i5-4590 vs i5-9400H

VS

Tổng điểm hiệu suất

Core i5-4590
2014
4 lõi / 4 luồng,84 Watt
3.36
Core i5-9400H
2019
4 lõi / 8 số luồng,45 Watt
5.01
+49.1%

Core i5-9400H vượt qua Core i5-4590 với mức quan trọng là 49% trong bảng xếp hạng hiệu suất tổng hợp của chúng tôi.

Chi tiết chính

Thông tin về loại (cho máy tính để bàn hoặc laptop) và kiến trúc của Core i5-4590 và Core i5-9400H, cũng như thời điểm bắt đầu bán và giá tại thời điểm đó.

Vị trí trong xếp hạng hiệu suất15871242
Vị trí theo mức độ phổ biến95không trong top 100
Tỷ lệ giá trị/hiệu suất0.72không có dữ liệu
LoạiDesktopDành cho máy tính xách tay
Dòng sản phẩmCore i5 (Desktop)Intel Core i5
Hiệu quả năng lượng3.8110.61
Tên mã của kiến trúcHaswell (2013−2015)Coffee Lake-H (2018−2019)
Ngày phát hành1 Tháng 5 2014 (10 năm năm trước)23 Tháng 4 2019 (5 năm năm trước)
Giá tại thời điểm phát hành$202không có dữ liệu

Tỷ lệ giá trị/hiệu suất

Để tính chỉ số, chúng tôi so sánh thông số kỹ thuật và giá của các bộ xử lý, đồng thời xem xét giá của các bộ xử lý khác.

không có dữ liệu

Thông số chi tiết

Các thông số định lượng của Core i5-4590 và Core i5-9400H: số lượng lõi và luồng, tần số xung nhịp, quy trình công nghệ, dung lượng bộ nhớ đệm, và trạng thái khóa hệ số nhân. Những thông số này gián tiếp phản ánh hiệu suất của Core i5-4590 và Core i5-9400H, nhưng để đánh giá chính xác, cần xem xét kết quả thử nghiệm.

Số lượng nhân44
Luồng48
Tần số cơ bản3.3 GHz2.5 GHz
Tần số tối đa3.7 GHz4.3 GHz
Loại buskhông có dữ liệuDMI 3.0
Tốc độ bus5 GT/s4 × 8 GT/s
Hệ số nhânkhông có dữ liệu25
Bộ nhớ đệm cấp 164K (per core)256 KB
Bộ nhớ đệm cấp 2256K (per core)1 MB
Bộ nhớ đệm cấp 36 MB (shared)8 MB
Quy trình công nghệ22 nm14 nm
Kích thước đế177 mm2126 mm2
Nhiệt độ tối đa của nhânkhông có dữ liệu100 °C
Nhiệt độ tối đa của vỏ (TCase)72 °Ckhông có dữ liệu
Số lượng bóng bán dẫn1,400 millionkhông có dữ liệu
Hỗ trợ 64 bit++
Tương thích với Windows 11-+

Tương thích

Các thông số đảm bảo khả năng tương thích của Core i5-4590 và Core i5-9400H với các thành phần khác trong máy tính. Thông tin này hữu ích khi chọn cấu hình cho máy tính mới hoặc nâng cấp máy tính hiện có. Lưu ý rằng mức tiêu thụ năng lượng của một số bộ xử lý có thể vượt xa TDP danh định của chúng ngay cả khi không ép xung. Một số bộ xử lý thậm chí có thể gấp đôi các thông số công suất được công bố nếu bo mạch chủ cho phép điều chỉnh các cài đặt năng lượng của CPU.

Số lượng bộ xử lý tối đa trong cấu hình11 (Uniprocessor)
SocketFCLGA1150FCBGA1440
Mức tiêu thụ năng lượng (TDP)84 Watt45 Watt

Công nghệ và tập lệnh bổ sung

Danh sách dưới đây liệt kê các giải pháp công nghệ và tập lệnh bổ sung được Core i5-4590 và Core i5-9400H hỗ trợ. Thông tin này cần thiết nếu bộ xử lý yêu cầu hỗ trợ các công nghệ cụ thể.

Hướng dẫn mở rộngIntel® SSE4.1, Intel® SSE4.2, Intel® AVX2Intel® SSE4.1, Intel® SSE4.2, Intel® AVX2
AES-NI++
AVX++
vPro++
Enhanced SpeedStep (EIST)++
Speed Shiftkhông có dữ liệu+
My WiFi++
Turbo Boost Technology2.02.0
Hyper-Threading Technology-+
TSX-+
Idle States++
Thermal Monitoring++
Flex Memory Accesskhông có dữ liệu+
SIPP++
FDI+không có dữ liệu

Công nghệ bảo mật

Các công nghệ tích hợp trong Core i5-4590 và Core i5-9400H, giúp tăng cường bảo mật hệ thống, chẳng hạn như được thiết kế để chống lại các cuộc tấn công.

TXT++
EDB++
Secure Key++
MPX-+
Identity Protection++
SGXkhông có dữ liệuYes with Intel® ME
OS Guard++
Anti-Theft+không có dữ liệu

Công nghệ ảo hóa

Danh sách các công nghệ được Core i5-4590 và Core i5-9400H hỗ trợ, giúp tăng tốc hiệu suất của máy ảo.

AMD-V++
VT-d++
VT-x++
EPT++

Thông số bộ nhớ

Các loại, dung lượng tối đa và số lượng kênh của bộ nhớ RAM được hỗ trợ bởi Core i5-4590 và Core i5-9400H. Tùy thuộc vào bo mạch chủ, có thể hỗ trợ tần số bộ nhớ cao hơn.

Các loại RAMDDR3DDR4
Dung lượng bộ nhớ cho phép32 GB128 GB
Số kênh bộ nhớ22
Băng thông bộ nhớ25.6 GB/s44.882 GB/s

Thông số đồ họa

Các thông số chung của các card đồ họa tích hợp trong Core i5-4590 và Core i5-9400H.

Nhân đồ họa
So sánh
Intel HD Graphics 4600Intel UHD Graphics 630
Dung lượng bộ nhớ video2 GB64 GB
Quick Sync Video++
Clear Videokhông có dữ liệu+
Clear Video HD++
Tần số tối đa của nhân đồ họa1.15 GHz1.1 GHz
InTru 3D++

Giao diện đồ họa

Các giao diện và kết nối được hỗ trợ bởi các card đồ họa tích hợp trong Core i5-4590 và Core i5-9400H.

Số lượng màn hình tối đa33
eDP++
DisplayPort++
HDMI++
DVIkhông có dữ liệu+
VGA+không có dữ liệu

Chất lượng hình ảnh đồ họa

Độ phân giải có sẵn cho các card đồ họa tích hợp trong Core i5-4590 và Core i5-9400H, bao gồm qua các giao diện khác nhau.

Hỗ trợ độ phân giải 4Kkhông có dữ liệu+
Độ phân giải tối đa qua HDMI 1.44096x2304@24Hz4096 x 2304@30Hz
Độ phân giải tối đa qua eDP3840x2160@60Hz4096 x 2304@60Hz
Độ phân giải tối đa qua DisplayPort3840x2160@60Hz4096 x 2304@60Hz
Độ phân giải tối đa qua VGA1920x1200@60HzN/A

Hỗ trợ API đồ họa

Các API được hỗ trợ bởi các card đồ họa tích hợp trong Core i5-4590 và Core i5-9400H, bao gồm cả phiên bản của chúng.

DirectX11.2/1212
OpenGL4.34.5

Thiết bị ngoại vi

Các thiết bị ngoại vi được Core i5-4590 và Core i5-9400H hỗ trợ và cách chúng được kết nối.

Phiên bản PCI ExpressUp to 3.03.0
Số làn PCI-Express1616

Benchmark tổng hợp

Đây là kết quả kiểm tra hiệu suất của Core i5-4590 và Core i5-9400H trong các benchmark phi trò chơi. Điểm tổng thể được chấm từ 0 đến 100, trong đó 100 tương ứng với bộ xử lý nhanh nhất hiện nay.


Đánh giá tổng hợp trong các bài benchmark tổng hợp

Đây là xếp hạng hiệu suất tổng hợp của chúng tôi. Chúng tôi thường xuyên cải tiến thuật toán tổng hợp, nhưng nếu bạn nhận thấy bất kỳ sự không nhất quán nào, hãy để lại bình luận – chúng tôi thường khắc phục sự cố rất nhanh.

i5-4590 3.36
i5-9400H 5.01
+49.1%

Passmark

Passmark CPU Mark là một bài kiểm tra hiệu suất phổ biến, bao gồm 8 loại tác vụ khác nhau, bao gồm tính toán số nguyên và số thực, tập lệnh mở rộng, nén, mã hóa và tính toán vật lý. Ngoài ra, còn có một kịch bản riêng dành cho đo hiệu suất đơn luồng để đánh giá sức mạnh của một nhân xử lý.

i5-4590 5374
i5-9400H 8017
+49.2%

GeekBench 5 Single-Core

GeekBench 5 Single-Core là một ứng dụng đa nền tảng được phát triển dưới dạng bài kiểm tra CPU, mô phỏng độc lập các tác vụ thực tế để đo lường hiệu suất một cách chính xác. Phiên bản này chỉ sử dụng một lõi CPU duy nhất.

i5-4590 1140
i5-9400H 1374
+20.5%

GeekBench 5 Multi-Core

GeekBench 5 Multi-Core là một ứng dụng đa nền tảng được phát triển dưới dạng bài kiểm tra CPU, mô phỏng độc lập các tác vụ thực tế để đo lường hiệu suất một cách chính xác. Phiên bản này sử dụng tất cả các lõi CPU có sẵn.
i5-4590 3147
i5-9400H 4200
+33.5%

Cinebench 11.5 64-bit multi-core

Cinebench Release 11.5 Multi Core là một biến thể của Cinebench R11.5 sử dụng tất cả các luồng xử lý của bộ vi xử lý. Phiên bản này hỗ trợ tối đa 64 luồng.

i5-4590 6
i5-9400H 9
+59.5%

Cinebench 15 64-bit multi-core

Cinebench Release 15 Multi Core là một biến thể của Cinebench R15 sử dụng tất cả các luồng xử lý của bộ vi xử lý.

i5-4590 530
i5-9400H 823
+55.3%

Hiệu suất trong trò chơi

Tổng quan về ưu và nhược điểm


Xếp hạng hiệu năng 3.36 5.01
Nhân đồ họa 1.85 3.10
Mức độ mới 1 Tháng 5 2014 23 Tháng 4 2019
Luồng 4 8
Quy trình công nghệ 22 nm 14 nm
Mức tiêu thụ năng lượng (TDP) 84 Watt 45 Watt

i5-9400H có các ưu điểm sau: hiệu năng cao hơn 49.1%, nhân đồ họa nhanh hơn 67.6%, mới hơn 4 năm, số lượng luồng nhiều hơn 100%, công nghệ quy trình tiên tiến hơn 57.1%vàmức tiêu thụ năng lượng thấp hơn 86.7%.

Chúng tôi khuyên bạn nên chọn Core i5-9400H vì nó vượt trội hơn Core i5-4590 trong các bài kiểm tra hiệu năng.

Cần lưu ý rằng Core i5-4590 được thiết kế cho máy tính để bàn, trong khi Core i5-9400H dành cho máy tính xách tay.


Nếu bạn vẫn còn thắc mắc về việc lựa chọn giữa Core i5-4590 và Core i5-9400H, hãy đặt câu hỏi trong phần bình luận và chúng tôi sẽ trả lời.

Hãy bình chọn cho sản phẩm yêu thích của bạn

Bạn đồng ý với ý kiến của chúng tôi hay có suy nghĩ khác? Hãy bình chọn cho bộ xử lý yêu thích của bạn bằng cách nhấn nút "Thích".


Intel Core i5-4590
Core i5-4590
Intel Core i5-9400H
Core i5-9400H

Các so sánh khác

Chúng tôi đã thu thập một loạt các so sánh bộ xử lý, từ những bộ có hiệu suất tương đương cho đến các so sánh khác mà bạn có thể quan tâm.

Đánh giá của người dùng

Tại đây, bạn có thể xem đánh giá của người dùng về các bộ xử lý cũng như để lại đánh giá của riêng mình.


3.8 2526 số phiếu

Hãy đánh giá Core i5-4590 theo thang điểm từ 1 đến 5:

  • 1
  • 2
  • 3
  • 4
  • 5
3.7 96 số phiếu

Hãy đánh giá Core i5-9400H theo thang điểm từ 1 đến 5:

  • 1
  • 2
  • 3
  • 4
  • 5

Câu hỏi và bình luận

Tại đây, bạn có thể đặt câu hỏi về các bộ xử lý Core i5-4590 và Core i5-9400H, đồng ý hoặc không đồng ý với đánh giá của chúng tôi, hoặc báo cáo lỗi và sai sót trên trang web.