i5-4210H vs Celeron G3930

Tổng điểm hiệu suất

Core i5-4210H
2014
2 lõi / 4 luồng, 47 Watt
1.92
+37.1%
Celeron G3930
2017
2 lõi / 2 luồng, 51 Watt
1.40

Core i5-4210H vượt qua Celeron G3930 với mức đáng kể là 37% trong bảng xếp hạng hiệu suất tổng hợp của chúng tôi.

Chi tiết chính

Thông tin về loại (cho máy tính để bàn hoặc laptop) và kiến trúc của Core i5-4210H và Celeron G3930, cũng như thời điểm bắt đầu bán và giá tại thời điểm đó.

Vị trí trong xếp hạng hiệu suất20162266
Vị trí theo mức độ phổ biếnkhông trong top 100không trong top 100
Tỷ lệ giá trị/hiệu suấtkhông có dữ liệu0.69
LoạiDành cho máy tính xách tayDesktop
Dòng sản phẩmIntel Core i5Intel Celeron
Hiệu quả năng lượng3.892.61
Tên mã của kiến trúcHaswell (2013−2015)Kaby Lake (2016−2019)
Ngày phát hành21 Tháng 7 2014 (10 năm năm trước)3 Tháng 1 2017 (8 năm năm trước)
Giá tại thời điểm phát hành$225$42

Tỷ lệ giá trị/hiệu suất

Để tính chỉ số, chúng tôi so sánh thông số kỹ thuật và giá của các bộ xử lý, đồng thời xem xét giá của các bộ xử lý khác.

không có dữ liệu

Thông số chi tiết

Các thông số định lượng của Core i5-4210H và Celeron G3930: số lượng lõi và luồng, tần số xung nhịp, quy trình công nghệ, dung lượng bộ nhớ đệm, và trạng thái khóa hệ số nhân. Những thông số này gián tiếp phản ánh hiệu suất của Core i5-4210H và Celeron G3930, nhưng để đánh giá chính xác, cần xem xét kết quả thử nghiệm.

Số lượng nhân22
Luồng42
Tần số cơ bản2.9 GHz2.9 GHz
Tần số tối đa3.5 GHz2.9 GHz
Loại buskhông có dữ liệuDMI 3.0
Tốc độ bus5 GT/s8 GT/s
Hệ số nhânkhông có dữ liệu29
Bộ nhớ đệm cấp 1128 KB64K (per core)
Bộ nhớ đệm cấp 2512 KB256K (per core)
Bộ nhớ đệm cấp 33 MB2 MB (shared)
Quy trình công nghệ22 nm14 nm
Kích thước đế130 mm2không có dữ liệu
Nhiệt độ tối đa của nhân100 °C100 °C
Nhiệt độ tối đa của vỏ (TCase)không có dữ liệu65 °C
Số lượng bóng bán dẫn960 Millionkhông có dữ liệu
Hỗ trợ 64 bit++
Tương thích với Windows 11--

Tương thích

Các thông số đảm bảo khả năng tương thích của Core i5-4210H và Celeron G3930 với các thành phần khác trong máy tính. Thông tin này hữu ích khi chọn cấu hình cho máy tính mới hoặc nâng cấp máy tính hiện có. Lưu ý rằng mức tiêu thụ năng lượng của một số bộ xử lý có thể vượt xa TDP danh định của chúng ngay cả khi không ép xung. Một số bộ xử lý thậm chí có thể gấp đôi các thông số công suất được công bố nếu bo mạch chủ cho phép điều chỉnh các cài đặt năng lượng của CPU.

Số lượng bộ xử lý tối đa trong cấu hình11 (Uniprocessor)
SocketFCBGA1364FCLGA1151
Mức tiêu thụ năng lượng (TDP)47 Watt51 Watt

Công nghệ và tập lệnh bổ sung

Danh sách dưới đây liệt kê các giải pháp công nghệ và tập lệnh bổ sung được Core i5-4210H và Celeron G3930 hỗ trợ. Thông tin này cần thiết nếu bộ xử lý yêu cầu hỗ trợ các công nghệ cụ thể.

Hướng dẫn mở rộngIntel® SSE4.1, Intel® SSE4.2, Intel® AVX2Intel® SSE4.1, Intel® SSE4.2
AES-NI++
AVX+-
Enhanced SpeedStep (EIST)++
Turbo Boost Technology2.0-
Hyper-Threading Technology+-
Idle Stateskhông có dữ liệu+
Thermal Monitoring++

Công nghệ bảo mật

Các công nghệ tích hợp trong Core i5-4210H và Celeron G3930, giúp tăng cường bảo mật hệ thống, chẳng hạn như được thiết kế để chống lại các cuộc tấn công.

TXT--
EDB++
Secure Key++
MPX-+
Identity Protection++
SGXkhông có dữ liệuYes with Intel® ME
OS Guardkhông có dữ liệu+
Anti-Theft+không có dữ liệu

Công nghệ ảo hóa

Danh sách các công nghệ được Core i5-4210H và Celeron G3930 hỗ trợ, giúp tăng tốc hiệu suất của máy ảo.

AMD-V+-
VT-d++
VT-x++
EPT++

Thông số bộ nhớ

Các loại, dung lượng tối đa và số lượng kênh của bộ nhớ RAM được hỗ trợ bởi Core i5-4210H và Celeron G3930. Tùy thuộc vào bo mạch chủ, có thể hỗ trợ tần số bộ nhớ cao hơn.

Các loại RAMDDR3DDR4 2133, DDR3L 1333/1600
Dung lượng bộ nhớ cho phép32 GB64 GB
Số kênh bộ nhớ22
Băng thông bộ nhớ25.6 GB/s38.397 GB/s
Hỗ trợ bộ nhớ ECC-+

Thông số đồ họa

Các thông số chung của các card đồ họa tích hợp trong Core i5-4210H và Celeron G3930.

Nhân đồ họa
So sánh HD Graphics 610 và HD Graphics 4600
Intel HD Graphics 4600Intel HD Graphics 610
Dung lượng bộ nhớ video2 GB64 GB
Quick Sync Video++
Clear Videokhông có dữ liệu+
Clear Video HD++
Tần số tối đa của nhân đồ họa1.15 GHz1.05 GHz
InTru 3D++

Giao diện đồ họa

Các giao diện và kết nối được hỗ trợ bởi các card đồ họa tích hợp trong Core i5-4210H và Celeron G3930.

Số lượng màn hình tối đa33
eDP+không có dữ liệu
DisplayPort+-
HDMI+-
VGA+không có dữ liệu

Chất lượng hình ảnh đồ họa

Độ phân giải có sẵn cho các card đồ họa tích hợp trong Core i5-4210H và Celeron G3930, bao gồm qua các giao diện khác nhau.

Hỗ trợ độ phân giải 4Kkhông có dữ liệu+
Độ phân giải tối đa qua HDMI 1.43840x2160@60Hz4096x2304@24Hz
Độ phân giải tối đa qua eDPkhông có dữ liệu4096x2304@60Hz
Độ phân giải tối đa qua DisplayPort3840x2160@60Hz4096x2304@60Hz
Độ phân giải tối đa qua VGA2880x1800@60Hzkhông có dữ liệu

Hỗ trợ API đồ họa

Các API được hỗ trợ bởi các card đồ họa tích hợp trong Core i5-4210H và Celeron G3930, bao gồm cả phiên bản của chúng.

DirectX11.2/1212
OpenGL4.34.4

Thiết bị ngoại vi

Các thiết bị ngoại vi được Core i5-4210H và Celeron G3930 hỗ trợ và cách chúng được kết nối.

Phiên bản PCI Express33.0
Số làn PCI-Express1616

Benchmark tổng hợp

Đây là kết quả kiểm tra hiệu suất của Core i5-4210H và Celeron G3930 trong các benchmark phi trò chơi. Điểm tổng thể được chấm từ 0 đến 100, trong đó 100 tương ứng với bộ xử lý nhanh nhất hiện nay.


Đánh giá tổng hợp trong các bài benchmark tổng hợp

Đây là xếp hạng hiệu suất tổng hợp của chúng tôi.

i5-4210H 1.92
+37.1%
Celeron G3930 1.40

Passmark

Passmark CPU Mark là một bài kiểm tra hiệu suất phổ biến, bao gồm 8 loại tác vụ khác nhau, bao gồm tính toán số nguyên và số thực, tập lệnh mở rộng, nén, mã hóa và tính toán vật lý. Ngoài ra, còn có một kịch bản riêng dành cho đo hiệu suất đơn luồng để đánh giá sức mạnh của một nhân xử lý.

i5-4210H 3076
+36.5%
Celeron G3930 2253

GeekBench 5 Single-Core

GeekBench 5 Single-Core là một ứng dụng đa nền tảng được phát triển dưới dạng bài kiểm tra CPU, mô phỏng độc lập các tác vụ thực tế để đo lường hiệu suất một cách chính xác. Phiên bản này chỉ sử dụng một lõi CPU duy nhất.

i5-4210H 1008
+66.9%
Celeron G3930 604

GeekBench 5 Multi-Core

GeekBench 5 Multi-Core là một ứng dụng đa nền tảng được phát triển dưới dạng bài kiểm tra CPU, mô phỏng độc lập các tác vụ thực tế để đo lường hiệu suất một cách chính xác. Phiên bản này sử dụng tất cả các lõi CPU có sẵn.
i5-4210H 1895
+82.9%
Celeron G3930 1036

Hiệu suất trong trò chơi

Tổng quan về ưu và nhược điểm


Xếp hạng hiệu năng 1.92 1.40
Mức độ mới 21 Tháng 7 2014 3 Tháng 1 2017
Luồng 4 2
Quy trình công nghệ 22 nm 14 nm
Mức tiêu thụ năng lượng (TDP) 47 Watt 51 Watt

i5-4210H có các ưu điểm sau: hiệu năng cao hơn 37.1%, số lượng luồng nhiều hơn 100%vàmức tiêu thụ năng lượng thấp hơn 8.5%.

Mặt khác, các ưu điểm của Celeron G3930: mới hơn 2 nămvàcông nghệ quy trình tiên tiến hơn 57.1%.

Chúng tôi khuyên bạn nên chọn Core i5-4210H vì nó vượt trội hơn Celeron G3930 trong các bài kiểm tra hiệu năng.

Cần lưu ý rằng Core i5-4210H được thiết kế cho máy tính xách tay, trong khi Celeron G3930 dành cho máy tính để bàn.

Hãy bình chọn cho sản phẩm yêu thích của bạn

Bạn đồng ý với ý kiến của chúng tôi hay có suy nghĩ khác? Hãy bình chọn cho bộ xử lý yêu thích của bạn bằng cách nhấn nút "Thích".


Intel Core i5-4210H
Core i5-4210H
Intel Celeron G3930
Celeron G3930

Các so sánh khác

Chúng tôi đã thu thập một loạt các so sánh bộ xử lý, từ những bộ có hiệu suất tương đương cho đến các so sánh khác mà bạn có thể quan tâm.

Đánh giá của người dùng

Tại đây, bạn có thể xem đánh giá của người dùng về các bộ xử lý cũng như để lại đánh giá của riêng mình.


3.5 86 số phiếu

Hãy đánh giá Core i5-4210H theo thang điểm từ 1 đến 5:

  • 1
  • 2
  • 3
  • 4
  • 5
3.4 251 phiếu

Hãy đánh giá Celeron G3930 theo thang điểm từ 1 đến 5:

  • 1
  • 2
  • 3
  • 4
  • 5

Câu hỏi và bình luận

Tại đây bạn có thể bày tỏ ý kiến ​​của mình về bộ xử lý Core i5-4210H và Celeron G3930, đồng ý hoặc không đồng ý với đánh giá của chúng tôi hoặc báo cáo lỗi và thông tin không chính xác trên trang web.