i5-5287U vs i5-6198DU

Tổng điểm hiệu suất

Core i5-5287U
2015
2 lõi / 4 luồng, 28 Watt
1.94
Core i5-6198DU
2015
2 lõi / 4 luồng, 15 Watt
1.94

Chi tiết chính

Thông tin về loại (cho máy tính để bàn hoặc laptop) và kiến trúc của Core i5-5287U và Core i5-6198DU, cũng như thời điểm bắt đầu bán và giá tại thời điểm đó.

Vị trí trong xếp hạng hiệu suất20062000
Vị trí theo mức độ phổ biếnkhông trong top 100không trong top 100
LoạiDành cho máy tính xách tayDành cho máy tính xách tay
Dòng sản phẩmIntel Core i5Intel Core i5
Hiệu quả năng lượng6.6012.32
Tên mã của kiến trúcBroadwell-U (2015)Skylake (2015−2016)
Ngày phát hành1 Tháng 3 2015 (10 năm năm trước)27 Tháng 12 2015 (9 năm năm trước)
Giá tại thời điểm phát hành$315không có dữ liệu

Thông số chi tiết

Các thông số định lượng của Core i5-5287U và Core i5-6198DU: số lượng lõi và luồng, tần số xung nhịp, quy trình công nghệ, dung lượng bộ nhớ đệm, và trạng thái khóa hệ số nhân. Những thông số này gián tiếp phản ánh hiệu suất của Core i5-5287U và Core i5-6198DU, nhưng để đánh giá chính xác, cần xem xét kết quả thử nghiệm.

Số lượng nhân22
Luồng44
Tần số cơ bản2.9 GHz2.3 GHz
Tần số tối đa3.3 GHz2.8 GHz
Loại buskhông có dữ liệuOPI
Tốc độ bus5 GT/s4 GT/s
Hệ số nhânkhông có dữ liệu23
Bộ nhớ đệm cấp 164K (per core)128 KB
Bộ nhớ đệm cấp 2256K (per core)512 KB
Bộ nhớ đệm cấp 33 MB (shared)3 MB
Quy trình công nghệ14 nm14 nm
Kích thước đế133 mm298.57 mm2
Nhiệt độ tối đa của nhân105 °C100 °C
Nhiệt độ tối đa của vỏ (TCase)105 °Ckhông có dữ liệu
Số lượng bóng bán dẫn1900 Million1750 Million
Hỗ trợ 64 bit++
Tương thích với Windows 11--

Tương thích

Các thông số đảm bảo khả năng tương thích của Core i5-5287U và Core i5-6198DU với các thành phần khác trong máy tính. Thông tin này hữu ích khi chọn cấu hình cho máy tính mới hoặc nâng cấp máy tính hiện có. Lưu ý rằng mức tiêu thụ năng lượng của một số bộ xử lý có thể vượt xa TDP danh định của chúng ngay cả khi không ép xung. Một số bộ xử lý thậm chí có thể gấp đôi các thông số công suất được công bố nếu bo mạch chủ cho phép điều chỉnh các cài đặt năng lượng của CPU.

Số lượng bộ xử lý tối đa trong cấu hình11 (Uniprocessor)
SocketFCBGA1168BGA
Mức tiêu thụ năng lượng (TDP)28 Watt15 Watt

Công nghệ và tập lệnh bổ sung

Danh sách dưới đây liệt kê các giải pháp công nghệ và tập lệnh bổ sung được Core i5-5287U và Core i5-6198DU hỗ trợ. Thông tin này cần thiết nếu bộ xử lý yêu cầu hỗ trợ các công nghệ cụ thể.

Hướng dẫn mở rộngIntel® SSE4.1, Intel® SSE4.2, Intel® AVX2Intel® SSE4.1, Intel® SSE4.2, Intel® AVX2
AES-NI++
AVX++
vProkhông có dữ liệu-
Enhanced SpeedStep (EIST)++
My WiFikhông có dữ liệu+
Turbo Boost Technology2.02.0
Hyper-Threading Technology++
Idle States++
Thermal Monitoring++
Flex Memory Access++
Smart Response++
FDI+không có dữ liệu
Fast Memory Access+không có dữ liệu

Công nghệ bảo mật

Các công nghệ tích hợp trong Core i5-5287U và Core i5-6198DU, giúp tăng cường bảo mật hệ thống, chẳng hạn như được thiết kế để chống lại các cuộc tấn công.

TXT--
EDB++
Secure Key++
MPX-+
Identity Protection++
SGXkhông có dữ liệuYes with Intel® ME
OS Guard++

Công nghệ ảo hóa

Danh sách các công nghệ được Core i5-5287U và Core i5-6198DU hỗ trợ, giúp tăng tốc hiệu suất của máy ảo.

AMD-V++
VT-d++
VT-x++
EPT++

Thông số bộ nhớ

Các loại, dung lượng tối đa và số lượng kênh của bộ nhớ RAM được hỗ trợ bởi Core i5-5287U và Core i5-6198DU. Tùy thuộc vào bo mạch chủ, có thể hỗ trợ tần số bộ nhớ cao hơn.

Các loại RAMDDR3DDR3, DDR4
Dung lượng bộ nhớ cho phép16 GB32 GB
Số kênh bộ nhớ22
Băng thông bộ nhớ25.6 GB/s34.134 GB/s

Thông số đồ họa

Các thông số chung của các card đồ họa tích hợp trong Core i5-5287U và Core i5-6198DU.

Nhân đồ họa
So sánh Iris Graphics 6100 và HD Graphics 510
Intel Iris Graphics 6100Intel HD Graphics 510
Dung lượng bộ nhớ video16 GB32 GB
Quick Sync Video++
Clear Video++
Clear Video HD++
Tần số tối đa của nhân đồ họa1.1 GHz1 GHz
InTru 3D++

Giao diện đồ họa

Các giao diện và kết nối được hỗ trợ bởi các card đồ họa tích hợp trong Core i5-5287U và Core i5-6198DU.

Số lượng màn hình tối đa33
eDP++
DisplayPort++
HDMI++
DVIkhông có dữ liệu+

Chất lượng hình ảnh đồ họa

Độ phân giải có sẵn cho các card đồ họa tích hợp trong Core i5-5287U và Core i5-6198DU, bao gồm qua các giao diện khác nhau.

Hỗ trợ độ phân giải 4Kkhông có dữ liệu+
Độ phân giải tối đa qua HDMI 1.42560X1600@60Hz4096x2304@24Hz
Độ phân giải tối đa qua eDPkhông có dữ liệu4096x2304@60Hz
Độ phân giải tối đa qua DisplayPort3840x2160@60Hz4096x2304@60Hz
Độ phân giải tối đa qua VGAkhông có dữ liệuN/A

Hỗ trợ API đồ họa

Các API được hỗ trợ bởi các card đồ họa tích hợp trong Core i5-5287U và Core i5-6198DU, bao gồm cả phiên bản của chúng.

DirectX11.2/1212
OpenGL4.34.4

Thiết bị ngoại vi

Các thiết bị ngoại vi được Core i5-5287U và Core i5-6198DU hỗ trợ và cách chúng được kết nối.

Phiên bản PCI Express2.03.0
Số làn PCI-Express1212

Benchmark tổng hợp

Đây là kết quả kiểm tra hiệu suất của Core i5-5287U và Core i5-6198DU trong các benchmark phi trò chơi. Điểm tổng thể được chấm từ 0 đến 100, trong đó 100 tương ứng với bộ xử lý nhanh nhất hiện nay.


Đánh giá tổng hợp trong các bài benchmark tổng hợp

Đây là xếp hạng hiệu suất tổng hợp của chúng tôi.

i5-5287U 1.94
i5-6198DU 1.94

Passmark

Passmark CPU Mark là một bài kiểm tra hiệu suất phổ biến, bao gồm 8 loại tác vụ khác nhau, bao gồm tính toán số nguyên và số thực, tập lệnh mở rộng, nén, mã hóa và tính toán vật lý. Ngoài ra, còn có một kịch bản riêng dành cho đo hiệu suất đơn luồng để đánh giá sức mạnh của một nhân xử lý.

i5-5287U 3110
i5-6198DU 3119
+0.3%

Hiệu suất trong trò chơi

Tổng quan về ưu và nhược điểm


Nhân đồ họa 2.02 1.39
Mức độ mới 1 Tháng 3 2015 27 Tháng 12 2015
Mức tiêu thụ năng lượng (TDP) 28 Watt 15 Watt

i5-5287U có các ưu điểm sau: nhân đồ họa nhanh hơn 45.3%.

Mặt khác, các ưu điểm của i5-6198DU: mới hơn 9 thángvàmức tiêu thụ năng lượng thấp hơn 86.7%.

Chúng tôi không thể quyết định giữa Core i5-5287U và Core i5-6198DU. Sự khác biệt về hiệu năng theo chúng tôi là quá nhỏ.

Hãy bình chọn cho sản phẩm yêu thích của bạn

Bạn đồng ý với ý kiến của chúng tôi hay có suy nghĩ khác? Hãy bình chọn cho bộ xử lý yêu thích của bạn bằng cách nhấn nút "Thích".


Intel Core i5-5287U
Core i5-5287U
Intel Core i5-6198DU
Core i5-6198DU

Các so sánh khác

Chúng tôi đã thu thập một loạt các so sánh bộ xử lý, từ những bộ có hiệu suất tương đương cho đến các so sánh khác mà bạn có thể quan tâm.

Đánh giá của người dùng

Tại đây, bạn có thể xem đánh giá của người dùng về các bộ xử lý cũng như để lại đánh giá của riêng mình.


3.9 8 số phiếu

Hãy đánh giá Core i5-5287U theo thang điểm từ 1 đến 5:

  • 1
  • 2
  • 3
  • 4
  • 5
4.1 34 các phiếu

Hãy đánh giá Core i5-6198DU theo thang điểm từ 1 đến 5:

  • 1
  • 2
  • 3
  • 4
  • 5

Câu hỏi và bình luận

Tại đây bạn có thể bày tỏ ý kiến ​​của mình về bộ xử lý Core i5-5287U và Core i5-6198DU, đồng ý hoặc không đồng ý với đánh giá của chúng tôi hoặc báo cáo lỗi và thông tin không chính xác trên trang web.