i5-4308U vs Xeon Silver 4309Y

Tổng điểm hiệu suất

Core i5-4308U
2014
2 lõi / 4 luồng, 28 Watt
1.85
Xeon Silver 4309Y
2021
8 lõi / 16 số luồng, 105 Watt
11.78
+537%

Xeon Silver 4309Y vượt qua Core i5-4308U với mức trọn vẹn là 537% trong bảng xếp hạng hiệu suất tổng hợp của chúng tôi.

Chi tiết chính

So sánh loại thị trường bộ xử lý (máy tính để bàn hoặc máy tính xách tay), kiến ​​trúc, thời gian bắt đầu bán và giá cả.

Vị trí trong xếp hạng hiệu suất2062700
Vị trí theo mức độ phổ biếnkhông trong top 100không trong top 100
LoạiDành cho máy tính xách tayMáy chủ
Dòng sản phẩmIntel Core i5không có dữ liệu
Hiệu quả năng lượng6.3210.73
Nhà phát triểnIntelIntel
Nhà sản xuấtkhông có dữ liệuIntel
Tên mã của kiến trúcHaswell (2013−2015)Ice Lake-SP (2021)
Ngày phát hành21 Tháng 7 2014 (10 năm năm trước)6 Tháng 4 2021 (3 năm năm trước)
Giá tại thời điểm phát hành$315không có dữ liệu

Thông số chi tiết

Các thông số định lượng của Core i5-4308U và Xeon Silver 4309Y: số lượng lõi và luồng, tần số xung nhịp, quy trình công nghệ, dung lượng bộ nhớ đệm, và trạng thái khóa hệ số nhân. Những thông số này gián tiếp phản ánh hiệu suất của Core i5-4308U và Xeon Silver 4309Y, nhưng để đánh giá chính xác, cần xem xét kết quả thử nghiệm.

Số lượng nhân28
Luồng416
Tần số cơ bản2.8 GHz2.8 GHz
Tần số tối đa3.3 GHz3.6 GHz
Tốc độ bus5 GT/skhông có dữ liệu
Bộ nhớ đệm cấp 1128 KB64K (per core)
Bộ nhớ đệm cấp 2512 KB1 MB (per core)
Bộ nhớ đệm cấp 33 MB12 MB (shared)
Quy trình công nghệ22 nm10 nm
Kích thước đế181 mm2không có dữ liệu
Nhiệt độ tối đa của nhân100 °Ckhông có dữ liệu
Nhiệt độ tối đa của vỏ (TCase)không có dữ liệu76 °C
Số lượng bóng bán dẫn1300 Millionkhông có dữ liệu
Hỗ trợ 64 bit++
Tương thích với Windows 11-+

Tương thích

Các thông số đảm bảo khả năng tương thích của Core i5-4308U và Xeon Silver 4309Y với các thành phần khác trong máy tính. Thông tin này hữu ích khi chọn cấu hình cho máy tính mới hoặc nâng cấp máy tính hiện có. Lưu ý rằng mức tiêu thụ năng lượng của một số bộ xử lý có thể vượt xa TDP danh định của chúng ngay cả khi không ép xung. Một số bộ xử lý thậm chí có thể gấp đôi các thông số công suất được công bố nếu bo mạch chủ cho phép điều chỉnh các cài đặt năng lượng của CPU.

Số lượng bộ xử lý tối đa trong cấu hình12
SocketFCBGA1168FCLGA4189
Mức tiêu thụ năng lượng (TDP)28 Watt105 Watt

Công nghệ và tập lệnh bổ sung

Danh sách dưới đây liệt kê các giải pháp công nghệ và tập lệnh bổ sung được Core i5-4308U và Xeon Silver 4309Y hỗ trợ. Thông tin này cần thiết nếu bộ xử lý yêu cầu hỗ trợ các công nghệ cụ thể.

Hướng dẫn mở rộngIntel® SSE4.1, Intel® SSE4.2, Intel® AVX2Intel® SSE4.2, Intel® AVX, Intel® AVX2, Intel® AVX-512
AES-NI++
AVX++
vProkhông có dữ liệu+
Enhanced SpeedStep (EIST)++
Speed Shiftkhông có dữ liệu+
Turbo Boost Technology2.02.0
Hyper-Threading Technology++
TSX-+
Idle States+không có dữ liệu
Thermal Monitoring+-
Deep Learning Boost-+

Công nghệ bảo mật

Các công nghệ tích hợp trong Core i5-4308U và Xeon Silver 4309Y, giúp tăng cường bảo mật hệ thống, chẳng hạn như được thiết kế để chống lại các cuộc tấn công.

TXT-+
EDB++
Secure Key+không có dữ liệu
Identity Protection+-
SGXkhông có dữ liệuYes with Intel® SPS

Công nghệ ảo hóa

Danh sách các công nghệ được Core i5-4308U và Xeon Silver 4309Y hỗ trợ, giúp tăng tốc hiệu suất của máy ảo.

AMD-V+-
VT-d++
VT-x++
EPT++

Thông số bộ nhớ

Các loại, dung lượng tối đa và số lượng kênh của bộ nhớ RAM được hỗ trợ bởi Core i5-4308U và Xeon Silver 4309Y. Tùy thuộc vào bo mạch chủ, có thể hỗ trợ tần số bộ nhớ cao hơn.

Các loại RAMDDR3DDR4-2667
Dung lượng bộ nhớ cho phép16 GB6 TB
Số kênh bộ nhớ28
Băng thông bộ nhớ25.6 GB/skhông có dữ liệu
Hỗ trợ bộ nhớ ECC-+

Thông số đồ họa

Các thông số chung của các card đồ họa tích hợp trong Core i5-4308U và Xeon Silver 4309Y.

Nhân đồ họaIntel Iris Graphics 5100không có dữ liệu
Dung lượng bộ nhớ video2 GBkhông có dữ liệu
Quick Sync Video+-
Clear Video HD+không có dữ liệu
Tần số tối đa của nhân đồ họa1.2 GHzkhông có dữ liệu
InTru 3D+không có dữ liệu

Giao diện đồ họa

Các giao diện và kết nối được hỗ trợ bởi các card đồ họa tích hợp trong Core i5-4308U và Xeon Silver 4309Y.

Số lượng màn hình tối đa3không có dữ liệu
eDP+không có dữ liệu
DisplayPort+-
HDMI+-

Chất lượng hình ảnh đồ họa

Độ phân giải có sẵn cho các card đồ họa tích hợp trong Core i5-4308U và Xeon Silver 4309Y, bao gồm qua các giao diện khác nhau.

Độ phân giải tối đa qua HDMI 1.43280x2000@60Hzkhông có dữ liệu
Độ phân giải tối đa qua DisplayPort3200x2000@60Hzkhông có dữ liệu

Hỗ trợ API đồ họa

Các API được hỗ trợ bởi các card đồ họa tích hợp trong Core i5-4308U và Xeon Silver 4309Y, bao gồm cả phiên bản của chúng.

DirectX11.2/12không có dữ liệu
OpenGL4.3không có dữ liệu

Thiết bị ngoại vi

Các thiết bị ngoại vi được Core i5-4308U và Xeon Silver 4309Y hỗ trợ và cách chúng được kết nối.

Phiên bản PCI Express24.0
Số làn PCI-Express1264

Benchmark tổng hợp

Đây là kết quả kiểm tra hiệu suất của Core i5-4308U và Xeon Silver 4309Y trong các benchmark phi trò chơi. Điểm tổng thể được chấm từ 0 đến 100, trong đó 100 tương ứng với bộ xử lý nhanh nhất hiện nay.


Đánh giá tổng hợp trong các bài benchmark tổng hợp

Đây là xếp hạng hiệu suất tổng hợp của chúng tôi.

i5-4308U 1.85
Xeon Silver 4309Y 11.78
+537%

Passmark

Passmark CPU Mark là một bài kiểm tra hiệu suất phổ biến, bao gồm 8 loại tác vụ khác nhau, bao gồm tính toán số nguyên và số thực, tập lệnh mở rộng, nén, mã hóa và tính toán vật lý. Ngoài ra, còn có một kịch bản riêng dành cho đo hiệu suất đơn luồng để đánh giá sức mạnh của một nhân xử lý. Ngoài ra, Passmark còn đo hiệu suất đa lõi.

i5-4308U 2975
Xeon Silver 4309Y 18898
+535%

GeekBench 5 Single-Core

GeekBench 5 Single-Core là một ứng dụng đa nền tảng được phát triển dưới dạng bài kiểm tra CPU, mô phỏng độc lập các tác vụ thực tế để đo lường hiệu suất một cách chính xác. Phiên bản này chỉ sử dụng một lõi CPU duy nhất.

i5-4308U 947
Xeon Silver 4309Y 1251
+32.1%

GeekBench 5 Multi-Core

GeekBench 5 Multi-Core là một ứng dụng đa nền tảng được phát triển dưới dạng bài kiểm tra CPU, mô phỏng độc lập các tác vụ thực tế để đo lường hiệu suất một cách chính xác. Phiên bản này sử dụng tất cả các lõi CPU có sẵn.
i5-4308U 1867
Xeon Silver 4309Y 7055
+278%

Hiệu suất trong trò chơi

Tổng quan về ưu và nhược điểm


Xếp hạng hiệu năng 1.85 11.78
Mức độ mới 21 Tháng 7 2014 6 Tháng 4 2021
Số lượng nhân 2 8
Luồng 4 16
Quy trình công nghệ 22 nm 10 nm
Mức tiêu thụ năng lượng (TDP) 28 Watt 105 Watt

i5-4308U có các ưu điểm sau: mức tiêu thụ năng lượng thấp hơn 275%.

Mặt khác, các ưu điểm của Xeon Silver 4309Y: hiệu năng cao hơn 536.8%, mới hơn 6 năm, số lượng lõi nhiều hơn 300% và số lượng luồng nhiều hơn 300%vàcông nghệ quy trình tiên tiến hơn 120%.

Chúng tôi khuyên bạn nên chọn Intel Xeon Silver 4309Y vì nó vượt trội hơn Intel Core i5-4308U trong các bài kiểm tra hiệu năng.

Cần lưu ý rằng Core i5-4308U được thiết kế cho máy tính xách tay, trong khi Xeon Silver 4309Y dành cho máy chủ và các trạm làm việc.

Hãy bình chọn cho sản phẩm yêu thích của bạn

Bạn đồng ý với ý kiến của chúng tôi hay có suy nghĩ khác? Hãy bình chọn cho bộ xử lý yêu thích của bạn bằng cách nhấn nút "Thích".


Intel Core i5-4308U
Core i5-4308U
Intel Xeon Silver 4309Y
Xeon Silver 4309Y

Các so sánh khác

Chúng tôi đã thu thập một loạt các so sánh bộ xử lý, từ những bộ có hiệu suất tương đương cho đến các so sánh khác mà bạn có thể quan tâm.

Đánh giá của người dùng

Tại đây, bạn có thể xem đánh giá của người dùng về các bộ xử lý cũng như để lại đánh giá của riêng mình.


2.3 7 số phiếu

Hãy đánh giá Core i5-4308U theo thang điểm từ 1 đến 5:

  • 1
  • 2
  • 3
  • 4
  • 5
2.7 11 số phiếu

Hãy đánh giá Xeon Silver 4309Y theo thang điểm từ 1 đến 5:

  • 1
  • 2
  • 3
  • 4
  • 5

Câu hỏi và bình luận

Tại đây bạn có thể bày tỏ ý kiến ​​của mình về bộ xử lý Core i5-4308U và Xeon Silver 4309Y, đồng ý hoặc không đồng ý với đánh giá của chúng tôi hoặc báo cáo lỗi và thông tin không chính xác trên trang web.