i5-3470 vs Celeron 2955U

Tổng điểm hiệu suất

Core i5-3470
2012
4 lõi / 4 luồng, 77 Watt
2.91
+429%
Celeron 2955U
2013
2 lõi / 2 luồng, 15 Watt
0.55

Core i5-3470 vượt qua Celeron 2955U với mức trọn vẹn là 429% trong bảng xếp hạng hiệu suất tổng hợp của chúng tôi.

Chi tiết chính

So sánh loại thị trường bộ xử lý (máy tính để bàn hoặc máy tính xách tay), kiến ​​trúc, thời gian bắt đầu bán và giá cả.

Vị trí trong xếp hạng hiệu suất17262918
Vị trí theo mức độ phổ biến13không trong top 100
Tỷ lệ giá trị/hiệu suất0.59không có dữ liệu
LoạiDesktopDành cho máy tính xách tay
Dòng sản phẩmIntel Core i5 (Desktop)Intel Celeron
Hiệu quả năng lượng3.623.51
Nhà phát triểnIntelIntel
Nhà sản xuấtIntelIntel
Tên mã của kiến trúcIvy Bridge (2012−2013)Haswell (2013−2015)
Ngày phát hành1 Tháng 6 2012 (12 năm năm trước)1 Tháng 9 2013 (11 năm năm trước)
Giá tại thời điểm phát hành$184không có dữ liệu

Tỷ lệ giá trị/hiệu suất

Để tính chỉ số, chúng tôi so sánh thông số kỹ thuật và giá của các bộ xử lý, đồng thời xem xét giá của các bộ xử lý khác.

không có dữ liệu

Thông số chi tiết

Các thông số định lượng của Core i5-3470 và Celeron 2955U: số lượng lõi và luồng, tần số xung nhịp, quy trình công nghệ, dung lượng bộ nhớ đệm, và trạng thái khóa hệ số nhân. Những thông số này gián tiếp phản ánh hiệu suất của Core i5-3470 và Celeron 2955U, nhưng để đánh giá chính xác, cần xem xét kết quả thử nghiệm.

Số lượng nhân42
Luồng42
Tần số cơ bản3.2 GHz1.4 GHz
Tần số tối đa3.6 GHz1.4 GHz
Tốc độ bus5 GT/s5 GT/s
Bộ nhớ đệm cấp 164 KB (per core)64K (per core)
Bộ nhớ đệm cấp 2256K (per core)256K (per core)
Bộ nhớ đệm cấp 36 MB (shared)2 MB (shared)
Quy trình công nghệ22 nm22 nm
Kích thước đế132.8 mm2118 mm2
Nhiệt độ tối đa của nhân67 °C100 °C
Nhiệt độ tối đa của vỏ (TCase)67 °C105 °C
Số lượng bóng bán dẫnkhông có dữ liệu1,400 million
Hỗ trợ 64 bit++
Tương thích với Windows 11--

Tương thích

Các thông số đảm bảo khả năng tương thích của Core i5-3470 và Celeron 2955U với các thành phần khác trong máy tính. Thông tin này hữu ích khi chọn cấu hình cho máy tính mới hoặc nâng cấp máy tính hiện có. Lưu ý rằng mức tiêu thụ năng lượng của một số bộ xử lý có thể vượt xa TDP danh định của chúng ngay cả khi không ép xung. Một số bộ xử lý thậm chí có thể gấp đôi các thông số công suất được công bố nếu bo mạch chủ cho phép điều chỉnh các cài đặt năng lượng của CPU.

Số lượng bộ xử lý tối đa trong cấu hình11
SocketFCLGA1155FCBGA1168
Mức tiêu thụ năng lượng (TDP)77 Watt15 Watt

Công nghệ và tập lệnh bổ sung

Danh sách dưới đây liệt kê các giải pháp công nghệ và tập lệnh bổ sung được Core i5-3470 và Celeron 2955U hỗ trợ. Thông tin này cần thiết nếu bộ xử lý yêu cầu hỗ trợ các công nghệ cụ thể.

Hướng dẫn mở rộngIntel® SSE4.1, Intel® SSE4.2, Intel® AVXIntel® SSE4.1, Intel® SSE4.2
AES-NI+-
AVX+-
Enhanced SpeedStep (EIST)++
Turbo Boost Technology2.0-
Hyper-Threading Technology--
Idle States++
Thermal Monitoring++
Smart Responsekhông có dữ liệu-
GPIOkhông có dữ liệu+
Smart Connectkhông có dữ liệu+
FDI+-
AMTkhông có dữ liệu9.5
Matrix Storagekhông có dữ liệu-
HD Audiokhông có dữ liệu+
RSTkhông có dữ liệu+

Công nghệ bảo mật

Các công nghệ tích hợp trong Core i5-3470 và Celeron 2955U, giúp tăng cường bảo mật hệ thống, chẳng hạn như được thiết kế để chống lại các cuộc tấn công.

TXT+-
EDB++
Secure Key++
Identity Protection+-
OS Guardkhông có dữ liệu-
Anti-Theft+-

Công nghệ ảo hóa

Danh sách các công nghệ được Core i5-3470 và Celeron 2955U hỗ trợ, giúp tăng tốc hiệu suất của máy ảo.

AMD-V-+
VT-d+-
VT-x++
EPT++

Thông số bộ nhớ

Các loại, dung lượng tối đa và số lượng kênh của bộ nhớ RAM được hỗ trợ bởi Core i5-3470 và Celeron 2955U. Tùy thuộc vào bo mạch chủ, có thể hỗ trợ tần số bộ nhớ cao hơn.

Các loại RAMDDR3DDR3
Dung lượng bộ nhớ cho phép32 GB16 GB
Số kênh bộ nhớ22
Băng thông bộ nhớ25.6 GB/s25.6 GB/s

Thông số đồ họa

Các thông số chung của các card đồ họa tích hợp trong Core i5-3470 và Celeron 2955U.

Nhân đồ họaIntel HD Graphics 2500Intel HD Graphics for 4th Generation Intel Processors
Quick Sync Video+-
Clear Videokhông có dữ liệu+
Clear Video HD+không có dữ liệu
Tần số tối đa của nhân đồ họa1.1 GHz1 GHz
InTru 3D+không có dữ liệu

Giao diện đồ họa

Các giao diện và kết nối được hỗ trợ bởi các card đồ họa tích hợp trong Core i5-3470 và Celeron 2955U.

Số lượng màn hình tối đa33
eDPkhông có dữ liệu+
DisplayPort-+
HDMI-+

Thiết bị ngoại vi

Các thiết bị ngoại vi được Core i5-3470 và Celeron 2955U hỗ trợ và cách chúng được kết nối.

Phiên bản PCI Express3.02.0
Số làn PCI-Expresskhông có dữ liệu10
Hỗ trợ PCIkhông có dữ liệu-
Phiên bản USBkhông có dữ liệu3.0
Tổng số cổng SATAkhông có dữ liệu2
IDE tích hợpkhông có dữ liệu-
Số lượng cổng USBkhông có dữ liệu4
LAN tích hợpkhông có dữ liệu-
UARTkhông có dữ liệu+

Benchmark tổng hợp

Đây là kết quả kiểm tra hiệu suất của Core i5-3470 và Celeron 2955U trong các benchmark phi trò chơi. Điểm tổng thể được chấm từ 0 đến 100, trong đó 100 tương ứng với bộ xử lý nhanh nhất hiện nay.


Đánh giá tổng hợp trong các bài benchmark tổng hợp

Đây là xếp hạng hiệu suất tổng hợp của chúng tôi.

i5-3470 2.91
+429%
Celeron 2955U 0.55

Passmark

Passmark CPU Mark là một bài kiểm tra hiệu suất phổ biến, bao gồm 8 loại tác vụ khác nhau, bao gồm tính toán số nguyên và số thực, tập lệnh mở rộng, nén, mã hóa và tính toán vật lý. Ngoài ra, còn có một kịch bản riêng dành cho đo hiệu suất đơn luồng để đánh giá sức mạnh của một nhân xử lý. Ngoài ra, Passmark còn đo hiệu suất đa lõi.

i5-3470 4672
+427%
Celeron 2955U 886

GeekBench 5 Single-Core

GeekBench 5 Single-Core là một ứng dụng đa nền tảng được phát triển dưới dạng bài kiểm tra CPU, mô phỏng độc lập các tác vụ thực tế để đo lường hiệu suất một cách chính xác. Phiên bản này chỉ sử dụng một lõi CPU duy nhất.

i5-3470 620
+133%
Celeron 2955U 266

GeekBench 5 Multi-Core

GeekBench 5 Multi-Core là một ứng dụng đa nền tảng được phát triển dưới dạng bài kiểm tra CPU, mô phỏng độc lập các tác vụ thực tế để đo lường hiệu suất một cách chính xác. Phiên bản này sử dụng tất cả các lõi CPU có sẵn.
i5-3470 1841
+304%
Celeron 2955U 456

Cinebench 10 32-bit single-core

Cinebench R10 là một bài kiểm tra khả năng dò tia cổ điển dành cho bộ vi xử lý, được phát triển bởi Maxon, nhà sáng tạo của Cinema 4D. Phiên bản đơn lõi của nó chỉ sử dụng một luồng CPU để dựng hình một chiếc mô tô có thiết kế tương lai.

i5-3470 5006
+142%
Celeron 2955U 2069

Cinebench 10 32-bit multi-core

Cinebench Release 10 Multi Core là một biến thể của Cinebench R10 sử dụng tất cả các luồng xử lý của bộ vi xử lý. Số lượng luồng tối đa được giới hạn ở mức 16 trong phiên bản này.

i5-3470 17192
+330%
Celeron 2955U 4000

3DMark06 CPU

3DMark06 là một bộ kiểm tra hiệu năng DirectX 9 đã ngừng phát triển của Futuremark. Phần kiểm tra CPU bao gồm hai kịch bản: một kịch bản dành riêng cho tìm đường trí tuệ nhân tạo, và một kịch bản khác dành cho vật lý trò chơi sử dụng gói PhysX.
i5-3470 6179
+307%
Celeron 2955U 1520

Cinebench 11.5 64-bit multi-core

Cinebench Release 11.5 Multi Core là một biến thể của Cinebench R11.5 sử dụng tất cả các luồng xử lý của bộ vi xử lý. Phiên bản này hỗ trợ tối đa 64 luồng.

i5-3470 6
+389%
Celeron 2955U 1

Cinebench 11.5 64-bit single-core

Cinebench R11.5 là một bài kiểm tra hiệu suất cũ do Maxon, nhà phát triển của Cinema 4D, tạo ra. Nó đã được thay thế bởi các phiên bản Cinebench mới hơn, sử dụng các phiên bản hiện đại hơn của công cụ Cinema 4D. Phiên bản Single Core tải một luồng xử lý của bộ vi xử lý bằng phương pháp dò tia, hiển thị một căn phòng bóng loáng đầy các quả cầu pha lê và nguồn sáng.

i5-3470 1.51
+148%
Celeron 2955U 0.61

Geekbench 2

i5-3470 9721
+257%
Celeron 2955U 2720

Hiệu suất trong trò chơi

Tổng quan về ưu và nhược điểm


Xếp hạng hiệu năng 2.91 0.55
Nhân đồ họa 0.64 0.72
Mức độ mới 1 Tháng 6 2012 1 Tháng 9 2013
Số lượng nhân 4 2
Luồng 4 2
Mức tiêu thụ năng lượng (TDP) 77 Watt 15 Watt

i5-3470 có các ưu điểm sau: hiệu năng cao hơn 429.1%vàsố lượng lõi nhiều hơn 100% và số lượng luồng nhiều hơn 100%.

Mặt khác, các ưu điểm của Celeron 2955U: nhân đồ họa nhanh hơn 12.5%, Lợi thế về tuổi tác là 1 nămvàmức tiêu thụ năng lượng thấp hơn 413.3%.

Chúng tôi khuyên bạn nên chọn Intel Core i5-3470 vì nó vượt trội hơn Intel Celeron 2955U trong các bài kiểm tra hiệu năng.

Cần lưu ý rằng Core i5-3470 được thiết kế cho máy tính để bàn, trong khi Celeron 2955U dành cho máy tính xách tay.

Hãy bình chọn cho sản phẩm yêu thích của bạn

Bạn đồng ý với ý kiến của chúng tôi hay có suy nghĩ khác? Hãy bình chọn cho bộ xử lý yêu thích của bạn bằng cách nhấn nút "Thích".


Intel Core i5-3470
Core i5-3470
Intel Celeron 2955U
Celeron 2955U

Các so sánh khác

Chúng tôi đã thu thập một loạt các so sánh bộ xử lý, từ những bộ có hiệu suất tương đương cho đến các so sánh khác mà bạn có thể quan tâm.

Đánh giá của người dùng

Tại đây, bạn có thể xem đánh giá của người dùng về các bộ xử lý cũng như để lại đánh giá của riêng mình.


3.8 6192 các phiếu

Hãy đánh giá Core i5-3470 theo thang điểm từ 1 đến 5:

  • 1
  • 2
  • 3
  • 4
  • 5
2.6 69 số phiếu

Hãy đánh giá Celeron 2955U theo thang điểm từ 1 đến 5:

  • 1
  • 2
  • 3
  • 4
  • 5

Câu hỏi và bình luận

Tại đây bạn có thể bày tỏ ý kiến ​​của mình về bộ xử lý Core i5-3470 và Celeron 2955U, đồng ý hoặc không đồng ý với đánh giá của chúng tôi hoặc báo cáo lỗi và thông tin không chính xác trên trang web.