) | Comet Lake-H (2020) |
Ngày phát hành | 3 Tháng 1 2017 (8 năm năm trước) | 2 Tháng 4 2020 (4 năm năm trước) |
Giá tại thời điểm phát hành | $250 | $583 |
Thông số chi tiết
Các thông số định lượng của Core i5-7300HQ và Core i9-10980HK: số lượng lõi và luồng, tần số xung nhịp, quy trình công nghệ, dung lượng bộ nhớ đệm, và trạng thái khóa hệ số nhân. Những thông số này gián tiếp phản ánh hiệu suất của Core i5-7300HQ và Core i9-10980HK, nhưng để đánh giá chính xác, cần xem xét kết quả thử nghiệm.
Số lượng nhân | 4 | 8 |
Luồng | 4 | 16 |
Tần số cơ bản | 2.5 GHz | 2.4 GHz |
Tần số tối đa | 3.5 GHz | 5.1 GHz |
Loại bus | DMI 3.0 | không có dữ liệu |
Tốc độ bus | 8 GT/s | 8 GT/s |
Hệ số nhân | 25 | không có dữ liệu |
Bộ nhớ đệm cấp 1 | 64K (per core) | 64 KB (per core) |
Bộ nhớ đệm cấp 2 | 256K (per core) | 256 KB (per core) |
Bộ nhớ đệm cấp 3 | 6 MB (shared) | 16 MB (shared) |
Quy trình công nghệ | 14 nm | 14 nm |
Nhiệt độ tối đa của nhân | 100 °C | 100 °C |
Nhiệt độ tối đa của vỏ (TCase) | không có dữ liệu | 72 °C |
Hỗ trợ 64 bit | + | + |
Tương thích với Windows 11 | - | + |
Hệ số nhân tự do | - | + |
Tương thích
Các thông số đảm bảo khả năng tương thích của Core i5-7300HQ và Core i9-10980HK với các thành phần khác trong máy tính. Thông tin này hữu ích khi chọn cấu hình cho máy tính mới hoặc nâng cấp máy tính hiện có. Lưu ý rằng mức tiêu thụ năng lượng của một số bộ xử lý có thể vượt xa TDP danh định của chúng ngay cả khi không ép xung. Một số bộ xử lý thậm chí có thể gấp đôi các thông số công suất được công bố nếu bo mạch chủ cho phép điều chỉnh các cài đặt năng lượng của CPU.
Số lượng bộ xử lý tối đa trong cấu hình | 1 (Uniprocessor) | 1 |
Socket | FCBGA1440 | FCBGA1440 |
Mức tiêu thụ năng lượng (TDP) | 45 Watt | 45 Watt |
Công nghệ và tập lệnh bổ sung
Danh sách dưới đây liệt kê các giải pháp công nghệ và tập lệnh bổ sung được Core i5-7300HQ và Core i9-10980HK hỗ trợ. Thông tin này cần thiết nếu bộ xử lý yêu cầu hỗ trợ các công nghệ cụ thể.
Hướng dẫn mở rộng | Intel® SSE4.1, Intel® SSE4.2, Intel® AVX2 | Intel® SSE4.1, Intel® SSE4.2, Intel® AVX2 |
AES-NI | + | + |
AVX | + | + |
Enhanced SpeedStep (EIST) | + | + |
Speed Shift | + | + |
My WiFi | + | không có dữ liệu |
Turbo Boost Technology | 2.0 | không có dữ liệu |
Hyper-Threading Technology | + | + |
Idle States | + | + |
Thermal Monitoring | + | + |
Flex Memory Access | + | + |
Smart Response | + | không có dữ liệu |
Turbo Boost Max 3.0 | không có dữ liệu | + |
Công nghệ bảo mật
Các công nghệ tích hợp trong Core i5-7300HQ và Core i9-10980HK, giúp tăng cường bảo mật hệ thống, chẳng hạn như được thiết kế để chống lại các cuộc tấn công.
TXT | - | + |
EDB | + | + |
Secure Key | + | + |
MPX | + | - |
Identity Protection | + | + |
SGX | Yes with Intel® ME | Yes with Intel® ME |
OS Guard | + | + |
Công nghệ ảo hóa
Danh sách các công nghệ được Core i5-7300HQ và Core i9-10980HK hỗ trợ, giúp tăng tốc hiệu suất của máy ảo.
AMD-V | + | + |
VT-d | + | + |
VT-x | + | + |
EPT | + | + |
Thông số bộ nhớ
Các loại, dung lượng tối đa và số lượng kênh của bộ nhớ RAM được hỗ trợ bởi Core i5-7300HQ và Core i9-10980HK. Tùy thuộc vào bo mạch chủ, có thể hỗ trợ tần số bộ nhớ cao hơn.
Các loại RAM | DDR4 | DDR4 |
Dung lượng bộ nhớ cho phép | 64 GB | 128 GB |
Số kênh bộ nhớ | 2 | 2 |
Băng thông bộ nhớ | 38.397 GB/s | 45.8 GB/s |
Thông số đồ họa
Các thông số chung của các card đồ họa tích hợp trong Core i5-7300HQ và Core i9-10980HK.
Nhân đồ họa So sánh | Intel HD Graphics 630 | Intel UHD Graphics for 10th Gen Intel Processors |
Dung lượng bộ nhớ video | 64 GB | không có dữ liệu |
Quick Sync Video | + | + |
Clear Video | + | không có dữ liệu |
Clear Video HD | + | không có dữ liệu |
Tần số tối đa của nhân đồ họa | 1 GHz | 1.25 GHz |
InTru 3D | + | không có dữ liệu |
Giao diện đồ họa
Các giao diện và kết nối được hỗ trợ bởi các card đồ họa tích hợp trong Core i5-7300HQ và Core i9-10980HK.
Số lượng màn hình tối đa | 3 | 3 |
eDP | + | + |
DisplayPort | + | + |
HDMI | + | + |
DVI | + | + |
Chất lượng hình ảnh đồ họa
Độ phân giải có sẵn cho các card đồ họa tích hợp trong Core i5-7300HQ và Core i9-10980HK, bao gồm qua các giao diện khác nhau.
Hỗ trợ độ phân giải 4K | + | + |
Độ phân giải tối đa qua HDMI 1.4 | 4096x2304@30Hz | 4096 x 2304@30Hz |
Độ phân giải tối đa qua eDP | 4096x2304@60Hz | 4096 x 2304@60Hz |
Độ phân giải tối đa qua DisplayPort | 4096x2304@60Hz | 4096 x 2304@60Hz |
Độ phân giải tối đa qua VGA | N/A | không có dữ liệu |
Hỗ trợ API đồ họa
Các API được hỗ trợ bởi các card đồ họa tích hợp trong Core i5-7300HQ và Core i9-10980HK, bao gồm cả phiên bản của chúng.
DirectX | 12 | 12 |
OpenGL | 4.5 | 4.5 |
Thiết bị ngoại vi
Các thiết bị ngoại vi được Core i5-7300HQ và Core i9-10980HK hỗ trợ và cách chúng được kết nối.
Phiên bản PCI Express | 3.0 | 4.0 |
Số làn PCI-Express | 16 | 16 |
Benchmark tổng hợp
Đây là kết quả kiểm tra hiệu suất của Core i5-7300HQ và Core i9-10980HK trong các benchmark phi trò chơi. Điểm tổng thể được chấm từ 0 đến 100, trong đó 100 tương ứng với bộ xử lý nhanh nhất hiện nay.
Đánh giá tổng hợp trong các bài benchmark tổng hợp
Đây là xếp hạng hiệu suất tổng hợp của chúng tôi. Chúng tôi thường xuyên cải tiến thuật toán tổng hợp, nhưng nếu bạn nhận thấy bất kỳ sự không nhất quán nào, hãy để lại bình luận – chúng tôi thường khắc phục sự cố rất nhanh.
Passmark
Passmark CPU Mark là một bài kiểm tra hiệu suất phổ biến, bao gồm 8 loại tác vụ khác nhau, bao gồm tính toán số nguyên và số thực, tập lệnh mở rộng, nén, mã hóa và tính toán vật lý. Ngoài ra, còn có một kịch bản riêng dành cho đo hiệu suất đơn luồng để đánh giá sức mạnh của một nhân xử lý.
3DMark06 CPU
Cinebench 15 64-bit multi-core
Cinebench Release 15 Multi Core là một biến thể của Cinebench R15 sử dụng tất cả các luồng xử lý của bộ vi xử lý.
Cinebench 15 64-bit single-core
Cinebench R15 (viết tắt của Release 15) là một bài kiểm tra hiệu năng do Maxon, tác giả của Cinema 4D, phát triển. Nó đã được thay thế bởi các phiên bản Cinebench mới hơn, sử dụng các biến thể hiện đại hơn của động cơ Cinema 4D. Phiên bản Single Core (đôi khi được gọi là Single-Thread) chỉ sử dụng một luồng xử lý của bộ xử lý để hiển thị một căn phòng đầy các quả cầu phản chiếu và nguồn sáng.
TrueCrypt AES
x264 encoding pass 2
x264 Pass 2 là một biến thể chậm hơn của nén video x264, tạo ra tệp đầu ra có tốc độ bit biến đổi, giúp cải thiện chất lượng vì tốc độ bit cao hơn được sử dụng khi cần thiết. Kết quả điểm chuẩn vẫn được đo bằng số khung hình trên giây.
x264 encoding pass 1
x264 phiên bản 4.0 là một bài kiểm tra mã hóa video sử dụng phương pháp nén MPEG 4 x264 để nén một video mẫu HD (720p). Pass 1 là một biến thể nhanh hơn, tạo ra tệp đầu ra với tốc độ bit cố định. Kết quả của nó được đo bằng số khung hình trên giây, có nghĩa là số lượng khung hình của tệp video nguồn được mã hóa mỗi giây.
Geekbench 4.0 64-bit multi-core
Geekbench 4.0 64-bit single-core
Tổng quan về ưu và nhược điểm
Xếp hạng hiệu năng | 3.17 | 10.64 |
Nhân đồ họa | 3.11 | 5.60 |
Mức độ mới | 3 Tháng 1 2017 | 2 Tháng 4 2020 |
Số lượng nhân | 4 | 8 |
Luồng | 4 | 16 |
i9-10980HK có các ưu điểm sau: hiệu năng cao hơn 235.6%, nhân đồ họa nhanh hơn 80.1%, mới hơn 3 nămvàsố lượng lõi nhiều hơn 100% và số lượng luồng nhiều hơn 300%.
Chúng tôi khuyên bạn nên chọn Core i9-10980HK vì nó vượt trội hơn Core i5-7300HQ trong các bài kiểm tra hiệu năng.
Nếu bạn vẫn còn thắc mắc về việc lựa chọn giữa Core i5-7300HQ và Core i9-10980HK, hãy đặt câu hỏi trong phần bình luận và chúng tôi sẽ trả lời.
Các so sánh khác
Chúng tôi đã thu thập một loạt các so sánh bộ xử lý, từ những bộ có hiệu suất tương đương cho đến các so sánh khác mà bạn có thể quan tâm.