i5-4402E vs Turion 64 X2 TL-56
Tổng điểm hiệu suất
Core i5-4402E vượt qua Turion 64 X2 TL-56 với mức trọn vẹn là 328% trong bảng xếp hạng hiệu suất tổng hợp của chúng tôi.
Chi tiết chính
Thông tin về loại (cho máy tính để bàn hoặc laptop) và kiến trúc của Core i5-4402E và Turion 64 X2 TL-56, cũng như thời điểm bắt đầu bán và giá tại thời điểm đó.
Vị trí trong xếp hạng hiệu suất | 2083 | 3033 |
Vị trí theo mức độ phổ biến | không trong top 100 | không trong top 100 |
Loại | Dành cho máy tính xách tay | Dành cho máy tính xách tay |
Dòng sản phẩm | Intel Core i5 | 2x AMD Turion 64 |
Hiệu quả năng lượng | 6.37 | 1.13 |
Tên mã của kiến trúc | Haswell (2013−2015) | Trinidad / Tyler (2007) |
Ngày phát hành | 1 Tháng 10 2013 (11 năm năm trước) | 4 Tháng 5 2007 (17 năm năm trước) |
Giá tại thời điểm phát hành | $266 | không có dữ liệu |
Thông số chi tiết
Các thông số định lượng của Core i5-4402E và Turion 64 X2 TL-56: số lượng lõi và luồng, tần số xung nhịp, quy trình công nghệ, dung lượng bộ nhớ đệm, và trạng thái khóa hệ số nhân. Những thông số này gián tiếp phản ánh hiệu suất của Core i5-4402E và Turion 64 X2 TL-56, nhưng để đánh giá chính xác, cần xem xét kết quả thử nghiệm.
Số lượng nhân | 2 | 2 |
Luồng | 4 | 2 |
Tần số cơ bản | 1.6 GHz | không có dữ liệu |
Tần số tối đa | 2.7 GHz | 1.8 GHz |
Tốc độ bus | không có dữ liệu | 800 MHz |
Bộ nhớ đệm cấp 1 | 128 KB | không có dữ liệu |
Bộ nhớ đệm cấp 2 | 512 KB | 1 MB |
Bộ nhớ đệm cấp 3 | 3 MB | không có dữ liệu |
Quy trình công nghệ | 22 nm | 90/65 nm |
Kích thước đế | 130 mm2 | không có dữ liệu |
Nhiệt độ tối đa của nhân | 100 °C | không có dữ liệu |
Số lượng bóng bán dẫn | 960 Million | không có dữ liệu |
Hỗ trợ 64 bit | + | + |
Tương thích với Windows 11 | - | - |
Tương thích
Các thông số đảm bảo khả năng tương thích của Core i5-4402E và Turion 64 X2 TL-56 với các thành phần khác trong máy tính. Thông tin này hữu ích khi chọn cấu hình cho máy tính mới hoặc nâng cấp máy tính hiện có. Lưu ý rằng mức tiêu thụ năng lượng của một số bộ xử lý có thể vượt xa TDP danh định của chúng ngay cả khi không ép xung. Một số bộ xử lý thậm chí có thể gấp đôi các thông số công suất được công bố nếu bo mạch chủ cho phép điều chỉnh các cài đặt năng lượng của CPU.
Socket | FCBGA1364 | S1 |
Mức tiêu thụ năng lượng (TDP) | 25 Watt | 33/31 Watt |
Công nghệ và tập lệnh bổ sung
Danh sách dưới đây liệt kê các giải pháp công nghệ và tập lệnh bổ sung được Core i5-4402E và Turion 64 X2 TL-56 hỗ trợ. Thông tin này cần thiết nếu bộ xử lý yêu cầu hỗ trợ các công nghệ cụ thể.
AES-NI | + | - |
AVX | + | - |
Hyper-Threading Technology | + | không có dữ liệu |
Công nghệ ảo hóa
Danh sách các công nghệ được Core i5-4402E và Turion 64 X2 TL-56 hỗ trợ, giúp tăng tốc hiệu suất của máy ảo.
AMD-V | + | - |
Thông số bộ nhớ
Các loại, dung lượng tối đa và số lượng kênh của bộ nhớ RAM được hỗ trợ bởi Core i5-4402E và Turion 64 X2 TL-56. Tùy thuộc vào bo mạch chủ, có thể hỗ trợ tần số bộ nhớ cao hơn.
Các loại RAM | DDR3 | không có dữ liệu |
Thông số đồ họa
Các thông số chung của các card đồ họa tích hợp trong Core i5-4402E và Turion 64 X2 TL-56.
Nhân đồ họa | Intel HD Graphics 4600 (400 - 900 MHz) | không có dữ liệu |
Tổng quan về ưu và nhược điểm
Xếp hạng hiệu năng | 1.67 | 0.39 |
Mức độ mới | 1 Tháng 10 2013 | 4 Tháng 5 2007 |
Luồng | 4 | 2 |
Quy trình công nghệ | 22 nm | 90 nm |
Mức tiêu thụ năng lượng (TDP) | 25 Watt | 33 Watt |
i5-4402E có các ưu điểm sau: hiệu năng cao hơn 328.2%, mới hơn 6 năm, số lượng luồng nhiều hơn 100%, công nghệ quy trình tiên tiến hơn 309.1%vàmức tiêu thụ năng lượng thấp hơn 32%.
Chúng tôi khuyên bạn nên chọn Core i5-4402E vì nó vượt trội hơn Turion 64 X2 TL-56 trong các bài kiểm tra hiệu năng.
Nếu bạn vẫn còn thắc mắc về việc lựa chọn giữa Core i5-4402E và Turion 64 X2 TL-56, hãy đặt câu hỏi trong phần bình luận và chúng tôi sẽ trả lời.
Các so sánh khác
Chúng tôi đã thu thập một loạt các so sánh bộ xử lý, từ những bộ có hiệu suất tương đương cho đến các so sánh khác mà bạn có thể quan tâm.