i5-2300 vs Atom x5-Z8500

#ad 
Mua
VS

Tổng điểm hiệu suất

Core i5-2300
2011
4 lõi / 4 luồng, 95 Watt
2.15
+179%

Core i5-2300 vượt qua Atom x5-Z8500 với mức trọn vẹn là 179% trong bảng xếp hạng hiệu suất tổng hợp của chúng tôi.

Chi tiết chính

Thông tin về loại (cho máy tính để bàn hoặc laptop) và kiến trúc của Core i5-2300 và Atom x5-Z8500, cũng như thời điểm bắt đầu bán và giá tại thời điểm đó.

Vị trí trong xếp hạng hiệu suất19102697
Vị trí theo mức độ phổ biếnkhông trong top 100không trong top 100
Tỷ lệ giá trị/hiệu suất0.35không có dữ liệu
LoạiDesktopDành cho máy tính xách tay
Dòng sản phẩmkhông có dữ liệu5x Intel Atom
Hiệu quả năng lượng2.16không có dữ liệu
Tên mã của kiến trúcSandy Bridge (2011−2013)Cherry Trail (2015−2016)
Ngày phát hành9 Tháng 1 2011 (14 năm năm trước)2 Tháng 3 2015 (9 năm năm trước)
Giá tại thời điểm phát hành$168không có dữ liệu

Tỷ lệ giá trị/hiệu suất

Để tính chỉ số, chúng tôi so sánh thông số kỹ thuật và giá của các bộ xử lý, đồng thời xem xét giá của các bộ xử lý khác.

không có dữ liệu

Thông số chi tiết

Các thông số định lượng của Core i5-2300 và Atom x5-Z8500: số lượng lõi và luồng, tần số xung nhịp, quy trình công nghệ, dung lượng bộ nhớ đệm, và trạng thái khóa hệ số nhân. Những thông số này gián tiếp phản ánh hiệu suất của Core i5-2300 và Atom x5-Z8500, nhưng để đánh giá chính xác, cần xem xét kết quả thử nghiệm.

Số lượng nhân44
Luồng44
Tần số cơ bản2.8 GHz1.44 GHz
Tần số tối đa3.1 GHz2.24 GHz
Tốc độ bus5 GT/skhông có dữ liệu
Bộ nhớ đệm cấp 164 KB (per core)không có dữ liệu
Bộ nhớ đệm cấp 2256 KB (per core)2 MB
Bộ nhớ đệm cấp 36144 KB (shared)0 KB
Quy trình công nghệ32 nm14 nm
Kích thước đế216 mm2không có dữ liệu
Nhiệt độ tối đa của nhân73 °C90 °C
Số lượng bóng bán dẫn1,160 millionkhông có dữ liệu
Hỗ trợ 64 bit++
Tương thích với Windows 11--

Tương thích

Các thông số đảm bảo khả năng tương thích của Core i5-2300 và Atom x5-Z8500 với các thành phần khác trong máy tính. Thông tin này hữu ích khi chọn cấu hình cho máy tính mới hoặc nâng cấp máy tính hiện có. Lưu ý rằng mức tiêu thụ năng lượng của một số bộ xử lý có thể vượt xa TDP danh định của chúng ngay cả khi không ép xung. Một số bộ xử lý thậm chí có thể gấp đôi các thông số công suất được công bố nếu bo mạch chủ cho phép điều chỉnh các cài đặt năng lượng của CPU.

Số lượng bộ xử lý tối đa trong cấu hình11 (Uniprocessor)
SocketLGA1155UTFCBGA1380
Mức tiêu thụ năng lượng (TDP)95 Wattkhông có dữ liệu

Công nghệ và tập lệnh bổ sung

Danh sách dưới đây liệt kê các giải pháp công nghệ và tập lệnh bổ sung được Core i5-2300 và Atom x5-Z8500 hỗ trợ. Thông tin này cần thiết nếu bộ xử lý yêu cầu hỗ trợ các công nghệ cụ thể.

Hướng dẫn mở rộngIntel® SSE4.1, Intel® SSE4.2, Intel® AVXkhông có dữ liệu
AES-NI++
AVX+-
Enhanced SpeedStep (EIST)++
Turbo Boost Technology2.0không có dữ liệu
Hyper-Threading Technology-không có dữ liệu
Idle States+không có dữ liệu
Thermal Monitoring+-
Flex Memory Access+không có dữ liệu
FDI+không có dữ liệu
Fast Memory Access+không có dữ liệu

Công nghệ bảo mật

Các công nghệ tích hợp trong Core i5-2300 và Atom x5-Z8500, giúp tăng cường bảo mật hệ thống, chẳng hạn như được thiết kế để chống lại các cuộc tấn công.

TXT-không có dữ liệu
EDB+không có dữ liệu
Secure Bootkhông có dữ liệu+
Identity Protection++

Công nghệ ảo hóa

Danh sách các công nghệ được Core i5-2300 và Atom x5-Z8500 hỗ trợ, giúp tăng tốc hiệu suất của máy ảo.

VT-d-không có dữ liệu
VT-x++
EPT+không có dữ liệu

Thông số bộ nhớ

Các loại, dung lượng tối đa và số lượng kênh của bộ nhớ RAM được hỗ trợ bởi Core i5-2300 và Atom x5-Z8500. Tùy thuộc vào bo mạch chủ, có thể hỗ trợ tần số bộ nhớ cao hơn.

Các loại RAMDDR3DDR3
Dung lượng bộ nhớ cho phép32 GB8 GB
Số kênh bộ nhớ22
Băng thông bộ nhớ21 GB/s25.6 GB/s

Thông số đồ họa

Các thông số chung của các card đồ họa tích hợp trong Core i5-2300 và Atom x5-Z8500.

Nhân đồ họa
So sánh HD Graphics 2000 và HD Graphics
Intel HD Graphics 2000Intel HD Graphics (Cherry Trail) (200 - 600 MHz)
Dung lượng bộ nhớ videokhông có dữ liệu8 GB
Quick Sync Video+-
Clear Video HD+không có dữ liệu
Tần số tối đa của nhân đồ họa1.1 GHz600 MHz
Số lượng khối thực thikhông có dữ liệu12
InTru 3D+không có dữ liệu

Giao diện đồ họa

Các giao diện và kết nối được hỗ trợ bởi các card đồ họa tích hợp trong Core i5-2300 và Atom x5-Z8500.

Số lượng màn hình tối đa23

Chất lượng hình ảnh đồ họa

Độ phân giải có sẵn cho các card đồ họa tích hợp trong Core i5-2300 và Atom x5-Z8500, bao gồm qua các giao diện khác nhau.

Độ phân giải tối đa qua HDMI 1.4không có dữ liệu3840x2160
Độ phân giải tối đa qua eDPkhông có dữ liệu2560x1600

Thiết bị ngoại vi

Các thiết bị ngoại vi được Core i5-2300 và Atom x5-Z8500 hỗ trợ và cách chúng được kết nối.

Phiên bản PCI Express2.02.0
Số làn PCI-Express162
Phiên bản USBkhông có dữ liệu3.0
Số lượng cổng USBkhông có dữ liệu3

Benchmark tổng hợp

Đây là kết quả kiểm tra hiệu suất của Core i5-2300 và Atom x5-Z8500 trong các benchmark phi trò chơi. Điểm tổng thể được chấm từ 0 đến 100, trong đó 100 tương ứng với bộ xử lý nhanh nhất hiện nay.


Đánh giá tổng hợp trong các bài benchmark tổng hợp

Đây là xếp hạng hiệu suất tổng hợp của chúng tôi.

i5-2300 2.15
+179%
Atom x5-Z8500 0.77

Passmark

Passmark CPU Mark là một bài kiểm tra hiệu suất phổ biến, bao gồm 8 loại tác vụ khác nhau, bao gồm tính toán số nguyên và số thực, tập lệnh mở rộng, nén, mã hóa và tính toán vật lý. Ngoài ra, còn có một kịch bản riêng dành cho đo hiệu suất đơn luồng để đánh giá sức mạnh của một nhân xử lý.

i5-2300 3449
+179%
Atom x5-Z8500 1236

GeekBench 5 Single-Core

GeekBench 5 Single-Core là một ứng dụng đa nền tảng được phát triển dưới dạng bài kiểm tra CPU, mô phỏng độc lập các tác vụ thực tế để đo lường hiệu suất một cách chính xác. Phiên bản này chỉ sử dụng một lõi CPU duy nhất.

i5-2300 511
+204%
Atom x5-Z8500 168

GeekBench 5 Multi-Core

GeekBench 5 Multi-Core là một ứng dụng đa nền tảng được phát triển dưới dạng bài kiểm tra CPU, mô phỏng độc lập các tác vụ thực tế để đo lường hiệu suất một cách chính xác. Phiên bản này sử dụng tất cả các lõi CPU có sẵn.
i5-2300 1500
+223%
Atom x5-Z8500 464

Hiệu suất trong trò chơi

Tổng quan về ưu và nhược điểm


Xếp hạng hiệu năng 2.15 0.77
Nhân đồ họa 0.48 0.67
Mức độ mới 9 Tháng 1 2011 2 Tháng 3 2015
Quy trình công nghệ 32 nm 14 nm

i5-2300 có các ưu điểm sau: hiệu năng cao hơn 179.2%.

Mặt khác, các ưu điểm của Atom x5-Z8500: nhân đồ họa nhanh hơn 39.6%, mới hơn 4 nămvàcông nghệ quy trình tiên tiến hơn 128.6%.

Chúng tôi khuyên bạn nên chọn Core i5-2300 vì nó vượt trội hơn Atom x5-Z8500 trong các bài kiểm tra hiệu năng.

Cần lưu ý rằng Core i5-2300 được thiết kế cho máy tính để bàn, trong khi Atom x5-Z8500 dành cho máy tính xách tay.

Hãy bình chọn cho sản phẩm yêu thích của bạn

Bạn đồng ý với ý kiến của chúng tôi hay có suy nghĩ khác? Hãy bình chọn cho bộ xử lý yêu thích của bạn bằng cách nhấn nút "Thích".


Intel Core i5-2300
Core i5-2300
Intel Atom x5-Z8500
Atom x5-Z8500

Các so sánh khác

Chúng tôi đã thu thập một loạt các so sánh bộ xử lý, từ những bộ có hiệu suất tương đương cho đến các so sánh khác mà bạn có thể quan tâm.

Đánh giá của người dùng

Tại đây, bạn có thể xem đánh giá của người dùng về các bộ xử lý cũng như để lại đánh giá của riêng mình.


3.7 887 số phiếu

Hãy đánh giá Core i5-2300 theo thang điểm từ 1 đến 5:

  • 1
  • 2
  • 3
  • 4
  • 5
4 16 số phiếu

Hãy đánh giá Atom x5-Z8500 theo thang điểm từ 1 đến 5:

  • 1
  • 2
  • 3
  • 4
  • 5

Câu hỏi và bình luận

Tại đây bạn có thể bày tỏ ý kiến ​​của mình về bộ xử lý Core i5-2300 và Atom x5-Z8500, đồng ý hoặc không đồng ý với đánh giá của chúng tôi hoặc báo cáo lỗi và thông tin không chính xác trên trang web.