i5-5575R vs i5-6685R

VS

Chi tiết chính

So sánh loại thị trường bộ xử lý (máy tính để bàn hoặc máy tính xách tay), kiến ​​trúc, thời gian bắt đầu bán và giá cả.

Vị trí trong xếp hạng hiệu suất1678không tham gia
Vị trí theo mức độ phổ biếnkhông trong top 100không trong top 100
LoạiDesktopDesktop
Dòng sản phẩmIntel Core i5Intel Core i5
Hiệu quả năng lượng4.68không có dữ liệu
Nhà phát triểnIntelIntel
Nhà sản xuấtIntelkhông có dữ liệu
Tên mã của kiến trúcBroadwell (2015−2019)Skylake (2015−2016)
Ngày phát hành15 Tháng 5 2015 (9 năm năm trước)22 Tháng 4 2016 (8 năm năm trước)
Giá tại thời điểm phát hànhkhông có dữ liệu$288

Thông số chi tiết

Các thông số định lượng của Core i5-5575R và Core i5-6685R: số lượng lõi và luồng, tần số xung nhịp, quy trình công nghệ, dung lượng bộ nhớ đệm, và trạng thái khóa hệ số nhân. Những thông số này gián tiếp phản ánh hiệu suất của Core i5-5575R và Core i5-6685R, nhưng để đánh giá chính xác, cần xem xét kết quả thử nghiệm.

Số lượng nhân44
Luồng44
Tần số cơ bản2.8 GHz3.2 GHz
Tần số tối đa3.3 GHz3.8 GHz
Loại busDMI 2.0DMI 3.0
Tốc độ bus5 GT/s4 × 8 GT/s
Hệ số nhân2832
Bộ nhớ đệm cấp 164K (per core)256 KB
Bộ nhớ đệm cấp 2256K (per core)1 MB
Bộ nhớ đệm cấp 34 MB (shared)6 MB
Quy trình công nghệ14 nm14 nm
Kích thước đế182 mm2không có dữ liệu
Nhiệt độ tối đa của nhânkhông có dữ liệu71 °C
Nhiệt độ tối đa của vỏ (TCase)72 °Ckhông có dữ liệu
Hỗ trợ 64 bit++
Tương thích với Windows 11--

Tương thích

Các thông số đảm bảo khả năng tương thích của Core i5-5575R và Core i5-6685R với các thành phần khác trong máy tính. Thông tin này hữu ích khi chọn cấu hình cho máy tính mới hoặc nâng cấp máy tính hiện có. Lưu ý rằng mức tiêu thụ năng lượng của một số bộ xử lý có thể vượt xa TDP danh định của chúng ngay cả khi không ép xung. Một số bộ xử lý thậm chí có thể gấp đôi các thông số công suất được công bố nếu bo mạch chủ cho phép điều chỉnh các cài đặt năng lượng của CPU.

Số lượng bộ xử lý tối đa trong cấu hình1 (Uniprocessor)1 (Uniprocessor)
SocketFCBGA1364không có dữ liệu
Mức tiêu thụ năng lượng (TDP)65 Watt65 Watt

Công nghệ và tập lệnh bổ sung

Danh sách dưới đây liệt kê các giải pháp công nghệ và tập lệnh bổ sung được Core i5-5575R và Core i5-6685R hỗ trợ. Thông tin này cần thiết nếu bộ xử lý yêu cầu hỗ trợ các công nghệ cụ thể.

Hướng dẫn mở rộngIntel® SSE4.1, Intel® SSE4.2, Intel® AVX2Intel® SSE4.1, Intel® SSE4.2, Intel® AVX2
AES-NI++
AVX++
Enhanced SpeedStep (EIST)++
eDRAM128 MB128 MB
Turbo Boost Technology2.02.0
Hyper-Threading Technologykhông có dữ liệu-
TSX++
Idle States++
Thermal Monitoring++
FDI+không có dữ liệu

Công nghệ bảo mật

Các công nghệ tích hợp trong Core i5-5575R và Core i5-6685R, giúp tăng cường bảo mật hệ thống, chẳng hạn như được thiết kế để chống lại các cuộc tấn công.

TXT++
EDB++
Secure Key++
MPX-+
Identity Protection++
SGXkhông có dữ liệuYes with Intel® ME
OS Guard++
Anti-Theft+không có dữ liệu

Công nghệ ảo hóa

Danh sách các công nghệ được Core i5-5575R và Core i5-6685R hỗ trợ, giúp tăng tốc hiệu suất của máy ảo.

VT-d++
VT-x++
VT-i-không có dữ liệu
EPT++

Thông số bộ nhớ

Các loại, dung lượng tối đa và số lượng kênh của bộ nhớ RAM được hỗ trợ bởi Core i5-5575R và Core i5-6685R. Tùy thuộc vào bo mạch chủ, có thể hỗ trợ tần số bộ nhớ cao hơn.

Các loại RAMDDR3L-1333, DDR3L-1600, DDR3L-1866DDR4-1866/2133, DDR3L-1333/1600
Dung lượng bộ nhớ cho phép32 GB64 GB
Số kênh bộ nhớ22
Băng thông bộ nhớ29.86 GB/s34.134 GB/s

Thông số đồ họa

Các thông số chung của các card đồ họa tích hợp trong Core i5-5575R và Core i5-6685R.

Nhân đồ họaIntel Iris Pro Graphics 6200Intel Iris Pro Graphics 580
Dung lượng bộ nhớ video32 GB64 GB
Quick Sync Video++
Clear Video++
Clear Video HD++
Tần số tối đa của nhân đồ họa1.05 GHz1.15 GHz
InTru 3D++

Giao diện đồ họa

Các giao diện và kết nối được hỗ trợ bởi các card đồ họa tích hợp trong Core i5-5575R và Core i5-6685R.

Số lượng màn hình tối đa33
eDP++
DisplayPort++
HDMI++
DVI++
VGA+không có dữ liệu

Chất lượng hình ảnh đồ họa

Độ phân giải có sẵn cho các card đồ họa tích hợp trong Core i5-5575R và Core i5-6685R, bao gồm qua các giao diện khác nhau.

Hỗ trợ độ phân giải 4Kkhông có dữ liệu+
Độ phân giải tối đa qua HDMI 1.44096x2304@24Hz4096x2304@24Hz
Độ phân giải tối đa qua eDP3840x2160@60Hz4096x2304@60Hz
Độ phân giải tối đa qua DisplayPort3840x2160@60Hz4096x2304@60Hz
Độ phân giải tối đa qua VGA1920x1200@60HzN/A

Hỗ trợ API đồ họa

Các API được hỗ trợ bởi các card đồ họa tích hợp trong Core i5-5575R và Core i5-6685R, bao gồm cả phiên bản của chúng.

DirectX11.212
OpenGL4.34.5

Thiết bị ngoại vi

Các thiết bị ngoại vi được Core i5-5575R và Core i5-6685R hỗ trợ và cách chúng được kết nối.

Phiên bản PCI Express3.03.0
Số làn PCI-Express1616

Tổng quan về ưu và nhược điểm


Nhân đồ họa 3.67 4.43
Mức độ mới 15 Tháng 5 2015 22 Tháng 4 2016

i5-6685R có các ưu điểm sau: nhân đồ họa nhanh hơn 20.7%vàmới hơn 11 tháng.

Chúng tôi không thể quyết định giữa Intel Core i5-5575R và Intel Core i5-6685R. Chúng tôi không có dữ liệu thử nghiệm để chọn người chiến thắng.

Hãy bình chọn cho sản phẩm yêu thích của bạn

Bạn đồng ý với ý kiến của chúng tôi hay có suy nghĩ khác? Hãy bình chọn cho bộ xử lý yêu thích của bạn bằng cách nhấn nút "Thích".


Intel Core i5-5575R
Core i5-5575R
Intel Core i5-6685R
Core i5-6685R

Các so sánh khác

Chúng tôi đã thu thập một loạt các so sánh bộ xử lý, từ những bộ có hiệu suất tương đương cho đến các so sánh khác mà bạn có thể quan tâm.

Đánh giá của người dùng

Tại đây, bạn có thể xem đánh giá của người dùng về các bộ xử lý cũng như để lại đánh giá của riêng mình.


2.3 20 số phiếu

Hãy đánh giá Core i5-5575R theo thang điểm từ 1 đến 5:

  • 1
  • 2
  • 3
  • 4
  • 5

Hiện chưa có đánh giá nào cho bộ xử lý này.

Hãy đánh giá Core i5-6685R theo thang điểm từ 1 đến 5:

  • 1
  • 2
  • 3
  • 4
  • 5

Câu hỏi và bình luận

Tại đây bạn có thể bày tỏ ý kiến ​​của mình về bộ xử lý Core i5-5575R và Core i5-6685R, đồng ý hoặc không đồng ý với đánh giá của chúng tôi hoặc báo cáo lỗi và thông tin không chính xác trên trang web.