i5-2400 vs Phenom II X4 905e
Tổng điểm hiệu suất
Core i5-2400 vượt qua Phenom II X4 905e với mức ấn tượng là 99% trong bảng xếp hạng hiệu suất tổng hợp của chúng tôi.
Chi tiết chính
Thông tin về loại (cho máy tính để bàn hoặc laptop) và kiến trúc của Core i5-2400 và Phenom II X4 905e, cũng như thời điểm bắt đầu bán và giá tại thời điểm đó.
Vị trí trong xếp hạng hiệu suất | 1819 | 2381 |
Vị trí theo mức độ phổ biến | 33 | không trong top 100 |
Tỷ lệ giá trị/hiệu suất | 0.86 | 0.08 |
Loại | Desktop | Desktop |
Dòng sản phẩm | Core i5 (Desktop) | 4x Phenom II (Desktop) |
Hiệu quả năng lượng | 2.42 | 1.77 |
Tên mã của kiến trúc | Sandy Bridge (2011−2013) | Deneb (2009−2011) |
Ngày phát hành | 9 Tháng 1 2011 (14 năm năm trước) | 2 Tháng 6 2009 (15 năm năm trước) |
Giá tại thời điểm phát hành | $60 | $212 |
Tỷ lệ giá trị/hiệu suất
Để tính chỉ số, chúng tôi so sánh thông số kỹ thuật và giá của các bộ xử lý, đồng thời xem xét giá của các bộ xử lý khác.
i5-2400 có tỷ lệ giá/hiệu suất tốt hơn 975% so với Phenom II X4 905e.
Thông số chi tiết
Các thông số định lượng của Core i5-2400 và Phenom II X4 905e: số lượng lõi và luồng, tần số xung nhịp, quy trình công nghệ, dung lượng bộ nhớ đệm, và trạng thái khóa hệ số nhân. Những thông số này gián tiếp phản ánh hiệu suất của Core i5-2400 và Phenom II X4 905e, nhưng để đánh giá chính xác, cần xem xét kết quả thử nghiệm.
Số lượng nhân | 4 | 4 |
Luồng | 4 | 4 |
Tần số cơ bản | 3.1 GHz | 2.5 GHz |
Tần số tối đa | 3.4 GHz | 2.5 GHz |
Tốc độ bus | 5 GT/s | không có dữ liệu |
Bộ nhớ đệm cấp 1 | 64 KB (per core) | 128 KB (per core) |
Bộ nhớ đệm cấp 2 | 256 KB (per core) | 512 KB (per core) |
Bộ nhớ đệm cấp 3 | 6144 KB (shared) | 6 MB (shared) |
Quy trình công nghệ | 32 nm | 45 nm |
Kích thước đế | 216 mm2 | 258 mm2 |
Nhiệt độ tối đa của nhân | 73 °C | không có dữ liệu |
Số lượng bóng bán dẫn | 1,160 million | 758 million |
Hỗ trợ 64 bit | + | + |
Tương thích với Windows 11 | - | - |
Tương thích
Các thông số đảm bảo khả năng tương thích của Core i5-2400 và Phenom II X4 905e với các thành phần khác trong máy tính. Thông tin này hữu ích khi chọn cấu hình cho máy tính mới hoặc nâng cấp máy tính hiện có. Lưu ý rằng mức tiêu thụ năng lượng của một số bộ xử lý có thể vượt xa TDP danh định của chúng ngay cả khi không ép xung. Một số bộ xử lý thậm chí có thể gấp đôi các thông số công suất được công bố nếu bo mạch chủ cho phép điều chỉnh các cài đặt năng lượng của CPU.
Số lượng bộ xử lý tối đa trong cấu hình | 1 | 1 |
Socket | LGA1155 | AM3 |
Mức tiêu thụ năng lượng (TDP) | 95 Watt | 65 Watt |
Công nghệ và tập lệnh bổ sung
Danh sách dưới đây liệt kê các giải pháp công nghệ và tập lệnh bổ sung được Core i5-2400 và Phenom II X4 905e hỗ trợ. Thông tin này cần thiết nếu bộ xử lý yêu cầu hỗ trợ các công nghệ cụ thể.
Hướng dẫn mở rộng | Intel® SSE4.1, Intel® SSE4.2, Intel® AVX | 45 nm, 1.25 |
AES-NI | + | - |
AVX | + | - |
Enhanced SpeedStep (EIST) | + | không có dữ liệu |
Turbo Boost Technology | 2.0 | không có dữ liệu |
Hyper-Threading Technology | - | không có dữ liệu |
Idle States | + | không có dữ liệu |
Thermal Monitoring | + | - |
Flex Memory Access | + | không có dữ liệu |
FDI | + | không có dữ liệu |
Fast Memory Access | + | không có dữ liệu |
Công nghệ bảo mật
Các công nghệ tích hợp trong Core i5-2400 và Phenom II X4 905e, giúp tăng cường bảo mật hệ thống, chẳng hạn như được thiết kế để chống lại các cuộc tấn công.
TXT | + | không có dữ liệu |
EDB | + | không có dữ liệu |
Identity Protection | + | - |
Công nghệ ảo hóa
Danh sách các công nghệ được Core i5-2400 và Phenom II X4 905e hỗ trợ, giúp tăng tốc hiệu suất của máy ảo.
AMD-V | - | + |
VT-d | + | không có dữ liệu |
VT-x | + | không có dữ liệu |
EPT | + | không có dữ liệu |
Thông số bộ nhớ
Các loại, dung lượng tối đa và số lượng kênh của bộ nhớ RAM được hỗ trợ bởi Core i5-2400 và Phenom II X4 905e. Tùy thuộc vào bo mạch chủ, có thể hỗ trợ tần số bộ nhớ cao hơn.
Các loại RAM | DDR3 | DDR3 |
Dung lượng bộ nhớ cho phép | 32 GB | không có dữ liệu |
Số kênh bộ nhớ | 2 | không có dữ liệu |
Băng thông bộ nhớ | 21 GB/s | không có dữ liệu |
Thông số đồ họa
Các thông số chung của các card đồ họa tích hợp trong Core i5-2400 và Phenom II X4 905e.
Nhân đồ họa | Intel HD Graphics 2000 | On certain motherboards (Chipset feature) |
Quick Sync Video | + | - |
Clear Video HD | + | không có dữ liệu |
Tần số tối đa của nhân đồ họa | 1.1 GHz | không có dữ liệu |
InTru 3D | + | không có dữ liệu |
Giao diện đồ họa
Các giao diện và kết nối được hỗ trợ bởi các card đồ họa tích hợp trong Core i5-2400 và Phenom II X4 905e.
Số lượng màn hình tối đa | 2 | không có dữ liệu |
Thiết bị ngoại vi
Các thiết bị ngoại vi được Core i5-2400 và Phenom II X4 905e hỗ trợ và cách chúng được kết nối.
Phiên bản PCI Express | 2.0 | 2.0 |
Số làn PCI-Express | 16 | không có dữ liệu |
Benchmark tổng hợp
Đây là kết quả kiểm tra hiệu suất của Core i5-2400 và Phenom II X4 905e trong các benchmark phi trò chơi. Điểm tổng thể được chấm từ 0 đến 100, trong đó 100 tương ứng với bộ xử lý nhanh nhất hiện nay.
Đánh giá tổng hợp trong các bài benchmark tổng hợp
Đây là xếp hạng hiệu suất tổng hợp của chúng tôi.
Passmark
Passmark CPU Mark là một bài kiểm tra hiệu suất phổ biến, bao gồm 8 loại tác vụ khác nhau, bao gồm tính toán số nguyên và số thực, tập lệnh mở rộng, nén, mã hóa và tính toán vật lý. Ngoài ra, còn có một kịch bản riêng dành cho đo hiệu suất đơn luồng để đánh giá sức mạnh của một nhân xử lý.
GeekBench 5 Single-Core
GeekBench 5 Single-Core là một ứng dụng đa nền tảng được phát triển dưới dạng bài kiểm tra CPU, mô phỏng độc lập các tác vụ thực tế để đo lường hiệu suất một cách chính xác. Phiên bản này chỉ sử dụng một lõi CPU duy nhất.
GeekBench 5 Multi-Core
Cinebench 10 32-bit single-core
Cinebench R10 là một bài kiểm tra khả năng dò tia cổ điển dành cho bộ vi xử lý, được phát triển bởi Maxon, nhà sáng tạo của Cinema 4D. Phiên bản đơn lõi của nó chỉ sử dụng một luồng CPU để dựng hình một chiếc mô tô có thiết kế tương lai.
Cinebench 10 32-bit multi-core
Cinebench Release 10 Multi Core là một biến thể của Cinebench R10 sử dụng tất cả các luồng xử lý của bộ vi xử lý. Số lượng luồng tối đa được giới hạn ở mức 16 trong phiên bản này.
wPrime 32
wPrime 32M là một bài kiểm tra toán học đa luồng dành cho bộ xử lý, tính căn bậc hai của 32 triệu số nguyên đầu tiên. Kết quả của nó được đo bằng giây, vì vậy kết quả kiểm tra càng nhỏ thì bộ xử lý càng nhanh.
Cinebench 11.5 64-bit multi-core
Cinebench Release 11.5 Multi Core là một biến thể của Cinebench R11.5 sử dụng tất cả các luồng xử lý của bộ vi xử lý. Phiên bản này hỗ trợ tối đa 64 luồng.
TrueCrypt AES
x264 encoding pass 2
x264 Pass 2 là một biến thể chậm hơn của nén video x264, tạo ra tệp đầu ra có tốc độ bit biến đổi, giúp cải thiện chất lượng vì tốc độ bit cao hơn được sử dụng khi cần thiết. Kết quả điểm chuẩn vẫn được đo bằng số khung hình trên giây.
x264 encoding pass 1
x264 phiên bản 4.0 là một bài kiểm tra mã hóa video sử dụng phương pháp nén MPEG 4 x264 để nén một video mẫu HD (720p). Pass 1 là một biến thể nhanh hơn, tạo ra tệp đầu ra với tốc độ bit cố định. Kết quả của nó được đo bằng số khung hình trên giây, có nghĩa là số lượng khung hình của tệp video nguồn được mã hóa mỗi giây.
WinRAR 4.0
WinRAR 4.0 là một phiên bản cũ của phần mềm nén tệp phổ biến. Nó bao gồm một bài kiểm tra tốc độ nội bộ, sử dụng cài đặt "Best" của phương pháp nén RAR trên các khối dữ liệu ngẫu nhiên lớn. Kết quả được đo bằng kilobyte mỗi giây.
Tổng quan về ưu và nhược điểm
Xếp hạng hiệu năng | 2.41 | 1.21 |
Mức độ mới | 9 Tháng 1 2011 | 2 Tháng 6 2009 |
Quy trình công nghệ | 32 nm | 45 nm |
Mức tiêu thụ năng lượng (TDP) | 95 Watt | 65 Watt |
i5-2400 có các ưu điểm sau: hiệu năng cao hơn 99.2%, Lợi thế về tuổi tác là 1 nămvàcông nghệ quy trình tiên tiến hơn 40.6%.
Mặt khác, các ưu điểm của Phenom II X4 905e: mức tiêu thụ năng lượng thấp hơn 46.2%.
Chúng tôi khuyên bạn nên chọn Core i5-2400 vì nó vượt trội hơn Phenom II X4 905e trong các bài kiểm tra hiệu năng.
Các so sánh khác
Chúng tôi đã thu thập một loạt các so sánh bộ xử lý, từ những bộ có hiệu suất tương đương cho đến các so sánh khác mà bạn có thể quan tâm.