i5-3470 vs i3-1000G1

#ad 
Mua
VS

Chi tiết chính

Thông tin về loại (cho máy tính để bàn hoặc laptop) và kiến trúc của Core i5-3470 và Core i3-1000G1, cũng như thời điểm bắt đầu bán và giá tại thời điểm đó.

Vị trí trong xếp hạng hiệu suất1708không tham gia
Vị trí theo mức độ phổ biến10không trong top 100
Tỷ lệ giá trị/hiệu suất0.59không có dữ liệu
LoạiDesktopDành cho máy tính xách tay
Dòng sản phẩmIntel Core i5 (Desktop)Intel Ice Lake
Hiệu quả năng lượng3.60không có dữ liệu
Tên mã của kiến trúcIvy Bridge (2012−2013)Ice Lake (Client) (2019)
Ngày phát hành1 Tháng 6 2012 (12 năm năm trước)1 Tháng 8 2019 (5 năm năm trước)
Giá tại thời điểm phát hành$184không có dữ liệu

Tỷ lệ giá trị/hiệu suất

Để tính chỉ số, chúng tôi so sánh thông số kỹ thuật và giá của các bộ xử lý, đồng thời xem xét giá của các bộ xử lý khác.

không có dữ liệu

Thông số chi tiết

Các thông số định lượng của Core i5-3470 và Core i3-1000G1: số lượng lõi và luồng, tần số xung nhịp, quy trình công nghệ, dung lượng bộ nhớ đệm, và trạng thái khóa hệ số nhân. Những thông số này gián tiếp phản ánh hiệu suất của Core i5-3470 và Core i3-1000G1, nhưng để đánh giá chính xác, cần xem xét kết quả thử nghiệm.

Số lượng nhân42
Luồng44
Tần số cơ bản3.2 GHz1.1 GHz
Tần số tối đa3.6 GHz3.2 GHz
Loại buskhông có dữ liệuOPI
Tốc độ bus5 GT/s4 × 4 GT/s
Hệ số nhânkhông có dữ liệu11
Bộ nhớ đệm cấp 164 KB (per core)64K (per core)
Bộ nhớ đệm cấp 2256K (per core)256K (per core)
Bộ nhớ đệm cấp 36 MB (shared)4 MB (shared)
Quy trình công nghệ22 nm10 nm
Kích thước đế132.8 mm2không có dữ liệu
Nhiệt độ tối đa của nhân67 °C100 °C
Nhiệt độ tối đa của vỏ (TCase)67 °C72 °C
Hỗ trợ 64 bit++
Tương thích với Windows 11-+

Tương thích

Các thông số đảm bảo khả năng tương thích của Core i5-3470 và Core i3-1000G1 với các thành phần khác trong máy tính. Thông tin này hữu ích khi chọn cấu hình cho máy tính mới hoặc nâng cấp máy tính hiện có. Lưu ý rằng mức tiêu thụ năng lượng của một số bộ xử lý có thể vượt xa TDP danh định của chúng ngay cả khi không ép xung. Một số bộ xử lý thậm chí có thể gấp đôi các thông số công suất được công bố nếu bo mạch chủ cho phép điều chỉnh các cài đặt năng lượng của CPU.

Số lượng bộ xử lý tối đa trong cấu hình11 (Uniprocessor)
SocketFCLGA1155Intel BGA1440
Mức tiêu thụ năng lượng (TDP)77 Watt9 Watt

Công nghệ và tập lệnh bổ sung

Danh sách dưới đây liệt kê các giải pháp công nghệ và tập lệnh bổ sung được Core i5-3470 và Core i3-1000G1 hỗ trợ. Thông tin này cần thiết nếu bộ xử lý yêu cầu hỗ trợ các công nghệ cụ thể.

Hướng dẫn mở rộngIntel® SSE4.1, Intel® SSE4.2, Intel® AVXIntel® SSE4.1, Intel® SSE4.2, Intel® AVX2, Intel® AVX-512
AES-NI++
FMA-+
AVX++
Enhanced SpeedStep (EIST)++
Speed Shiftkhông có dữ liệu+
Turbo Boost Technology2.02.0
Hyper-Threading Technology-+
Idle States++
Thermal Monitoring++
FDI+không có dữ liệu
Deep Learning Boost-+

Công nghệ bảo mật

Các công nghệ tích hợp trong Core i5-3470 và Core i3-1000G1, giúp tăng cường bảo mật hệ thống, chẳng hạn như được thiết kế để chống lại các cuộc tấn công.

TXT+-
EDB++
Secure Key++
Identity Protection+-
SGXkhông có dữ liệuYes with Intel® ME
OS Guardkhông có dữ liệu+
Anti-Theft+không có dữ liệu

Công nghệ ảo hóa

Danh sách các công nghệ được Core i5-3470 và Core i3-1000G1 hỗ trợ, giúp tăng tốc hiệu suất của máy ảo.

VT-d++
VT-x++
EPT++

Thông số bộ nhớ

Các loại, dung lượng tối đa và số lượng kênh của bộ nhớ RAM được hỗ trợ bởi Core i5-3470 và Core i3-1000G1. Tùy thuộc vào bo mạch chủ, có thể hỗ trợ tần số bộ nhớ cao hơn.

Các loại RAMDDR3DDR4
Dung lượng bộ nhớ cho phép32 GB32 GB
Số kênh bộ nhớ22
Băng thông bộ nhớ25.6 GB/s59.732 GB/s

Thông số đồ họa

Các thông số chung của các card đồ họa tích hợp trong Core i5-3470 và Core i3-1000G1.

Nhân đồ họa
So sánh HD Graphics 2500 và UHD Graphics
Intel HD Graphics 2500Intel UHD Graphics for 10th Gen Intel Processors
Quick Sync Video++
Clear Video HD+không có dữ liệu
Tần số tối đa của nhân đồ họa1.1 GHz900 MHz
InTru 3D+không có dữ liệu

Giao diện đồ họa

Các giao diện và kết nối được hỗ trợ bởi các card đồ họa tích hợp trong Core i5-3470 và Core i3-1000G1.

Số lượng màn hình tối đa33
eDPkhông có dữ liệu+
DisplayPort-+
HDMI-+

Chất lượng hình ảnh đồ họa

Độ phân giải có sẵn cho các card đồ họa tích hợp trong Core i5-3470 và Core i3-1000G1, bao gồm qua các giao diện khác nhau.

Độ phân giải tối đa qua HDMI 1.4không có dữ liệu4096 x 2304@60Hz
Độ phân giải tối đa qua eDPkhông có dữ liệu5120 x 3200@60Hz
Độ phân giải tối đa qua DisplayPortkhông có dữ liệu5120 x 3200@60Hz

Hỗ trợ API đồ họa

Các API được hỗ trợ bởi các card đồ họa tích hợp trong Core i5-3470 và Core i3-1000G1, bao gồm cả phiên bản của chúng.

DirectXkhông có dữ liệu12
OpenGLkhông có dữ liệu4.6

Thiết bị ngoại vi

Các thiết bị ngoại vi được Core i5-3470 và Core i3-1000G1 hỗ trợ và cách chúng được kết nối.

Phiên bản PCI Express3.03.0

Tổng quan về ưu và nhược điểm


Nhân đồ họa 0.60 4.81
Mức độ mới 1 Tháng 6 2012 1 Tháng 8 2019
Số lượng nhân 4 2
Quy trình công nghệ 22 nm 10 nm
Mức tiêu thụ năng lượng (TDP) 77 Watt 9 Watt

i5-3470 có các ưu điểm sau: số lượng lõi nhiều hơn 100%.

Mặt khác, các ưu điểm của i3-1000G1: nhân đồ họa nhanh hơn 701.7%, mới hơn 7 năm, công nghệ quy trình tiên tiến hơn 120%vàmức tiêu thụ năng lượng thấp hơn 755.6%.

Chúng tôi không thể quyết định giữa Core i5-3470 và Core i3-1000G1. Chúng tôi không có dữ liệu thử nghiệm để chọn người chiến thắng.

Cần lưu ý rằng Core i5-3470 được thiết kế cho máy tính để bàn, trong khi Core i3-1000G1 dành cho máy tính xách tay.

Hãy bình chọn cho sản phẩm yêu thích của bạn

Bạn đồng ý với ý kiến của chúng tôi hay có suy nghĩ khác? Hãy bình chọn cho bộ xử lý yêu thích của bạn bằng cách nhấn nút "Thích".


Intel Core i5-3470
Core i5-3470
Intel Core i3-1000G1
Core i3-1000G1

Các so sánh khác

Chúng tôi đã thu thập một loạt các so sánh bộ xử lý, từ những bộ có hiệu suất tương đương cho đến các so sánh khác mà bạn có thể quan tâm.

Đánh giá của người dùng

Tại đây, bạn có thể xem đánh giá của người dùng về các bộ xử lý cũng như để lại đánh giá của riêng mình.


3.8 6110 số phiếu

Hãy đánh giá Core i5-3470 theo thang điểm từ 1 đến 5:

  • 1
  • 2
  • 3
  • 4
  • 5
3.2 18 số phiếu

Hãy đánh giá Core i3-1000G1 theo thang điểm từ 1 đến 5:

  • 1
  • 2
  • 3
  • 4
  • 5

Câu hỏi và bình luận

Tại đây bạn có thể bày tỏ ý kiến ​​của mình về bộ xử lý Core i5-3470 và Core i3-1000G1, đồng ý hoặc không đồng ý với đánh giá của chúng tôi hoặc báo cáo lỗi và thông tin không chính xác trên trang web.