i5-2500 vs Pentium 987

#ad 
Mua
VS

Tổng điểm hiệu suất

Core i5-2500
2011
4 lõi / 4 luồng, 95 Watt
2.57
+512%
Pentium 987
2013
2 lõi / 2 luồng, 17 Watt
0.42

Core i5-2500 vượt qua Pentium 987 với mức trọn vẹn là 512% trong bảng xếp hạng hiệu suất tổng hợp của chúng tôi.

Chi tiết chính

Thông tin về loại (cho máy tính để bàn hoặc laptop) và kiến trúc của Core i5-2500 và Pentium 987, cũng như thời điểm bắt đầu bán và giá tại thời điểm đó.

Vị trí trong xếp hạng hiệu suất17893032
Vị trí theo mức độ phổ biến96không trong top 100
Tỷ lệ giá trị/hiệu suất0.66không có dữ liệu
LoạiDesktopDành cho máy tính xách tay
Dòng sản phẩmkhông có dữ liệuIntel Pentium
Hiệu quả năng lượng2.582.35
Tên mã của kiến trúcSandy Bridge (2011−2013)Sandy Bridge (2011−2013)
Ngày phát hành9 Tháng 1 2011 (14 năm năm trước)1 Tháng 2 2013 (12 năm năm trước)
Giá tại thời điểm phát hành$85$134

Tỷ lệ giá trị/hiệu suất

Để tính chỉ số, chúng tôi so sánh thông số kỹ thuật và giá của các bộ xử lý, đồng thời xem xét giá của các bộ xử lý khác.

không có dữ liệu

Thông số chi tiết

Các thông số định lượng của Core i5-2500 và Pentium 987: số lượng lõi và luồng, tần số xung nhịp, quy trình công nghệ, dung lượng bộ nhớ đệm, và trạng thái khóa hệ số nhân. Những thông số này gián tiếp phản ánh hiệu suất của Core i5-2500 và Pentium 987, nhưng để đánh giá chính xác, cần xem xét kết quả thử nghiệm.

Số lượng nhân42
Luồng42
Tần số cơ bản3.3 GHz1.5 GHz
Tần số tối đa3.7 GHz1.5 GHz
Loại buskhông có dữ liệuDMI 2.0
Tốc độ bus5 GT/s4 × 5 GT/s
Hệ số nhânkhông có dữ liệu15
Bộ nhớ đệm cấp 164 KB (per core)64K (per core)
Bộ nhớ đệm cấp 2256 KB (per core)256K (per core)
Bộ nhớ đệm cấp 36144 KB (shared)2 MB (shared)
Quy trình công nghệ32 nm32 nm
Kích thước đế216 mm2131 mm2
Nhiệt độ tối đa của nhân73 °C100 °C
Số lượng bóng bán dẫn1,160 million504 million
Hỗ trợ 64 bit++
Tương thích với Windows 11--

Tương thích

Các thông số đảm bảo khả năng tương thích của Core i5-2500 và Pentium 987 với các thành phần khác trong máy tính. Thông tin này hữu ích khi chọn cấu hình cho máy tính mới hoặc nâng cấp máy tính hiện có. Lưu ý rằng mức tiêu thụ năng lượng của một số bộ xử lý có thể vượt xa TDP danh định của chúng ngay cả khi không ép xung. Một số bộ xử lý thậm chí có thể gấp đôi các thông số công suất được công bố nếu bo mạch chủ cho phép điều chỉnh các cài đặt năng lượng của CPU.

Số lượng bộ xử lý tối đa trong cấu hình11 (Uniprocessor)
SocketLGA1155FCBGA1023
Mức tiêu thụ năng lượng (TDP)95 Watt17 Watt

Công nghệ và tập lệnh bổ sung

Danh sách dưới đây liệt kê các giải pháp công nghệ và tập lệnh bổ sung được Core i5-2500 và Pentium 987 hỗ trợ. Thông tin này cần thiết nếu bộ xử lý yêu cầu hỗ trợ các công nghệ cụ thể.

Hướng dẫn mở rộngIntel® SSE4.1, Intel® SSE4.2, Intel® AVXIntel® SSE4.1, Intel® SSE4.2
AES-NI+-
FMA-+
AVX+-
Enhanced SpeedStep (EIST)++
My WiFikhông có dữ liệu-
Turbo Boost Technology2.0-
Hyper-Threading Technology--
Idle States++
Thermal Monitoring++
Flex Memory Access++
Demand Based Switchingkhông có dữ liệu-
FDI++
Fast Memory Access++

Công nghệ bảo mật

Các công nghệ tích hợp trong Core i5-2500 và Pentium 987, giúp tăng cường bảo mật hệ thống, chẳng hạn như được thiết kế để chống lại các cuộc tấn công.

TXT+-
EDB++
Identity Protection+-
Anti-Theftkhông có dữ liệu-

Công nghệ ảo hóa

Danh sách các công nghệ được Core i5-2500 và Pentium 987 hỗ trợ, giúp tăng tốc hiệu suất của máy ảo.

VT-d+-
VT-x+-
EPT+không có dữ liệu

Thông số bộ nhớ

Các loại, dung lượng tối đa và số lượng kênh của bộ nhớ RAM được hỗ trợ bởi Core i5-2500 và Pentium 987. Tùy thuộc vào bo mạch chủ, có thể hỗ trợ tần số bộ nhớ cao hơn.

Các loại RAMDDR3DDR3
Dung lượng bộ nhớ cho phép32 GB16.38 GB
Số kênh bộ nhớ22
Băng thông bộ nhớ21 GB/s21.335 GB/s

Thông số đồ họa

Các thông số chung của các card đồ họa tích hợp trong Core i5-2500 và Pentium 987.

Nhân đồ họa
So sánh HD Graphics 2000 và HD Graphics
Intel HD Graphics 2000Intel HD Graphics for 2nd Generation Intel Processors
Quick Sync Video+-
Clear Video HD+-
Tần số tối đa của nhân đồ họa1.1 GHz1 GHz
InTru 3D+-

Giao diện đồ họa

Các giao diện và kết nối được hỗ trợ bởi các card đồ họa tích hợp trong Core i5-2500 và Pentium 987.

Số lượng màn hình tối đa22
eDPkhông có dữ liệu+
DisplayPort-+
HDMI-+
SDVOkhông có dữ liệu+
CRTkhông có dữ liệu+

Thiết bị ngoại vi

Các thiết bị ngoại vi được Core i5-2500 và Pentium 987 hỗ trợ và cách chúng được kết nối.

Phiên bản PCI Express2.02.0
Số làn PCI-Express1616

Benchmark tổng hợp

Đây là kết quả kiểm tra hiệu suất của Core i5-2500 và Pentium 987 trong các benchmark phi trò chơi. Điểm tổng thể được chấm từ 0 đến 100, trong đó 100 tương ứng với bộ xử lý nhanh nhất hiện nay.


Đánh giá tổng hợp trong các bài benchmark tổng hợp

Đây là xếp hạng hiệu suất tổng hợp của chúng tôi.

i5-2500 2.57
+512%
Pentium 987 0.42

Passmark

Passmark CPU Mark là một bài kiểm tra hiệu suất phổ biến, bao gồm 8 loại tác vụ khác nhau, bao gồm tính toán số nguyên và số thực, tập lệnh mở rộng, nén, mã hóa và tính toán vật lý. Ngoài ra, còn có một kịch bản riêng dành cho đo hiệu suất đơn luồng để đánh giá sức mạnh của một nhân xử lý.

i5-2500 4117
+506%
Pentium 987 679

GeekBench 5 Single-Core

GeekBench 5 Single-Core là một ứng dụng đa nền tảng được phát triển dưới dạng bài kiểm tra CPU, mô phỏng độc lập các tác vụ thực tế để đo lường hiệu suất một cách chính xác. Phiên bản này chỉ sử dụng một lõi CPU duy nhất.

i5-2500 591
+159%
Pentium 987 228

GeekBench 5 Multi-Core

GeekBench 5 Multi-Core là một ứng dụng đa nền tảng được phát triển dưới dạng bài kiểm tra CPU, mô phỏng độc lập các tác vụ thực tế để đo lường hiệu suất một cách chính xác. Phiên bản này sử dụng tất cả các lõi CPU có sẵn.
i5-2500 1691
+331%
Pentium 987 392

Hiệu suất trong trò chơi

Tổng quan về ưu và nhược điểm


Xếp hạng hiệu năng 2.57 0.42
Nhân đồ họa 0.48 0.67
Mức độ mới 9 Tháng 1 2011 1 Tháng 2 2013
Số lượng nhân 4 2
Luồng 4 2
Mức tiêu thụ năng lượng (TDP) 95 Watt 17 Watt

i5-2500 có các ưu điểm sau: hiệu năng cao hơn 511.9%vàsố lượng lõi nhiều hơn 100% và số lượng luồng nhiều hơn 100%.

Mặt khác, các ưu điểm của Pentium 987: nhân đồ họa nhanh hơn 39.6%, mới hơn 2 nămvàmức tiêu thụ năng lượng thấp hơn 458.8%.

Chúng tôi khuyên bạn nên chọn Core i5-2500 vì nó vượt trội hơn Pentium 987 trong các bài kiểm tra hiệu năng.

Cần lưu ý rằng Core i5-2500 được thiết kế cho máy tính để bàn, trong khi Pentium 987 dành cho máy tính xách tay.

Hãy bình chọn cho sản phẩm yêu thích của bạn

Bạn đồng ý với ý kiến của chúng tôi hay có suy nghĩ khác? Hãy bình chọn cho bộ xử lý yêu thích của bạn bằng cách nhấn nút "Thích".


Intel Core i5-2500
Core i5-2500
Intel Pentium 987
Pentium 987

Các so sánh khác

Chúng tôi đã thu thập một loạt các so sánh bộ xử lý, từ những bộ có hiệu suất tương đương cho đến các so sánh khác mà bạn có thể quan tâm.

Đánh giá của người dùng

Tại đây, bạn có thể xem đánh giá của người dùng về các bộ xử lý cũng như để lại đánh giá của riêng mình.


3.8 1739 số phiếu

Hãy đánh giá Core i5-2500 theo thang điểm từ 1 đến 5:

  • 1
  • 2
  • 3
  • 4
  • 5
2.8 45 số phiếu

Hãy đánh giá Pentium 987 theo thang điểm từ 1 đến 5:

  • 1
  • 2
  • 3
  • 4
  • 5

Câu hỏi và bình luận

Tại đây bạn có thể bày tỏ ý kiến ​​của mình về bộ xử lý Core i5-2500 và Pentium 987, đồng ý hoặc không đồng ý với đánh giá của chúng tôi hoặc báo cáo lỗi và thông tin không chính xác trên trang web.