i5-560M vs Pentium Gold 6405U

VS

Tổng điểm hiệu suất

Core i5-560M
2010
2 lõi / 4 luồng, 35 Watt
1.19
Pentium Gold 6405U
2019
2 lõi / 4 luồng, 15 Watt
1.70
+42.9%

Pentium Gold 6405U vượt qua Core i5-560M với mức quan trọng là 43% trong bảng xếp hạng hiệu suất tổng hợp của chúng tôi.

Chi tiết chính

Thông tin về loại (cho máy tính để bàn hoặc laptop) và kiến trúc của Core i5-560M và Pentium Gold 6405U, cũng như thời điểm bắt đầu bán và giá tại thời điểm đó.

Vị trí trong xếp hạng hiệu suất23802082
Vị trí theo mức độ phổ biếnkhông trong top 100không trong top 100
LoạiDành cho máy tính xách tayDành cho máy tính xách tay
Dòng sản phẩmIntel Core i5Intel Comet Lake
Hiệu quả năng lượng3.2410.80
Tên mã của kiến trúcArrandale (2010−2011)Comet Lake-U (2019−2020)
Ngày phát hành26 Tháng 9 2010 (14 năm năm trước)31 Tháng 10 2019 (5 năm năm trước)
Giá tại thời điểm phát hành$225$161

Thông số chi tiết

Các thông số định lượng của Core i5-560M và Pentium Gold 6405U: số lượng lõi và luồng, tần số xung nhịp, quy trình công nghệ, dung lượng bộ nhớ đệm, và trạng thái khóa hệ số nhân. Những thông số này gián tiếp phản ánh hiệu suất của Core i5-560M và Pentium Gold 6405U, nhưng để đánh giá chính xác, cần xem xét kết quả thử nghiệm.

Số lượng nhân22
Luồng44
Tần số cơ bản2.66 GHz2.4 GHz
Tần số tối đa3.2 GHz2.4 GHz
Loại busDMI 1.0không có dữ liệu
Tốc độ bus1 × 2.5 GT/s4 GT/s
Hệ số nhân20không có dữ liệu
Bộ nhớ đệm cấp 164K (per core)256 KB
Bộ nhớ đệm cấp 2256K (per core)1 MB
Bộ nhớ đệm cấp 33 MB (shared)2 MB
Quy trình công nghệ32 nm14 nm
Kích thước đế81+114 mm2không có dữ liệu
Nhiệt độ tối đa của nhân105 °C100 °C
Số lượng bóng bán dẫn382+177 Millionkhông có dữ liệu
Hỗ trợ 64 bit++
Tương thích với Windows 11-+

Tương thích

Các thông số đảm bảo khả năng tương thích của Core i5-560M và Pentium Gold 6405U với các thành phần khác trong máy tính. Thông tin này hữu ích khi chọn cấu hình cho máy tính mới hoặc nâng cấp máy tính hiện có. Lưu ý rằng mức tiêu thụ năng lượng của một số bộ xử lý có thể vượt xa TDP danh định của chúng ngay cả khi không ép xung. Một số bộ xử lý thậm chí có thể gấp đôi các thông số công suất được công bố nếu bo mạch chủ cho phép điều chỉnh các cài đặt năng lượng của CPU.

Số lượng bộ xử lý tối đa trong cấu hình1 (Uniprocessor)1
SocketBGA1288,PGA988FCBGA1528
Mức tiêu thụ năng lượng (TDP)35 Watt15 Watt

Công nghệ và tập lệnh bổ sung

Danh sách dưới đây liệt kê các giải pháp công nghệ và tập lệnh bổ sung được Core i5-560M và Pentium Gold 6405U hỗ trợ. Thông tin này cần thiết nếu bộ xử lý yêu cầu hỗ trợ các công nghệ cụ thể.

Hướng dẫn mở rộngIntel® SSE4.1, Intel® SSE4.2Intel® SSE4.1, Intel® SSE4.2
AES-NI++
FMA+-
vPro+không có dữ liệu
Enhanced SpeedStep (EIST)++
Speed Shiftkhông có dữ liệu+
Turbo Boost Technology+-
Hyper-Threading Technology++
Idle States++
Thermal Monitoring++
Flex Memory Access++
PAE36 Bitkhông có dữ liệu
FDI+không có dữ liệu
Fast Memory Access+không có dữ liệu

Công nghệ bảo mật

Các công nghệ tích hợp trong Core i5-560M và Pentium Gold 6405U, giúp tăng cường bảo mật hệ thống, chẳng hạn như được thiết kế để chống lại các cuộc tấn công.

TXT+-
EDB++
Secure Keykhông có dữ liệu+
Identity Protection-+
SGXkhông có dữ liệuYes with Intel® ME
OS Guardkhông có dữ liệu+

Công nghệ ảo hóa

Danh sách các công nghệ được Core i5-560M và Pentium Gold 6405U hỗ trợ, giúp tăng tốc hiệu suất của máy ảo.

AMD-V-+
VT-d++
VT-x++
EPT++

Thông số bộ nhớ

Các loại, dung lượng tối đa và số lượng kênh của bộ nhớ RAM được hỗ trợ bởi Core i5-560M và Pentium Gold 6405U. Tùy thuộc vào bo mạch chủ, có thể hỗ trợ tần số bộ nhớ cao hơn.

Các loại RAMDDR3DDR4
Dung lượng bộ nhớ cho phép8 GB64 GB
Số kênh bộ nhớ22
Băng thông bộ nhớ17.051 GB/s37.5 GB/s

Thông số đồ họa

Các thông số chung của các card đồ họa tích hợp trong Core i5-560M và Pentium Gold 6405U.

Nhân đồ họa
So sánh
Intel HD Graphics for Previous Generation Intel ProcessorsIntel UHD Graphics for 10th Gen Intel Processors
Dung lượng bộ nhớ videokhông có dữ liệu32 GB
Quick Sync Video-+
Clear Video++
Clear Video HD++
Tần số tối đa của nhân đồ họa766 MHz950 MHz

Giao diện đồ họa

Các giao diện và kết nối được hỗ trợ bởi các card đồ họa tích hợp trong Core i5-560M và Pentium Gold 6405U.

Số lượng màn hình tối đa23
eDPkhông có dữ liệu+
DisplayPort-+
HDMI-+
DVIkhông có dữ liệu+

Chất lượng hình ảnh đồ họa

Độ phân giải có sẵn cho các card đồ họa tích hợp trong Core i5-560M và Pentium Gold 6405U, bao gồm qua các giao diện khác nhau.

Hỗ trợ độ phân giải 4Kkhông có dữ liệu+
Độ phân giải tối đa qua HDMI 1.4không có dữ liệu4096x2304@24Hz
Độ phân giải tối đa qua eDPkhông có dữ liệu4096x2304@60Hz
Độ phân giải tối đa qua DisplayPortkhông có dữ liệu4096x2304@60Hz

Hỗ trợ API đồ họa

Các API được hỗ trợ bởi các card đồ họa tích hợp trong Core i5-560M và Pentium Gold 6405U, bao gồm cả phiên bản của chúng.

DirectXkhông có dữ liệu12
OpenGLkhông có dữ liệu4.5

Thiết bị ngoại vi

Các thiết bị ngoại vi được Core i5-560M và Pentium Gold 6405U hỗ trợ và cách chúng được kết nối.

Phiên bản PCI Express2.02.0
Số làn PCI-Express1612

Hiệu suất trong trò chơi

Tổng quan về ưu và nhược điểm


Xếp hạng hiệu năng 1.19 1.70
Nhân đồ họa 0.75 5.40
Mức độ mới 26 Tháng 9 2010 31 Tháng 10 2019
Quy trình công nghệ 32 nm 14 nm
Mức tiêu thụ năng lượng (TDP) 35 Watt 15 Watt

Pentium Gold 6405U có các ưu điểm sau: hiệu năng cao hơn 42.9%, nhân đồ họa nhanh hơn 620%, mới hơn 9 năm, công nghệ quy trình tiên tiến hơn 128.6%vàmức tiêu thụ năng lượng thấp hơn 133.3%.

Chúng tôi khuyên bạn nên chọn Pentium Gold 6405U vì nó vượt trội hơn Core i5-560M trong các bài kiểm tra hiệu năng.


Nếu bạn vẫn còn thắc mắc về việc lựa chọn giữa Core i5-560M và Pentium Gold 6405U, hãy đặt câu hỏi trong phần bình luận và chúng tôi sẽ trả lời.

Hãy bình chọn cho sản phẩm yêu thích của bạn

Bạn đồng ý với ý kiến của chúng tôi hay có suy nghĩ khác? Hãy bình chọn cho bộ xử lý yêu thích của bạn bằng cách nhấn nút "Thích".


Intel Core i5-560M
Core i5-560M
Intel Pentium Gold 6405U
Pentium Gold 6405U

Các so sánh khác

Chúng tôi đã thu thập một loạt các so sánh bộ xử lý, từ những bộ có hiệu suất tương đương cho đến các so sánh khác mà bạn có thể quan tâm.

Đánh giá của người dùng

Tại đây, bạn có thể xem đánh giá của người dùng về các bộ xử lý cũng như để lại đánh giá của riêng mình.


4.2 515 số phiếu

Hãy đánh giá Core i5-560M theo thang điểm từ 1 đến 5:

  • 1
  • 2
  • 3
  • 4
  • 5
2.8 401 phiếu

Hãy đánh giá Pentium Gold 6405U theo thang điểm từ 1 đến 5:

  • 1
  • 2
  • 3
  • 4
  • 5

Câu hỏi và bình luận

Tại đây, bạn có thể đặt câu hỏi về các bộ xử lý Core i5-560M và Pentium Gold 6405U, đồng ý hoặc không đồng ý với đánh giá của chúng tôi, hoặc báo cáo lỗi và sai sót trên trang web.