i5-5300U vs Pentium G3220

Tổng điểm hiệu suất

Core i5-5300U
2015
2 lõi / 4 luồng, 15 Watt
1.70
+45.3%
Pentium G3220
2013
2 lõi / 2 luồng, 53 Watt
1.17

Core i5-5300U vượt qua Pentium G3220 với mức quan trọng là 45% trong bảng xếp hạng hiệu suất tổng hợp của chúng tôi.

Chi tiết chính

Thông tin về loại (cho máy tính để bàn hoặc laptop) và kiến trúc của Core i5-5300U và Pentium G3220, cũng như thời điểm bắt đầu bán và giá tại thời điểm đó.

Vị trí trong xếp hạng hiệu suất21052418
Vị trí theo mức độ phổ biếnkhông trong top 100không trong top 100
Tỷ lệ giá trị/hiệu suấtkhông có dữ liệu0.13
LoạiDành cho máy tính xách tayDesktop
Dòng sản phẩmIntel Core i5không có dữ liệu
Hiệu quả năng lượng10.792.06
Tên mã của kiến trúcBroadwell-U (2015)Haswell (2013−2015)
Ngày phát hành1 Tháng 3 2015 (10 năm năm trước)1 Tháng 9 2013 (11 năm năm trước)
Giá tại thời điểm phát hành$281$71

Tỷ lệ giá trị/hiệu suất

Để tính chỉ số, chúng tôi so sánh thông số kỹ thuật và giá của các bộ xử lý, đồng thời xem xét giá của các bộ xử lý khác.

không có dữ liệu

Thông số chi tiết

Các thông số định lượng của Core i5-5300U và Pentium G3220: số lượng lõi và luồng, tần số xung nhịp, quy trình công nghệ, dung lượng bộ nhớ đệm, và trạng thái khóa hệ số nhân. Những thông số này gián tiếp phản ánh hiệu suất của Core i5-5300U và Pentium G3220, nhưng để đánh giá chính xác, cần xem xét kết quả thử nghiệm.

Số lượng nhân22
Luồng42
Tần số cơ bản2.3 GHz3 GHz
Tần số tối đa2.9 GHz3 GHz
Tốc độ bus5 GT/s5 GT/s
Bộ nhớ đệm cấp 164K (per core)64 KB (per core)
Bộ nhớ đệm cấp 2256K (per core)256 KB (per core)
Bộ nhớ đệm cấp 33 MB (shared)3 MB (shared)
Quy trình công nghệ14 nm22 nm
Kích thước đế82 mm2177 mm2
Nhiệt độ tối đa của nhân105 °Ckhông có dữ liệu
Nhiệt độ tối đa của vỏ (TCase)105 °C72 °C
Số lượng bóng bán dẫn1300 Million1,400 million
Hỗ trợ 64 bit++
Tương thích với Windows 11--

Tương thích

Các thông số đảm bảo khả năng tương thích của Core i5-5300U và Pentium G3220 với các thành phần khác trong máy tính. Thông tin này hữu ích khi chọn cấu hình cho máy tính mới hoặc nâng cấp máy tính hiện có. Lưu ý rằng mức tiêu thụ năng lượng của một số bộ xử lý có thể vượt xa TDP danh định của chúng ngay cả khi không ép xung. Một số bộ xử lý thậm chí có thể gấp đôi các thông số công suất được công bố nếu bo mạch chủ cho phép điều chỉnh các cài đặt năng lượng của CPU.

Số lượng bộ xử lý tối đa trong cấu hình11
SocketFCBGA1168FCLGA1150
Mức tiêu thụ năng lượng (TDP)15 Watt53 Watt

Công nghệ và tập lệnh bổ sung

Danh sách dưới đây liệt kê các giải pháp công nghệ và tập lệnh bổ sung được Core i5-5300U và Pentium G3220 hỗ trợ. Thông tin này cần thiết nếu bộ xử lý yêu cầu hỗ trợ các công nghệ cụ thể.

Hướng dẫn mở rộngIntel® SSE4.1, Intel® SSE4.2, Intel® AVX2Intel® SSE4.1, Intel® SSE4.2
AES-NI+-
AVX+-
vPro+không có dữ liệu
Enhanced SpeedStep (EIST)++
Turbo Boost Technology2.0-
Hyper-Threading Technology+-
TSX+-
Idle States++
Thermal Monitoring++
Flex Memory Access+không có dữ liệu
SIPP+-
Smart Response+không có dữ liệu
FDI+không có dữ liệu
Fast Memory Access+không có dữ liệu

Công nghệ bảo mật

Các công nghệ tích hợp trong Core i5-5300U và Pentium G3220, giúp tăng cường bảo mật hệ thống, chẳng hạn như được thiết kế để chống lại các cuộc tấn công.

TXT+-
EDB++
Secure Key+không có dữ liệu
Identity Protection+-
OS Guard+không có dữ liệu

Công nghệ ảo hóa

Danh sách các công nghệ được Core i5-5300U và Pentium G3220 hỗ trợ, giúp tăng tốc hiệu suất của máy ảo.

AMD-V+-
VT-d+-
VT-x++
EPT++

Thông số bộ nhớ

Các loại, dung lượng tối đa và số lượng kênh của bộ nhớ RAM được hỗ trợ bởi Core i5-5300U và Pentium G3220. Tùy thuộc vào bo mạch chủ, có thể hỗ trợ tần số bộ nhớ cao hơn.

Các loại RAMDDR3DDR3
Dung lượng bộ nhớ cho phép16 GB32 GB
Số kênh bộ nhớ22
Băng thông bộ nhớ25.6 GB/s21.3 GB/s
Hỗ trợ bộ nhớ ECC-+

Thông số đồ họa

Các thông số chung của các card đồ họa tích hợp trong Core i5-5300U và Pentium G3220.

Nhân đồ họa
So sánh HD Graphics và HD Graphics 5500
Intel HD Graphics 5500Intel HD Graphics for 4th Generation Intel Processors
Dung lượng bộ nhớ video16 GB1.7 GB
Quick Sync Video++
Clear Video+không có dữ liệu
Clear Video HD+-
Tần số tối đa của nhân đồ họa900 MHz1.1 GHz
InTru 3D+không có dữ liệu

Giao diện đồ họa

Các giao diện và kết nối được hỗ trợ bởi các card đồ họa tích hợp trong Core i5-5300U và Pentium G3220.

Số lượng màn hình tối đa33
eDP++
DisplayPort++
HDMI++
DVIkhông có dữ liệu+
VGAkhông có dữ liệu+

Chất lượng hình ảnh đồ họa

Độ phân giải có sẵn cho các card đồ họa tích hợp trong Core i5-5300U và Pentium G3220, bao gồm qua các giao diện khác nhau.

Độ phân giải tối đa qua HDMI 1.42560X1600@60Hz1920x1080@60Hz
Độ phân giải tối đa qua eDPkhông có dữ liệu2560x1600@60Hz
Độ phân giải tối đa qua DisplayPort3840x2160@60Hz2560x1600@60Hz
Độ phân giải tối đa qua VGAkhông có dữ liệu1920x1200@60Hz

Hỗ trợ API đồ họa

Các API được hỗ trợ bởi các card đồ họa tích hợp trong Core i5-5300U và Pentium G3220, bao gồm cả phiên bản của chúng.

DirectX11.2/1211.1/12
OpenGL4.34.3

Thiết bị ngoại vi

Các thiết bị ngoại vi được Core i5-5300U và Pentium G3220 hỗ trợ và cách chúng được kết nối.

Phiên bản PCI Express2.0Up to 3.0
Số làn PCI-Express1216

Benchmark tổng hợp

Đây là kết quả kiểm tra hiệu suất của Core i5-5300U và Pentium G3220 trong các benchmark phi trò chơi. Điểm tổng thể được chấm từ 0 đến 100, trong đó 100 tương ứng với bộ xử lý nhanh nhất hiện nay.


Đánh giá tổng hợp trong các bài benchmark tổng hợp

Đây là xếp hạng hiệu suất tổng hợp của chúng tôi.

i5-5300U 1.70
+45.3%
Pentium G3220 1.17

Passmark

Passmark CPU Mark là một bài kiểm tra hiệu suất phổ biến, bao gồm 8 loại tác vụ khác nhau, bao gồm tính toán số nguyên và số thực, tập lệnh mở rộng, nén, mã hóa và tính toán vật lý. Ngoài ra, còn có một kịch bản riêng dành cho đo hiệu suất đơn luồng để đánh giá sức mạnh của một nhân xử lý.

i5-5300U 2723
+44.6%
Pentium G3220 1883

GeekBench 5 Single-Core

GeekBench 5 Single-Core là một ứng dụng đa nền tảng được phát triển dưới dạng bài kiểm tra CPU, mô phỏng độc lập các tác vụ thực tế để đo lường hiệu suất một cách chính xác. Phiên bản này chỉ sử dụng một lõi CPU duy nhất.

i5-5300U 830
+56%
Pentium G3220 532

GeekBench 5 Multi-Core

GeekBench 5 Multi-Core là một ứng dụng đa nền tảng được phát triển dưới dạng bài kiểm tra CPU, mô phỏng độc lập các tác vụ thực tế để đo lường hiệu suất một cách chính xác. Phiên bản này sử dụng tất cả các lõi CPU có sẵn.
i5-5300U 1585
+76.9%
Pentium G3220 896

Hiệu suất trong trò chơi

Tổng quan về ưu và nhược điểm


Xếp hạng hiệu năng 1.70 1.17
Nhân đồ họa 1.30 0.67
Mức độ mới 1 Tháng 3 2015 1 Tháng 9 2013
Luồng 4 2
Quy trình công nghệ 14 nm 22 nm
Mức tiêu thụ năng lượng (TDP) 15 Watt 53 Watt

i5-5300U có các ưu điểm sau: hiệu năng cao hơn 45.3%, nhân đồ họa nhanh hơn 94%, Lợi thế về tuổi tác là 1 năm, số lượng luồng nhiều hơn 100%, công nghệ quy trình tiên tiến hơn 57.1%vàmức tiêu thụ năng lượng thấp hơn 253.3%.

Chúng tôi khuyên bạn nên chọn Core i5-5300U vì nó vượt trội hơn Pentium G3220 trong các bài kiểm tra hiệu năng.

Cần lưu ý rằng Core i5-5300U được thiết kế cho máy tính xách tay, trong khi Pentium G3220 dành cho máy tính để bàn.

Hãy bình chọn cho sản phẩm yêu thích của bạn

Bạn đồng ý với ý kiến của chúng tôi hay có suy nghĩ khác? Hãy bình chọn cho bộ xử lý yêu thích của bạn bằng cách nhấn nút "Thích".


Intel Core i5-5300U
Core i5-5300U
Intel Pentium G3220
Pentium G3220

Các so sánh khác

Chúng tôi đã thu thập một loạt các so sánh bộ xử lý, từ những bộ có hiệu suất tương đương cho đến các so sánh khác mà bạn có thể quan tâm.

Đánh giá của người dùng

Tại đây, bạn có thể xem đánh giá của người dùng về các bộ xử lý cũng như để lại đánh giá của riêng mình.


3.5 392 các phiếu

Hãy đánh giá Core i5-5300U theo thang điểm từ 1 đến 5:

  • 1
  • 2
  • 3
  • 4
  • 5
3.2 387 số phiếu

Hãy đánh giá Pentium G3220 theo thang điểm từ 1 đến 5:

  • 1
  • 2
  • 3
  • 4
  • 5

Câu hỏi và bình luận

Tại đây bạn có thể bày tỏ ý kiến ​​của mình về bộ xử lý Core i5-5300U và Pentium G3220, đồng ý hoặc không đồng ý với đánh giá của chúng tôi hoặc báo cáo lỗi và thông tin không chính xác trên trang web.