i5-660 vs Xeon Phi 7290

VS

Chi tiết chính

Thông tin về loại (cho máy tính để bàn hoặc laptop) và kiến trúc của Core i5-660 và Xeon Phi 7290, cũng như thời điểm bắt đầu bán và giá tại thời điểm đó.

Vị trí trong xếp hạng hiệu suất2204không tham gia
Vị trí theo mức độ phổ biếnkhông trong top 100không trong top 100
Tỷ lệ giá trị/hiệu suất0.10không có dữ liệu
LoạiDesktopMáy chủ
Hiệu quả năng lượng1.96không có dữ liệu
Tên mã của kiến trúcClarkdale (2010−2011)Knights Landing (2016)
Ngày phát hành7 Tháng 1 2010 (15 năm năm trước)20 Tháng 6 2016 (8 năm năm trước)
Giá tại thời điểm phát hành$70không có dữ liệu

Tỷ lệ giá trị/hiệu suất

Để tính chỉ số, chúng tôi so sánh thông số kỹ thuật và giá của các bộ xử lý, đồng thời xem xét giá của các bộ xử lý khác.

không có dữ liệu

Thông số chi tiết

Các thông số định lượng của Core i5-660 và Xeon Phi 7290: số lượng lõi và luồng, tần số xung nhịp, quy trình công nghệ, dung lượng bộ nhớ đệm, và trạng thái khóa hệ số nhân. Những thông số này gián tiếp phản ánh hiệu suất của Core i5-660 và Xeon Phi 7290, nhưng để đánh giá chính xác, cần xem xét kết quả thử nghiệm.

Số lượng nhân272
Luồng4288
Tần số cơ bản3.33 GHz1.5 GHz
Tần số tối đa3.6 GHz1.7 GHz
Tốc độ bus2.5 GT/skhông có dữ liệu
Bộ nhớ đệm cấp 164 KB (per core)32 KB (per core)
Bộ nhớ đệm cấp 2256 KB (per core)512 KB (per core)
Bộ nhớ đệm cấp 34 MB (shared)0 KB (shared)
Quy trình công nghệ32 nm14 nm
Kích thước đế81 mm2không có dữ liệu
Nhiệt độ tối đa của nhân73 °Ckhông có dữ liệu
Số lượng bóng bán dẫn382 million8,000 million
Hỗ trợ 64 bit++
Tương thích với Windows 11--

Tương thích

Các thông số đảm bảo khả năng tương thích của Core i5-660 và Xeon Phi 7290 với các thành phần khác trong máy tính. Thông tin này hữu ích khi chọn cấu hình cho máy tính mới hoặc nâng cấp máy tính hiện có. Lưu ý rằng mức tiêu thụ năng lượng của một số bộ xử lý có thể vượt xa TDP danh định của chúng ngay cả khi không ép xung. Một số bộ xử lý thậm chí có thể gấp đôi các thông số công suất được công bố nếu bo mạch chủ cho phép điều chỉnh các cài đặt năng lượng của CPU.

Số lượng bộ xử lý tối đa trong cấu hình11
SocketFCLGA11563647
Mức tiêu thụ năng lượng (TDP)73 Watt245 Watt

Công nghệ và tập lệnh bổ sung

Danh sách dưới đây liệt kê các giải pháp công nghệ và tập lệnh bổ sung được Core i5-660 và Xeon Phi 7290 hỗ trợ. Thông tin này cần thiết nếu bộ xử lý yêu cầu hỗ trợ các công nghệ cụ thể.

Hướng dẫn mở rộngIntel® SSE4.2không có dữ liệu
AES-NI++
AVX-+
vProkhông có dữ liệu+
Enhanced SpeedStep (EIST)++
Turbo Boost Technology1.0không có dữ liệu
Hyper-Threading Technology+không có dữ liệu
Idle States+không có dữ liệu
Demand Based Switching-không có dữ liệu
PAE36 Bitkhông có dữ liệu
FDI+không có dữ liệu

Công nghệ bảo mật

Các công nghệ tích hợp trong Core i5-660 và Xeon Phi 7290, giúp tăng cường bảo mật hệ thống, chẳng hạn như được thiết kế để chống lại các cuộc tấn công.

TXT++
EDB+không có dữ liệu

Công nghệ ảo hóa

Danh sách các công nghệ được Core i5-660 và Xeon Phi 7290 hỗ trợ, giúp tăng tốc hiệu suất của máy ảo.

VT-d++
VT-x++
EPT+không có dữ liệu

Thông số bộ nhớ

Các loại, dung lượng tối đa và số lượng kênh của bộ nhớ RAM được hỗ trợ bởi Core i5-660 và Xeon Phi 7290. Tùy thuộc vào bo mạch chủ, có thể hỗ trợ tần số bộ nhớ cao hơn.

Các loại RAMDDR3DDR4
Dung lượng bộ nhớ cho phép16.38 GBkhông có dữ liệu
Số kênh bộ nhớ2không có dữ liệu
Băng thông bộ nhớ21 GB/skhông có dữ liệu

Thông số đồ họa

Các thông số chung của các card đồ họa tích hợp trong Core i5-660 và Xeon Phi 7290.

Nhân đồ họaIntel HD Graphics for Previous Generation Intel Processorskhông có dữ liệu
Clear Video HD+không có dữ liệu

Giao diện đồ họa

Các giao diện và kết nối được hỗ trợ bởi các card đồ họa tích hợp trong Core i5-660 và Xeon Phi 7290.

Số lượng màn hình tối đa2không có dữ liệu

Thiết bị ngoại vi

Các thiết bị ngoại vi được Core i5-660 và Xeon Phi 7290 hỗ trợ và cách chúng được kết nối.

Phiên bản PCI Express2.0không có dữ liệu
Số làn PCI-Express16không có dữ liệu

Tổng quan về ưu và nhược điểm


Mức độ mới 7 Tháng 1 2010 20 Tháng 6 2016
Số lượng nhân 2 72
Luồng 4 288
Quy trình công nghệ 32 nm 14 nm
Mức tiêu thụ năng lượng (TDP) 73 Watt 245 Watt

i5-660 có các ưu điểm sau: mức tiêu thụ năng lượng thấp hơn 235.6%.

Mặt khác, các ưu điểm của Xeon Phi 7290: mới hơn 6 năm, số lượng lõi nhiều hơn 3500% và số lượng luồng nhiều hơn 7100%vàcông nghệ quy trình tiên tiến hơn 128.6%.

Chúng tôi không thể quyết định giữa Core i5-660 và Xeon Phi 7290. Chúng tôi không có dữ liệu thử nghiệm để chọn người chiến thắng.

Cần lưu ý rằng Core i5-660 được thiết kế cho máy tính để bàn, trong khi Xeon Phi 7290 dành cho máy chủ và các trạm làm việc.

Hãy bình chọn cho sản phẩm yêu thích của bạn

Bạn đồng ý với ý kiến của chúng tôi hay có suy nghĩ khác? Hãy bình chọn cho bộ xử lý yêu thích của bạn bằng cách nhấn nút "Thích".


Intel Core i5-660
Core i5-660
Intel Xeon Phi 7290
Xeon Phi 7290

Các so sánh khác

Chúng tôi đã thu thập một loạt các so sánh bộ xử lý, từ những bộ có hiệu suất tương đương cho đến các so sánh khác mà bạn có thể quan tâm.

Đánh giá của người dùng

Tại đây, bạn có thể xem đánh giá của người dùng về các bộ xử lý cũng như để lại đánh giá của riêng mình.


3.4 111 số phiếu

Hãy đánh giá Core i5-660 theo thang điểm từ 1 đến 5:

  • 1
  • 2
  • 3
  • 4
  • 5
4.6 41 phiếu

Hãy đánh giá Xeon Phi 7290 theo thang điểm từ 1 đến 5:

  • 1
  • 2
  • 3
  • 4
  • 5

Câu hỏi và bình luận

Tại đây bạn có thể bày tỏ ý kiến ​​của mình về bộ xử lý Core i5-660 và Xeon Phi 7290, đồng ý hoặc không đồng ý với đánh giá của chúng tôi hoặc báo cáo lỗi và thông tin không chính xác trên trang web.