i5-5250U vs i3-3130M

Tổng điểm hiệu suất

Core i5-5250U
2015
2 lõi / 4 luồng, 15 Watt
1.52
+28.8%
Core i3-3130M
2013
2 lõi / 4 luồng, 35 Watt
1.18

Core i5-5250U vượt qua Core i3-3130M với mức đáng chú ý là 29% trong bảng xếp hạng hiệu suất tổng hợp của chúng tôi.

Chi tiết chính

Thông tin về loại (cho máy tính để bàn hoặc laptop) và kiến trúc của Core i5-5250U và Core i3-3130M, cũng như thời điểm bắt đầu bán và giá tại thời điểm đó.

Vị trí trong xếp hạng hiệu suất21932412
Vị trí theo mức độ phổ biếnkhông trong top 100không trong top 100
LoạiDành cho máy tính xách tayDành cho máy tính xách tay
Dòng sản phẩmIntel Core i5Intel Core i3
Hiệu quả năng lượng9.653.21
Tên mã của kiến trúcBroadwell-U (2015)Ivy Bridge (2012−2013)
Ngày phát hành1 Tháng 3 2015 (10 năm năm trước)1 Tháng 1 2013 (12 năm năm trước)
Giá tại thời điểm phát hành$315$225

Thông số chi tiết

Các thông số định lượng của Core i5-5250U và Core i3-3130M: số lượng lõi và luồng, tần số xung nhịp, quy trình công nghệ, dung lượng bộ nhớ đệm, và trạng thái khóa hệ số nhân. Những thông số này gián tiếp phản ánh hiệu suất của Core i5-5250U và Core i3-3130M, nhưng để đánh giá chính xác, cần xem xét kết quả thử nghiệm.

Số lượng nhân22
Luồng44
Tần số cơ bản1.6 GHz2.6 GHz
Tần số tối đa2.7 GHz2.6 GHz
Tốc độ bus5 GT/s5 GT/s
Bộ nhớ đệm cấp 164K (per core)64K (per core)
Bộ nhớ đệm cấp 2256K (per core)256K (per core)
Bộ nhớ đệm cấp 33 MB (shared)3 MB (shared)
Quy trình công nghệ14 nm22 nm
Kích thước đế133 mm2118 mm2
Nhiệt độ tối đa của nhân105 °C90C (PGA); 105C (BGA)
Nhiệt độ tối đa của vỏ (TCase)105 °Ckhông có dữ liệu
Số lượng bóng bán dẫn1900 Millionkhông có dữ liệu
Hỗ trợ 64 bit++
Tương thích với Windows 11--

Tương thích

Các thông số đảm bảo khả năng tương thích của Core i5-5250U và Core i3-3130M với các thành phần khác trong máy tính. Thông tin này hữu ích khi chọn cấu hình cho máy tính mới hoặc nâng cấp máy tính hiện có. Lưu ý rằng mức tiêu thụ năng lượng của một số bộ xử lý có thể vượt xa TDP danh định của chúng ngay cả khi không ép xung. Một số bộ xử lý thậm chí có thể gấp đôi các thông số công suất được công bố nếu bo mạch chủ cho phép điều chỉnh các cài đặt năng lượng của CPU.

Số lượng bộ xử lý tối đa trong cấu hình11
SocketFCBGA1168FCBGA1023,FCPGA988
Mức tiêu thụ năng lượng (TDP)15 Watt35 Watt

Công nghệ và tập lệnh bổ sung

Danh sách dưới đây liệt kê các giải pháp công nghệ và tập lệnh bổ sung được Core i5-5250U và Core i3-3130M hỗ trợ. Thông tin này cần thiết nếu bộ xử lý yêu cầu hỗ trợ các công nghệ cụ thể.

Hướng dẫn mở rộngIntel® SSE4.1, Intel® SSE4.2, Intel® AVX2Intel® AVX
AES-NI+-
AVX++
Enhanced SpeedStep (EIST)++
My WiFikhông có dữ liệu+
Turbo Boost Technology2.0-
Hyper-Threading Technology++
Idle States++
Thermal Monitoring++
Flex Memory Access++
Smart Response+không có dữ liệu
Demand Based Switchingkhông có dữ liệu-
FDI++
Fast Memory Access++

Công nghệ bảo mật

Các công nghệ tích hợp trong Core i5-5250U và Core i3-3130M, giúp tăng cường bảo mật hệ thống, chẳng hạn như được thiết kế để chống lại các cuộc tấn công.

TXT--
EDB++
Secure Key+không có dữ liệu
Identity Protection++
OS Guard+không có dữ liệu
Anti-Theftkhông có dữ liệu+

Công nghệ ảo hóa

Danh sách các công nghệ được Core i5-5250U và Core i3-3130M hỗ trợ, giúp tăng tốc hiệu suất của máy ảo.

AMD-V++
VT-d+-
VT-x++
EPT++

Thông số bộ nhớ

Các loại, dung lượng tối đa và số lượng kênh của bộ nhớ RAM được hỗ trợ bởi Core i5-5250U và Core i3-3130M. Tùy thuộc vào bo mạch chủ, có thể hỗ trợ tần số bộ nhớ cao hơn.

Các loại RAMDDR3DDR3
Dung lượng bộ nhớ cho phép16 GB32 GB
Số kênh bộ nhớ22
Băng thông bộ nhớ25.6 GB/s25.6 GB/s

Thông số đồ họa

Các thông số chung của các card đồ họa tích hợp trong Core i5-5250U và Core i3-3130M.

Nhân đồ họa
So sánh HD Graphics 6000 và HD Graphics 4000
Intel HD Graphics 6000Intel HD Graphics 4000
Dung lượng bộ nhớ video16 GBkhông có dữ liệu
Quick Sync Video++
Clear Video+không có dữ liệu
Clear Video HD++
Tần số tối đa của nhân đồ họa950 MHz1.1 GHz
InTru 3D++

Giao diện đồ họa

Các giao diện và kết nối được hỗ trợ bởi các card đồ họa tích hợp trong Core i5-5250U và Core i3-3130M.

Số lượng màn hình tối đa33
eDP++
DisplayPort++
HDMI++
SDVOkhông có dữ liệu+
CRTkhông có dữ liệu+

Chất lượng hình ảnh đồ họa

Độ phân giải có sẵn cho các card đồ họa tích hợp trong Core i5-5250U và Core i3-3130M, bao gồm qua các giao diện khác nhau.

Độ phân giải tối đa qua HDMI 1.42560X1600@60Hzkhông có dữ liệu
Độ phân giải tối đa qua DisplayPort3840x2160@60Hzkhông có dữ liệu

Hỗ trợ API đồ họa

Các API được hỗ trợ bởi các card đồ họa tích hợp trong Core i5-5250U và Core i3-3130M, bao gồm cả phiên bản của chúng.

DirectX11.2/12không có dữ liệu
OpenGL4.3không có dữ liệu

Thiết bị ngoại vi

Các thiết bị ngoại vi được Core i5-5250U và Core i3-3130M hỗ trợ và cách chúng được kết nối.

Phiên bản PCI Express2.02.0
Số làn PCI-Express1216

Benchmark tổng hợp

Đây là kết quả kiểm tra hiệu suất của Core i5-5250U và Core i3-3130M trong các benchmark phi trò chơi. Điểm tổng thể được chấm từ 0 đến 100, trong đó 100 tương ứng với bộ xử lý nhanh nhất hiện nay.


Đánh giá tổng hợp trong các bài benchmark tổng hợp

Đây là xếp hạng hiệu suất tổng hợp của chúng tôi.

i5-5250U 1.52
+28.8%
i3-3130M 1.18

Passmark

Passmark CPU Mark là một bài kiểm tra hiệu suất phổ biến, bao gồm 8 loại tác vụ khác nhau, bao gồm tính toán số nguyên và số thực, tập lệnh mở rộng, nén, mã hóa và tính toán vật lý. Ngoài ra, còn có một kịch bản riêng dành cho đo hiệu suất đơn luồng để đánh giá sức mạnh của một nhân xử lý.

i5-5250U 2436
+28.2%
i3-3130M 1900

GeekBench 5 Single-Core

GeekBench 5 Single-Core là một ứng dụng đa nền tảng được phát triển dưới dạng bài kiểm tra CPU, mô phỏng độc lập các tác vụ thực tế để đo lường hiệu suất một cách chính xác. Phiên bản này chỉ sử dụng một lõi CPU duy nhất.

i5-5250U 820
+71.5%
i3-3130M 478

GeekBench 5 Multi-Core

GeekBench 5 Multi-Core là một ứng dụng đa nền tảng được phát triển dưới dạng bài kiểm tra CPU, mô phỏng độc lập các tác vụ thực tế để đo lường hiệu suất một cách chính xác. Phiên bản này sử dụng tất cả các lõi CPU có sẵn.
i5-5250U 1577
+41.8%
i3-3130M 1112

Hiệu suất trong trò chơi

Tổng quan về ưu và nhược điểm


Xếp hạng hiệu năng 1.52 1.18
Nhân đồ họa 1.90 1.02
Mức độ mới 1 Tháng 3 2015 1 Tháng 1 2013
Quy trình công nghệ 14 nm 22 nm
Mức tiêu thụ năng lượng (TDP) 15 Watt 35 Watt

i5-5250U có các ưu điểm sau: hiệu năng cao hơn 28.8%, nhân đồ họa nhanh hơn 86.3%, mới hơn 2 năm, công nghệ quy trình tiên tiến hơn 57.1%vàmức tiêu thụ năng lượng thấp hơn 133.3%.

Chúng tôi khuyên bạn nên chọn Core i5-5250U vì nó vượt trội hơn Core i3-3130M trong các bài kiểm tra hiệu năng.

Hãy bình chọn cho sản phẩm yêu thích của bạn

Bạn đồng ý với ý kiến của chúng tôi hay có suy nghĩ khác? Hãy bình chọn cho bộ xử lý yêu thích của bạn bằng cách nhấn nút "Thích".


Intel Core i5-5250U
Core i5-5250U
Intel Core i3-3130M
Core i3-3130M

Các so sánh khác

Chúng tôi đã thu thập một loạt các so sánh bộ xử lý, từ những bộ có hiệu suất tương đương cho đến các so sánh khác mà bạn có thể quan tâm.

Đánh giá của người dùng

Tại đây, bạn có thể xem đánh giá của người dùng về các bộ xử lý cũng như để lại đánh giá của riêng mình.


3.6 92 các phiếu

Hãy đánh giá Core i5-5250U theo thang điểm từ 1 đến 5:

  • 1
  • 2
  • 3
  • 4
  • 5
4 19 số phiếu

Hãy đánh giá Core i3-3130M theo thang điểm từ 1 đến 5:

  • 1
  • 2
  • 3
  • 4
  • 5

Câu hỏi và bình luận

Tại đây bạn có thể bày tỏ ý kiến ​​của mình về bộ xử lý Core i5-5250U và Core i3-3130M, đồng ý hoặc không đồng ý với đánh giá của chúng tôi hoặc báo cáo lỗi và thông tin không chính xác trên trang web.