i5-3330 vs Pentium G3470

#ad 
Mua
VS

Tổng điểm hiệu suất

Core i5-3330
2012
4 lõi / 4 luồng, 77 Watt
2.56
+69.5%
Pentium G3470
2015
2 lõi / 2 luồng, 53 Watt
1.51

Core i5-3330 vượt qua Pentium G3470 với mức ấn tượng là 70% trong bảng xếp hạng hiệu suất tổng hợp của chúng tôi.

Chi tiết chính

Thông tin về loại (cho máy tính để bàn hoặc laptop) và kiến trúc của Core i5-3330 và Pentium G3470, cũng như thời điểm bắt đầu bán và giá tại thời điểm đó.

Vị trí trong xếp hạng hiệu suất17972202
Vị trí theo mức độ phổ biếnkhông trong top 100không trong top 100
Tỷ lệ giá trị/hiệu suất0.23không có dữ liệu
LoạiDesktopDesktop
Hiệu quả năng lượng3.172.71
Nhà phát triểnIntelIntel
Tên mã của kiến trúcIvy Bridge (2012−2013)không có dữ liệu
Ngày phát hành3 Tháng 9 2012 (12 năm năm trước)1 Tháng 1 2015 (10 năm năm trước)
Giá tại thời điểm phát hành$360không có dữ liệu

Tỷ lệ giá trị/hiệu suất

Để tính chỉ số, chúng tôi so sánh thông số kỹ thuật và giá của các bộ xử lý, đồng thời xem xét giá của các bộ xử lý khác.

không có dữ liệu

Thông số chi tiết

Các thông số định lượng của Core i5-3330 và Pentium G3470: số lượng lõi và luồng, tần số xung nhịp, quy trình công nghệ, dung lượng bộ nhớ đệm, và trạng thái khóa hệ số nhân. Những thông số này gián tiếp phản ánh hiệu suất của Core i5-3330 và Pentium G3470, nhưng để đánh giá chính xác, cần xem xét kết quả thử nghiệm.

Số lượng nhân42
Luồng42
Tần số cơ bản3 GHz3.6 GHz
Tần số tối đa3.2 GHzkhông có dữ liệu
Tốc độ bus5 GT/s5 GT/s
Bộ nhớ đệm cấp 164 KB (per core)không có dữ liệu
Bộ nhớ đệm cấp 2256 KB (per core)không có dữ liệu
Bộ nhớ đệm cấp 36 MB (shared)3 MB
Quy trình công nghệ22 nm22 nm
Kích thước đế133 mm2không có dữ liệu
Nhiệt độ tối đa của nhânkhông có dữ liệu72 °C
Nhiệt độ tối đa của vỏ (TCase)67 °Ckhông có dữ liệu
Hỗ trợ 64 bit++
Tương thích với Windows 11--

Tương thích

Các thông số đảm bảo khả năng tương thích của Core i5-3330 và Pentium G3470 với các thành phần khác trong máy tính. Thông tin này hữu ích khi chọn cấu hình cho máy tính mới hoặc nâng cấp máy tính hiện có. Lưu ý rằng mức tiêu thụ năng lượng của một số bộ xử lý có thể vượt xa TDP danh định của chúng ngay cả khi không ép xung. Một số bộ xử lý thậm chí có thể gấp đôi các thông số công suất được công bố nếu bo mạch chủ cho phép điều chỉnh các cài đặt năng lượng của CPU.

Số lượng bộ xử lý tối đa trong cấu hình11
SocketFCLGA1155FCLGA1150
Mức tiêu thụ năng lượng (TDP)77 Watt53 Watt

Công nghệ và tập lệnh bổ sung

Danh sách dưới đây liệt kê các giải pháp công nghệ và tập lệnh bổ sung được Core i5-3330 và Pentium G3470 hỗ trợ. Thông tin này cần thiết nếu bộ xử lý yêu cầu hỗ trợ các công nghệ cụ thể.

Hướng dẫn mở rộngIntel® SSE4.1, Intel® SSE4.2, Intel® AVXIntel® SSE4.1, Intel® SSE4.2
AES-NI+-
AVX+-
Enhanced SpeedStep (EIST)++
My WiFi+không có dữ liệu
Turbo Boost Technology2.0-
Hyper-Threading Technology--
Idle States+không có dữ liệu
Thermal Monitoring++
FDI+không có dữ liệu

Công nghệ bảo mật

Các công nghệ tích hợp trong Core i5-3330 và Pentium G3470, giúp tăng cường bảo mật hệ thống, chẳng hạn như được thiết kế để chống lại các cuộc tấn công.

TXT--
EDB++
Secure Key++
Identity Protection+-
Anti-Theft+không có dữ liệu

Công nghệ ảo hóa

Danh sách các công nghệ được Core i5-3330 và Pentium G3470 hỗ trợ, giúp tăng tốc hiệu suất của máy ảo.

VT-d+-
VT-x++
EPT++

Thông số bộ nhớ

Các loại, dung lượng tối đa và số lượng kênh của bộ nhớ RAM được hỗ trợ bởi Core i5-3330 và Pentium G3470. Tùy thuộc vào bo mạch chủ, có thể hỗ trợ tần số bộ nhớ cao hơn.

Các loại RAMDDR3DDR3-1333/1600, DDR3L-1333/1600
Dung lượng bộ nhớ cho phép32 GB32 GB
Số kênh bộ nhớ22
Băng thông bộ nhớ25.6 GB/s25.6 GB/s
Hỗ trợ bộ nhớ ECC-+

Thông số đồ họa

Các thông số chung của các card đồ họa tích hợp trong Core i5-3330 và Pentium G3470.

Nhân đồ họaIntel HD Graphics 2500Intel HD Graphics for 4th Generation Intel Processors
Dung lượng bộ nhớ videokhông có dữ liệu1.7 GB
Quick Sync Video++
Clear Video HD+không có dữ liệu
Tần số tối đa của nhân đồ họa1.05 GHz1.1 GHz
InTru 3D+không có dữ liệu

Giao diện đồ họa

Các giao diện và kết nối được hỗ trợ bởi các card đồ họa tích hợp trong Core i5-3330 và Pentium G3470.

Số lượng màn hình tối đa33
eDPkhông có dữ liệu+
DisplayPort-+
HDMI-+
DVIkhông có dữ liệu+
VGAkhông có dữ liệu+

Chất lượng hình ảnh đồ họa

Độ phân giải có sẵn cho các card đồ họa tích hợp trong Core i5-3330 và Pentium G3470, bao gồm qua các giao diện khác nhau.

Độ phân giải tối đa qua HDMI 1.4không có dữ liệu1920x1080@60Hz
Độ phân giải tối đa qua eDPkhông có dữ liệu2560x1600@60Hz
Độ phân giải tối đa qua DisplayPortkhông có dữ liệu2560x1600@60Hz
Độ phân giải tối đa qua VGAkhông có dữ liệu1920x1200@60Hz

Hỗ trợ API đồ họa

Các API được hỗ trợ bởi các card đồ họa tích hợp trong Core i5-3330 và Pentium G3470, bao gồm cả phiên bản của chúng.

DirectXkhông có dữ liệu11.1/12
OpenGLkhông có dữ liệu4.3

Thiết bị ngoại vi

Các thiết bị ngoại vi được Core i5-3330 và Pentium G3470 hỗ trợ và cách chúng được kết nối.

Phiên bản PCI Express3.0Up to 3.0
Số làn PCI-Expresskhông có dữ liệu16

Benchmark tổng hợp

Đây là kết quả kiểm tra hiệu suất của Core i5-3330 và Pentium G3470 trong các benchmark phi trò chơi. Điểm tổng thể được chấm từ 0 đến 100, trong đó 100 tương ứng với bộ xử lý nhanh nhất hiện nay.


Đánh giá tổng hợp trong các bài benchmark tổng hợp

Đây là xếp hạng hiệu suất tổng hợp của chúng tôi.

i5-3330 2.56
+69.5%
Pentium G3470 1.51

Passmark

Passmark CPU Mark là một bài kiểm tra hiệu suất phổ biến, bao gồm 8 loại tác vụ khác nhau, bao gồm tính toán số nguyên và số thực, tập lệnh mở rộng, nén, mã hóa và tính toán vật lý. Ngoài ra, còn có một kịch bản riêng dành cho đo hiệu suất đơn luồng để đánh giá sức mạnh của một nhân xử lý. Ngoài ra, Passmark còn đo hiệu suất đa lõi.

i5-3330 4103
+69%
Pentium G3470 2428

Hiệu suất trong trò chơi

Tổng quan về ưu và nhược điểm


Xếp hạng hiệu năng 2.56 1.51
Nhân đồ họa 0.60 0.67
Mức độ mới 3 Tháng 9 2012 1 Tháng 1 2015
Số lượng nhân 4 2
Luồng 4 2
Mức tiêu thụ năng lượng (TDP) 77 Watt 53 Watt

i5-3330 có các ưu điểm sau: hiệu năng cao hơn 69.5%vàsố lượng lõi nhiều hơn 100% và số lượng luồng nhiều hơn 100%.

Mặt khác, các ưu điểm của Pentium G3470: nhân đồ họa nhanh hơn 11.7%, mới hơn 2 nămvàmức tiêu thụ năng lượng thấp hơn 45.3%.

Chúng tôi khuyên bạn nên chọn Intel Core i5-3330 vì nó vượt trội hơn Intel Pentium G3470 trong các bài kiểm tra hiệu năng.

Hãy bình chọn cho sản phẩm yêu thích của bạn

Bạn đồng ý với ý kiến của chúng tôi hay có suy nghĩ khác? Hãy bình chọn cho bộ xử lý yêu thích của bạn bằng cách nhấn nút "Thích".


Intel Core i5-3330
Core i5-3330
Intel Pentium G3470
Pentium G3470

Các so sánh khác

Chúng tôi đã thu thập một loạt các so sánh bộ xử lý, từ những bộ có hiệu suất tương đương cho đến các so sánh khác mà bạn có thể quan tâm.

Đánh giá của người dùng

Tại đây, bạn có thể xem đánh giá của người dùng về các bộ xử lý cũng như để lại đánh giá của riêng mình.


3.7 1249 số phiếu

Hãy đánh giá Core i5-3330 theo thang điểm từ 1 đến 5:

  • 1
  • 2
  • 3
  • 4
  • 5
3.2 5 số phiếu

Hãy đánh giá Pentium G3470 theo thang điểm từ 1 đến 5:

  • 1
  • 2
  • 3
  • 4
  • 5

Câu hỏi và bình luận

Tại đây bạn có thể bày tỏ ý kiến ​​của mình về bộ xử lý Core i5-3330 và Pentium G3470, đồng ý hoặc không đồng ý với đánh giá của chúng tôi hoặc báo cáo lỗi và thông tin không chính xác trên trang web.