i5-4302Y vs Celeron G1850

Tổng điểm hiệu suất

Core i5-4302Y
2013
2 lõi / 4 luồng, 11 Watt
0.98
Celeron G1850
2014
2 lõi / 2 luồng, 53 Watt
1.19
+21.4%

Celeron G1850 vượt qua Core i5-4302Y với mức đáng chú ý là 21% trong bảng xếp hạng hiệu suất tổng hợp của chúng tôi.

Chi tiết chính

Thông tin về loại (cho máy tính để bàn hoặc laptop) và kiến trúc của Core i5-4302Y và Celeron G1850, cũng như thời điểm bắt đầu bán và giá tại thời điểm đó.

Vị trí trong xếp hạng hiệu suất25352405
Vị trí theo mức độ phổ biếnkhông trong top 100không trong top 100
Tỷ lệ giá trị/hiệu suấtkhông có dữ liệu0.17
LoạiDành cho máy tính xách tayDesktop
Dòng sản phẩmIntel Core i5không có dữ liệu
Hiệu quả năng lượng8.122.10
Tên mã của kiến trúcHaswell (2013−2015)Haswell (2013−2015)
Ngày phát hành1 Tháng 9 2013 (11 năm năm trước)1 Tháng 5 2014 (10 năm năm trước)
Giá tại thời điểm phát hành$281$101

Tỷ lệ giá trị/hiệu suất

Để tính chỉ số, chúng tôi so sánh thông số kỹ thuật và giá của các bộ xử lý, đồng thời xem xét giá của các bộ xử lý khác.

không có dữ liệu

Thông số chi tiết

Các thông số định lượng của Core i5-4302Y và Celeron G1850: số lượng lõi và luồng, tần số xung nhịp, quy trình công nghệ, dung lượng bộ nhớ đệm, và trạng thái khóa hệ số nhân. Những thông số này gián tiếp phản ánh hiệu suất của Core i5-4302Y và Celeron G1850, nhưng để đánh giá chính xác, cần xem xét kết quả thử nghiệm.

Số lượng nhân22
Luồng42
Tần số cơ bản1.6 GHz2.9 GHz
Tần số tối đa2.3 GHz2.9 GHz
Tốc độ bus5 GT/s5 GT/s
Bộ nhớ đệm cấp 1128 KB64 KB (per core)
Bộ nhớ đệm cấp 2512 KB256 KB (per core)
Bộ nhớ đệm cấp 33 MB3 MB (shared)
Quy trình công nghệ22 nm22 nm
Kích thước đếkhông có dữ liệu177 mm2
Nhiệt độ tối đa của nhân100 °Ckhông có dữ liệu
Nhiệt độ tối đa của vỏ (TCase)không có dữ liệu72 °C
Số lượng bóng bán dẫnkhông có dữ liệu1,400 million
Hỗ trợ 64 bit++
Tương thích với Windows 11--

Tương thích

Các thông số đảm bảo khả năng tương thích của Core i5-4302Y và Celeron G1850 với các thành phần khác trong máy tính. Thông tin này hữu ích khi chọn cấu hình cho máy tính mới hoặc nâng cấp máy tính hiện có. Lưu ý rằng mức tiêu thụ năng lượng của một số bộ xử lý có thể vượt xa TDP danh định của chúng ngay cả khi không ép xung. Một số bộ xử lý thậm chí có thể gấp đôi các thông số công suất được công bố nếu bo mạch chủ cho phép điều chỉnh các cài đặt năng lượng của CPU.

Số lượng bộ xử lý tối đa trong cấu hình11
SocketFCBGA1168FCLGA1150
Mức tiêu thụ năng lượng (TDP)11.5 Watt53 Watt

Công nghệ và tập lệnh bổ sung

Danh sách dưới đây liệt kê các giải pháp công nghệ và tập lệnh bổ sung được Core i5-4302Y và Celeron G1850 hỗ trợ. Thông tin này cần thiết nếu bộ xử lý yêu cầu hỗ trợ các công nghệ cụ thể.

Hướng dẫn mở rộngIntel® SSE4.1, Intel® SSE4.2, Intel® AVX2Intel® SSE4.1, Intel® SSE4.2
AES-NI+-
AVX+-
vPro+không có dữ liệu
Enhanced SpeedStep (EIST)++
Turbo Boost Technology2.0-
Hyper-Threading Technology+-
Idle States++
Thermal Monitoring++
SIPP+-
Smart Response+không có dữ liệu
GPIO+không có dữ liệu
Smart Connect+không có dữ liệu
FDI-không có dữ liệu
AMT9.5không có dữ liệu
Matrix Storage-không có dữ liệu
HD Audio+không có dữ liệu
RST+không có dữ liệu

Công nghệ bảo mật

Các công nghệ tích hợp trong Core i5-4302Y và Celeron G1850, giúp tăng cường bảo mật hệ thống, chẳng hạn như được thiết kế để chống lại các cuộc tấn công.

TXT+-
EDB++
Secure Key++
Identity Protection+-
Anti-Theft+không có dữ liệu

Công nghệ ảo hóa

Danh sách các công nghệ được Core i5-4302Y và Celeron G1850 hỗ trợ, giúp tăng tốc hiệu suất của máy ảo.

AMD-V+-
VT-d+-
VT-x++
VT-ikhông có dữ liệu-
EPT++

Thông số bộ nhớ

Các loại, dung lượng tối đa và số lượng kênh của bộ nhớ RAM được hỗ trợ bởi Core i5-4302Y và Celeron G1850. Tùy thuộc vào bo mạch chủ, có thể hỗ trợ tần số bộ nhớ cao hơn.

Các loại RAMDDR3DDR3
Dung lượng bộ nhớ cho phép16 GB32 GB
Số kênh bộ nhớ22
Băng thông bộ nhớ25.6 GB/s21.3 GB/s
Hỗ trợ bộ nhớ ECC-+

Thông số đồ họa

Các thông số chung của các card đồ họa tích hợp trong Core i5-4302Y và Celeron G1850.

Nhân đồ họa
So sánh HD Graphics và HD Graphics 4200
Intel HD Graphics 4200Intel HD Graphics for 4th Generation Intel Processors
Dung lượng bộ nhớ video2 GB1.7 GB
Quick Sync Video++
Clear Video HD++
Tần số tối đa của nhân đồ họa850 MHz1.05 GHz
InTru 3D+không có dữ liệu

Giao diện đồ họa

Các giao diện và kết nối được hỗ trợ bởi các card đồ họa tích hợp trong Core i5-4302Y và Celeron G1850.

Số lượng màn hình tối đa33
eDP++
DisplayPort++
HDMI++
DVIkhông có dữ liệu+
VGAkhông có dữ liệu+

Chất lượng hình ảnh đồ họa

Độ phân giải có sẵn cho các card đồ họa tích hợp trong Core i5-4302Y và Celeron G1850, bao gồm qua các giao diện khác nhau.

Độ phân giải tối đa qua HDMI 1.42560x1600@60Hz1920x1080@60Hz
Độ phân giải tối đa qua eDPkhông có dữ liệu2560x1600@60Hz
Độ phân giải tối đa qua DisplayPort2560x1600@60Hz2560x1600@60Hz
Độ phân giải tối đa qua VGAkhông có dữ liệu1920x1200@60Hz

Hỗ trợ API đồ họa

Các API được hỗ trợ bởi các card đồ họa tích hợp trong Core i5-4302Y và Celeron G1850, bao gồm cả phiên bản của chúng.

DirectX11.2/1211.1/12
OpenGL4.34.3

Thiết bị ngoại vi

Các thiết bị ngoại vi được Core i5-4302Y và Celeron G1850 hỗ trợ và cách chúng được kết nối.

Phiên bản PCI Express2.0Up to 3.0
Số làn PCI-Express1216
Hỗ trợ PCI-không có dữ liệu
Phiên bản USB3.0không có dữ liệu
Tổng số cổng SATA4không có dữ liệu
IDE tích hợp-không có dữ liệu
Số lượng cổng USB4không có dữ liệu
LAN tích hợp-không có dữ liệu
UART+không có dữ liệu

Benchmark tổng hợp

Đây là kết quả kiểm tra hiệu suất của Core i5-4302Y và Celeron G1850 trong các benchmark phi trò chơi. Điểm tổng thể được chấm từ 0 đến 100, trong đó 100 tương ứng với bộ xử lý nhanh nhất hiện nay.


Đánh giá tổng hợp trong các bài benchmark tổng hợp

Đây là xếp hạng hiệu suất tổng hợp của chúng tôi.

i5-4302Y 0.98
Celeron G1850 1.19
+21.4%

Passmark

Passmark CPU Mark là một bài kiểm tra hiệu suất phổ biến, bao gồm 8 loại tác vụ khác nhau, bao gồm tính toán số nguyên và số thực, tập lệnh mở rộng, nén, mã hóa và tính toán vật lý. Ngoài ra, còn có một kịch bản riêng dành cho đo hiệu suất đơn luồng để đánh giá sức mạnh của một nhân xử lý.

i5-4302Y 1571
Celeron G1850 1909
+21.5%

Hiệu suất trong trò chơi

Tổng quan về ưu và nhược điểm


Xếp hạng hiệu năng 0.98 1.19
Nhân đồ họa 0.85 0.67
Mức độ mới 1 Tháng 9 2013 1 Tháng 5 2014
Luồng 4 2
Mức tiêu thụ năng lượng (TDP) 11 Watt 53 Watt

i5-4302Y có các ưu điểm sau: nhân đồ họa nhanh hơn 26.9%, số lượng luồng nhiều hơn 100%vàmức tiêu thụ năng lượng thấp hơn 381.8%.

Mặt khác, các ưu điểm của Celeron G1850: hiệu năng cao hơn 21.4%vàmới hơn 8 tháng.

Chúng tôi khuyên bạn nên chọn Celeron G1850 vì nó vượt trội hơn Core i5-4302Y trong các bài kiểm tra hiệu năng.

Cần lưu ý rằng Core i5-4302Y được thiết kế cho máy tính xách tay, trong khi Celeron G1850 dành cho máy tính để bàn.

Hãy bình chọn cho sản phẩm yêu thích của bạn

Bạn đồng ý với ý kiến của chúng tôi hay có suy nghĩ khác? Hãy bình chọn cho bộ xử lý yêu thích của bạn bằng cách nhấn nút "Thích".


Intel Core i5-4302Y
Core i5-4302Y
Intel Celeron G1850
Celeron G1850

Các so sánh khác

Chúng tôi đã thu thập một loạt các so sánh bộ xử lý, từ những bộ có hiệu suất tương đương cho đến các so sánh khác mà bạn có thể quan tâm.

Đánh giá của người dùng

Tại đây, bạn có thể xem đánh giá của người dùng về các bộ xử lý cũng như để lại đánh giá của riêng mình.


4.2 5 số phiếu

Hãy đánh giá Core i5-4302Y theo thang điểm từ 1 đến 5:

  • 1
  • 2
  • 3
  • 4
  • 5
2.6 5 số phiếu

Hãy đánh giá Celeron G1850 theo thang điểm từ 1 đến 5:

  • 1
  • 2
  • 3
  • 4
  • 5

Câu hỏi và bình luận

Tại đây bạn có thể bày tỏ ý kiến ​​của mình về bộ xử lý Core i5-4302Y và Celeron G1850, đồng ý hoặc không đồng ý với đánh giá của chúng tôi hoặc báo cáo lỗi và thông tin không chính xác trên trang web.