i5-4278U vs PRO A12-9800B

VS

Tổng điểm hiệu suất

Core i5-4278U
2014
2 lõi / 4 luồng,28 Watt
1.76
+3.5%
PRO A12-9800B
2016
4 lõi / 4 luồng,15 Watt
1.70

Core i5-4278U chỉ vượt qua PRO A12-9800B với 4% trong bảng xếp hạng hiệu suất tổng hợp của chúng tôi.

Chi tiết chính

Thông tin về loại (cho máy tính để bàn hoặc laptop) và kiến trúc của Core i5-4278U và PRO A12-9800B, cũng như thời điểm bắt đầu bán và giá tại thời điểm đó.

Vị trí trong xếp hạng hiệu suất20472073
Vị trí theo mức độ phổ biếnkhông trong top 100không trong top 100
LoạiDành cho máy tính xách tayDành cho máy tính xách tay
Dòng sản phẩmIntel Core i5AMD Bristol Ridge
Hiệu quả năng lượng5.9910.80
Tên mã của kiến trúcHaswell (2013−2015)Bristol Ridge (2016−2019)
Ngày phát hành21 Tháng 7 2014 (10 năm năm trước)1 Tháng 6 2016 (8 năm năm trước)
Giá tại thời điểm phát hành$315không có dữ liệu

Thông số chi tiết

Các thông số định lượng của Core i5-4278U và PRO A12-9800B: số lượng lõi và luồng, tần số xung nhịp, quy trình công nghệ, dung lượng bộ nhớ đệm, và trạng thái khóa hệ số nhân. Những thông số này gián tiếp phản ánh hiệu suất của Core i5-4278U và PRO A12-9800B, nhưng để đánh giá chính xác, cần xem xét kết quả thử nghiệm.

Số lượng nhân24
Luồng44
Tần số cơ bản2.6 GHz2.7 GHz
Tần số tối đa3.1 GHz3.6 GHz
Tốc độ bus5 GT/skhông có dữ liệu
Bộ nhớ đệm cấp 1128 KBkhông có dữ liệu
Bộ nhớ đệm cấp 2512 KB2048 KB
Bộ nhớ đệm cấp 33 MBkhông có dữ liệu
Quy trình công nghệ22 nm28 nm
Kích thước đế181 mm2250 mm2
Nhiệt độ tối đa của nhân100 °C90 °C
Số lượng bóng bán dẫn1300 Million3100 Million
Hỗ trợ 64 bit++
Tương thích với Windows 11--

Tương thích

Các thông số đảm bảo khả năng tương thích của Core i5-4278U và PRO A12-9800B với các thành phần khác trong máy tính. Thông tin này hữu ích khi chọn cấu hình cho máy tính mới hoặc nâng cấp máy tính hiện có. Lưu ý rằng mức tiêu thụ năng lượng của một số bộ xử lý có thể vượt xa TDP danh định của chúng ngay cả khi không ép xung. Một số bộ xử lý thậm chí có thể gấp đôi các thông số công suất được công bố nếu bo mạch chủ cho phép điều chỉnh các cài đặt năng lượng của CPU.

Số lượng bộ xử lý tối đa trong cấu hình1không có dữ liệu
SocketFCBGA1168FP4
Mức tiêu thụ năng lượng (TDP)28 Watt15 Watt

Công nghệ và tập lệnh bổ sung

Danh sách dưới đây liệt kê các giải pháp công nghệ và tập lệnh bổ sung được Core i5-4278U và PRO A12-9800B hỗ trợ. Thông tin này cần thiết nếu bộ xử lý yêu cầu hỗ trợ các công nghệ cụ thể.

Hướng dẫn mở rộngIntel® SSE4.1, Intel® SSE4.2, Intel® AVX2không có dữ liệu
AES-NI++
FMA-FMA4
AVX+AVX
FRTC-+
FreeSync-+
PowerTune-+
DualGraphics-+
TrueAudio-+
PowerNow-+
PowerGating-+
Out-of-band-+
VirusProtect-+
RAID-+
Enhanced SpeedStep (EIST)+không có dữ liệu
Turbo Boost Technology2.0không có dữ liệu
Hyper-Threading Technology+không có dữ liệu
Idle States+không có dữ liệu
Thermal Monitoring+-

Công nghệ bảo mật

Các công nghệ tích hợp trong Core i5-4278U và PRO A12-9800B, giúp tăng cường bảo mật hệ thống, chẳng hạn như được thiết kế để chống lại các cuộc tấn công.

TXT-không có dữ liệu
EDB+không có dữ liệu
Secure Key+không có dữ liệu
Identity Protection+-

Công nghệ ảo hóa

Danh sách các công nghệ được Core i5-4278U và PRO A12-9800B hỗ trợ, giúp tăng tốc hiệu suất của máy ảo.

AMD-V++
VT-d+không có dữ liệu
VT-x+không có dữ liệu
EPT+không có dữ liệu
IOMMU 2.0-+

Thông số bộ nhớ

Các loại, dung lượng tối đa và số lượng kênh của bộ nhớ RAM được hỗ trợ bởi Core i5-4278U và PRO A12-9800B. Tùy thuộc vào bo mạch chủ, có thể hỗ trợ tần số bộ nhớ cao hơn.

Các loại RAMDDR3DDR3, DDR4
Dung lượng bộ nhớ cho phép16 GBkhông có dữ liệu
Số kênh bộ nhớ22
Băng thông bộ nhớ25.6 GB/skhông có dữ liệu

Thông số đồ họa

Các thông số chung của các card đồ họa tích hợp trong Core i5-4278U và PRO A12-9800B.

Nhân đồ họa
So sánh
Intel Iris Graphics 5100AMD Radeon R7 Graphics
Số lượng nhân iGPUkhông có dữ liệu8
Dung lượng bộ nhớ video2 GBkhông có dữ liệu
Quick Sync Video+-
Clear Video HD+không có dữ liệu
Enduro-+
Đồ họa chuyển đổi-+
UVD-+
VCE-+
Tần số tối đa của nhân đồ họa1.1 GHzkhông có dữ liệu
InTru 3D+không có dữ liệu

Giao diện đồ họa

Các giao diện và kết nối được hỗ trợ bởi các card đồ họa tích hợp trong Core i5-4278U và PRO A12-9800B.

Số lượng màn hình tối đa3không có dữ liệu
eDP+không có dữ liệu
DisplayPort++
HDMI++

Chất lượng hình ảnh đồ họa

Độ phân giải có sẵn cho các card đồ họa tích hợp trong Core i5-4278U và PRO A12-9800B, bao gồm qua các giao diện khác nhau.

Độ phân giải tối đa qua HDMI 1.43280x2000@60Hzkhông có dữ liệu
Độ phân giải tối đa qua DisplayPort3200x2000@60Hzkhông có dữ liệu

Hỗ trợ API đồ họa

Các API được hỗ trợ bởi các card đồ họa tích hợp trong Core i5-4278U và PRO A12-9800B, bao gồm cả phiên bản của chúng.

DirectX11.2/12DirectX® 12
OpenGL4.3không có dữ liệu
Vulkan-+

Thiết bị ngoại vi

Các thiết bị ngoại vi được Core i5-4278U và PRO A12-9800B hỗ trợ và cách chúng được kết nối.

Phiên bản PCI Express23.0
Số làn PCI-Express128

Benchmark tổng hợp

Đây là kết quả kiểm tra hiệu suất của Core i5-4278U và PRO A12-9800B trong các benchmark phi trò chơi. Điểm tổng thể được chấm từ 0 đến 100, trong đó 100 tương ứng với bộ xử lý nhanh nhất hiện nay.


Đánh giá tổng hợp trong các bài benchmark tổng hợp

Đây là xếp hạng hiệu suất tổng hợp của chúng tôi. Chúng tôi thường xuyên cải tiến thuật toán tổng hợp, nhưng nếu bạn nhận thấy bất kỳ sự không nhất quán nào, hãy để lại bình luận – chúng tôi thường khắc phục sự cố rất nhanh.

i5-4278U 1.76
+3.5%
PRO A12-9800B 1.70

Passmark

Passmark CPU Mark là một bài kiểm tra hiệu suất phổ biến, bao gồm 8 loại tác vụ khác nhau, bao gồm tính toán số nguyên và số thực, tập lệnh mở rộng, nén, mã hóa và tính toán vật lý. Ngoài ra, còn có một kịch bản riêng dành cho đo hiệu suất đơn luồng để đánh giá sức mạnh của một nhân xử lý.

i5-4278U 2821
+3.8%
PRO A12-9800B 2719

GeekBench 5 Single-Core

GeekBench 5 Single-Core là một ứng dụng đa nền tảng được phát triển dưới dạng bài kiểm tra CPU, mô phỏng độc lập các tác vụ thực tế để đo lường hiệu suất một cách chính xác. Phiên bản này chỉ sử dụng một lõi CPU duy nhất.

i5-4278U 918
+71.3%
PRO A12-9800B 536

GeekBench 5 Multi-Core

GeekBench 5 Multi-Core là một ứng dụng đa nền tảng được phát triển dưới dạng bài kiểm tra CPU, mô phỏng độc lập các tác vụ thực tế để đo lường hiệu suất một cách chính xác. Phiên bản này sử dụng tất cả các lõi CPU có sẵn.
i5-4278U 1793
+55.2%
PRO A12-9800B 1155

Hiệu suất trong trò chơi

Tổng quan về ưu và nhược điểm


Xếp hạng hiệu năng 1.76 1.70
Mức độ mới 21 Tháng 7 2014 1 Tháng 6 2016
Số lượng nhân 2 4
Quy trình công nghệ 22 nm 28 nm
Mức tiêu thụ năng lượng (TDP) 28 Watt 15 Watt

i5-4278U có các ưu điểm sau: hiệu năng cao hơn 3.5%vàcông nghệ quy trình tiên tiến hơn 27.3%.

Mặt khác, các ưu điểm của PRO A12-9800B: Lợi thế về tuổi tác là 1 năm, số lượng lõi nhiều hơn 100%vàmức tiêu thụ năng lượng thấp hơn 86.7%.

Chúng tôi không thể quyết định giữa Core i5-4278U và PRO A12-9800B. Sự khác biệt về hiệu năng theo chúng tôi là quá nhỏ.


Nếu bạn vẫn còn thắc mắc về việc lựa chọn giữa Core i5-4278U và PRO A12-9800B, hãy đặt câu hỏi trong phần bình luận và chúng tôi sẽ trả lời.

Hãy bình chọn cho sản phẩm yêu thích của bạn

Bạn đồng ý với ý kiến của chúng tôi hay có suy nghĩ khác? Hãy bình chọn cho bộ xử lý yêu thích của bạn bằng cách nhấn nút "Thích".


Intel Core i5-4278U
Core i5-4278U
AMD PRO A12-9800B
PRO A12-9800B

Các so sánh khác

Chúng tôi đã thu thập một loạt các so sánh bộ xử lý, từ những bộ có hiệu suất tương đương cho đến các so sánh khác mà bạn có thể quan tâm.

Đánh giá của người dùng

Tại đây, bạn có thể xem đánh giá của người dùng về các bộ xử lý cũng như để lại đánh giá của riêng mình.


3.4 21 phiếu

Hãy đánh giá Core i5-4278U theo thang điểm từ 1 đến 5:

  • 1
  • 2
  • 3
  • 4
  • 5
4.2 25 số phiếu

Hãy đánh giá PRO A12-9800B theo thang điểm từ 1 đến 5:

  • 1
  • 2
  • 3
  • 4
  • 5

Câu hỏi và bình luận

Tại đây, bạn có thể đặt câu hỏi về các bộ xử lý Core i5-4278U và PRO A12-9800B, đồng ý hoặc không đồng ý với đánh giá của chúng tôi, hoặc báo cáo lỗi và sai sót trên trang web.