Core i5-5575R: thông số kỹ thuật và bài kiểm tra

VS

Tổng điểm hiệu suất

Core i5-5575R
2015
4 lõi / 4 luồng,65 Watt
3.18

Core i5-5575R mang lại hiệu suất yếu trong các bài kiểm tra ở mức 3.18% so với người dẫn đầu, đó là bộ xử lý 96 nhân của EPYC 9655P.

Mô tả

Intel đã bắt đầu bán Core i5-5575R vào ngày 15 Tháng 5 2015. Đây là một bộ vi xử lý dành cho máy tính để bàn với kiến trúc Broadwell, được thiết kế chủ yếu cho các hệ thống văn phòng. Nó có 4 lõi lõi và 4 luồng luồng, được sản xuất theo quy trình công nghệ 14 nm, với tần số tối đa là 3300 MHz, và hệ số nhân bị khóa.

Xét về khả năng tương thích, đây là một bộ vi xử lý dành cho socket FCBGA1364, với TDP là 65 Watt và nhiệt độ tối đa là 72 °C. Nó hỗ trợ bộ nhớ DDR3L-1333, DDR3L-1600, DDR3L-1866.

Chi tiết chính

Thông tin về loại (cho máy tính để bàn hoặc laptop) và kiến trúc của Core i5-5575R, cũng như thời điểm bắt đầu bán và giá tại thời điểm đó.

Vị trí trong xếp hạng hiệu suất1630
Vị trí theo mức độ phổ biếnkhông trong top 100
LoạiDesktop
Dòng sản phẩmIntel Core i5
Hiệu quả năng lượng4.66từ 100.00 (Ryzen Z1 Extreme)
Tên mã của kiến trúcBroadwell (2015−2019)
Ngày phát hành15 Tháng 5 2015 (9 năm năm trước)

Thông số chi tiết

Các thông số định lượng của Core i5-5575R: số lượng lõi và luồng, tần số xung nhịp, quy trình công nghệ, dung lượng bộ nhớ đệm, và trạng thái khóa hệ số nhân. Những thông số này gián tiếp phản ánh hiệu suất của bộ xử lý, nhưng để đánh giá chính xác, cần xem xét kết quả thử nghiệm.

Số lượng nhân4
Luồng4
Tần số cơ bản2.8 GHztừ 4.7 GHz (FX-9590)
Tần số tối đa3.3 GHztừ 6.2 GHz (Core i9-14900KS)
Loại busDMI 2.0
Tốc độ bus5 GT/s
Hệ số nhân28từ 42 (Core i7-7700K)
Bộ nhớ đệm cấp 164K (per core)từ 80 KB (EPYC 9965)
Bộ nhớ đệm cấp 2256K (per core)
Bộ nhớ đệm cấp 34 MB (shared)từ 1152 MB (EPYC 9684X)
Quy trình công nghệ14 nmtừ 3 nm (Apple M3 Max 16-Core)
Kích thước đế182 mm2
Nhiệt độ tối đa của vỏ (TCase)72 °Ctừ 105 °C (Core i7-5950HQ)
Hỗ trợ 64 bit+
Tương thích với Windows 11-

Tương thích

Các thông số đảm bảo khả năng tương thích của Core i5-5575R với các thành phần khác trong máy tính. Thông tin này hữu ích khi chọn cấu hình cho máy tính mới hoặc nâng cấp máy tính hiện có. Lưu ý rằng mức tiêu thụ năng lượng của một số bộ xử lý có thể vượt xa TDP danh định của chúng ngay cả khi không ép xung.Một số bộ xử lý thậm chí có thể gấp đôi các thông số công suất được công bố nếu bo mạch chủ cho phép điều chỉnh các cài đặt năng lượng của CPU.

Số lượng bộ xử lý tối đa trong cấu hình1 (Uniprocessor)từ 8 (Opteron 842)
SocketFCBGA1364
Mức tiêu thụ năng lượng (TDP)65 Watttừ 500 Watt (Xeon 6960P)

Công nghệ và tập lệnh bổ sung

Danh sách dưới đây liệt kê các giải pháp công nghệ và tập lệnh bổ sung được Core i5-5575R hỗ trợ. Thông tin này cần thiết nếu bộ xử lý yêu cầu hỗ trợ các công nghệ cụ thể.

Hướng dẫn mở rộngIntel® SSE4.1, Intel® SSE4.2, Intel® AVX2
AES-NI+
AVX+
Enhanced SpeedStep (EIST)+
eDRAM128 MB
Turbo Boost Technology2.0
TSX+
Idle States+
Thermal Monitoring+
FDI+

Công nghệ bảo mật

Các công nghệ tích hợp trong Core i5-5575R, giúp tăng cường bảo mật hệ thống, chẳng hạn như được thiết kế để chống lại các cuộc tấn công.

TXT+
EDB+
Secure Key+
Identity Protection+
OS Guard+
Anti-Theft+

Công nghệ ảo hóa

Danh sách các công nghệ được Core i5-5575R hỗ trợ, giúp tăng tốc hiệu suất của máy ảo.

VT-d+
VT-x+
VT-i-
EPT+

Thông số bộ nhớ

Các loại, dung lượng tối đa và số lượng kênh của bộ nhớ RAM được hỗ trợ bởi Core i5-5575R. Tùy thuộc vào bo mạch chủ, có thể hỗ trợ tần số bộ nhớ cao hơn.

Các loại RAMDDR3L-1333, DDR3L-1600, DDR3L-1866
Dung lượng bộ nhớ cho phép32 GBtừ 6 TiB (EPYC 9124)
Số kênh bộ nhớ2từ 12 (Xeon Platinum 9221)
Băng thông bộ nhớ29.86 GB/stừ 460.8 GB/s (EPYC 9124)

Thông số đồ họa

Các thông số chung của card đồ họa tích hợp trong Core i5-5575R.

Nhân đồ họaIntel Iris Pro Graphics 6200
Dung lượng bộ nhớ video32 GB
Quick Sync Video+
Clear Video+
Clear Video HD+
Tần số tối đa của nhân đồ họa1.05 GHz
InTru 3D+

Giao diện đồ họa

Các giao diện và kết nối được hỗ trợ bởi card đồ họa tích hợp trong Core i5-5575R.

Số lượng màn hình tối đa3
eDP+
DisplayPort+
HDMI+
DVI+
VGA+

Chất lượng hình ảnh đồ họa

Độ phân giải có sẵn cho card đồ họa tích hợp trong Core i5-5575R, bao gồm qua các giao diện khác nhau.

Độ phân giải tối đa qua HDMI 1.44096x2304@24Hz
Độ phân giải tối đa qua eDP3840x2160@60Hz
Độ phân giải tối đa qua DisplayPort3840x2160@60Hz
Độ phân giải tối đa qua VGA1920x1200@60Hz

Hỗ trợ API đồ họa

Các API được hỗ trợ bởi card đồ họa tích hợp trong Core i5-5575R, bao gồm cả phiên bản của chúng.

DirectX11.2
OpenGL4.3

Thiết bị ngoại vi

Các thiết bị ngoại vi được Core i5-5575R hỗ trợ và cách chúng được kết nối.

Phiên bản PCI Express3.0từ 5.0 (Core i9-12900K)
Số làn PCI-Express16từ 128 (EPYC 7551P)

Kết quả kiểm tra benchmark

Đây là kết quả kiểm tra hiệu suất của Core i5-5575R trong các benchmark phi trò chơi. Điểm tổng thể được chấm từ 0 đến 100, trong đó 100 tương ứng với bộ xử lý nhanh nhất hiện nay.


Đánh giá tổng hợp trong các bài benchmark tổng hợp

Đây là xếp hạng hiệu suất tổng hợp của chúng tôi. Chúng tôi thường xuyên cải tiến thuật toán tổng hợp, nhưng nếu bạn nhận thấy bất kỳ sự không nhất quán nào, hãy để lại bình luận – chúng tôi thường khắc phục sự cố rất nhanh.

i5-5575R 3.18

Passmark

Passmark CPU Mark là một bài kiểm tra hiệu suất phổ biến, bao gồm 8 loại tác vụ khác nhau, bao gồm tính toán số nguyên và số thực, tập lệnh mở rộng, nén, mã hóa và tính toán vật lý. Ngoài ra, còn có một kịch bản riêng dành cho đo hiệu suất đơn luồng để đánh giá sức mạnh của một nhân xử lý.

i5-5575R 5090

GeekBench 5 Single-Core

GeekBench 5 Single-Core là một ứng dụng đa nền tảng được phát triển dưới dạng bài kiểm tra CPU, mô phỏng độc lập các tác vụ thực tế để đo lường hiệu suất một cách chính xác. Phiên bản này chỉ sử dụng một lõi CPU duy nhất.

i5-5575R 1054

GeekBench 5 Multi-Core

GeekBench 5 Multi-Core là một ứng dụng đa nền tảng được phát triển dưới dạng bài kiểm tra CPU, mô phỏng độc lập các tác vụ thực tế để đo lường hiệu suất một cách chính xác. Phiên bản này sử dụng tất cả các lõi CPU có sẵn.
i5-5575R 3177

Hiệu suất trong trò chơi

Các đối thủ gần nhất

Hiệu suất tổng thể của Core i5-5575R so với các đối thủ gần nhất trong số các bộ xử lý dành cho desktop.


Core i5-4670S 101.89
Core i5-4590S 100.94
Core i7-4765T 100.63
Core i5-5575R 100

Tương đương với AMD

Chúng tôi cho rằng đối thủ cạnh tranh gần nhất của Core i5-5575R từ AMD là FX-8320E, trung bình chậm hơn 3% và thấp hơn 16 các vị trí vị trí trong bảng xếp hạng của chúng tôi.

Đây là một số đối thủ gần nhất của Core i5-5575R từ AMD:

FX-8300 105.03
FX-8370E 104.72
FX-8150 103.77
Core i5-5575R 100
FX-8320E 97.48
FX-8140 95.28

Các bộ xử lý tương tự

Dưới đây là một số bộ xử lý mà chúng tôi đề xuất, có hiệu suất gần tương đương với sản phẩm đã xem xét.

Card đồ họa được đề xuất

Cơ sở dữ liệu của chúng tôi có 294 cấu hình sử dụng Core i5-5575R. Theo thống kê, các card đồ họa này thường được sử dụng với Core i5-5575R:

Dưới đây là những card đồ họa mạnh nhất được sử dụng với Core i5-5575R theo thống kê người dùng:

Tất cả các so sánh với Core i5-5575R

Đánh giá của người dùng

Tại đây, bạn có thể xem đánh giá của người dùng về bộ xử lý cũng như để lại đánh giá của riêng mình.


2.3 20 số phiếu

Hãy đánh giá Core i5-5575R theo thang điểm từ 1 đến 5:

  • 1
  • 2
  • 3
  • 4
  • 5

Câu hỏi và bình luận

Tại đây, bạn có thể đặt câu hỏi về bộ xử lý Core i5-5575R, đồng ý hoặc không đồng ý với đánh giá của chúng tôi, hoặc báo cáo lỗi và sai sót trên trang web.