i5-3570 vs Xeon E5-4667 v4

Tổng điểm hiệu suất

Core i5-3570
2012
4 lõi / 4 luồng, 77 Watt
3.08
Xeon E5-4667 v4
2016
18 lõi / 36 số luồng, 135 Watt
12.67
+311%

Xeon E5-4667 v4 vượt qua Core i5-3570 với mức trọn vẹn là 311% trong bảng xếp hạng hiệu suất tổng hợp của chúng tôi.

Chi tiết chính

Thông tin về loại (cho máy tính để bàn hoặc laptop) và kiến trúc của Core i5-3570 và Xeon E5-4667 v4, cũng như thời điểm bắt đầu bán và giá tại thời điểm đó.

Vị trí trong xếp hạng hiệu suất1683629
Vị trí theo mức độ phổ biến37không trong top 100
Tỷ lệ giá trị/hiệu suất0.531.20
LoạiDesktopMáy chủ
Dòng sản phẩmkhông có dữ liệuIntel Xeon E5
Hiệu quả năng lượng3.818.94
Tên mã của kiến trúcIvy Bridge (2012−2013)Broadwell (2015−2019)
Ngày phát hành1 Tháng 6 2012 (12 năm năm trước)20 Tháng 6 2016 (8 năm năm trước)
Giá tại thời điểm phát hành$231$5,729

Tỷ lệ giá trị/hiệu suất

Để tính chỉ số, chúng tôi so sánh thông số kỹ thuật và giá của các bộ xử lý, đồng thời xem xét giá của các bộ xử lý khác.

Xeon E5-4667 v4 có tỷ lệ giá/hiệu suất tốt hơn 126% so với i5-3570.

Thông số chi tiết

Các thông số định lượng của Core i5-3570 và Xeon E5-4667 v4: số lượng lõi và luồng, tần số xung nhịp, quy trình công nghệ, dung lượng bộ nhớ đệm, và trạng thái khóa hệ số nhân. Những thông số này gián tiếp phản ánh hiệu suất của Core i5-3570 và Xeon E5-4667 v4, nhưng để đánh giá chính xác, cần xem xét kết quả thử nghiệm.

Số lượng nhân418
Luồng436
Tần số cơ bản3.4 GHz2.2 GHz
Tần số tối đa3.8 GHz3 GHz
Loại buskhông có dữ liệuQPI
Tốc độ bus5 GT/s2 × 9.6 GT/s
Hệ số nhânkhông có dữ liệu22
Bộ nhớ đệm cấp 164 KB (per core)không có dữ liệu
Bộ nhớ đệm cấp 2256 KB (per core)4.5 MB
Bộ nhớ đệm cấp 36 MB (shared)45 MB
Quy trình công nghệ22 nm14 nm
Kích thước đế133 mm2456.12 mm2
Nhiệt độ tối đa của nhânkhông có dữ liệu87 °C
Nhiệt độ tối đa của vỏ (TCase)67 °Ckhông có dữ liệu
Số lượng bóng bán dẫnkhông có dữ liệu7200 Million
Hỗ trợ 64 bit++
Tương thích với Windows 11--

Tương thích

Các thông số đảm bảo khả năng tương thích của Core i5-3570 và Xeon E5-4667 v4 với các thành phần khác trong máy tính. Thông tin này hữu ích khi chọn cấu hình cho máy tính mới hoặc nâng cấp máy tính hiện có. Lưu ý rằng mức tiêu thụ năng lượng của một số bộ xử lý có thể vượt xa TDP danh định của chúng ngay cả khi không ép xung. Một số bộ xử lý thậm chí có thể gấp đôi các thông số công suất được công bố nếu bo mạch chủ cho phép điều chỉnh các cài đặt năng lượng của CPU.

Số lượng bộ xử lý tối đa trong cấu hình14 (Multiprocessor)
SocketFCLGA1155FCLGA2011
Mức tiêu thụ năng lượng (TDP)77 Watt135 Watt

Công nghệ và tập lệnh bổ sung

Danh sách dưới đây liệt kê các giải pháp công nghệ và tập lệnh bổ sung được Core i5-3570 và Xeon E5-4667 v4 hỗ trợ. Thông tin này cần thiết nếu bộ xử lý yêu cầu hỗ trợ các công nghệ cụ thể.

Hướng dẫn mở rộngIntel® SSE4.1, Intel® SSE4.2, Intel® AVXIntel® AVX2
AES-NI++
AVX++
Enhanced SpeedStep (EIST)++
Turbo Boost Technology2.02.0
Hyper-Threading Technology-+
TSX-+
Idle States++
Thermal Monitoring++
Flex Memory Accesskhông có dữ liệu-
PAEkhông có dữ liệu46 Bit
FDI+không có dữ liệu

Công nghệ bảo mật

Các công nghệ tích hợp trong Core i5-3570 và Xeon E5-4667 v4, giúp tăng cường bảo mật hệ thống, chẳng hạn như được thiết kế để chống lại các cuộc tấn công.

TXT++
EDB++
Secure Key++
Identity Protection+-
OS Guardkhông có dữ liệu+
Anti-Theft+không có dữ liệu

Công nghệ ảo hóa

Danh sách các công nghệ được Core i5-3570 và Xeon E5-4667 v4 hỗ trợ, giúp tăng tốc hiệu suất của máy ảo.

VT-d++
VT-x++
EPT++

Thông số bộ nhớ

Các loại, dung lượng tối đa và số lượng kênh của bộ nhớ RAM được hỗ trợ bởi Core i5-3570 và Xeon E5-4667 v4. Tùy thuộc vào bo mạch chủ, có thể hỗ trợ tần số bộ nhớ cao hơn.

Các loại RAMDDR3DDR4
Dung lượng bộ nhớ cho phép32 GB1.5 TB
Số kênh bộ nhớ24
Băng thông bộ nhớ25.6 GB/s68 GB/s
Hỗ trợ bộ nhớ ECC-+

Thông số đồ họa

Các thông số chung của các card đồ họa tích hợp trong Core i5-3570 và Xeon E5-4667 v4.

Nhân đồ họaIntel HD Graphics 2500không có dữ liệu
Quick Sync Video+-
Clear Video HD+không có dữ liệu
Tần số tối đa của nhân đồ họa1.15 GHzkhông có dữ liệu
InTru 3D+không có dữ liệu

Giao diện đồ họa

Các giao diện và kết nối được hỗ trợ bởi các card đồ họa tích hợp trong Core i5-3570 và Xeon E5-4667 v4.

Số lượng màn hình tối đa3không có dữ liệu

Thiết bị ngoại vi

Các thiết bị ngoại vi được Core i5-3570 và Xeon E5-4667 v4 hỗ trợ và cách chúng được kết nối.

Phiên bản PCI Express3.03.0
Số làn PCI-Expresskhông có dữ liệu40

Benchmark tổng hợp

Đây là kết quả kiểm tra hiệu suất của Core i5-3570 và Xeon E5-4667 v4 trong các benchmark phi trò chơi. Điểm tổng thể được chấm từ 0 đến 100, trong đó 100 tương ứng với bộ xử lý nhanh nhất hiện nay.


Đánh giá tổng hợp trong các bài benchmark tổng hợp

Đây là xếp hạng hiệu suất tổng hợp của chúng tôi.

i5-3570 3.08
Xeon E5-4667 v4 12.67
+311%

Passmark

Passmark CPU Mark là một bài kiểm tra hiệu suất phổ biến, bao gồm 8 loại tác vụ khác nhau, bao gồm tính toán số nguyên và số thực, tập lệnh mở rộng, nén, mã hóa và tính toán vật lý. Ngoài ra, còn có một kịch bản riêng dành cho đo hiệu suất đơn luồng để đánh giá sức mạnh của một nhân xử lý.

i5-3570 4937
Xeon E5-4667 v4 20319
+312%

Hiệu suất trong trò chơi

Tổng quan về ưu và nhược điểm


Xếp hạng hiệu năng 3.08 12.67
Mức độ mới 1 Tháng 6 2012 20 Tháng 6 2016
Số lượng nhân 4 18
Luồng 4 36
Quy trình công nghệ 22 nm 14 nm
Mức tiêu thụ năng lượng (TDP) 77 Watt 135 Watt

i5-3570 có các ưu điểm sau: mức tiêu thụ năng lượng thấp hơn 75.3%.

Mặt khác, các ưu điểm của Xeon E5-4667 v4: hiệu năng cao hơn 311.4%, mới hơn 4 năm, số lượng lõi nhiều hơn 350% và số lượng luồng nhiều hơn 800%vàcông nghệ quy trình tiên tiến hơn 57.1%.

Chúng tôi khuyên bạn nên chọn Xeon E5-4667 v4 vì nó vượt trội hơn Core i5-3570 trong các bài kiểm tra hiệu năng.

Cần lưu ý rằng Core i5-3570 được thiết kế cho máy tính để bàn, trong khi Xeon E5-4667 v4 dành cho máy chủ và các trạm làm việc.

Hãy bình chọn cho sản phẩm yêu thích của bạn

Bạn đồng ý với ý kiến của chúng tôi hay có suy nghĩ khác? Hãy bình chọn cho bộ xử lý yêu thích của bạn bằng cách nhấn nút "Thích".


Intel Core i5-3570
Core i5-3570
Intel Xeon E5-4667 v4
Xeon E5-4667 v4

Các so sánh khác

Chúng tôi đã thu thập một loạt các so sánh bộ xử lý, từ những bộ có hiệu suất tương đương cho đến các so sánh khác mà bạn có thể quan tâm.

Đánh giá của người dùng

Tại đây, bạn có thể xem đánh giá của người dùng về các bộ xử lý cũng như để lại đánh giá của riêng mình.


4.1 3492 các phiếu

Hãy đánh giá Core i5-3570 theo thang điểm từ 1 đến 5:

  • 1
  • 2
  • 3
  • 4
  • 5
4.9 60 số phiếu

Hãy đánh giá Xeon E5-4667 v4 theo thang điểm từ 1 đến 5:

  • 1
  • 2
  • 3
  • 4
  • 5

Câu hỏi và bình luận

Tại đây bạn có thể bày tỏ ý kiến ​​của mình về bộ xử lý Core i5-3570 và Xeon E5-4667 v4, đồng ý hoặc không đồng ý với đánh giá của chúng tôi hoặc báo cáo lỗi và thông tin không chính xác trên trang web.