i5-4402E vs A6-3430MX

VS

Tổng điểm hiệu suất

Core i5-4402E
2013
2 lõi / 4 luồng, 25 Watt
1.67
+92%
A6-3430MX
2011
4 lõi / 4 luồng, 45 Watt
0.87

Core i5-4402E vượt qua A6-3430MX với mức ấn tượng là 92% trong bảng xếp hạng hiệu suất tổng hợp của chúng tôi.

Chi tiết chính

So sánh loại thị trường bộ xử lý (máy tính để bàn hoặc máy tính xách tay), kiến ​​trúc, thời gian bắt đầu bán và giá cả.

Vị trí trong xếp hạng hiệu suất21312637
Vị trí theo mức độ phổ biếnkhông trong top 100không trong top 100
LoạiDành cho máy tính xách tayDành cho máy tính xách tay
Dòng sản phẩmIntel Core i5AMD A-Series
Hiệu quả năng lượng6.391.85
Nhà phát triểnIntelAMD
Tên mã của kiến trúcHaswell (2013−2015)Llano (2011−2012)
Ngày phát hành1 Tháng 10 2013 (11 năm năm trước)20 Tháng 12 2011 (13 năm năm trước)
Giá tại thời điểm phát hành$266không có dữ liệu

Thông số chi tiết

Các thông số định lượng của Core i5-4402E và A6-3430MX: số lượng lõi và luồng, tần số xung nhịp, quy trình công nghệ, dung lượng bộ nhớ đệm, và trạng thái khóa hệ số nhân. Những thông số này gián tiếp phản ánh hiệu suất của Core i5-4402E và A6-3430MX, nhưng để đánh giá chính xác, cần xem xét kết quả thử nghiệm.

Số lượng nhân24
Luồng44
Tần số cơ bản1.6 GHz1.7 GHz
Tần số tối đa2.7 GHz2.4 GHz
Bộ nhớ đệm cấp 1128 KB128K (per core)
Bộ nhớ đệm cấp 2512 KB1 MB (per core)
Bộ nhớ đệm cấp 33 MB0 KB
Quy trình công nghệ22 nm32 nm
Kích thước đế130 mm2228 mm2
Nhiệt độ tối đa của nhân100 °Ckhông có dữ liệu
Số lượng bóng bán dẫn960 Million1,178 million
Hỗ trợ 64 bit++
Tương thích với Windows 11--

Tương thích

Các thông số đảm bảo khả năng tương thích của Core i5-4402E và A6-3430MX với các thành phần khác trong máy tính. Thông tin này hữu ích khi chọn cấu hình cho máy tính mới hoặc nâng cấp máy tính hiện có. Lưu ý rằng mức tiêu thụ năng lượng của một số bộ xử lý có thể vượt xa TDP danh định của chúng ngay cả khi không ép xung. Một số bộ xử lý thậm chí có thể gấp đôi các thông số công suất được công bố nếu bo mạch chủ cho phép điều chỉnh các cài đặt năng lượng của CPU.

Số lượng bộ xử lý tối đa trong cấu hìnhkhông có dữ liệu1
SocketFCBGA1364FS1
Mức tiêu thụ năng lượng (TDP)25 Watt45 Watt

Công nghệ và tập lệnh bổ sung

Danh sách dưới đây liệt kê các giải pháp công nghệ và tập lệnh bổ sung được Core i5-4402E và A6-3430MX hỗ trợ. Thông tin này cần thiết nếu bộ xử lý yêu cầu hỗ trợ các công nghệ cụ thể.

Hướng dẫn mở rộngkhông có dữ liệu3DNow!, MMX, SSE, SSE2, SSE3, SSE4a, Radeon HD 6480G
AES-NI+-
AVX+-
Hyper-Threading Technology+không có dữ liệu

Công nghệ ảo hóa

Danh sách các công nghệ được Core i5-4402E và A6-3430MX hỗ trợ, giúp tăng tốc hiệu suất của máy ảo.

AMD-V++

Thông số bộ nhớ

Các loại, dung lượng tối đa và số lượng kênh của bộ nhớ RAM được hỗ trợ bởi Core i5-4402E và A6-3430MX. Tùy thuộc vào bo mạch chủ, có thể hỗ trợ tần số bộ nhớ cao hơn.

Các loại RAMDDR3DDR3

Thông số đồ họa

Các thông số chung của các card đồ họa tích hợp trong Core i5-4402E và A6-3430MX.

Nhân đồ họaIntel HD Graphics 4600 (400 - 900 MHz)AMD Radeon HD 6520G (400 MHz)

Benchmark tổng hợp

Đây là kết quả kiểm tra hiệu suất của Core i5-4402E và A6-3430MX trong các benchmark phi trò chơi. Điểm tổng thể được chấm từ 0 đến 100, trong đó 100 tương ứng với bộ xử lý nhanh nhất hiện nay.


Đánh giá tổng hợp trong các bài benchmark tổng hợp

Đây là xếp hạng hiệu suất tổng hợp của chúng tôi.

i5-4402E 1.67
+92%
A6-3430MX 0.87

Passmark

Passmark CPU Mark là một bài kiểm tra hiệu suất phổ biến, bao gồm 8 loại tác vụ khác nhau, bao gồm tính toán số nguyên và số thực, tập lệnh mở rộng, nén, mã hóa và tính toán vật lý. Ngoài ra, còn có một kịch bản riêng dành cho đo hiệu suất đơn luồng để đánh giá sức mạnh của một nhân xử lý. Ngoài ra, Passmark còn đo hiệu suất đa lõi.

i5-4402E 2681
+93%
A6-3430MX 1389

Hiệu suất trong trò chơi

Tổng quan về ưu và nhược điểm


Xếp hạng hiệu năng 1.67 0.87
Nhân đồ họa 1.71 0.72
Mức độ mới 1 Tháng 10 2013 20 Tháng 12 2011
Số lượng nhân 2 4
Quy trình công nghệ 22 nm 32 nm
Mức tiêu thụ năng lượng (TDP) 25 Watt 45 Watt

i5-4402E có các ưu điểm sau: hiệu năng cao hơn 92%, nhân đồ họa nhanh hơn 137.5%, Lợi thế về tuổi tác là 1 năm, công nghệ quy trình tiên tiến hơn 45.5%vàmức tiêu thụ năng lượng thấp hơn 80%.

Mặt khác, các ưu điểm của A6-3430MX: số lượng lõi nhiều hơn 100%.

Chúng tôi khuyên bạn nên chọn Intel Core i5-4402E vì nó vượt trội hơn AMD A6-3430MX trong các bài kiểm tra hiệu năng.

Hãy bình chọn cho sản phẩm yêu thích của bạn

Bạn đồng ý với ý kiến của chúng tôi hay có suy nghĩ khác? Hãy bình chọn cho bộ xử lý yêu thích của bạn bằng cách nhấn nút "Thích".


Intel Core i5-4402E
Core i5-4402E
AMD A6-3430MX
A6-3430MX

Các so sánh khác

Chúng tôi đã thu thập một loạt các so sánh bộ xử lý, từ những bộ có hiệu suất tương đương cho đến các so sánh khác mà bạn có thể quan tâm.

Đánh giá của người dùng

Tại đây, bạn có thể xem đánh giá của người dùng về các bộ xử lý cũng như để lại đánh giá của riêng mình.


2 3 các phiếu

Hãy đánh giá Core i5-4402E theo thang điểm từ 1 đến 5:

  • 1
  • 2
  • 3
  • 4
  • 5
4.5 40 số phiếu

Hãy đánh giá A6-3430MX theo thang điểm từ 1 đến 5:

  • 1
  • 2
  • 3
  • 4
  • 5

Câu hỏi và bình luận

Tại đây bạn có thể bày tỏ ý kiến ​​của mình về bộ xử lý Core i5-4402E và A6-3430MX, đồng ý hoặc không đồng ý với đánh giá của chúng tôi hoặc báo cáo lỗi và thông tin không chính xác trên trang web.