i5-4302Y vs Pentium Silver N5000

VS

Tổng điểm hiệu suất

Core i5-4302Y
2013
2 lõi / 4 luồng, 11 Watt
0.98
Pentium Silver N5000
2017
4 lõi / 4 luồng, 6 Watt
1.52
+55.1%

Pentium Silver N5000 vượt qua Core i5-4302Y với mức ấn tượng là 55% trong bảng xếp hạng hiệu suất tổng hợp của chúng tôi.

Chi tiết chính

Thông tin về loại (cho máy tính để bàn hoặc laptop) và kiến trúc của Core i5-4302Y và Pentium Silver N5000, cũng như thời điểm bắt đầu bán và giá tại thời điểm đó.

Vị trí trong xếp hạng hiệu suất25412198
Vị trí theo mức độ phổ biếnkhông trong top 100không trong top 100
LoạiDành cho máy tính xách tayDành cho máy tính xách tay
Dòng sản phẩmIntel Core i5Intel Pentium Silver
Hiệu quả năng lượng8.1224.13
Nhà phát triểnIntelIntel
Tên mã của kiến trúcHaswell (2013−2015)Goldmont Plus (2017)
Ngày phát hành1 Tháng 9 2013 (11 năm năm trước)11 Tháng 12 2017 (7 năm năm trước)
Giá tại thời điểm phát hành$281$161

Thông số chi tiết

Các thông số định lượng của Core i5-4302Y và Pentium Silver N5000: số lượng lõi và luồng, tần số xung nhịp, quy trình công nghệ, dung lượng bộ nhớ đệm, và trạng thái khóa hệ số nhân. Những thông số này gián tiếp phản ánh hiệu suất của Core i5-4302Y và Pentium Silver N5000, nhưng để đánh giá chính xác, cần xem xét kết quả thử nghiệm.

Số lượng nhân24
Luồng44
Tần số cơ bản1.6 GHz1.1 GHz
Tần số tối đa2.3 GHz2.7 GHz
Tốc độ bus5 GT/skhông có dữ liệu
Hệ số nhânkhông có dữ liệu11
Bộ nhớ đệm cấp 1128 KB56 KB (per core)
Bộ nhớ đệm cấp 2512 KB4 MB (shared)
Bộ nhớ đệm cấp 33 MB4 MB
Quy trình công nghệ22 nm14 nm
Kích thước đếkhông có dữ liệu93 mm2
Nhiệt độ tối đa của nhân100 °C105 °C
Hỗ trợ 64 bit++
Tương thích với Windows 11-+

Tương thích

Các thông số đảm bảo khả năng tương thích của Core i5-4302Y và Pentium Silver N5000 với các thành phần khác trong máy tính. Thông tin này hữu ích khi chọn cấu hình cho máy tính mới hoặc nâng cấp máy tính hiện có. Lưu ý rằng mức tiêu thụ năng lượng của một số bộ xử lý có thể vượt xa TDP danh định của chúng ngay cả khi không ép xung. Một số bộ xử lý thậm chí có thể gấp đôi các thông số công suất được công bố nếu bo mạch chủ cho phép điều chỉnh các cài đặt năng lượng của CPU.

Số lượng bộ xử lý tối đa trong cấu hình11 (Uniprocessor)
SocketFCBGA1168FCBGA1090
Mức tiêu thụ năng lượng (TDP)11.5 Watt6 Watt

Công nghệ và tập lệnh bổ sung

Danh sách dưới đây liệt kê các giải pháp công nghệ và tập lệnh bổ sung được Core i5-4302Y và Pentium Silver N5000 hỗ trợ. Thông tin này cần thiết nếu bộ xử lý yêu cầu hỗ trợ các công nghệ cụ thể.

Hướng dẫn mở rộngIntel® SSE4.1, Intel® SSE4.2, Intel® AVX2Intel® SSE4.2
AES-NI++
AVX+-
vPro+không có dữ liệu
Enhanced SpeedStep (EIST)++
Speed Shiftkhông có dữ liệu-
Turbo Boost Technology2.0-
Hyper-Threading Technology+-
Idle States++
Thermal Monitoring++
SIPP+-
Smart Response+-
GPIO++
Smart Connect+không có dữ liệu
Turbo Boost Max 3.0không có dữ liệu-
FDI-không có dữ liệu
AMT9.5không có dữ liệu
Matrix Storage-không có dữ liệu
HD Audio+không có dữ liệu
RST+không có dữ liệu

Công nghệ bảo mật

Các công nghệ tích hợp trong Core i5-4302Y và Pentium Silver N5000, giúp tăng cường bảo mật hệ thống, chẳng hạn như được thiết kế để chống lại các cuộc tấn công.

TXT+không có dữ liệu
EDB++
Secure Key++
MPX-+
Identity Protection++
SGXkhông có dữ liệuYes with Intel® ME
OS Guardkhông có dữ liệu+
Anti-Theft+-

Công nghệ ảo hóa

Danh sách các công nghệ được Core i5-4302Y và Pentium Silver N5000 hỗ trợ, giúp tăng tốc hiệu suất của máy ảo.

AMD-V+-
VT-d++
VT-x++
EPT++

Thông số bộ nhớ

Các loại, dung lượng tối đa và số lượng kênh của bộ nhớ RAM được hỗ trợ bởi Core i5-4302Y và Pentium Silver N5000. Tùy thuộc vào bo mạch chủ, có thể hỗ trợ tần số bộ nhớ cao hơn.

Các loại RAMDDR3DDR4
Dung lượng bộ nhớ cho phép16 GB8 GB
Số kênh bộ nhớ22
Băng thông bộ nhớ25.6 GB/s38.397 GB/s

Thông số đồ họa

Các thông số chung của các card đồ họa tích hợp trong Core i5-4302Y và Pentium Silver N5000.

Nhân đồ họaIntel HD Graphics 4200Intel UHD Graphics 605
Dung lượng bộ nhớ video2 GB8 GB
Quick Sync Video++
Clear Video HD+không có dữ liệu
Tần số tối đa của nhân đồ họa850 MHz750 MHz
Số lượng khối thực thikhông có dữ liệu18
InTru 3D+không có dữ liệu

Giao diện đồ họa

Các giao diện và kết nối được hỗ trợ bởi các card đồ họa tích hợp trong Core i5-4302Y và Pentium Silver N5000.

Số lượng màn hình tối đa33
eDP++
DisplayPort++
HDMI++
MIPI-DSIkhông có dữ liệu+

Chất lượng hình ảnh đồ họa

Độ phân giải có sẵn cho các card đồ họa tích hợp trong Core i5-4302Y và Pentium Silver N5000, bao gồm qua các giao diện khác nhau.

Hỗ trợ độ phân giải 4Kkhông có dữ liệu+
Độ phân giải tối đa qua HDMI 1.42560x1600@60Hzkhông có dữ liệu
Độ phân giải tối đa qua DisplayPort2560x1600@60Hzkhông có dữ liệu

Hỗ trợ API đồ họa

Các API được hỗ trợ bởi các card đồ họa tích hợp trong Core i5-4302Y và Pentium Silver N5000, bao gồm cả phiên bản của chúng.

DirectX11.2/1212
OpenGL4.34.4

Thiết bị ngoại vi

Các thiết bị ngoại vi được Core i5-4302Y và Pentium Silver N5000 hỗ trợ và cách chúng được kết nối.

Phiên bản PCI Express2.02.0
Số làn PCI-Express126
Hỗ trợ PCI-không có dữ liệu
Phiên bản USB3.02.0/3.0
Tổng số cổng SATA42
IDE tích hợp-không có dữ liệu
Số lượng cổng USB48
LAN tích hợp--
UART++

Benchmark tổng hợp

Đây là kết quả kiểm tra hiệu suất của Core i5-4302Y và Pentium Silver N5000 trong các benchmark phi trò chơi. Điểm tổng thể được chấm từ 0 đến 100, trong đó 100 tương ứng với bộ xử lý nhanh nhất hiện nay.


Đánh giá tổng hợp trong các bài benchmark tổng hợp

Đây là xếp hạng hiệu suất tổng hợp của chúng tôi.

i5-4302Y 0.98
Pentium Silver N5000 1.52
+55.1%

Passmark

Passmark CPU Mark là một bài kiểm tra hiệu suất phổ biến, bao gồm 8 loại tác vụ khác nhau, bao gồm tính toán số nguyên và số thực, tập lệnh mở rộng, nén, mã hóa và tính toán vật lý. Ngoài ra, còn có một kịch bản riêng dành cho đo hiệu suất đơn luồng để đánh giá sức mạnh của một nhân xử lý. Ngoài ra, Passmark còn đo hiệu suất đa lõi.

i5-4302Y 1571
Pentium Silver N5000 2442
+55.4%

Cinebench 10 32-bit single-core

Cinebench R10 là một bài kiểm tra khả năng dò tia cổ điển dành cho bộ vi xử lý, được phát triển bởi Maxon, nhà sáng tạo của Cinema 4D. Phiên bản đơn lõi của nó chỉ sử dụng một luồng CPU để dựng hình một chiếc mô tô có thiết kế tương lai.

i5-4302Y 3310
+44.2%
Pentium Silver N5000 2295

Cinebench 10 32-bit multi-core

Cinebench Release 10 Multi Core là một biến thể của Cinebench R10 sử dụng tất cả các luồng xử lý của bộ vi xử lý. Số lượng luồng tối đa được giới hạn ở mức 16 trong phiên bản này.

i5-4302Y 6448
Pentium Silver N5000 6688
+3.7%

Cinebench 11.5 64-bit multi-core

Cinebench Release 11.5 Multi Core là một biến thể của Cinebench R11.5 sử dụng tất cả các luồng xử lý của bộ vi xử lý. Phiên bản này hỗ trợ tối đa 64 luồng.

i5-4302Y 2
Pentium Silver N5000 3
+41.4%

Cinebench 15 64-bit multi-core

Cinebench Release 15 Multi Core là một biến thể của Cinebench R15 sử dụng tất cả các luồng xử lý của bộ vi xử lý.

i5-4302Y 185
Pentium Silver N5000 237
+27.8%

Cinebench 15 64-bit single-core

Cinebench R15 (viết tắt của Release 15) là một bài kiểm tra hiệu năng do Maxon, tác giả của Cinema 4D, phát triển. Nó đã được thay thế bởi các phiên bản Cinebench mới hơn, sử dụng các biến thể hiện đại hơn của động cơ Cinema 4D. Phiên bản Single Core (đôi khi được gọi là Single-Thread) chỉ sử dụng một luồng xử lý của bộ xử lý để hiển thị một căn phòng đầy các quả cầu phản chiếu và nguồn sáng.

i5-4302Y 65
Pentium Silver N5000 78
+20%

Cinebench 11.5 64-bit single-core

Cinebench R11.5 là một bài kiểm tra hiệu suất cũ do Maxon, nhà phát triển của Cinema 4D, tạo ra. Nó đã được thay thế bởi các phiên bản Cinebench mới hơn, sử dụng các phiên bản hiện đại hơn của công cụ Cinema 4D. Phiên bản Single Core tải một luồng xử lý của bộ vi xử lý bằng phương pháp dò tia, hiển thị một căn phòng bóng loáng đầy các quả cầu pha lê và nguồn sáng.

i5-4302Y 0.95
+1.1%
Pentium Silver N5000 0.94

Geekbench 3 32-bit multi-core

i5-4302Y 4198
Pentium Silver N5000 5548
+32.1%

Geekbench 3 32-bit single-core

i5-4302Y 2256
+26.9%
Pentium Silver N5000 1778

Hiệu suất trong trò chơi

Tổng quan về ưu và nhược điểm


Xếp hạng hiệu năng 0.98 1.52
Nhân đồ họa 0.85 1.01
Mức độ mới 1 Tháng 9 2013 11 Tháng 12 2017
Số lượng nhân 2 4
Quy trình công nghệ 22 nm 14 nm
Mức tiêu thụ năng lượng (TDP) 11 Watt 6 Watt

Pentium Silver N5000 có các ưu điểm sau: hiệu năng cao hơn 55.1%, nhân đồ họa nhanh hơn 18.8%, mới hơn 4 năm, số lượng lõi nhiều hơn 100%, công nghệ quy trình tiên tiến hơn 57.1%vàmức tiêu thụ năng lượng thấp hơn 83.3%.

Chúng tôi khuyên bạn nên chọn Intel Pentium Silver N5000 vì nó vượt trội hơn Intel Core i5-4302Y trong các bài kiểm tra hiệu năng.

Hãy bình chọn cho sản phẩm yêu thích của bạn

Bạn đồng ý với ý kiến của chúng tôi hay có suy nghĩ khác? Hãy bình chọn cho bộ xử lý yêu thích của bạn bằng cách nhấn nút "Thích".


Intel Core i5-4302Y
Core i5-4302Y
Intel Pentium Silver N5000
Pentium Silver N5000

Các so sánh khác

Chúng tôi đã thu thập một loạt các so sánh bộ xử lý, từ những bộ có hiệu suất tương đương cho đến các so sánh khác mà bạn có thể quan tâm.

Đánh giá của người dùng

Tại đây, bạn có thể xem đánh giá của người dùng về các bộ xử lý cũng như để lại đánh giá của riêng mình.


4.2 5 số phiếu

Hãy đánh giá Core i5-4302Y theo thang điểm từ 1 đến 5:

  • 1
  • 2
  • 3
  • 4
  • 5
3.4 989 số phiếu

Hãy đánh giá Pentium Silver N5000 theo thang điểm từ 1 đến 5:

  • 1
  • 2
  • 3
  • 4
  • 5

Câu hỏi và bình luận

Tại đây bạn có thể bày tỏ ý kiến ​​của mình về bộ xử lý Core i5-4302Y và Pentium Silver N5000, đồng ý hoặc không đồng ý với đánh giá của chúng tôi hoặc báo cáo lỗi và thông tin không chính xác trên trang web.