i5-4308U vs Athlon 64 TF-20
Tổng điểm hiệu suất
Core i5-4308U vượt qua Athlon 64 TF-20 với mức trọn vẹn là 1056% trong bảng xếp hạng hiệu suất tổng hợp của chúng tôi.
Chi tiết chính
Thông tin về loại (cho máy tính để bàn hoặc laptop) và kiến trúc của Core i5-4308U và Athlon 64 TF-20, cũng như thời điểm bắt đầu bán và giá tại thời điểm đó.
Vị trí trong xếp hạng hiệu suất | 2013 | 3321 |
Vị trí theo mức độ phổ biến | không trong top 100 | không trong top 100 |
Loại | Dành cho máy tính xách tay | Dành cho máy tính xách tay |
Dòng sản phẩm | Intel Core i5 | AMD Athlon 64 |
Hiệu quả năng lượng | 6.30 | 0.61 |
Tên mã của kiến trúc | Haswell (2013−2015) | Sherman (2009) |
Ngày phát hành | 21 Tháng 7 2014 (10 năm năm trước) | 1 Tháng 5 2009 (15 năm năm trước) |
Giá tại thời điểm phát hành | $315 | không có dữ liệu |
Thông số chi tiết
Các thông số định lượng của Core i5-4308U và Athlon 64 TF-20: số lượng lõi và luồng, tần số xung nhịp, quy trình công nghệ, dung lượng bộ nhớ đệm, và trạng thái khóa hệ số nhân. Những thông số này gián tiếp phản ánh hiệu suất của Core i5-4308U và Athlon 64 TF-20, nhưng để đánh giá chính xác, cần xem xét kết quả thử nghiệm.
Số lượng nhân | 2 | 1 |
Luồng | 4 | 1 |
Tần số cơ bản | 2.8 GHz | không có dữ liệu |
Tần số tối đa | 3.3 GHz | 1.6 GHz |
Tốc độ bus | 5 GT/s | 667 MHz |
Bộ nhớ đệm cấp 1 | 128 KB | 0.1 MB |
Bộ nhớ đệm cấp 2 | 512 KB | 512 KB |
Bộ nhớ đệm cấp 3 | 3 MB | không có dữ liệu |
Quy trình công nghệ | 22 nm | 65 nm |
Kích thước đế | 181 mm2 | không có dữ liệu |
Nhiệt độ tối đa của nhân | 100 °C | 95 °C |
Số lượng bóng bán dẫn | 1300 Million | không có dữ liệu |
Hỗ trợ 64 bit | + | + |
Tương thích với Windows 11 | - | - |
Tương thích
Các thông số đảm bảo khả năng tương thích của Core i5-4308U và Athlon 64 TF-20 với các thành phần khác trong máy tính. Thông tin này hữu ích khi chọn cấu hình cho máy tính mới hoặc nâng cấp máy tính hiện có. Lưu ý rằng mức tiêu thụ năng lượng của một số bộ xử lý có thể vượt xa TDP danh định của chúng ngay cả khi không ép xung. Một số bộ xử lý thậm chí có thể gấp đôi các thông số công suất được công bố nếu bo mạch chủ cho phép điều chỉnh các cài đặt năng lượng của CPU.
Số lượng bộ xử lý tối đa trong cấu hình | 1 | không có dữ liệu |
Socket | FCBGA1168 | S1g1 |
Mức tiêu thụ năng lượng (TDP) | 28 Watt | 25 Watt |
Công nghệ và tập lệnh bổ sung
Danh sách dưới đây liệt kê các giải pháp công nghệ và tập lệnh bổ sung được Core i5-4308U và Athlon 64 TF-20 hỗ trợ. Thông tin này cần thiết nếu bộ xử lý yêu cầu hỗ trợ các công nghệ cụ thể.
Hướng dẫn mở rộng | Intel® SSE4.1, Intel® SSE4.2, Intel® AVX2 | MMX, 3DNow!, SSE, SSE2, SSE3, AMD64, Enhanced Virus Protection |
AES-NI | + | - |
AVX | + | - |
VirusProtect | - | + |
Enhanced SpeedStep (EIST) | + | không có dữ liệu |
Turbo Boost Technology | 2.0 | không có dữ liệu |
Hyper-Threading Technology | + | không có dữ liệu |
Idle States | + | không có dữ liệu |
Thermal Monitoring | + | - |
Công nghệ bảo mật
Các công nghệ tích hợp trong Core i5-4308U và Athlon 64 TF-20, giúp tăng cường bảo mật hệ thống, chẳng hạn như được thiết kế để chống lại các cuộc tấn công.
TXT | - | không có dữ liệu |
EDB | + | không có dữ liệu |
Secure Key | + | không có dữ liệu |
Identity Protection | + | - |
Công nghệ ảo hóa
Danh sách các công nghệ được Core i5-4308U và Athlon 64 TF-20 hỗ trợ, giúp tăng tốc hiệu suất của máy ảo.
AMD-V | + | - |
VT-d | + | không có dữ liệu |
VT-x | + | không có dữ liệu |
EPT | + | không có dữ liệu |
Thông số bộ nhớ
Các loại, dung lượng tối đa và số lượng kênh của bộ nhớ RAM được hỗ trợ bởi Core i5-4308U và Athlon 64 TF-20. Tùy thuộc vào bo mạch chủ, có thể hỗ trợ tần số bộ nhớ cao hơn.
Các loại RAM | DDR3 | không có dữ liệu |
Dung lượng bộ nhớ cho phép | 16 GB | không có dữ liệu |
Số kênh bộ nhớ | 2 | không có dữ liệu |
Băng thông bộ nhớ | 25.6 GB/s | không có dữ liệu |
Thông số đồ họa
Các thông số chung của các card đồ họa tích hợp trong Core i5-4308U và Athlon 64 TF-20.
Nhân đồ họa | Intel Iris Graphics 5100 | không có dữ liệu |
Dung lượng bộ nhớ video | 2 GB | không có dữ liệu |
Quick Sync Video | + | - |
Clear Video HD | + | không có dữ liệu |
Tần số tối đa của nhân đồ họa | 1.2 GHz | không có dữ liệu |
InTru 3D | + | không có dữ liệu |
Giao diện đồ họa
Các giao diện và kết nối được hỗ trợ bởi các card đồ họa tích hợp trong Core i5-4308U và Athlon 64 TF-20.
Số lượng màn hình tối đa | 3 | không có dữ liệu |
eDP | + | không có dữ liệu |
DisplayPort | + | - |
HDMI | + | - |
Chất lượng hình ảnh đồ họa
Độ phân giải có sẵn cho các card đồ họa tích hợp trong Core i5-4308U và Athlon 64 TF-20, bao gồm qua các giao diện khác nhau.
Độ phân giải tối đa qua HDMI 1.4 | 3280x2000@60Hz | không có dữ liệu |
Độ phân giải tối đa qua DisplayPort | 3200x2000@60Hz | không có dữ liệu |
Hỗ trợ API đồ họa
Các API được hỗ trợ bởi các card đồ họa tích hợp trong Core i5-4308U và Athlon 64 TF-20, bao gồm cả phiên bản của chúng.
DirectX | 11.2/12 | không có dữ liệu |
OpenGL | 4.3 | không có dữ liệu |
Thiết bị ngoại vi
Các thiết bị ngoại vi được Core i5-4308U và Athlon 64 TF-20 hỗ trợ và cách chúng được kết nối.
Phiên bản PCI Express | 2 | không có dữ liệu |
Số làn PCI-Express | 12 | không có dữ liệu |
Tổng quan về ưu và nhược điểm
Xếp hạng hiệu năng | 1.85 | 0.16 |
Mức độ mới | 21 Tháng 7 2014 | 1 Tháng 5 2009 |
Số lượng nhân | 2 | 1 |
Luồng | 4 | 1 |
Quy trình công nghệ | 22 nm | 65 nm |
Mức tiêu thụ năng lượng (TDP) | 28 Watt | 25 Watt |
i5-4308U có các ưu điểm sau: hiệu năng cao hơn 1056.3%, mới hơn 5 năm, số lượng lõi nhiều hơn 100% và số lượng luồng nhiều hơn 300%vàcông nghệ quy trình tiên tiến hơn 195.5%.
Mặt khác, các ưu điểm của Athlon 64 TF-20: mức tiêu thụ năng lượng thấp hơn 12%.
Chúng tôi khuyên bạn nên chọn Core i5-4308U vì nó vượt trội hơn Athlon 64 TF-20 trong các bài kiểm tra hiệu năng.
Nếu bạn vẫn còn thắc mắc về việc lựa chọn giữa Core i5-4308U và Athlon 64 TF-20, hãy đặt câu hỏi trong phần bình luận và chúng tôi sẽ trả lời.
Các so sánh khác
Chúng tôi đã thu thập một loạt các so sánh bộ xử lý, từ những bộ có hiệu suất tương đương cho đến các so sánh khác mà bạn có thể quan tâm.