i5-4210H vs i3-6167U

Tổng điểm hiệu suất

Core i5-4210H
2014
2 lõi / 4 luồng, 47 Watt
1.92
Core i3-6167U
2015
2 lõi / 4 luồng, 28 Watt
2.03
+5.7%

Core i3-6167U vượt qua Core i5-4210H với mức khiêm tốn là 6% trong bảng xếp hạng hiệu suất tổng hợp của chúng tôi.

Chi tiết chính

So sánh loại thị trường bộ xử lý (máy tính để bàn hoặc máy tính xách tay), kiến ​​trúc, thời gian bắt đầu bán và giá cả.

Vị trí trong xếp hạng hiệu suất20231970
Vị trí theo mức độ phổ biếnkhông trong top 100không trong top 100
LoạiDành cho máy tính xách tayDành cho máy tính xách tay
Dòng sản phẩmIntel Core i5Intel Core i3
Hiệu quả năng lượng3.916.93
Nhà phát triểnIntelIntel
Tên mã của kiến trúcHaswell (2013−2015)Skylake (2015−2016)
Ngày phát hành21 Tháng 7 2014 (10 năm năm trước)1 Tháng 9 2015 (9 năm năm trước)
Giá tại thời điểm phát hành$225$304

Thông số chi tiết

Các thông số định lượng của Core i5-4210H và Core i3-6167U: số lượng lõi và luồng, tần số xung nhịp, quy trình công nghệ, dung lượng bộ nhớ đệm, và trạng thái khóa hệ số nhân. Những thông số này gián tiếp phản ánh hiệu suất của Core i5-4210H và Core i3-6167U, nhưng để đánh giá chính xác, cần xem xét kết quả thử nghiệm.

Số lượng nhân22
Luồng44
Tần số cơ bản2.9 GHz2.7 GHz
Tần số tối đa3.5 GHz2.7 GHz
Loại buskhông có dữ liệuOPI
Tốc độ bus5 GT/s4 GT/s
Hệ số nhânkhông có dữ liệu27
Bộ nhớ đệm cấp 1128 KB128 KB
Bộ nhớ đệm cấp 2512 KB512 KB
Bộ nhớ đệm cấp 33 MB3 MB
Quy trình công nghệ22 nm14 nm
Kích thước đế130 mm2không có dữ liệu
Nhiệt độ tối đa của nhân100 °C100 °C
Số lượng bóng bán dẫn960 Millionkhông có dữ liệu
Hỗ trợ 64 bit++
Tương thích với Windows 11--

Tương thích

Các thông số đảm bảo khả năng tương thích của Core i5-4210H và Core i3-6167U với các thành phần khác trong máy tính. Thông tin này hữu ích khi chọn cấu hình cho máy tính mới hoặc nâng cấp máy tính hiện có. Lưu ý rằng mức tiêu thụ năng lượng của một số bộ xử lý có thể vượt xa TDP danh định của chúng ngay cả khi không ép xung. Một số bộ xử lý thậm chí có thể gấp đôi các thông số công suất được công bố nếu bo mạch chủ cho phép điều chỉnh các cài đặt năng lượng của CPU.

Số lượng bộ xử lý tối đa trong cấu hình11 (Uniprocessor)
SocketFCBGA1364FCBGA1356
Mức tiêu thụ năng lượng (TDP)47 Watt28 Watt

Công nghệ và tập lệnh bổ sung

Danh sách dưới đây liệt kê các giải pháp công nghệ và tập lệnh bổ sung được Core i5-4210H và Core i3-6167U hỗ trợ. Thông tin này cần thiết nếu bộ xử lý yêu cầu hỗ trợ các công nghệ cụ thể.

Hướng dẫn mở rộngIntel® SSE4.1, Intel® SSE4.2, Intel® AVX2Intel® SSE4.1, Intel® SSE4.2, Intel® AVX2
AES-NI++
AVX++
Enhanced SpeedStep (EIST)++
eDRAMkhông có dữ liệu64 MB
My WiFikhông có dữ liệu+
Turbo Boost Technology2.0-
Hyper-Threading Technology++
Idle Stateskhông có dữ liệu+
Thermal Monitoring++
Smart Responsekhông có dữ liệu+

Công nghệ bảo mật

Các công nghệ tích hợp trong Core i5-4210H và Core i3-6167U, giúp tăng cường bảo mật hệ thống, chẳng hạn như được thiết kế để chống lại các cuộc tấn công.

TXT--
EDB++
Secure Key++
MPX-+
Identity Protection++
SGXkhông có dữ liệuYes with Intel® ME
OS Guardkhông có dữ liệu+
Anti-Theft+không có dữ liệu

Công nghệ ảo hóa

Danh sách các công nghệ được Core i5-4210H và Core i3-6167U hỗ trợ, giúp tăng tốc hiệu suất của máy ảo.

AMD-V++
VT-d++
VT-x++
EPT++

Thông số bộ nhớ

Các loại, dung lượng tối đa và số lượng kênh của bộ nhớ RAM được hỗ trợ bởi Core i5-4210H và Core i3-6167U. Tùy thuộc vào bo mạch chủ, có thể hỗ trợ tần số bộ nhớ cao hơn.

Các loại RAMDDR3DDR3, DDR4
Dung lượng bộ nhớ cho phép32 GB32 GB
Số kênh bộ nhớ22
Băng thông bộ nhớ25.6 GB/s34.134 GB/s

Thông số đồ họa

Các thông số chung của các card đồ họa tích hợp trong Core i5-4210H và Core i3-6167U.

Nhân đồ họaIntel HD Graphics 4600Intel Iris Graphics 550
Dung lượng bộ nhớ video2 GB32 GB
Quick Sync Video++
Clear Videokhông có dữ liệu+
Clear Video HD++
Tần số tối đa của nhân đồ họa1.15 GHz1 GHz
InTru 3D++

Giao diện đồ họa

Các giao diện và kết nối được hỗ trợ bởi các card đồ họa tích hợp trong Core i5-4210H và Core i3-6167U.

Số lượng màn hình tối đa33
eDP++
DisplayPort++
HDMI++
DVIkhông có dữ liệu+
VGA+không có dữ liệu

Chất lượng hình ảnh đồ họa

Độ phân giải có sẵn cho các card đồ họa tích hợp trong Core i5-4210H và Core i3-6167U, bao gồm qua các giao diện khác nhau.

Hỗ trợ độ phân giải 4Kkhông có dữ liệu+
Độ phân giải tối đa qua HDMI 1.43840x2160@60Hz4096x2304@24Hz
Độ phân giải tối đa qua eDPkhông có dữ liệu4096x2304@60Hz
Độ phân giải tối đa qua DisplayPort3840x2160@60Hz4096x2304@60Hz
Độ phân giải tối đa qua VGA2880x1800@60HzN/A

Hỗ trợ API đồ họa

Các API được hỗ trợ bởi các card đồ họa tích hợp trong Core i5-4210H và Core i3-6167U, bao gồm cả phiên bản của chúng.

DirectX11.2/1212
OpenGL4.34.5

Thiết bị ngoại vi

Các thiết bị ngoại vi được Core i5-4210H và Core i3-6167U hỗ trợ và cách chúng được kết nối.

Phiên bản PCI Express33.0
Số làn PCI-Express1612

Benchmark tổng hợp

Đây là kết quả kiểm tra hiệu suất của Core i5-4210H và Core i3-6167U trong các benchmark phi trò chơi. Điểm tổng thể được chấm từ 0 đến 100, trong đó 100 tương ứng với bộ xử lý nhanh nhất hiện nay.


Đánh giá tổng hợp trong các bài benchmark tổng hợp

Đây là xếp hạng hiệu suất tổng hợp của chúng tôi.

i5-4210H 1.92
i3-6167U 2.03
+5.7%

Passmark

Passmark CPU Mark là một bài kiểm tra hiệu suất phổ biến, bao gồm 8 loại tác vụ khác nhau, bao gồm tính toán số nguyên và số thực, tập lệnh mở rộng, nén, mã hóa và tính toán vật lý. Ngoài ra, còn có một kịch bản riêng dành cho đo hiệu suất đơn luồng để đánh giá sức mạnh của một nhân xử lý. Ngoài ra, Passmark còn đo hiệu suất đa lõi.

i5-4210H 3078
i3-6167U 3255
+5.8%

Hiệu suất trong trò chơi

Tổng quan về ưu và nhược điểm


Xếp hạng hiệu năng 1.92 2.03
Nhân đồ họa 1.59 3.21
Mức độ mới 21 Tháng 7 2014 1 Tháng 9 2015
Quy trình công nghệ 22 nm 14 nm
Mức tiêu thụ năng lượng (TDP) 47 Watt 28 Watt

i3-6167U có các ưu điểm sau: hiệu năng cao hơn 5.7%, nhân đồ họa nhanh hơn 101.9%, Lợi thế về tuổi tác là 1 năm, công nghệ quy trình tiên tiến hơn 57.1%vàmức tiêu thụ năng lượng thấp hơn 67.9%.

Chúng tôi không thể quyết định giữa Intel Core i5-4210H và Intel Core i3-6167U. Sự khác biệt về hiệu năng theo chúng tôi là quá nhỏ.

Hãy bình chọn cho sản phẩm yêu thích của bạn

Bạn đồng ý với ý kiến của chúng tôi hay có suy nghĩ khác? Hãy bình chọn cho bộ xử lý yêu thích của bạn bằng cách nhấn nút "Thích".


Intel Core i5-4210H
Core i5-4210H
Intel Core i3-6167U
Core i3-6167U

Các so sánh khác

Chúng tôi đã thu thập một loạt các so sánh bộ xử lý, từ những bộ có hiệu suất tương đương cho đến các so sánh khác mà bạn có thể quan tâm.

Đánh giá của người dùng

Tại đây, bạn có thể xem đánh giá của người dùng về các bộ xử lý cũng như để lại đánh giá của riêng mình.


3.5 88 số phiếu

Hãy đánh giá Core i5-4210H theo thang điểm từ 1 đến 5:

  • 1
  • 2
  • 3
  • 4
  • 5

Hiện chưa có đánh giá nào cho bộ xử lý này.

Hãy đánh giá Core i3-6167U theo thang điểm từ 1 đến 5:

  • 1
  • 2
  • 3
  • 4
  • 5

Câu hỏi và bình luận

Tại đây bạn có thể bày tỏ ý kiến ​​của mình về bộ xử lý Core i5-4210H và Core i3-6167U, đồng ý hoặc không đồng ý với đánh giá của chúng tôi hoặc báo cáo lỗi và thông tin không chính xác trên trang web.